Bổ sung vốn lưu động là giải pháp tài chính giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh và nắm bắt cơ hội đầu tư. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về giải pháp tín dụng vay bổ sung vốn lưu động và những lưu ý quan trọng khi thực hiện vay vốn lưu động tại ngân hàng.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Cho vay bổ sung vốn lưu động

1.1. Vốn lưu động là gì?

Luật Doanh nghiệp 2020 số 59/2020/QH14 hiện chưa có quy định cụ thể về vốn lưu động (hay tài sản lưu động).

Tuy nhiên, vốn lưu động thường được hiểu là một chỉ số tài chính, phản ánh các nguồn lực hiện có của doanh nghiệp bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản thường xuyên luân chuyển trong quá trình hoạt động kinh doanh như: Trả lương cho nhân viên, thanh toán cho nhà cung cấp, chi phí mặt bằng…

Cách tính: Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ phải trả ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn: Là những tài sản có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong ngắn hạn, bao gồm các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền gửi ngân hàng, trái phiếu có thời hạn dưới 1 năm, ngoại tệ, hàng hóa…

Nợ phải trả ngắn hạn: Là các khoản nợ có thời hạn dưới 1 năm, bao gồm: các khoản nợ ngân hàng, các khoản mua chịu.

Vai trò của vốn lưu động trong doanh nghiệp:

  • Đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục: Vốn lưu động là yếu tố then chốt giúp duy trì hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nguồn vốn này đảm bảo việc thanh toán các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất và kinh doanh, góp phần tạo ra dòng tiền ổn định.
  • Duy trì khả năng thanh toán ngắn hạn: Vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính, thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, mua nguyên vật liệu và quản lý các chi phí vận hành hàng ngày.
  • Nguồn tài chính linh hoạt để đầu tư: Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự linh hoạt tài chính, giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt các cơ hội đầu tư và kịp thời thích ứng với những biến động của thị trường.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: Tạo nguồn vốn lưu động sẵn có giúp doanh nghiệp duy trì ổn định chuỗi cung ứng, đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Vay vốn lưu động là giải pháp tài chính hiệu quả, giúp doanh nghiệp phát triển ổn định và dễ dàng thích ứng với biến động từ thị trường.

Vay vốn lưu động là giải pháp tài chính hiệu quả, giúp doanh nghiệp phát triển ổn định và dễ dàng thích ứng với biến động từ thị trường.

Vì sao doanh nghiệp nên bổ sung vốn lưu động?

Trong thị trường kinh doanh đầy biến động, việc quản trị nguồn vốn lưu động hiệu quả là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp có thể tối ưu lợi nhuận và quản lý rủi ro. Bên cạnh đó, hoạt động kinh doanh của một số doanh nghiệp vừa và nhỏ có tính thời vụ. Khi vào mùa cao điểm, doanh nghiệp có thể cần bổ sung vốn lưu động nhằm mở rộng sản xuất, tăng cường dự trữ hàng hóa để cung cấp dịch vụ nhanh chóng.

Vì vậy, việc bổ sung vốn lưu động là cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp. Các phương pháp bổ sung vốn lưu động bao gồm: Vay ngân hàng, huy động vốn từ các nguồn lực bên ngoài, hoặc sử dụng nguồn lực tài chính sẵn có…

1.2. Hình thức ngân hàng cho vay vốn lưu động

Các hình thức vay vốn lưu động phổ biến gồm có:

  • Vay theo món: Đáp ứng nhu cầu vay vốn ngắn hạn (không quá 1 năm), giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội kinh doanh phát sinh ngoài kế hoạch hoặc để bổ sung vốn lưu động không thường xuyên, chẳng hạn như mua nguyên vật liệu hoặc hàng hóa.
  • Vay theo hạn mức: Phù hợp với các doanh nghiệp cần vay vốn thường xuyên trong một giai đoạn nhất định để ổn định tài chính và tăng cường tính chủ động trong lập kế hoạch kinh doanh.
  • Vay thấu chi: Giúp doanh nghiệp chi vượt số dư tài khoản ngắn hạn, đáp ứng các nhu cầu vay vốn đột xuất mà không cần thực hiện các thủ tục vay vốn phức tạp, tận dụng cơ hội kinh doanh kịp thời.

1.3. Đối tượng vay bổ sung vốn lưu động

Hiện nay, có đến 65% doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt vốn để duy trì hoạt động kinh doanh. Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên tục và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp SME.

