Chỉ số tài chính nổi bật

Năm:
Select

Năm

Quý

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 1 năm 2024

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 3M23 3M24 3M24 vs. 3M23 1Q24 vs. 4Q23 1Q24 vs. 1Q23
Tổng tài sản 723,518 732,470 781,279 849,482 885,653 723,518 885,653 22.4% 4.3% 22.4%
Tiền gửi từ khách hàng 387,298 381,947 409,045 454,661 458,041 387,298 458,041 18.3% 0.7% 18.3%
Tăng trưởng tín dụng1 9.3% 8.5% 11.4% 19.2% 6.4% 9.3% 6.4% -294 bps -1,287 bps -294 bps
Chỉ số CASA 32.0% 34.9% 33.6% 39.9% 40.5% 32.0% 40.5% +843 bps +55 bps +843 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.87% 1.10% 1.40% 1.19% 1.17% 0.87% 1.17% +31 bps -2 bps +31 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.4% 0.6% 0.7% 0.8% 0.9% 0.4% 0.9% +53 bps +7 bps +53 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 133.8% 115.8% 93.0% 102.1% 105.9% 133.8% 105.9% -2,787 bps +387 bps -2,787 bps
Vốn và thanh khoản 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 3M23 3M24 3M24 vs. 3M23 1Q24 vs. 4Q23 1Q24 vs. 1Q23
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.0% 15.1% 15.0% 14.4% 14.2% 15.0% 14.2% -80 bps -18 bps -80 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 14.8% 14.9% 14.8% 14.0% 13.8% 14.8% 13.8% -106 bps -18 bps -106 bps
Tổng tài sản có rủi ro 783,241 810,975 844,966 931,151 986,115 783,241 986,115 25.9% 5.9% 25.9%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 33.5% 31.6% 30.5% 26.4% 25.1% 33.5% 25.1% -840 bps -130 bps -840 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 81.0% 80.4% 76.7% 77.4% 78.5% 81.0% 78.5% -247 bps +110 bps -247 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 1Q24 3M23 3M24 3M24 vs. 3M23 1Q24 vs. 4Q23 1Q24 vs. 1Q23
Thu nhập lãi thuần 6,527 6,295 7,272 7,597 8,500 6,527 8,500 30.2% 11.9% 30.2%
Thu nhập ngoài lãi 2,773 3,030 3,146 3,420 3,762 2,773 3,762 35.7% 10.0% 35.7%
Chi phí hoạt động (3,142) (2,869) (3,631) (3,610) (3,249) (3,142) (3,249) 3.4% -10.0% 3.4%
Lợi nhuận trước thuế 5,623 5,649 5,843 5,773 7,802 5,623 7,802 38.7% 35.1% 38.7%
NFI/TOI3 23.7% 24.7% 26.3% 28.7% 23.0% 23.7% 23.0% -66 bps -569 bps -66 bps
CIR 33.8% 30.8% 34.8% 32.8% 26.5% 33.8% 26.5% -729 bps -627 bps -729 bps
ROA (LTM) 2.9% 2.6% 2.4% 2.4% 2.5% 2.9% 2.5% -39 bps +11 bps -39 bps
ROE (LTM) 17.8% 15.8% 14.6% 14.8% 15.6% 17.8% 15.6% -211 bps +80 bps -211 bps
NIM (LTM) 4.6% 4.3% 4.0% 3.9% 4.0% 4.6% 4.0% -66 bps +8 bps -66 bps
Chi phí vốn 5.3% 5.4% 4.7% 4.2% 3.4% 5.3% 3.4% -189 bps -83 bps -189 bps

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 4 năm 2023

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 FY22 FY23 FY23 vs. FY22 4Q23 vs. 3Q23 4Q23 vs. 4Q22
Tổng tài sản 699,033 723,518 732,470 781,279 849,482 699,033 849,482 21.5% 8.7% 21.5%
Tiền gửi từ khách hàng 358,404 387,298 381,947 409,045 454,661 358,404 454,661 26.9% 11.2% 26.9%
Tăng trưởng tín dụng1 14.5% 9.3% 8.5% 11.4% 19.2% 14.5% 19.2% +474 bps +782 bps +474 bps
Chỉ số CASA 37.0% 32.0% 34.9% 33.6% 39.9% 37.0% 39.9% +296 bps +628 bps +296 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.7% 0.9% 1.1% 1.4% 1.19% 0.7% 1.19% +46 bps -20 bps +46 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.3% 0.4% 0.6% 0.7% 0.8% 0.3% 0.8% +296 bps +628 bps +296 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 157.3% 133.8% 115.8% 93.0% 102.1% 151.2% 102.1% -4,913 bps +903 bps -4,913 bps
Vốn và thanh khoản 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 FY22 FY23 FY23 vs. FY22 4Q23 vs. 3Q23 4Q23 vs. 4Q22
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.2% 15.0% 15.1% 15.0% 14.4% 15.2% 14.4% -83 bps -65 bps -83 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 15.2% 14.8% 14.9% 14.8% 14.0% 15.2% 14.0% -122 bps -86 bps -122 bps
Tổng tài sản có rủi ro 737,616 783,241 810,975 844,966 931,151 737,334 931,151 26.3% 10.2% 26.3%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 28.8% 33.5% 31.6% 30.5% 26.4% 28.8% 30.5% +179 bps -414 bps -235 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 76.6% 81.0% 80.4% 76.7% 77.4% 76.6% 77.4% +179 bps -414 bps -235 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23 FY22 FY23 FY23 vs. FY22 4Q23 vs. 3Q23 4Q23 vs. 4Q22
Thu nhập lãi thuần 6,819 6,527 6,295 7,272 7,597 30,290 27,691 -8.6% 4.5% 11.4%
Thu nhập ngoài lãi 2,532 2,773 3,030 3,146 3,420 10,237 12,370 20.8% 8.7% 35.1%
Chi phí hoạt động (3,913) (3,142) (2,869) (3,631) (3,610) (13,023) (13,252) 1.8% -0.6% -7.8%
Lợi nhuận trước thuế 4,746 5,623 5,649 5,843 5,773 25,568 22,888 -10.5% -1.2% 21.6%
NFI/TOI3 29.4% 23.7% 24.7% 26.3% 28.7% 23.7% 26.0% +225 bps +239 bps -73 bps
CIR 41.9% 33.8% 30.8% 34.8% 32.8% 32.1% 33.1% +94 bps -208 bps -908 bps
ROA (LTM) 3.2% 2.9% 2.6% 2.4% 2.4% 3.2% 2.4% -82 bps 0 bps -82 bps
ROE (LTM) 19.6% 17.8% 15.8% 14.6% 14.8% 19.6% 14.8% -122 bps -13 bps -122 bps
NIM (LTM) 5.11% 4.64% 4.25% 4.03% 3.90% 5.11% 3.90% -122 bps -13 bps -122 bps
Chi phí vốn 4.1% 5.3% 5.4% 4.7% 4.2% 2.9% 4.9% +199 bps -52 bps +9 bps

