Lợi nhuận là mục tiêu cốt lõi và cũng là thước đo quan trọng nhất để đánh giá mức độ thành công của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong lĩnh vực tài chính - kế toán, “lợi nhuận” không chỉ là con số chênh lệch giữa doanh thu và chi phí. Mỗi loại lợi nhuận phản ánh một khía cạnh khác nhau trong hiệu quả hoạt động, khả năng kiểm soát chi phí và năng lực tạo giá trị của doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm lợi nhuận, 4 loại lợi nhuận phổ biến nhất và công thức tính chuẩn xác, giúp việc phân tích tài chính trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Lợi nhuận là gì?

Lợi nhuận (Profit) được hiểu là phần chênh lệch dương giữa tổng doanh thu (Revenue) và tổng chi phí (Cost) trong một kỳ hoạt động kinh doanh nhất định.

Công thức chung:

Lợi nhuận = Tổng doanh thu - Tổng chi phí

Ngoài ra:

  • Trong kinh tế học: Lợi nhuận được xem là thu nhập thặng dư mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi toàn bộ chi phí, bao gồm cả chi phí cơ hội - tức giá trị của các lựa chọn bị bỏ qua khi quyết định đầu tư.
  • Trong kế toán: Lợi nhuận được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính, khả năng sinh lời và là cơ sở để doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế với Nhà nước.

Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ nội thất bán ra 1,000 bộ bàn ghế với giá 5 triệu VND/bộ, tổng doanh thu đạt 5 tỷ VND. Nếu tổng chi phí sản xuất, nhân công, vận hành và marketing trong kỳ là 3.8 tỷ VND, thì: Lợi nhuận = 5 tỷ VND - 3,8 tỷ VND = 1,2 tỷ VND

Khoản lợi nhuận 1.2 tỷ VND này thể hiện phần giá trị mà doanh nghiệp giữ lại sau khi đã chi trả toàn bộ chi phí. Đây cũng là nguồn tài chính quan trọng để tái đầu tư, mở rộng quy mô hoặc chia cổ tức cho cổ đông.

Lợi nhuận tăng dần qua từng kỳ chứng tỏ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang hiệu quả.Lợi nhuận tăng dần qua từng kỳ chứng tỏ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang hiệu quả.

2. 3 Loại lợi nhuận cơ bản trong báo cáo tài chính

Trong Báo cáo Kết quả Kinh doanh, lợi nhuận được thể hiện qua 4 cấp độ chính, tương ứng với từng giai đoạn loại trừ chi phí khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại lợi nhuận giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động cũng như khả năng sinh lời thực tế.

2.1. Lợi nhuận gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp là phần lợi nhuận thu được sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS) khỏi doanh thu thuần. Đây là chỉ số phản ánh trực tiếp hiệu quả của hoạt động sản xuất, kinh doanh cốt lõi - tức khả năng tạo lời từ sản phẩm hoặc dịch vụ chính của doanh nghiệp.

Công thức:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn bán hàng

Ý nghĩa: Đánh giá khả năng sinh lời trên từng sản phẩm, hiệu quả của việc định giá sản phẩm và quản lý chi phí nguyên vật liệu, sản xuất.

Ví dụ: Một doanh nghiệp bán 5,000 sản phẩm với doanh thu thuần 10 tỷ VND, trong khi giá vốn hàng bán là 6.5 tỷ VND. Lợi nhuận gộp = 10 tỷ VND - 6.5 tỷ VND = 3.5 tỷ VND. Điều này nghĩa là mỗi 10 đồng doanh thu, doanh nghiệp giữ lại 3.5 đồng lợi nhuận trước khi trừ các chi phí khác.

2.2. Lợi nhuận ròng (Net Profit)

Lợi nhuận ròng, hay lợi nhuận sau thuế, là khoản lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thực sự giữ lại sau khi trừ toàn bộ chi phí, bao gồm:

  • Chi phí hoạt động (giá vốn, bán hàng, quản lý),
  • Chi phí tài chính (lãi vay),
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp.