Sản phẩm vay vốn lưu động của nhiều ngân hàng, trong đó có Techcombank hướng tới các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều ngành nghề với quy mô khác nhau. Đặc biệt, nhiều giải pháp tín dụng được thiết kế riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm giải quyết khó khăn thiếu vốn và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.

Vay vốn lưu động phù hợp với đa dạng doanh nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu phát triển kinh doanh bền vững.

Vay vốn lưu động phù hợp với đa dạng doanh nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu phát triển kinh doanh bền vững.

2. Điều kiện vay vốn lưu động

Để được vay vốn lưu động doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện gồm điều kiện tài chính, điều kiện pháp lý, và yêu cầu về tài sản đảm bảo.

2.1. Điều kiện tài chính

Điều kiện tài chính là một trong những yếu tố cốt lõi mà ngân hàng xem xét khi xét duyệt hồ sơ vay vốn lưu động của doanh nghiệp.

  • Chỉ tiêu tài chính cần thiết: Ngân hàng xem xét các chỉ tiêu quan trọng như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ thanh toán nhanh và doanh thu hàng năm. Các chỉ số phản ánh tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp và dự báo khả năng doanh nghiệp có thể hoàn trả nợ vay trong tương lai.
  • Đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp: Ngoài các chỉ tiêu cụ thể, ngân hàng xem xét tổng quan tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và đánh giá khả năng sinh lời. Những báo cáo có khả năng phản ánh chính xác về hoạt động kinh doanh và khả năng tạo ra dòng tiền.
  • Yêu cầu về khả năng thanh toán: Doanh nghiệp cần chứng minh được khả năng thanh toán đúng hạn các khoản vay thông qua báo cáo tài chính minh bạch và lịch sử tín dụng tốt. Điều này thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc duy trì mối quan hệ tín dụng lành mạnh.

2.2. Điều kiện pháp lý

Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý khi thực hiện vay vốn tại ngân hàng. Quy định bao gồm việc cung cấp các tài liệu chứng minh tính hợp pháp và năng lực hoạt động của doanh nghiệp. Các tài liệu cần thiết bao gồm giấy phép kinh doanh, điều lệ công ty, nghị quyết của hội đồng quản trị hoặc các tài liệu liên quan khác.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành và không có tranh chấp pháp lý nghiêm trọng. Sự tuân thủ này giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý cho cả ngân hàng và doanh nghiệp.

2.3. Yêu cầu về tài sản đảm bảo

Tài sản đảm bảo là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng xác định hạn mức vay phù hợp.

  • Các loại tài sản có thể sử dụng làm tài sản đảm bảo: Doanh nghiệp có thể thế chấp bất động sản, thiết bị sản xuất hoặc hàng tồn kho có giá trị lớn. Những tài sản này cần có tính thanh khoản cao để đảm bảo an toàn cho khoản vay.
  • Đánh giá giá trị tài sản đảm bảo: Ngân hàng sẽ thẩm định giá trị tài sản để quyết định hạn mức vay. Do đó, giá trị tài sản càng cao, doanh nghiệp càng có thể tiếp cận nguồn vốn lớn.

3. Hồ sơ, thủ tục đăng ký vay bổ sung vốn lưu động

Để đảm bảo quá trình vay vốn lưu động diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại hồ sơ cần thiết.

3.1. Hồ sơ vay vốn lưu động

Doanh nghiệp cần lưu ý 4 loại hồ sơ dưới đây khi chuẩn bị thực hiện thủ tục vay vốn:

3.1.1. Hồ sơ pháp lý

Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp cần chuẩn bị bao gồm: Hồ sơ pháp nhân (là những giấy tờ xác thực thông tin pháp lý của doanh nghiệp) và giấy tờ pháp lý của cá nhân đại diện cho doanh nghiệp. Cụ thể, doanh nghiệp cần cung cấp các tài liệu sau:

  • Giấy phép thành lập công ty/giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/giấy chứng nhận đầu tư
  • Điều lệ công ty
  • CCCD/CMND, hộ chiếu, hộ khẩu của người đại diện pháp luật
  • Chứng thư bảo lãnh cá nhân của chủ doanh nghiệp (nếu cần)

3.1.2. Hồ sơ tài chính

Hồ sơ tài chính là căn cứ để ngân hàng đánh giá khả năng chi trả khoản vay của doanh nghiệp. Các giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Báo cáo tài chính năm gần nhất, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Tờ khai thuế năm gần nhất
  • Hợp đồng mua bán
  • Sổ sách kế toán như sổ chi tiết công nợ phải thu – phải trả, sổ chi tiết hàng tồn kho...