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 3 năm 2023

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 9M22 9M23 9M23 vs. 9M22 3Q23 vs. 2Q23 3Q23 vs. 3Q22
Tổng tài sản 671,354 699,033 723,518 732,470 781,279 671,354 781,279 16.4% 6.7% 16.4%
Tiền gửi từ khách hàng 318,919 358,404 387,298 381,947 409,045 318,919 409,045 28.3% 7.1% 28.3%
Tăng trưởng tín dụng1 11.1% 14.5% 9.3% 8.5% 11.4% 11.1% 11.4% +30 bps +294 bps +30 bps
Chỉ số CASA 46.5% 37.0% 32.0% 34.9% 33.6% 46.5% 33.6% -1,283 bps -129 bps -1,283 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.7% 0.7% 0.9% 1.1% 1.4% 0.7% 1.4% +73 bps +30 bps +73 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.3% 0.3% 0.4% 0.6% 0.7% 0.3% 0.7% +37 bps +30 bps +37 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 165.0% 157.3% 133.8% 115.8% 93.0% 165.0% 93.0% -6,767 bps -2,254 bps -6,767 bps
Vốn và thanh khoản 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 9M22 9M23 9M23 vs. 9M22 3Q23 vs. 2Q23 3Q23 vs. 3Q22
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.7% 15.2% 15.0% 15.1% 15.0% 15.7% 15.0% -70 bps -10 bps -70 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 15.6% 15.2% 14.8% 14.9% 14.8% 15.6% 14.8% -80 bps -10 bps -80 bps
Tổng tài sản có rủi ro 696,149 737,616 783,241 810,975 844,966 696,149 844,966 21.4% 4.1% 21.4%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 27.4% 28.8% 33.5% 31.6% 30.5% 27.4% 30.5% +310 bps -110 bps +310 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 78.2% 76.6% 81.0% 80.4% 76.7% 78.2% 76.7% +310 bps -110 bps +310 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 9M22 9M23 9M23 vs. 9M22 3Q23 vs. 2Q23 3Q23 vs. 3Q22
Thu nhập lãi thuần 7,565 6,819 6,527 6,295 7,272 23,470 20,094 -14.4% 15.5% -3.9%
Thu nhập ngoài lãi 2,670 2,532 2,773 3,030 3,146 7,706 8,950 16.1% 3.8% 17.8%
Chi phí hoạt động (2,911) (3,913) (3,142) (2,869) (3,631) (9,110) (9,642) 5.8% 26.6% 24.7%
Lợi nhuận trước thuế 6,715 4,746 5,623 5,649 5,843 20,822 17,115 -17.8% 3.4% -13.0%
NFI/TOI3 23.8% 29.4% 23.7% 24.7% 26.3% 22.0% 24.9% +296 bps +155 bps +245 bps
CIR 28.4% 41.9% 33.8% 30.8% 34.8% 29.2% 33.2% +296 bps +155 bps +245 bps
ROA (LTM) 3.6% 3.2% 2.9% 2.6% 2.4% 3.6% 2.4% -117 bps -21 bps -117 bps
ROE (LTM) 21.7% 19.6% 17.8% 15.8% 14.6% 21.7% 14.6% -703 bps -119 bps -703 bps
NIM (LTM) 5.40% 5.11% 4.64% 4.25% 4.03% 5.40% 4.03% -138 bps -22 bps -138 bps
Chi phí vốn 2.9% 4.1% 5.3% 5.4% 4.7% 2.5% 5.1% +267 bps -69 bps +184 bps

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 2 năm 2023

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 6M22 6M23 6M23 vs. 6M22 2Q23 vs. 1Q23 2Q23 vs. 2Q22
Tổng tài sản 623,739 671,354 699,033 723,518 732,470 623,739 732,470 17.4% 1.2% 17.4%
Tiền gửi từ khách hàng 321,634 318,919 358,404 387,298 381,947 321,634 381,947 18.8% -1.4%   18.8%    
Tăng trưởng tín dụng1 8.5% 11.1% 14.5% 9.3% 8.5% 8.5% 8.5% -2 bps -85 bps -2 bps
Chỉ số CASA 47.5% 46.5% 37.0% 32.0% 34.9% 47.5% 34.9% -1,254 bps +289 bps -1,254 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.6% 0.7% 0.7% 0.9% 1.1% 0.6% 1.1% +47 bps +22 bps +47 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.4% 0.3% 0.3% 0.4% 0.6% 0.4% 0.6% +18 bps +20 bps +18 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 171.6% 165.0% 157.3% 133.8% 115.8% 171.6% 115.8% -5,579 bps -1,799 bps -5,579 bps
Vốn và thanh khoản 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 6M22 6M23 6M23 vs. 6M22 2Q23 vs. 1Q23 2Q23 vs. 2Q22
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.8% 15.7% 15.2% 15.0% 15.1% 15.8% 15.1% -69 bps +13 bps -69 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 15.5% 15.6% 15.2% 14.8% 14.9% 15.5% 14.9% -60 bps +4 bps -60 bps
Tổng tài sản có rủi ro 668,679 696,149 737,616 783,241 810,975 668,679 810,975 21.3% 3.5% 21.3%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 32.0% 27.4% 28.8% 33.5% 31.6% 32.0% 31.6% -40 bps -192 bps -40 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 78.8% 78.2% 76.6% 81.0% 80.4% 78.8% 80.4% +160 bps -55 bps +160 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 6M22 6M23 6M23 vs. 6M22 2Q23 vs. 1Q23 2Q23 vs. 2Q22
Thu nhập lãi thuần 7,794 7,565 6,819 6,527 6,295 15,905 12,822 -19.4% -3.6% -19.2%
Thu nhập ngoài lãi 3,141 2,670 2,532 2,773 3,030 5,036 5,803 15.2% 9.3% -3.5%
Chi phí hoạt động (3,196) (2,911) (3,913) (3,142) (2,869) (6,199) (6,011) -3.0% -8.7% -10.2%
Lợi nhuận trước thuế 7,321 6,715 4,746 5,623 5,649 14,106 11,272 -20.1% 0.5% -22.8%
NFI/TOI3 22.4% 23.8% 29.4% 23.7% 24.7% 21.1% 24.2% +313 bps +108 bps +233 bps
CIR 29.2% 28.4% 41.9% 33.8% 30.8% 29.6% 32.3% +267 bps -302 bps +154 bps
ROA (LTM) 3.6% 3.6% 3.2% 2.9% 2.6% 3.6% 2.6% -100 bps -29 bps -100 bps
ROE (LTM) 21.8% 21.7% 19.6% 17.8% 15.8% 21.8% 15.8% -600 bps -194 bps -600 bps
NIM (LTM) 5.55% 5.40% 5.11% 4.64% 4.25% 5.55% 4.25% -130 bps -38 bps -130 bps
Chi phí vốn 2.3% 2.9% 4.1% 5.3% 5.4% 2.2% 5.3% +310 bps +15 bps +311 bps

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 1 năm 2023

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 3M22 3M23 3M23 vs. 3M22 1Q23 vs. 4Q22 1Q23 vs. 1Q22
Tổng tài sản 615,270 623,739 671,354 699,033 723,518 615,270 723,518 17.6% 3.5% 17.6%
Tiền gửi từ khách hàng 328,914 321,634 318,919 358,404 387,298 328,914 387,298 17.8% 8.1% 17.8%
Tăng trưởng tín dụng1 7.9% 8.5% 11.1% 14.5% 9.3% 7.9% 9.3% +142 bps -519 bps +142 bps
Chỉ số CASA 50.4% 47.5% 46.5% 37.0% 32.0% 50.4% 32.0% -1836 bps -493 bps -1836 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.7% 0.6% 0.7% 0.7% 0.9% 0.7% 0.9% +17 bps +13 bps +17 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.6% 0.4% 0.3% 0.3% 0.4% 0.6% 0.4% -25 bps +4 bps -25 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 160.8% 171.6% 165.0% 157.3% 133.8% 160.8% 133.8% -2704 bps -2354 bps -2704 bps
Vốn và thanh khoản 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 3M22 3M23 3M23 vs. 3M22 1Q23 vs. 4Q22 1Q23 vs. 1Q22
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.1% 15.8% 15.7% 15.2% 15.0% 15.1% 15.0% -12 bps -21 bps -12 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 14.7% 15.5% 15.6% 15.2% 14.8% 14.7% 14.8% +18 bps -35 bps +18 bps
Tổng tài sản có rủi ro 665,371 668,679 696,149 737,616 783,241 665,371 783,241 17.7% 6.2% 17.7%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 32.2% 32.0% 27.4% 28.8% 33.5% 32.2% 33.5% +133 bps +475 bps +133 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 71.9% 78.8% 78.2% 76.6% 81.0% 71.9% 81.0% +911 bps +440 bps +911 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 3M22 3M23 3M23 vs. 3M22 1Q23 vs. 4Q22 1Q23 vs. 1Q22
Thu nhập lãi thuần 8,111 7,794 7,565 6,819 6,527 8,111 6,527 -19.5% -4.3% -19.5%
Thu nhập ngoài lãi 1,895 3,141 2,670 2,532 2,773 1,895 2,773 46.3% 9.5% 46.3%
Chi phí hoạt động (3,003) (3,196) (2,911) (3,913) (3,142) (3,003) (3,142) 4.6% -19.7% 4.6%
Lợi nhuận trước thuế 6,785 7,321 6,715 4,746 5,623 6,785 5,623 -17.1% 18.5% -17.1%
Nfi/toi3 18.4% 20.3% 22.7% 28.1% 23.1% 19.6% 23.1% +403 bps -508 bps +403 bps
Cir 30.0% 29.2% 28.4% 41.9% 33.8% 30.0% 33.8% +378 bps -806 bps +378 bps
Roa (ltm) 3.6% 3.6% 3.6% 3.2% 2.9% 3.6% 2.9% -73 bps -32 bps -73 bps
Roe (ltm) 21.8% 21.8% 21.7% 19.6% 17.8% 21.8% 17.8% -406 bps -183 bps -406 bps
Nim (ltm) 5.64% 5.55% 5.40% 5.11% 4.64% 5.64% 4.64% -100 bps -48 bps -100 bps
Chi phí vốn 2.2% 2.3% 2.9% 4.1% 5.3% 2.2% 5.3% +309 bps +116 bps +309 bps