Công thức:

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu - (Chi phí hoạt động + Chi phí tài chính + Thuế thu nhập doanh nghiệp)

Ý nghĩa: Là con số quan trọng nhất, phản ánh lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp kiếm được, dùng để chi trả cổ tức cho cổ đông hoặc tái đầu tư.

Ví dụ:
Một doanh nghiệp có:

  • Tổng doanh thu: 12 tỷ VND
  • Chi phí hoạt động: 8 tỷ VND
  • Chi phí tài chính: 0.5 tỷ VND
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: 20% lợi nhuận trước thuế

→ Lợi nhuận trước thuế = 12 - (8 + 0.5) = 3.5 tỷ VND
→ Lợi nhuận ròng = 3,5 × (1 - 20%) = 2,8 tỷ VND

Như vậy, sau khi trừ tất cả chi phí và thuế, doanh nghiệp thực sự giữ lại 2,8 tỷ VND, là phần lợi nhuận có thể sử dụng cho cổ đông hoặc tái đầu tư trong kỳ tiếp theo.

Lợi nhuận ròng sau khi trừ đi các khoản chi phí, thuế là con số phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệpLợi nhuận ròng sau khi trừ đi các khoản chi phí, thuế là con số phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

2.3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (EBIT)

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh hay còn gọi là EBIT (Earnings Before Interest and Taxes), phản ánh kết quả của hoạt động kinh doanh chính sau khi trừ chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp - còn gọi là chi phí hoạt động.

Công thức:

EBIT = Tổng doanh thu - Chi phí hoạt động

Ý nghĩa: EBIT phản ánh kết quả kinh doanh thực chất mà không bị chi phối bởi cấu trúc tài chính (nợ vay) hay nghĩa vụ thuế. Một doanh nghiệp có EBIT tăng trưởng ổn định qua các kỳ thường cho thấy hoạt động cốt lõi bền vững, khả năng sinh lời tốt và tiềm năng mở rộng trong tương lai.

Ví dụ: Nếu doanh nghiệp có lợi nhuận gộp 3.5 tỷ VND, chi phí bán hàng và quản lý 1.2 tỷ VND, thì: EBIT = 3.5 tỷ VND - 1.2 tỷ VND = 2.3 tỷ VND.

2.4. Lợi tức

Bên cạnh ba khái niệm lợi nhuận chính, trong phân tích tài chính, lợi tức (EPS) cũng là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả đầu tư. Lợi tức thể hiện khoản lợi nhuận mà nhà đầu tư hoặc cổ đông nhận được trên mỗi cổ phiếu thường đang lưu hành.

Ngoài lĩnh vực chứng khoán, “lợi tức” cũng có thể được hiểu là khoản thu nhập sinh ra từ hoạt động đầu tư, cho vay hoặc gửi tiết kiệm ngân hàng, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

3. Ý nghĩa của lợi nhuận

Lợi nhuận không chỉ đơn thuần là con số thể hiện trên báo cáo tài chính mà còn là nền tảng quyết định cho sự tồn tại, phát triển và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Đo lường hiệu quả hoạt động: Lợi nhuận, đặc biệt là lợi nhuận ròng, là chỉ số phản ánh rõ ràng nhất năng lực điều hành, khả năng quản lý chi phí và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Nguồn vốn tái đầu tư: Phần lợi nhuận giữ lại là nguồn tài chính nội lực giúp doanh nghiệp tái đầu tư vào sản xuất, nâng cấp công nghệ, mở rộng thị trường và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.
  • Tạo động lực phát triển: Lợi nhuận cao giúp doanh nghiệp có điều kiện tăng lương, thưởng, cải thiện phúc lợi cho nhân viên và thu hút nhân sự chất lượng, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
  • Nâng cao uy tín và vị thế: Doanh nghiệp duy trì mức lợi nhuận ổn định thường có uy tín cao hơn với nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác, qua đó thuận lợi hơn trong việc huy động vốn và mở rộng hợp tác kinh doanh.

Lợi nhuận ổn định giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín với ngân hàng.Lợi nhuận ổn định giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín với ngân hàng.