3.1.3. Hồ sơ tài sản

Hồ sơ tài sản cần chuẩn bị khi doanh nghiệp vay thế chấp kinh doanh bao gồm:

  • Bất động sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận sở hữu công trình xây dựng.
  • Phương tiện vận tải, máy móc, hàng hóa: Các giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu và giá trị như đăng ký xe, hoá đơn, chứng từ thanh toán, hợp đồng mua bán…
  • Tài sản khác: Chứng chỉ tiền gửi, sổ tiết kiệm, cổ phiếu, trái phiếu, và các tài sản tài chính khác có giá trị tương đương.

3.1.4. Hồ sơ vay vốn

Hồ sơ vay vốn bao gồm các giấy tờ liên quan trực tiếp đến việc xin vay vốn, bao gồm:

  • Nghị quyết/Biên bản họp/Quyết định của cấp có thẩm quyền của công ty thông qua khoản vay
  • Kế hoạch kinh doanh và sử dụng vốn
  • Đơn đề nghị cấp tín dụng theo mẫu của ngân hàng
  • Đơn đề nghị cấp tín dụng theo mẫu của ngân hàng

Hoàn thiện đầy đủ hồ sơ vay vốn giúp doanh nghiệp tăng khả năng phê duyệt nhanh chóng.

Hoàn thiện đầy đủ hồ sơ vay vốn giúp doanh nghiệp tăng khả năng phê duyệt nhanh chóng.

3.2. Quy trình vay

Doanh nghiệp khi thực hiện vay vốn lưu động từ ngân hàng, cần tuân thủ một quy trình vay vốn gồm các bước sau:

Bước 1. Nộp hồ sơ vay vốn tại ngân hàng: Bước đầu tiên trong quy trình là việc doanh nghiệp chuẩn bị và nộp đầy đủ các giấy tờ, hồ sơ liên quan đến khoản vay tại ngân hàng. Các tài liệu này bao gồm các thông tin về tình hình tài chính, tài sản đảm bảo, và mục đích sử dụng vốn.

Bước 2. Ngân hàng thẩm định tài sản đảm bảo và tình hình tài chính doanh nghiệp: Sau khi nhận được hồ sơ, ngân hàng sẽ tiến hành thẩm định các tài sản được dùng làm đảm bảo cho khoản vay, đồng thời xem xét kỹ lưỡng tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp. Mục đích của việc thẩm định là để đảm bảo tính khả thi và an toàn của khoản vay.

Bước 3. Ngân hàng ra quyết định phê duyệt khoản vay: Dựa trên kết quả thẩm định, ngân hàng sẽ đưa ra quyết định có phê duyệt khoản vay hay không. Quyết định này phụ thuộc vào việc doanh nghiệp có đáp ứng đủ các điều kiện về tài chính và pháp lý mà ngân hàng yêu cầu.

Bước 4. Giải ngân vốn cho doanh nghiệp: Nếu khoản vay được phê duyệt, ngân hàng sẽ tiến hành giải ngân số tiền vay cho doanh nghiệp theo các điều khoản đã thỏa thuận. Quá trình giải ngân có thể diễn ra một lần hoặc theo từng đợt, tùy vào nhu cầu sử dụng vốn của doanh nghiệp.

Lưu ý về thời gian xử lý hồ sơ:

  • Thời gian xử lý hồ sơ vay vốn có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình của từng ngân hàng và tình trạng cụ thể của doanh nghiệp.
  • Các yếu tố như tình trạng tài chính, mức độ hoàn thiện hồ sơ, và khả năng đáp ứng các yêu cầu pháp lý đều ảnh hưởng đến thời gian xử lý.

4. Hạn mức và lãi suất vay vốn lưu động

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, lãi suất và hạn mức vay của ngân hàng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang có nhiều biến động:

  • Xu hướng lãi suất vay vốn lưu động hiện nay: Lãi suất vay vốn lưu động thường chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, và nhu cầu vay vốn trên thị trường.
  • Hạn mức vay phổ biến đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hạn mức vay thường được xác định dựa trên khả năng tài chính và tài sản đảm bảo của doanh nghiệp. Thông thường, hạn mức vay dao động từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng, tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu vốn của doanh nghiệp.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất và hạn mức vay: Một số yếu tố quan trọng có thể tác động đến lãi suất và hạn mức vay bao gồm uy tín tín dụng của doanh nghiệp, tình trạng tài chính hiện tại, loại tài sản đảm bảo và mối quan hệ tín dụng trước đây với ngân hàng. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trước khi lập kế hoạch vay vốn.