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 4 năm 2022

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 FY21 FY22 FY22 vs. FY21 4Q22 vs. 3Q22 4Q22 vs. 4Q21
Tổng tài sản 568,729 615,270 623,739 671,354 699,033 568,729 699,033 22.9% 4.1% 22.9%
Tiền gửi từ khách hàng 314,753 328,914 321,634 318,919 358,404 314,753 358,404 13.9% 12.4% 13.9%
Tăng trưởng tín dụng1 22.1% 7.9% 8.5% 11.1% 14.5% 22.1% 14.5% -760 bps +340 bps -760 bps
Chỉ số CASA 50.5% 50.4% 47.5% 46.5% 37.0% 50.5% 37% -1351 bps -950 bps -1351 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.7% 0.7% 0.6% 0.6% 0.9% 0.7% 0.9% +25 bps +26 bps +25 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.7% 0.6% 0.4% 0.3% 0.3% 0.7% 0.3% -36 bps +1 bps -36 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 162.9% 160.8% 171.6% 165.0% 125.0% 162.9% 125.0% -3787 bps -4000 bps -3787 bps
Vốn và thanh khoản 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 FY21 FY22 FY22 vs. FY21 4Q22 vs. 3Q22 4Q22 vs. 4Q21
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.0% 15.1% 15.8% 15.7% 15.2% 15.0% 15.2% +18 bps -50 bps +18 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 14.6% 14.7% 15.5% 15.6% 15.2% 14.6% 15.2% +62 bps -45 bps +62 bps
Tổng tài sản có rủi ro 632,576 665,371 668,679 696,149 737,616 632,576 737,616 16.6% 6.0% 16.6%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 28.8% 32.2% 32.0% 27.4% 28.8% 28.8% 28.8% -2 bps +134 bps -2 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 75.0% 71.9% 78.8% 78.2% 76.6% 75% 76.6% +156 bps -160 bps +156 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 FY21 FY22 FY22 vs. FY21 4Q22 vs. 3Q22 4Q22 vs. 4Q21
Thu nhập lãi thuần 7,245 8,111 7,794 7,565 6,819 26,699 30,290 13.5% -9.9% -5.9%
Thu nhập ngoài lãi 2,914 2,001 3,231 2,773 2,608 10,378 10,612 2.3% -6.0% -10.5%
Chi phí hoạt động (3,392) (3,108) (3,286) (3,014) (3,990) (11,173) (13,398) 19.9% 32.4% 17.6%
Lợi nhuận trước thuế 6,140 6,785 7,321 6,715 4,746 23,238 25,568 10.0% -29.3% -22.7%
NFI/TOI3 25.7% 20.5% 23.1% 24.6% 30.0% 21.6% 24.4% +287 bps +538 bps +431 bps
CIR 33.4% 30.7% 29.8% 29.2% 42.3% 30.1% 32.8% +262 bps +1317 bps +893 bps
ROA (LTM) 3.7% 3.6% 3.6% 3.6% 3.2% 3.7% 3.2% -44 bps -35 bps -44 bps
ROE (LTM) 21.7% 21.8% 21.8% 21.7% 19.6% 21.7% 19.6% -213 bps -207 bps -213 bps
NIM (LTM) 5.63% 5.64% 5.55% 5.40% 5.11% 5.63% 5.11% -51 bps -29 bps -51 bps
Chi phí vốn 2.1% 2.2% 2.3% 2.9% 4.1% 2.1% 2.9% +78 bps +123 bps +200 bps

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 3 năm 2022

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 9M21 9M22 9M22 vs. 9M21 3Q22 vs. 2Q22 3Q22 vs. 3Q21
Tổng tài sản 541,635 568,729 615,270 623,739 671,354 541,635 671,354 23.9% 7.6% 23.9%
Tiền gửi từ khách hàng 316,376 314,753 328,914 321,634 318,919 316,376 318,919 0.8% -0.8% 0.8%
Tăng trưởng tín dụng1 14.1% 22.1% 7.9% 8.5% 11.1% 14.1% 11.1% -299 bps +262 bps -299 bps
Chỉ số CASA 49.0% 50.5% 50.4% 47.5% 46.5% 49.0% 46.5% -253 bps -100 bps -253 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.6% 0.7% 0.7% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% +8 bps +5 bps +8 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.7% 0.7% 0.6% 0.4% 0.3% 0.7% 0.3% -35 bps -7 bps -35 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 184.4% 162.9% 160.8% 171.6% 165.0% 184.4% 165.0% -1944 bps -662 bps -1944 bps
Vốn và thanh khoản 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 9M21 9M22 9M22 vs. 9M21 3Q22 vs. 2Q22 3Q22 vs. 3Q21
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.2% 15.0% 15.1% 15.8% 15.7% 15.2% 15.7% +55 bps -11 bps +55 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 14.7% 14.6% 14.7% 15.5% 15.6% 14.7% 15.6% +92 bps +16 bps +92 bps
Tổng tài sản có rủi ro 595,222 632,576 665,371 668,679 696,149 595,222 696,149 17.0% 4.1% 17.0%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 32.6% 28.8% 32.2% 32.0% 27.4% 32.6% 27.4% -514 bps -457 bps -514 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 76.7% 75.0% 71.9% 78.8% 78.2% 76.7% 78.2% +146 bps -65 bps +146 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 9M21 9M22 9M22 vs. 9M21 3Q22 vs. 2Q22 3Q22 vs. 3Q21
Thu nhập lãi thuần 6,742 7,245 8,111 7,794 7,565 19,454 23,470 20.6% -2.9% 12.2%
Thu nhập ngoài lãi 2,037 2,914 2,001 3,231 2,773 7,463 8,004 7.3% -14.2% 36.1%
Tổng thu nhập hoạt động 8,779 10,159 10,112 11,024 10,338 26,917 31,475 16.9% -6.2% 17.8%
Chi phí hoạt động (2,628) (3,392) (3,108) (3,286) (3,014) (7,781) (9,408) 20.9% -8.3% 14.7%
Lợi nhuận trước thuế 5,562 6,140 6,785 7,321 6,715 17,098 20,822 21.8% -8.3% 20.7%
NFI/TOI3 20.8% 25.7% 20.5% 23.1% 24.6% 20.0% 22.7% +274 bps +151 bps +384 bps
CIR 29.9% 33.4% 30.7% 29.8% 29.2% 28.9% 29.9% +98 bps -65 bps -78 bps
ROA (LTM) 3.8% 3.7% 3.6% 3.6% 3.6% 3.8% 3.6% -20 bps -4 bps -20 bps
ROE (LTM) 22.1% 21.7% 21.8% 21.8% 21.7% 22.1% 21.7% -45 bps -16 bps -45 bps
NIM (LTM) 5.63% 5.63% 5.64% 5.55% 5.40% 5.63% 5.40% -22 bps -15 bps -22 bps
Cost of funds 2.3% 2.1% 2.2% 2.3% 2.9% 2.3% 2.5% +16 bps +58 bps +60 bps
Chi phí vốn 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 2 năm 2022

