Tìm hiểu khái niệm lợi nhuận là gì, các cách tính lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng, lợi nhuận trước thuế và lãi vay, lợi tức, ý nghĩa của lợi nhuận… Xem ngay trong bài viết.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Lợi nhuận (Profit) được hiểu là phần chênh lệch dương giữa tổng doanh thu (Revenue) và tổng chi phí (Cost) trong một kỳ hoạt động kinh doanh nhất định.
Công thức chung:
|
Lợi nhuận = Tổng doanh thu - Tổng chi phí |
Ngoài ra:
Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ nội thất bán ra 1,000 bộ bàn ghế với giá 5 triệu VND/bộ, tổng doanh thu đạt 5 tỷ VND. Nếu tổng chi phí sản xuất, nhân công, vận hành và marketing trong kỳ là 3.8 tỷ VND, thì: Lợi nhuận = 5 tỷ VND - 3,8 tỷ VND = 1,2 tỷ VND
Khoản lợi nhuận 1.2 tỷ VND này thể hiện phần giá trị mà doanh nghiệp giữ lại sau khi đã chi trả toàn bộ chi phí. Đây cũng là nguồn tài chính quan trọng để tái đầu tư, mở rộng quy mô hoặc chia cổ tức cho cổ đông.
Lợi nhuận tăng dần qua từng kỳ chứng tỏ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang hiệu quả.
Trong Báo cáo Kết quả Kinh doanh, lợi nhuận được thể hiện qua 4 cấp độ chính, tương ứng với từng giai đoạn loại trừ chi phí khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại lợi nhuận giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động cũng như khả năng sinh lời thực tế.
Lợi nhuận gộp là phần lợi nhuận thu được sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS) khỏi doanh thu thuần. Đây là chỉ số phản ánh trực tiếp hiệu quả của hoạt động sản xuất, kinh doanh cốt lõi - tức khả năng tạo lời từ sản phẩm hoặc dịch vụ chính của doanh nghiệp.
Công thức:
|
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn bán hàng |
Ý nghĩa: Đánh giá khả năng sinh lời trên từng sản phẩm, hiệu quả của việc định giá sản phẩm và quản lý chi phí nguyên vật liệu, sản xuất.
Ví dụ: Một doanh nghiệp bán 5,000 sản phẩm với doanh thu thuần 10 tỷ VND, trong khi giá vốn hàng bán là 6.5 tỷ VND. Lợi nhuận gộp = 10 tỷ VND - 6.5 tỷ VND = 3.5 tỷ VND. Điều này nghĩa là mỗi 10 đồng doanh thu, doanh nghiệp giữ lại 3.5 đồng lợi nhuận trước khi trừ các chi phí khác.
Lợi nhuận ròng, hay lợi nhuận sau thuế, là khoản lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thực sự giữ lại sau khi trừ toàn bộ chi phí, bao gồm:
Công thức:
|
Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu - (Chi phí hoạt động + Chi phí tài chính + Thuế thu nhập doanh nghiệp) |
Ý nghĩa: Là con số quan trọng nhất, phản ánh lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp kiếm được, dùng để chi trả cổ tức cho cổ đông hoặc tái đầu tư.
Ví dụ:
Một doanh nghiệp có:
→ Lợi nhuận trước thuế = 12 - (8 + 0.5) = 3.5 tỷ VND
→ Lợi nhuận ròng = 3,5 × (1 - 20%) = 2,8 tỷ VND
Như vậy, sau khi trừ tất cả chi phí và thuế, doanh nghiệp thực sự giữ lại 2,8 tỷ VND, là phần lợi nhuận có thể sử dụng cho cổ đông hoặc tái đầu tư trong kỳ tiếp theo.
Lợi nhuận ròng sau khi trừ đi các khoản chi phí, thuế là con số phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh hay còn gọi là EBIT (Earnings Before Interest and Taxes), phản ánh kết quả của hoạt động kinh doanh chính sau khi trừ chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp - còn gọi là chi phí hoạt động.
Công thức:
|
EBIT = Tổng doanh thu - Chi phí hoạt động |
Ý nghĩa: EBIT phản ánh kết quả kinh doanh thực chất mà không bị chi phối bởi cấu trúc tài chính (nợ vay) hay nghĩa vụ thuế. Một doanh nghiệp có EBIT tăng trưởng ổn định qua các kỳ thường cho thấy hoạt động cốt lõi bền vững, khả năng sinh lời tốt và tiềm năng mở rộng trong tương lai.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp có lợi nhuận gộp 3.5 tỷ VND, chi phí bán hàng và quản lý 1.2 tỷ VND, thì: EBIT = 3.5 tỷ VND - 1.2 tỷ VND = 2.3 tỷ VND.
Bên cạnh ba khái niệm lợi nhuận chính, trong phân tích tài chính, lợi tức (EPS) cũng là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả đầu tư. Lợi tức thể hiện khoản lợi nhuận mà nhà đầu tư hoặc cổ đông nhận được trên mỗi cổ phiếu thường đang lưu hành.
Ngoài lĩnh vực chứng khoán, “lợi tức” cũng có thể được hiểu là khoản thu nhập sinh ra từ hoạt động đầu tư, cho vay hoặc gửi tiết kiệm ngân hàng, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Lợi nhuận không chỉ đơn thuần là con số thể hiện trên báo cáo tài chính mà còn là nền tảng quyết định cho sự tồn tại, phát triển và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Cụ thể:
Lợi nhuận ổn định giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín với ngân hàng.
Để gia tăng và duy trì mức lợi nhuận bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tổng thể kết hợp giữa phát triển doanh thu và tối ưu chi phí. Một số hướng đi hiệu quả gồm:
Doanh nghiệp có thể cân nhắc các kênh bán hàng mới như livestreams để tăng doanh thu, tối ưu lợi nhuận.
Phi lợi nhuận là các hoạt động hoặc tổ chức không đặt mục tiêu kiếm lời làm ưu tiên hàng đầu, thay vào đó, họ sử dụng toàn bộ nguồn thu để phục vụ cộng đồng, thúc đẩy các giá trị xã hội, văn hóa, nhân đạo hoặc môi trường. Lợi nhuận (nếu có) sẽ được tái đầu tư vào các hoạt động để phục vụ mục đích ban đầu thay vì chia cho các cổ đông hay cá nhân.
Lợi nhuận trong tiếng Anh là Profit, và tùy theo ngữ cảnh có thể được chia thành Gross Profit (lợi nhuận gộp), EBIT (lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh), và Net Profit (lợi nhuận ròng).
Theo kinh tế chính trị, lợi nhuận là phần giá trị thặng dư do người lao động tạo ra vượt lên trên chi phí sản xuất, thể hiện bản chất quan hệ phân phối trong nền kinh tế hàng hóa - tiền tệ.
Công thức = Lợi nhuận/Giá vốn x 100%.Chỉ số này cho biết mức lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi phí bỏ ra để sản xuất hoặc mua hàng.
Công thức = Lợi nhuận/Doanh thu x 100%.Chỉ số này cho biết mức lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi phí bỏ ra để sản xuất hoặc mua hàng.
Công thức = Lợi nhuận - Giá vốn. Nếu có chiết khấu, khuyến mãi hoặc chi phí vận hành liên quan, cần trừ thêm các khoản này để xác định lợi nhuận thực tế.
Lợi nhuận là chỉ số tài chính cốt lõi phản ánh sức khỏe và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Hiểu rõ các loại lợi nhuận và cách tính giúp nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp và nhà quản trị ra quyết định chính xác hơn, từ định giá sản phẩm đến hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.