Bên cạnh đó, Techcombank đã triển khai đa dạng giải pháp tín dụng hấp dẫn, được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm:

  • BusinessOne Credit Plus - Giải pháp tài chính dành cho các khách hàng doanh nghiệp hiện hữu tại Techcombank, đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ, có doanh thu dưới 80 tỷ VND. Trong đó, doanh nghiệp được cấp hạn mức tín dụng lên đến 48 tỷ VND, lãi suất ưu đãi và quy trình giải ngân online dễ dàng chỉ trong 2 giờ làm việc.
  • Misa Lending - Sản phẩm dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ đang sử dụng các phần mềm của MISA như MISA AMIS, MISA ASP, MISA SME... Sản phẩm vay này cung cấp hạn mức tín dụng lên tới 20 tỷ VND, hạn mức vay tín chấp kinh doanh tới 10 tỷ VND.

Để tìm hiểu thêm về gói vay phù hợp với doanh nghiệp, khách hàng có thể liên hệ với Techcombank để được tư vấn.

5. Lưu ý khi vay vốn lưu động

Trước khi quyết định vay vốn ngân hàng, doanh nghiệp cần xem xét cẩn thận một số yếu tố quan trọng dưới đây để đảm bảo quá trình vay vốn diễn ra hiệu quả.

  • Xác định nhu cầu và lập kế hoạch vay vốn: Doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích vay vốn và số vốn cụ thể. Đồng thời, việc lập kế hoạch sử dụng vốn chi tiết, phân chia cho các khoản đầu tư dài hạn hay ngắn hạn, sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn và đảm bảo khả năng trả nợ. Từ đó, doanh nghiệp nâng cao khả năng quản lý tài chính hiệu quả và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với tình hình thực tế.
  • Đánh giá khả năng trả nợ: Doanh nghiệp cần đánh giá khả năng trả nợ dựa trên dự báo doanh thu và dòng tiền trong tương lai, từ đó giúp doanh nghiệp lựa chọn gói vay phù hợp với tình hình tài chính.
  • So sánh điều khoản vay: Trước khi lựa chọn ngân hàng để vay vốn, doanh nghiệp nên tìm hiểu và so sánh các điều khoản vay vốn từ nhiều ngân hàng khác nhau. Từ đó, các doanh nghiệp đánh giá và chọn được ngân hàng có lãi suất ưu đãi và điều kiện vay hợp lý nhất, phù hợp với tình hình tài chính của mình.
  • Tìm hiểu thông tin về các khoản vay: Doanh nghiệp cần nghiên cứu chi tiết về các sản phẩm vay vốn, bao gồm hạn mức, thời hạn, lãi suất, và các loại phí liên quan. Ngoài ra, các doanh nghiệp nên chủ động liên hệ với các chuyên viên tư vấn tài chính, đến chi nhánh ngân hàng gần nhất, hoặc tư vấn trực tiếp tại ngân hàng mà doanh nghiệp đang giao dịch để nhận được các ưu đãi cạnh tranh.

Doanh nghiệp nên tham khảo kỹ lưỡng các điều khoản vay để đảm bảo phù hợp với kế hoạch tài chính và khả năng thanh toán.

Doanh nghiệp nên tham khảo kỹ lưỡng các điều khoản vay để đảm bảo phù hợp với kế hoạch tài chính và khả năng thanh toán.

Để tăng khả năng phê duyệt khoản vay, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ vay vốn: Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ hồ sơ vay vốn không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian xử lý hồ sơ mà còn tăng khả năng được phê duyệt khoản vay.
  • Lựa chọn vay vốn tại ngân hàng thường xuyên giao dịch: Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn vay tại ngân hàng mà họ đã có giao dịch trước đó. Điều này giúp doanh nghiệp có lợi thế về thủ tục, lãi suất, dịch vụ và sự hỗ trợ của ngân hàng, từ đó tiết kiệm được thời gian, chi phí và tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn của doanh nghiệp.
  • Đảm bảo quy trình vay vốn tuân thủ các quy định pháp luật: Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng toàn bộ quá trình vay vốn đều tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Từ đó, doanh nghiệp chủ động bảo vệ quyền lợi của mình và giúp quá trình vay vốn diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại pháp lý.

Hy vọng những thông tin về vay bổ sung vốn lưu động trong bài viết này sẽ giúp ích cho doanh nghiệp của bạn trong việc quản lý và phát triển nguồn vốn. Việc lựa chọn gói vay phù hợp với mức lãi suất tối ưu là điều quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực phục vụ cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh và phát triển bền vững.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Mở tài khoản Techcombank online

để khám phá các giải pháp vay ngay