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 6M21 6M22 6M22 vs. 6M21 2Q22 vs. 1Q22 2Q22 vs. 2Q21
Tổng tài sản 504,304 541,635 568,729 615,270 623,745 504,304 623,745 23.7% 1.4% 23.7%
Tiền gửi từ khách hàng 289,335 316,376 314,753 328,914 321,634 289,335 321,634 11.2% -2.2% 11.2%
Tăng trưởng tín dụng1 11.2% 14.1% 22.1% 7.9% 8.5% 11.2% 8.5% -275 bps +59 bps -275 bps
Chỉ số CASA 46.1% 49.0% 50.5% 50.4% 47.5% 46.1% 47.5% +135 bps -293 bps +135 bps
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.4% 0.6% 0.7% 0.7% 0.6% 0.4% 0.6% +25 bps -7 bps +25 bps
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.9% 0.7% 0.7% 0.6% 0.4% 0.9% 0.4% -48 bps -20 bps -48 bps
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 258.9% 184.4% 162.9% 160.8% 171.6% 258.9% 171.6% -8734 bps +1076 bps -8734 bps
Vốn và thanh khoản 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 6M21 6M22 6M22 vs. 6M21 2Q22 vs. 1Q22 2Q22 vs. 2Q21
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.2% 15.2% 15.0% 15.1% 15.7% 15.2% 15.7% +51 bps +60 bps +51 bps
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 14.8% 14.7% 14.6% 14.7% 15.4% 14.8% 15.4% +58 bps +72 bps +58 bps
Tổng tài sản có rủi ro 562,515 595,222 632,576 665,371 671,853 562,515 671,853 19.4% 1.0% 19.4%
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 39.1% 32.6% 28.8% 32.2% 32.0% 39.1% 32.0% -716 bps -19 bps -716 bps
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 76.6% 76.7% 75.0% 71.9% 78.8% 76.6% 78.8% +227 bps +696 bps +227 bps
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 6M21 6M22 6M22 vs. 6M21 2Q22 vs. 1Q22 2Q22 vs. 2Q21
Thu nhập lãi thuần 6,588 6,742 7,245 8,111 7,794 12,712 15,905 25.1% -3.9% 18.3%
Thu nhập ngoài lãi 2,618 2,037 2,914 2,001 3,242 5,427 5,243 -3.4% 62.0% 23.8%
Tổng thu nhập hoạt động 9,206 8,779 10,159 10,112 11,036 18,138 21,148 16.6% 9.1% 19.9%
Chi phí hoạt động (2,591) (2,628) (3,392) (3,108) (3,297) (5,154) (6,406) 24.3% 6.1% 27.3%
Lợi nhuận trước thuế 6,018 5,562 6,140 6,785 7,321 11,536 14,106 22.3% 7.9% 21.7%
NFI/TOI3 20.2% 20.8% 25.7% 20.5% 23.1% 19.6% 21.8% +218 bps +261 bps +287 bps
CIR 28.1% 29.9% 33.4% 30.7% 29.9% 28.4% 30.3% +188 bps -86 bps +174 bps
ROA (LTM) 3.7% 3.8% 3.7% 3.6% 3.6% 3.7% 3.6% -13 bps -2 bps -13 bps
ROE (LTM) 21.7% 22.1% 21.7% 21.8% 21.8% 21.7% 21.8% +15 bps 0 bps +15 bps
NIM (LTM) 5.59% 5.63% 5.63% 5.64% 5.55% 5.59% 5.55% -4 bps -8 bps -4 bps
Chi phí vốn 2.2% 2.3% 2.1% 2.2% 2.3% 2.3% 2.2% -6 bps +12 bps +6 bps

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 1 năm 2022

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 1Q22 vs. 4Q21 1Q22 vs. 1Q21
Tổng tài sản 462,823 504,304 541,635 568,729 615,270 8.2% 32.9%
Tiền gửi từ khách hàng 287,446 289,335 316,376 314,753 328,914 4.5% 14.4%
Tăng trưởng tín dụng1 5.7% 11.2% 14.1% 22.1% 7.9%    
Chỉ số CASA 44.2% 46.1% 49.0% 50.5% 50.4%    
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.4% 0.4% 0.6% 0.7% 0.7%    
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.8% 0.9% 0.7% 0.7% 0.6%    
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 219.4% 258.9% 184.4% 162.9% 160.8%    
Vốn và thanh khoản 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 1Q22 vs. 4Q21 1Q22 vs. 1Q21
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.8% 15.2% 15.2% 15.0% 15.1%    
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 15.4% 14.8% 14.7% 14.6% 14.7%    
Tổng tài sản có rủi ro 509,902 562,515 595,222 632,575 665,371    
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 34.4% 39.1% 32.6% 28.8% 32.2%    
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 79.2% 76.6% 76.7% 75.0% 71.9%    
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 1Q22 vs. 4Q21 1Q22 vs. 1Q21
Thu nhập lãi thuần 6,124 6,588 6,742 7,245 8,111 12.0% 32.5%
Thu nhập ngoài lãi 2,808 2,618 2,037 2,914 2,001 -31.3% -28.8%
Tổng thu nhập hoạt động 8,932 9,206 8,779 10,159 10,112 -0.5% 13.2%
Chi phí hoạt động (2,563) (2,591) (2,628) (3,392) (3,108) -8.4% 21.3%
Lợi nhuận trước thuế 5,518 6,018 5,562 6,140 6,785 10.5% 23.0%
NFI/TOI3 19.0% 20.2% 20.8% 25.7% 20.5%    
CIR 28.7% 28.1% 29.9% 33.4% 30.7%    
ROA (LTM) 3.5% 3.7% 3.8% 3.7% 3.6%    
ROE (LTM) 20.1% 21.7% 22.1% 21.7% 21.8%    
NIM (LTM) 5.23% 5.59% 5.63% 5.63% 5.63%    
Chi phí vốn 2.4% 2.2% 2.3% 2.1% 2.2%    

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 4 năm 2021

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 FY20 FY21 FY21 vs. FY20 4Q21 vs. 3Q21 4Q21 vs. 4Q20
Tổng tài sản 439,603 462,823 504,304 541,635 568,811 439,603 568,811 29.4% 5.0% 29.4%
Tiền gửi từ khách hàng 277,459 287,446 289,335 316,376 314,753 277,459 314,753 13.4% -0.5% 13.4%
Tăng trưởng tín dụng 23.3% 5.7% 11.2% 14.1% 22.1% 23.3% 22.1%      
Chỉ số CASA 46.1% 44.2% 46.1% 49.0% 50.5% 46.1% 50.5%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.5% 0.4% 0.4% 0.6% 0.7% 0.5% 0.7%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.9% 0.8% 0.9% 0.7% 0.7% 0.9% 0.7%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 171.0% 219.4% 258.9% 184.4% 162.9% 171.0% 162.9%      
Vốn và thanh khoản 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 FY20 FY21 FY21 vs. FY20 4Q21 vs. 3Q21 4Q21 vs. 4Q20
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 16.1% 15.8% 15.2% 15.2% 15.0% 16.1% 15.0%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 15.7% 15.4% 14.8% 14.7% 14.6% 15.7% 14.6%      
Tổng tài sản có rủi ro 472,551 509,902 562,515 595,222 632,770 473,371 632,770      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn 2 33.9% 34.4% 39.1% 32.6% 28.8% 33.9% 28.8%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 78.1% 79.2% 76.6% 76.7% 75.0% 78.1% 75.0%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 FY20 FY21 FY21 vs. FY20 4Q21 vs. 3Q21 4Q21 vs. 4Q20
Thu nhập lãi thuần 5,469 6,124 6,588 6,742 7,245 18,751 26,699 42.4% 7.4% 32.5%
Thu nhập ngoài lãi 2,397 2,808 2,618 2,037 2,914 8,627 10,378 20.3% 43.1% 21.6%
Tổng thu nhập hoạt động 7,866 8,932 9,206 8,779 10,159 27,379 37,076 35.4% 15.7% 29.1%
Chi phí hoạt động (2,411) (2,563) (2,591) (2,628) (3,392) (8,967) (11,173) 24.6% 29.1% 40.7%
Lợi nhuận trước thuế 5,089 5,518 6,018 5,562 6,140 15,800 23,238 47.1% 10.4% 20.7%
NFI/TOI3 18.9% 19.0% 20.2% 20.8% 25.7% 20.9% 21.6%      
CIR 30.7% 28.7% 28.1% 29.9% 33.4% 32.8% 30.1%      
ROA (LTM) 3.1% 3.5% 3.7% 3.8% 3.7% 3.1% 3.7%      
ROE (LTM) 18.3% 20.1% 21.7% 22.1% 21.7% 18.3% 21.7%      
NIM (LTM) 4.93% 5.23% 5.59% 5.63% 5.63% 4.93% 5.63%      
Chi phí vốn 2.8% 2.4% 2.2% 2.3% 2.1% 3.4% 2.2%    