4. Cách tối ưu lợi nhuận cho doanh nghiệp

Để gia tăng và duy trì mức lợi nhuận bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tổng thể kết hợp giữa phát triển doanh thu và tối ưu chi phí. Một số hướng đi hiệu quả gồm:

  • Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt quyết định khả năng cạnh tranh và lòng trung thành của khách hàng. Doanh nghiệp nên đầu tư vào quy trình sản xuất, kiểm định chất lượng, đồng thời chú trọng dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng. Khi sản phẩm tốt và trải nghiệm người dùng tích cực, doanh số bán hàng sẽ tăng, kéo theo lợi nhuận cải thiện rõ rệt.
  • Phát triển khách hàng tiềm năng và mở rộng thị trường: Việc mở rộng tệp khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp gia tăng doanh thu bền vững. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần xác định đúng phân khúc khách hàng, xây dựng chiến lược marketing - truyền thông phù hợp, kết hợp quảng cáo số, tiếp thị nội dung và chương trình ưu đãi nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • Điều chỉnh chính sách bán hàng: Doanh nghiệp nên xem xét lại chính sách giá, chiết khấu và cấu trúc sản phẩm. Việc xây dựng thương hiệu riêng, đa dạng hóa kênh bán hàng (livestream, thương mại điện tử, website, ứng dụng di động, đại lý phân phối…) giúp tăng khả năng tiếp cận người mua và giảm phụ thuộc vào một nguồn doanh thu duy nhất. Khi tỷ suất lợi nhuận được cải thiện, doanh nghiệp có thể tái đầu tư cho hoạt động sản xuất và mở rộng quy mô kinh doanh.

Doanh nghiệp có thể cân nhắc các kênh bán hàng mới như livestreams để tăng doanh thu, tối ưu lợi nhuận.Doanh nghiệp có thể cân nhắc các kênh bán hàng mới như livestreams để tăng doanh thu, tối ưu lợi nhuận.

5. Giải đáp thắc mắc khác về lợi nhuận

5.1. Phi lợi nhuận là gì?

Phi lợi nhuận là các hoạt động hoặc tổ chức không đặt mục tiêu kiếm lời làm ưu tiên hàng đầu, thay vào đó, họ sử dụng toàn bộ nguồn thu để phục vụ cộng đồng, thúc đẩy các giá trị xã hội, văn hóa, nhân đạo hoặc môi trường. Lợi nhuận (nếu có) sẽ được tái đầu tư vào các hoạt động để phục vụ mục đích ban đầu thay vì chia cho các cổ đông hay cá nhân.

5.2. Lợi nhuận tiếng Anh là gì?

Lợi nhuận trong tiếng Anh là Profit, và tùy theo ngữ cảnh có thể được chia thành Gross Profit (lợi nhuận gộp), EBIT (lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh), và Net Profit (lợi nhuận ròng).

5.3. Lợi nhuận trong kinh tế chính trị là gì?

Theo kinh tế chính trị, lợi nhuận là phần giá trị thặng dư do người lao động tạo ra vượt lên trên chi phí sản xuất, thể hiện bản chất quan hệ phân phối trong nền kinh tế hàng hóa - tiền tệ.

5.4. Cách tính % lợi nhuận trên giá vốn?

Công thức = Lợi nhuận/Giá vốn x 100%.Chỉ số này cho biết mức lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi phí bỏ ra để sản xuất hoặc mua hàng.

5.5. Cách tính lợi nhuận theo % doanh thu?

Công thức = Lợi nhuận/Doanh thu x 100%.Chỉ số này cho biết mức lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi phí bỏ ra để sản xuất hoặc mua hàng.

5.6. Cách tính lợi nhuận của một sản phẩm

Công thức = Lợi nhuận - Giá vốn. Nếu có chiết khấu, khuyến mãi hoặc chi phí vận hành liên quan, cần trừ thêm các khoản này để xác định lợi nhuận thực tế.

Lợi nhuận là chỉ số tài chính cốt lõi phản ánh sức khỏe và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Hiểu rõ các loại lợi nhuận và cách tính giúp nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp và nhà quản trị ra quyết định chính xác hơn, từ định giá sản phẩm đến hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.