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong quý 3 năm 2021

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 9M20 9M21 9M21 vs. 9M20 3Q21 vs. 2Q21 3Q21 vs. 3Q20
Tổng tài sản 401,462 439,603 462,823 504,304 541,635 401,462 541,635 34.9% 7.4% 34.9%
Tiền gửi từ khách hàng 252,572 277,459 287,446 289,335 316,376 252,572 316,376 25.3% 9.3% 25.3%
Tăng trưởng tín dụng1 8.3% 23.3% 5.7% 11.2% 14.1% 8.3% 14.1%      
Chỉ số CASA 38.6% 46.1% 44.2% 46.1% 49.0% 38.6% 49.0%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.6% 0.5% 0.4% 0.4% 0.6% 0.6% 0.6%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 1.0% 0.9% 0.8% 0.9% 0.7% 1.0% 0.7%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 148.0% 171.0% 219.4% 258.9% 184.4% 148.0% 184.4%      
Vốn và thanh khoản 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 9M20 9M21 9M21 vs. 9M20 3Q21 vs. 2Q21 3Q21 vs. 3Q20
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 16.7% 16.1% 15.8% 15.2% 15.2% 16.7% 15.2%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 16.3% 15.7% 15.4% 14.8% 14.7% 16.3% 14.7%      
Tổng tài sản có rủi ro 430,065 472,551 509,902 562,515 595,222 430,065 595,222      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 31.1% 33.9% 34.4% 39.1% 32.6% 31.1% 32.6%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 71.9% 78.1% 79.2% 76.6% 76.7% 71.9% 76.7%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 9M20 9M21 9M21 vs. 9M20 3Q21 vs. 2Q21 3Q21 vs. 3Q20
Thu nhập lãi thuần 5,135 5,469 6,124 6,588 6,742 13,282 19,454 46.5% 2.3% 31.3%
Thu nhập ngoài lãi 2,452 2,397 2,808 2,618 2,037 6,230 7,463 19.8% -22.2% -16.9%
Tổng thu nhập hoạt động 7,587 7,866 8,932 9,206 8,779 19,513 26,917 37.9% -4.6% 15.7%
Chi phí hoạt động (2,579) (2,411) (2,563) (2,591) (2,628) (6,556) (7,781) 18.7% 1.4% 1.9%
Lợi nhuận trước thuế 3,974 5,089 5,518 6,018 5,562 10,711 17,098 17,098 59.6% -7.6%
NFI/TOI3 22.8% 18.9% 19.0% 20.2% 20.8% 21.6% 20.0%      
CIR 34.0% 30.7% 28.7% 28.1% 29.9% 33.6% 28.9%      
ROA (LTM) 3.0% 3.1% 3.5% 3.7% 3.8% 3.0% 3.8%      
ROE (LTM) 17.7% 18.3% 20.1% 21.7% 22.1% 17.7% 22.1%      
NIM (LTM) 4.76% 4.93% 5.23% 5.59% 5.63% 4.76% 5.63%      
Chi phí vốn 3.4% 2.8% 2.4% 2.2% 2.3% 3.6% 2.3%    

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo hạn mức của NHNN; 2. Số liệu NH riêng lẻ; 3. NFI bao gồm phân phối trái phiếu và GD ngoại hối, TOI không bao gồm thu nợ đã xử lý bằng nguồn DPRR

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 2 năm 2021

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 6M20 6M21 6M21 vs. 6M20 2Q21 vs. 1Q21 2Q21 vs. 2Q20
Tổng tài sản 395,861 401,462 439,603 462,823 504,304 395,861 504,304 27.4% 9.0% 27.4%
Tổng tài sản có rủi ro (Basel II) 408,184 430,065 472,551 509,902 562,570 408,184 562,570 37.8% 10.3% 37.8%
Tiền gửi từ khách hàng 249,857 252,572 277,459 287,446 289,335 249,857 289,335 15.8% 0.7% 15.8%
Tăng trưởng tín dụng1 2.7% 8.3% 23.3% 5.7% 11.2% 2.7% 11.2%      
Chỉ số CASA 34.4% 38.6% 46.1% 44.2% 46.1% 34.4% 46.1%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 0.9% 0.6% 0.5% 0.4% 0.4% 0.9% 0.4%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.6% 1.0% 0.9% 0.8% 0.9% 0.6% 0.9%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 108.6% 148.0% 171.0% 219.4% 258.9% 108.6% 258.9%      
Vốn và thanh khoản 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 6M20 6M21 6M21 vs. 6M20 2Q21 vs. 1Q21 2Q21 vs. 2Q20
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 16.9% 16.7% 16.1% 15.8% 15.2% 16.9% 15.2%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 16.4% 16.3% 15.7% 15.4% 14.8% 16.4% 14.8%      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 25.5% 31.1% 33.9% 34.4% 39.1% 25.5% 39.1%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 72.5% 71.9% 78.1% 79.2% 76.6% 72.5% 76.6%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 6M20 6M21 6M21 vs. 6M20 2Q21 vs. 1Q21 2Q21 vs. 2Q20
Thu nhập lãi thuần 3,938 5,109 5,494 6,124 6,585 8,148 12,708 56.0% 7.5% 67.2%
Thu nhập ngoài lãi 1,878 2,477 2,372 2,808 2,621 3,778 5,430 43.7% -6.7% 39.6%
Tổng thu nhập hoạt động 5,817 7,587 7,866 8,932 9,206 11,926 18,138 52.1% 3.1% 58.3%
Chi phí hoạt động -1,761 -2,579 -2,411 -2,563 -2,591 -3,977 -5,154 29.6% 1.1% 47.1%
Lợi nhuận trước thuế 3,617 3,974 5,089 5,518 6,018 6,738 11,536 71.2% 9.1% 66.4%
NFI/TOI 20.2% 16.3% 14.9% 14.8% 15.8% 17.7% 15.3%      
CIR 30.3% 34.0% 30.7% 28.7% 28.1% 33.3% 28.4%      
ROA (12 tháng gần nhất) 2.9% 3.0% 3.1% 3.5% 3.7% 2.9% 3.7%      
ROE (12 tháng gần nhất) 17.6% 17.7% 18.3% 20.1% 21.7% 17.6% 21.7%      
NIM (12 tháng gần nhất) 4.45% 4.76% 4.93% 5.23% 5.60% 4.45% 5.60%      
Chi phí vốn 3.7% 3.4% 2.8% 2.4% 2.2% 3.7% 2.3%    

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 1 năm 2021

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 3M20 3M21 3M21 vs. 3M20 1Q21 vs. 4Q20 1Q21 vs. 1Q20
Tổng tài sản 391,808 395,861 401,462 439,603 462,823 391,808 462,823 18.1% 5.3% 18.1%
Tổng tài sản có rủi ro (Basel II) 394,639 408,184 430,065 472,551 509,902 394,639 509,902 29.2% 7.9% 29.2%
Tiền gửi từ khách hàng 235,099 249,857 252,572 277,459 287,446 235,099 287,446 22.3% 3.6% 22.3%
Tăng trưởng tín dụng1 2.9% 2.7% 8.3% 23.3% 5.7% 2.9% 5.7%      
Chỉ số CASA 32.2% 34.4% 38.6% 46.1% 44.2% 32.2% 44.2%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 1.1% 0.9% 0.6% 0.5% 0.4% 1.1% 0.4%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.5% 0.6% 1.0% 0.9% 0.8% 0.5% 0.8%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 117.9% 108.6% 148.0% 171.0% 219.4% 117.9% 219.4%      
Vốn và thanh khoản 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 3M20 3M21 3M21 vs. 3M20 1Q21 vs. 4Q20 1Q21 vs. 1Q20
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 16.6% 16.9% 16.7% 16.1% 15.8% 16.6% 15.8%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 16.3% 16.4% 16.3% 15.7% 15.4% 16.3% 15.4%      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 30.7% 25.5% 31.1% 33.9% 34.4% 30.7% 34.4%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 76.8% 72.5% 71.9% 78.1% 79.2% 76.8% 79.2%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 3M20 3M21 3M21 vs. 3M20 1Q21 vs. 4Q20 1Q21 vs. 1Q20
Thu nhập lãi thuần 4,209 3,938 5,109 5,494 6,124 4,209 6,124 45.5% 11.5% 45.5%
Thu nhập ngoài lãi 1,899 1,878 2,477 2,372 2,808 1,899 2,808 47.9% 18.4% 47.9%
Tổng thu nhập hoạt động 6,109 5,817 7,587 7,866 8,932 6,109 8,932 46.2% 13.6% 46.2%
Chi phí hoạt động (2,216) (1,761) (2,579) (2,411) (2,563) (2,216) (2,563) 15.7% 6.3% 15.7%
Lợi nhuận trước thuế 3,121 3,617 3,974 5,089 5,518 3,121 5,518 76.8% 8.4% 76.8%
NFI/TOI 15.4% 20.2% 16.3% 14.9% 14.8% 15.4% 14.8%      
CIR 36.3% 30.3% 34.0% 30.7% 28.7% 36.3% 28.7%      
ROA (12 tháng gần nhất) 3.0% 2.9% 3.0% 3.1% 3.5% 3.0% 3.5%      
ROE (12 tháng gần nhất) 17.7% 17.6% 17.7% 18.3% 20.1% 17.7% 20.1%      
NIM (12 tháng gần nhất) 4.70% 4.45% 4.76% 4.93% 5.23% 4.70% 5.23%      
Chi phí vốn 3.7% 3.7% 3.4% 2.8% 2.4% 3.7% 2.4%    

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 4 năm 2020

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 FY19 FY20 FY20 vs. FY19 4Q20 vs. 3Q20 4Q20 vs. 4Q19
Tổng tài sản 383,699 391,808 395,861 401,462 439,603 383,699 439,603 14.6% 9.5% 14.6%
Tổng tài sản có rủi ro (Basel II) 407,330 394,639 408,184 430,065 472,551 407,330 472,551 16.0% 9.9% 16.0%
Tiền gửi từ khách hàng 231,297 235,099 249,857 252,572 277,459 231,297 277,459 20.0% 9.9% 20.0%
Tăng trưởng tín dụng1 18.8% 2.9% 2.7% 8.3% 23.3% 18.8% 23.3%      
Chỉ số CASA 34.5% 32.2% 34.4% 38.6% 46.1% 34.5% 46.1%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 1.3% 1.1% 0.9% 0.6% 0.5% 1.3% 0.5%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.5% 0.5% 0.6% 1.0% 0.9% 0.5% 0.9%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 94.8% 117.9% 108.6% 148.0% 171.0% 94.8% 171.0%      
Vốn và thanh khoản 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 FY19 FY20 FY20 vs. FY19 4Q20 vs. 3Q20 4Q20 vs. 4Q19
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 15.5% 16.6% 16.9% 16.7% 16.1% 15.5% 16.1%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 15.2% 16.3% 16.4% 16.3% 15.7% 15.2% 15.7%      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 38.4% 30.7% 25.5% 31.1% 33.9% 38.4% 33.9%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 76.3% 76.8% 72.5% 71.9% 78.1% 76.3% 78.1%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 FY19 FY20 FY20 vs. FY19 4Q20 vs. 3Q20 4Q20 vs. 4Q19
Thu nhập lãi thuần 3,904 4,209 3,938 5,109 5,494 14,258 18,751 31.5% 7.5% 40.7%
Thu nhập ngoài lãi 2,799 1,899 1,878 2,477 2,372 7,072 8,627 22.0% -4.3% -15.3%
Tổng thu nhập hoạt động 6,703 6,109 5,817 7,587 7,866 21,330 27,379 28.4% 3.7% 17.3%
Chi phí hoạt động (2,413) (2,216) (1,761) (2,579) (2,411) (7,574) (8,967) 18.4% -6.5% -0.1%
Lợi nhuận trước thuế 3,978 3,121 3,617 3,974 5,089 12,838 15,800 23.1% 28.1% 27.9%
NFI/TOI 21.5% 15.4% 20.2% 16.3% 14.9% 16.5% 16.5%      
CIR 36.0% 36.3% 30.3% 34.0% 30.7% 35.5% 32.8%      
ROA (12 tháng gần nhất) 2.9% 3.0% 2.9% 3.0% 3.1% 2.9% 3.1%      
ROE (12 tháng gần nhất) 17.8% 17.7% 17.6% 17.7% 18.3% 17.8% 18.3%      
NIM (12 tháng gần nhất) 4.21% 4.70% 4.45% 4.76% 4.93% 4.21% 4.93%      
Chi phí vốn 3.8% 3.7% 3.7% 3.4% 2.8% 4.0% 3.4%      

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 3 năm 2020

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 9M19 9M20 9M20 vs. 9M19 3Q20 vs. 2Q20 3Q20 vs. 3Q19

Tổng tài sản

367,538

383,699

391,808

395,861

401,462

367,538

401,462

9.2%

1.4%

9.2%

Tổng tài sản có rủi ro (Basel II)

370,011

407,330

394,639

408,184

430,065

370,011

430,065

16.2%

5.4%

16.2%

Tiền gửi từ khách hàng

218,655

231,297

235,099

249,857

252,572

218,655

252,572

15.5%

1.1%

15.5%

Tăng trưởng tín dụng1

12.5%

18.8%

2.9%

2.7%

8.3%

12.5%

8.3%

     

Chỉ số CASA

30.0%

34.5%

32.2%

34.4%

38.6%

30.0%

38.6%

     

Tỷ lệ nợ xấu (NPL)

1.8%

1.3%

1.1%

0.9%

0.6%

1.8%

0.6%

     

Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất)

0.4%

0.5%

0.5%

0.6%

1.0%

0.4%

1.0%

     

Tỷ lệ bao phủ nợ xấu

77.1%

94.8%

117.9%

108.6%

148.0%

77.1%

148.0%

     
Vốn và thanh khoản 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 9M19 9M20 9M20 vs. 9M19 3Q20 vs. 2Q20 3Q20 vs. 3Q19

Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II

16.5%

15.5%

16.6%

16.9%

16.7%

16.5%

16.7%

     

Tỷ lệ Basel II Cấp 1

15.9%

15.2%

16.3%

16.4%

16.3%

15.9%

16.3%

     

Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2

36.1%

38.4%

30.7%

25.5%

31.1%

36.1%

31.1%

     

Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2

70.9%

76.3%

76.8%

72.5%

71.9%

70.9%

71.9%

     
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 9M19 9M20 9M20 vs. 9M19 3Q20 vs. 2Q20 3Q20 vs. 3Q19

Thu nhập lãi thuần

3,725

3,904

4,209

3,938

5,109

10,354

13,257

28.0%

29.7%

37.2%

Thu nhập ngoài lãi

1,709

2,799

1,899

1,878

2,477

4,273

6,255

46.4%

31.9%

45.0%

Tổng thu nhập hoạt động

5,434

6,703

6,109

5,817

7,587

14,627

19,513

33.4%

30.4%

39.6%

Chi phí hoạt động

(1,870)

(2,413)

(2,216)

(1,761)

(2,579)

(5,161)

(6,556)

27.0%

46.5%

38.0%

Lợi nhuận trước thuế

3,199

3,978

3,121

3,617

3,974

8,860

10,711

20.9%

9.9%

24.2%

NFI/TOI

13.1%

21.5%

15.4%

20.2%

16.3%

14.2%

17.2%

     

CIR

34.4%

36.0%

36.3%

30.3%

34.0%

35.3%

33.6%

     

ROA (12 tháng gần nhất)

2.7%

2.9%

3.0%

2.9%

3.0%

2.7%

3.0%

     

ROE (12 tháng gần nhất)

17.1%

17.8%

17.7%

17.6%

17.7%

17.1%

17.7%

     

NIM (12 tháng gần nhất)

4.16%

4.21%

4.70%

4.45%

4.76%

4.16%

4.76%

     

Chi phí vốn

3.8%

3.8%

3.7%

3.7%

3.4%

4.1%

3.6%

   

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 2 năm 2020

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 6M19 6M20 6M20 vs. 6M19 2Q20 vs. 1Q20 2Q20 vs. 2Q19

Tổng tài sản

360,662

367,538

383,699

391,808

395,861

360,662

395,861

9.8%

1.0%

9.8%

Tổng tài sản có rủi ro (Basel II)

371,881

370,011

407,330

394,639

408,184

371,881

408,184

9.8%

3.4%

9.8%

Tiền gửi từ khách hàng

220,263

218,655

231,297

235,099

249,857

220,263

249,857

13.4%

6.3%

13.4%

Tăng trưởng tín dụng1

11.9%

12.5%

18.8%

2.9%

2.7%

11.9%

2.7%

     

Chỉ số CASA

30.4%

30.0%

34.5%

32.2%

34.4%

30.4%

34.4%

     

Tỷ lệ nợ xấu (NPL)

1.8%

1.8%

1.3%

1.1%

0.9%

1.8%

0.9%

     

Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất)

0.6%

0.4%

0.5%

0.5%

0.6%

0.6%

0.6%

     

Tỷ lệ bao phủ nợ xấu

77.1%

77.1%

94.8%

117.9%

108.6%

77.1%

108.6%

     
Vốn và thanh khoản 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 6M19 6M20 6M20 vs. 6M19 2Q20 vs. 1Q20 2Q20 vs. 2Q19

Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II

15.6%

16.5%

15.5%

16.6%

16.9%

15.6%

16.9%

     

Tỷ lệ Basel II Cấp 1

15.2%

15.9%

15.2%

16.3%

16.4%

15.2%

16.4%

     

Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2

37.6%

36.1%

38.4%

30.7%

25.5%

37.6%

25.5%

     

Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2

65.9%

70.9%

76.3%

76.8%

72.5%

65.9%

72.5%

     
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 6M19 6M20 6M20 vs. 6M19 2Q20 vs. 1Q20 2Q20 vs. 2Q19

Thu nhập lãi thuần

3,199

3,725

3,904

4,209

3,938

6,629

8,148

22.9%

-6.4%

23.1%

Thu nhập ngoài lãi

1,549

1,709

2,799

1,899

1,878

2,564

3,778

47.3%

-1.1%

21.2%

Tổng thu nhập hoạt động

4,748

5,434

6,703

6,109

5,817

9,193

11,926

29.7%

-4.8%

22.5%

Chi phí hoạt động

(1,631)

(1,870)

(2,413)

(2,216)

(1,761)

(3,292)

(3,977)

20.8%

-20.5%

7.9%

Lợi nhuận trước thuế

3,045

3,199

3,978

3,121

3,617

5,662

6,738

19.0%

15.9%

18.8%

NFI/TOI

17.2%

13.1%

21.5%

15.4%

20.2%

14.8%

17.7%

     

CIR

34.4%

34.4%

36.0%

36.3%

30.3%

35.8%

33.3%

     

ROA (12 tháng gần nhất)

2.7%

2.7%

2.9%

3.0%

2.9%

2.7%

2.9%

     

ROE (12 tháng gần nhất)

17.0%

17.1%

17.8%

17.7%

17.6%

17.0%

17.6%

     

NIM (12 tháng gần nhất)

4.13%

4.16%

4.21%

4.70%

4.45%

4.13%

4.45%

     

Chi phí vốn

4.1%

3.8%

3.8%

3.7%

3.7%

4.2%

3.7%

   

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 1 năm 2020

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 3M19 3M20 3M20 vs. 3M19 1Q20 vs. 4Q19 1Q20 vs. 1Q19

Tổng tài sản

326,112

360,662

367,538

383,699

391,808

326,112

391,808

20.1%

2.1%

20.1%

Tổng tài sản có rủi ro (Basel II)

357,387

371,881

370,011

407,330

394,639

357,387

394,639

10.4%

-3.1%

10.4%

Tiền gửi từ khách hàng

207,978

220,263

218,655

231,297

235,099

207,978

235,099

13.0%

1.6%

13.0%

Tăng trưởng tín dụng1

-0.2%

11.9%

12.5%

18.8%

2.9%

-0.2%

2.9%

     

Chỉ số CASA

28.2%

30.4%

30.0%

34.5%

32.2%

28.2%

32.2%

     

Tỷ lệ nợ xấu (NPL)

1.8%

1.8%

1.8%

1.3%

1.1%

1.8%

1.1%

     

Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất)

0.7%

0.6%

0.4%

0.5%

0.5%

0.7%

0.5%

     

Tỷ lệ bao phủ nợ xấu

87.7%

77.1%

77.1%

94.8%

117.9%

87.7%

117.9%

     
Vốn và thanh khoản 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 3M19 3M20 3M20 vs. 3M19 1Q20 vs. 4Q19 1Q20 vs. 1Q19

Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II

15.5%

15.6%

16.5%

15.5%

16.6%

15.5%

16.6%

     

Tỷ lệ Basel II Cấp 1

15.1%

15.2%

15.9%

15.2%

16.3%

15.1%

16.3%

     

Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2

30.5%

37.6%

36.1%

38.4%

30.7%

30.5%

30.7%

     

Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2

65.5%

65.9%

70.9%

76.3%

76.8%

65.5%

76.8%

     
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 3M19 3M20 3M20 vs. 3M19 1Q20 vs. 4Q19 1Q20 vs. 1Q19

Thu nhập lãi thuần

3,430

3,199

3,725

3,904

4,209

3,430

4,209

22.7%

7.8%

22.7%

Thu nhập ngoài lãi

1,014

1,549

1,709

2,799

1,899

1,014

1,899

87.3%

-32.1%

87.3%

Tổng thu nhập hoạt động

4,445

4,748

5,434

6,703

6,109

4,445

6,109

37.4%

-8.9%

37.4%

Chi phí hoạt động

(1,660)

(1,631)

(1,870)

(2,413)

(2,216)

(1,660)

(2,216)

33.5%

-8.2%

33.5%

Lợi nhuận trước thuế

2,617

3,045

3,199

3,978

3,121

2,617

3,121

19.2%

-21.6%

19.2%

NFI/TOI

12.3%

17.2%

13.1%

21.5%

15.4%

12.3%

15.4%

     

CIR

37.4%

34.4%

34.4%

36.0%

36.3%

37.4%

36.3%

     

ROA (12 tháng gần nhất)

2.8%

2.7%

2.7%

2.9%

3.0%

2.8%

3.0%

     

ROE (12 tháng gần nhất)

18.6%

17.0%

17.1%

17.8%

17.7%

18.6%

17.7%

     

NIM (12 tháng gần nhất)

4.49%

4.13%

4.16%

4.21%

4.70%

4.49%

4.70%

     

Chi phí vốn

4.3%

4.1%

3.8%

3.8%

3.7%

4.3%

3.7%

   

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Kết quả tài chính nổi bật trong Quý 4 năm 2019

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 FY18 FY19 FY19 vs. FY18 4Q19 vs. 3Q19 4Q19 vs. 4Q18
Tổng tài sản 320,989 326,112 360,662 367,538 383,699 320,989 383,699 19.5% 4.4% 19.5%
Tổng tài sản có rủi ro (Basel II) 366,483 357,387 371,881 370,011 407,330 366,483 407,330 11.1% 10.1% 11.1%
Tiền gửi từ khách hàng 201,415 207,978 220,263 218,655 231,297 201,415 231,297 14.8% 5.8% 14.8%
Tăng trưởng tín dụng1 20.0% -0.2% 11.9% 12.5% 18.8% 20.0% 18.8%      
Chỉ số CASA 28.7% 28.2% 30.4% 30.0% 34.5% 28.7% 34.5%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 1.8% 1.8% 1.8% 1.8% 1.3% 1.8% 1.3%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 1.1% 0.7% 0.6% 0.4% 0.5% 1.1% 0.5%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 85.1% 87.7% 77.1% 77.1% 94.8% 85.1% 94.8%      
Vốn và thanh khoản 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 FY18 FY19 FY19 vs. FY18 4Q19 vs. 3Q19 4Q19 vs. 4Q18
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 14.6% 15.5% 15.6% 16.5% 15.5% 14.6% 15.5%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 14.2% 15.1% 15.2% 15.9% 15.2% 14.2% 15.2%      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 31.5% 30.5% 37.6% 36.1% 38.4% 31.5% 38.4%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 65.5% 65.5% 65.9% 70.9% 76.3% 65.5% 76.3%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 FY18 FY19 FY19 vs. FY18 4Q19 vs. 3Q19 4Q19 vs. 4Q18
Thu nhập lãi thuần 3,020 3,430 3,199 3,725 3,904 11,390 14,258 25.2% 4.8% 29.3%
Thu nhập ngoài lãi 2,035 1,014 1,549 1,709 2,799 6,960 7,072 1.6% 63.8% 37.6%
Tổng thu nhập hoạt động 5,055 4,445 4,748 5,434 6,703 18,350 21,330 16.2% 23.4% 32.6%
Chi phí hoạt động (2,109) (1,660) (1,631) (1,870) (2,413) (5,843) (7,574) 29.6% 29.1% 14.4%
Lợi nhuận trước thuế 2,887 2,617 3,045 3,199 3,978 10,661 12,838 20.4% 24.4% 37.8%
NFI/TOI 26.9% 12.3% 17.2% 13.1% 21.5% 17.8% 16.5%      
CIR 41.7% 37.4% 34.4% 34.4% 36.0% 31.8% 35.5%      
ROA (12 tháng gần nhất) 2.9% 2.8% 2.7% 2.7% 2.9% 2.9% 2.9%      
ROE (12 tháng gần nhất) 21.5% 18.6% 17.0% 17.1% 17.8% 21.5% 17.8%      
NIM (12 tháng gần nhất) 3.74% 4.49% 4.13% 4.16% 4.21% 3.74% 4.21%      
Chi phí vốn 4.2% 4.3% 4.1% 3.8% 3.8% 4.2% 4.0%      

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Những kết quả tài chính nổi bật trong Quý 3 năm 2019

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 9M18 9M19 9M19 vs. 9M18 3Q19 vs. 2Q19 3Q19 vs. 3Q18
Tổng tài sản 311,796 320,989 326,112 360,662 367,538 311,796 367,538 17.9% 1.9% 17.9%
Tổng tài sản có rủi ro (Basel II) 401,793 366,483 357,387 371,881 370,011 401,793 370,011 -7.9% -0.5% -7.9%
Tiền gửi từ khách hàng 193,583 201,415 207,978 220,263 218,655 193,583 218,655 13.0% -0.7% 13.0%
Tăng trưởng tín dụng1 12.0% 20.0% -0.2% 11.9% 12.5% 12.2% 12.5%      
Chỉ số CASA 24.7% 28.7% 28.2% 30.4% 30.0% 24.7% 30.0%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 2.1% 1.8% 1.8% 1.8% 1.8% 2.1% 1.8%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.0% 1.1% 0.7% 0.6% 0.4% 1.8% 0.4%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 77.5% 85.1% 87.7% 77.1% 77.1% 77.5% 77.1%      
Vốn và thanh khoản 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 9M18 9M19 9M19 vs. 9M18 3Q19 vs. 2Q19 3Q19 vs. 3Q18
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 12.4% 14.6% 15.5% 15.6% 16.5% 12.4% 16.5%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 12.3% 14.2% 15.1% 15.2% 15.9% 12.3% 15.9%      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 34.2% 31.5% 30.5% 37.6% 36.1% 34.2% 36.1%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 69.2% 65.5% 65.5% 65.9% 70.9% 69.2% 70.9%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 3Q19 9M18 9M19 9M19 vs. 9M18 3Q19 vs. 2Q19 3Q19 vs. 3Q18
Thu nhập lãi thuần 3,117 3,020 3,430 3,199 3,725 8,370 10,354 23.7% 16.5% 19.5%
Thu nhập ngoài lãi 1,518 2,035 1,014 1,549 1,709 4,925 4,273 -13.2% 10.3% 12.6%
Tổng thu nhập hoạt động 4,635 5,055 4,445 4,748 5,434 13,294 14,627 10.0% 14.4% 17.2%
Chi phí hoạt động (1,315) (2,109) (1,660) (1,631) (1,870) (3,734) (5,161) 38.2% 14.6% 42.2%
Lợi nhuận trước thuế 2,578 2,887 2,617 3,045 3,199 7,774 8,860 14.0% 5.1% 24.1%
NFI/TOI 20.1% 26.9% 12.3% 17.2% 13.1% 14.4% 14.2%      
CIR 28.4% 41.7% 37.4% 34.4% 34.4% 28.1% 35.3%      
ROA (12 tháng gần nhất) 3.2% 2.9% 2.8% 2.7% 2.7% 3.2% 2.7%      
ROE (12 tháng gần nhất) 25.4% 21.5% 18.6% 17.0% 17.1% 25.4% 17.1%      
NIM (12 tháng gần nhất) 3.66% 3.74% 4.49% 4.13% 4.16% 3.66% 4.16%      
Chi phí vốn   4.2% 4.3% 4.1% 3.8%   4.1%  

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Những kết quả tài chính nổi bật trong Quý 2 năm 2019

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 6M18 6M19 6M19 vs. 6M18 2Q19 vs. 1Q19 2Q19 vs. 2Q18
Tổng tài sản 300,404 311,796 320,989 326,112 360,662 300,404 360,662 20.1% 10.6% 20.1%
Tổng tài sản có rủi ro (Basel II) 332,778 401,793 366,483 357,387 371,881 332,778 371,881 11.8% 4.1% 11.8%
Tiền gửi từ khách hàng 186,283 193,583 201,415 207,978 220,263 186,283 220,263 18.2% 5.9% 18.2%
Tăng trưởng tín dụng1 2.2% 12.0% 20.0% -0.2% 11.9% 2.4% 11.9%      
Chỉ số CASA 24.6% 24.7% 28.7% 28.2% 30.4% 24.6% 30.4%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 2.0% 2.1% 1.8% 1.8% 1.8% 2.0% 1.8%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.0% 0.0% 1.1% 0.7% 0.6% 1.5% 0.6%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 74.2% 77.5% 85.1% 87.7% 77.1% 74.2% 77.1%      
Vốn và thanh khoản 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 6M18 6M19 6M19 vs. 6M18 2Q19 vs. 1Q19 2Q19 vs. 2Q18
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 14.6% 12.4% 14.6% 15.5% 15.6% 14.6% 15.6%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 14.3% 12.3% 14.2% 15.1% 15.2% 14.3% 15.2%      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 22.0% 34.2% 31.5% 30.5% 37.6% 22.0% 37.6%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 70.3% 69.2% 65.5% 65.5% 65.9% 70.3% 65.9%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 2Q19 6M18 6M19 6M19 vs. 6M18 2Q19 vs. 1Q19 2Q19 vs. 2Q18
Thu nhập lãi thuần 2,504 3,117 3,020 3,430 3,199 5,051 6,629 31.2% -6.8% 27.7%
Thu nhập ngoài lãi 1,496 1,518 2,035 1,014 1,549 3,609 2,564 -29.0% 52.8% 3.6%
Tổng thu nhập hoạt động 3,999 4,635 5,055 4,445 4,748 8,659 9,193 6.2% 6.8% 18.7%
Chi phí hoạt động (1,152) (1,315) (2,109) (1,660) (1,631) (2,419) (3,292) 36.1% -1.8% 41.6%
Lợi nhuận trước thuế 2,628 2,578 2,887 2,617 3,045 5,196 5,662 9.0% 16.3% 15.9%
NFI/TOI 17.2% 20.1% 26.9% 12.3% 17.2% 13.6% 14.8%      
CIR 28.8% 28.4% 41.7% 37.4% 34.4% 27.9% 35.8%      
ROA (12 tháng gần nhất) 3.2% 3.2% 2.9% 2.8% 2.7% 3.2% 2.7%      
ROE (12 tháng gần nhất) 24.3% 25.4% 21.5% 18.6% 17.0% 24.3% 17.0%      
NIM (12 tháng gần nhất) 3.69% 3.66% 3.74% 4.49% 4.13% 3.69% 4.13%      
Chi phí vốn     4.2% 4.3% 4.1%   4.2%    

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ

Những kết quả tài chính nổi bật trong Quý 1 năm 2019

Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng) 1Q18 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 3M18 3M19 3M19 vs. 3M18 1Q19 vs. 4Q18 1Q19 vs. 1Q18
Tổng tài sản 273,153 300,404 311,796 320,989 326,112 273,153 326,112 19.4% 1.6% 19.4%
Tổng tài sản có rủi ro (Basel II) 326,283 332,778 401,793 366,483 357,387 326,283 357,387 9.5% -2.5% 9.5%
Tiền gửi từ khách hàng 181,391 186,283 193,583 201,415 207,978 181,391 207,978 14.7% 3.3% 14.7%
Tăng trưởng tín dụng1 0.5% 2.2% 12.0% 20.0% -0.2% 1.9% -0.2%      
Chỉ số CASA 23.2% 24.6% 24.7% 28.7% 28.2% 23.2% 28.2%      
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) 1.9% 2.0% 2.1% 1.8% 1.8% 1.9% 1.8%      
Chi phí tín dụng (12 tháng gần nhất) 0.0% 0.0% 0.0% 1.1% 0.7% 2.1% 0.7%      
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu 76.2% 74.2% 77.5% 85.1% 87.7% 76.2% 87.7%      
Vốn và thanh khoản 1Q18 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 3M18 3M19 3M19 vs. 3M18 1Q19 vs. 4Q18 1Q19 vs. 1Q18
Tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II 12.7% 14.6% 12.4% 14.6% 15.5% 12.7% 15.5%      
Tỷ lệ Basel II Cấp 1 11.5% 14.3% 12.3% 14.2% 15.1% 11.5% 15.1%      
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn2 23.4% 22.0% 34.2% 31.5% 30.5% 23.4% 30.5%      
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR)2 74.7% 70.3% 69.2% 65.5% 65.5% 74.7% 65.5%      
Khả năng sinh lời (tỷ đồng) 1Q18 2Q18 3Q18 4Q18 1Q19 3M18 3M19 3M19 vs. 3M18 1Q19 vs. 4Q18 1Q19 vs. 1Q18
Thu nhập lãi thuần 2,547 2,504 3,117 3,020 3,430 2,547 3,430 34.7% 13.6% 34.7%
Thu nhập ngoài lãi 2,113 1,496 1,518 2,035 1,014 2,113 1,014 -52.0% -50.2% -52.0%
Tổng thu nhập hoạt động 4,660 3,999 4,635 5,055 4,445 4,660 4,445 -4.6% -12.1% -4.6%
Chi phí hoạt động (1,267) (1,152) (1,315) (2,109) (1,660) (1,267) (1,660) 31.0% -21.3% 31.0%
Lợi nhuận trước thuế 2,569 2,628 2,578 2,887 2,617 2,569 2,617 1.9% -9.3% 1.9%
NFI/TOI 10.6% 17.2% 20.1% 26.9% 12.3% 10.6% 12.3%      
CIR 27.2% 28.8% 28.4% 41.7% 37.4% 27.2% 37.4%      
ROA (12 tháng gần nhất) 2.9% 3.2% 3.2% 2.9% 2.8% 2.9% 2.8%      
ROE (12 tháng gần nhất) 25.5% 24.3% 25.4% 21.5% 18.6% 25.5% 18.6%      
NIM (12 tháng gần nhất) 3.87% 3.69% 3.66% 3.74% 4.49% 3.87% 4.49%      
Chi phí vốn       4.2% 4.3%   4.3%    

Ghi chú: 1. Tăng trưởng tín dụng theo quy định của NHNN; 2. Số riêng lẻ