Bạn đang ấp ủ dự định khởi nghiệp hay muốn mở rộng kinh doanh nhưng còn băn khoăn về việc lựa chọn mô hình pháp lý phù hợp? Việc xác định đúng các loại hình doanh nghiệp là bước nền tảng, quyết định đến cơ cấu tổ chức, trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ thuế của công ty sau này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về 4 loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam theo Luật Doanh nghiệp 2020, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho hành trình kinh doanh của mình.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Bảng so sánh 5 loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, có 5 loại hình doanh nghiệp phổ biến, thường được gộp lại thành 4 nhóm chính để so sánh, bao gồm: Công ty TNHH (thường tách thành 1 thành viên và 2 thành viên trở lên), Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh và Doanh nghiệp Tư nhân.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về 4 loại hình doanh nghiệp cơ bản tại Việt Nam:

Tiêu chí

Công ty TNHH 1 thành viên

Công ty TNHH 2 thành viên

Công ty Cổ phần

Công ty Hợp danh

Doanh nghiệp Tư nhân

Tư cách pháp nhân

(kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)

(kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)

(kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)

(kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)

Không

Chủ sở hữu/Thành viên

1 tổ chức/cá nhân

2 - 50 tổ chức/cá nhân

Tối thiểu 03 cổ đông (không giới hạn tối đa, có thể là cá nhân hoặc tổ chức)

Tối thiểu 02 thành viên hợp danh là cá nhân (chịu trách nhiệm vô hạn) và có thể có thêm thành viên góp vốn (chịu trách nhiệm hữu hạn)

01 cá nhân làm chủ (Chủ DNTN).

Trách nhiệm về nợ

Hữu hạn (trong phạm vi số vốn góp vào công ty)

Hữu hạn (trong phạm vi số vốn góp vào công ty)

Hữu hạn (trong phạm vi số vốn góp/cổ phần đã mua)

Thành viên hợp danh chịu vô hạn (bằng toàn bộ tài sản của mình) Thành viên góp vốn chịu hữu hạn

Vô hạn (bằng toàn bộ tài sản của chủ doanh nghiệp tư nhân, bao gồm cả tài sản cá nhân)

Khả năng huy động vốn

Không được phát hành cổ phiếu, chỉ huy động thông qua vốn góp hoặc vay

Không được phát hành cổ phiếu, chỉ huy động thông qua vốn góp hoặc vay

Cao nhất (Được phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác)

Chủ yếu từ thành viên

Chủ yếu từ vốn của chủ doanh nghiệp tư nhân

Chuyển nhượng vốn

Chuyển nhượng bị hạn chế

Chuyển nhượng bị hạn chế (phải chào bán cho thành viên hiện tại trước)

Tự do chuyển nhượng cổ phần (trừ cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu)

Thành viên hợp danh bị hạn chế, thành viên góp vốn được tự do

Chủ sở hữu có thể bán hoặc cho thuê doanh nghiệp

Cơ cấu quản lý

Đơn giản (Chủ tịch công ty + Giám đốc/Tổng giám đốc hoặc Hội đồng thành viên + Giám đốc/Tổng giám đốc)

Đơn giản (Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên và Giám đốc/Tổng giám đốc

Phức tạp (Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc)

Đơn giản (Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên và Giám đốc/Tổng giám đốc )

Đơn giản (Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định)

2. Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên (TNHH 1 thành viên)

Công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn góp của mình. Theo Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH là tổ chức có tư cách pháp nhân, không được phát hành cổ phiếu, và chủ sở hữu có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến công ty mà không cần xin ý kiến từ các chủ thể khác.

Ưu điểm

  • Bộ máy quản trị đơn giản: Chỉ cần một chủ sở hữu có quyền điều hành, giảm bớt các thủ tục phức tạp trong quản lý.
  • Tư cách pháp nhân độc lập: Công ty được thừa nhận là một chủ thể pháp lý riêng, đảm bảo hoạt động ổn định và không bị ảnh hưởng bởi các biến động của thành viên khác.
  • Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn điều lệ, hạn chế rủi ro tài chính cá nhân.
  • Cơ cấu quản lý linh hoạt: Sơ đồ công ty có thể gồm Chủ tịch công ty (nếu là tổ chức làm chủ), Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Ngoài ra, nếu chủ sở hữu là tổ chức, công ty có thể áp dụng mô hình Hội đồng thành viên.
  • Quyền chuyển nhượng vốn: Chủ sở hữu có thể chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ cho bên thứ ba.

Nhược điểm

  • Nguồn vốn hạn chế: Công ty TNHH một thành viên không được phát hành cổ phiếu hoặc các loại chứng khoán khác, nên khả năng huy động vốn từ thị trường bị hạn chế.
  • Hạn chế khi mở rộng vốn: Nếu muốn huy động vốn từ cá nhân hoặc tổ chức khác, công ty TNHH một thành viên phải chuyển đổi sang công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần để đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
  • Quy định pháp lý nghiêm ngặt hơn: So với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH một thành viên phải tuân thủ nhiều quy định pháp luật hơn.

Công ty TNHH một thành viên phù hợp khởi nghiệp cá nhân với trách nhiệm hữu hạn.Công ty TNHH một thành viên phù hợp khởi nghiệp cá nhân với trách nhiệm hữu hạn.

3. Công ty Trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên (TNHH 2 thành viên trở lên)

Công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Theo Điều 46 Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên cùng chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn đã góp vào công ty. Các thành viên cũng được phép chuyển nhượng vốn góp theo các hình thức quy định, giúp mô hình này trở thành lựa chọn phù hợp cho nhóm cá nhân hoặc tổ chức muốn cùng nhau đầu tư và chia sẻ trách nhiệm quản lý doanh nghiệp.

Ưu điểm

  • Tư cách pháp nhân riêng biệt: Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể tham gia các quan hệ pháp lý độc lập, không bị ảnh hưởng bởi biến động cá nhân của bất kỳ thành viên nào.
  • Trách nhiệm hữu hạn: Mỗi thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp, hạn chế rủi ro và bảo vệ tài sản cá nhân.
  • Khả năng tăng vốn linh hoạt: Công ty có thể tăng vốn điều lệ bằng cách góp thêm từ các thành viên hiện tại, tiếp nhận thành viên mới.
  • Cơ cấu quản lý đa dạng: Bộ máy quản trị có nhiều vị trí hơn so với doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH một thành viên, tận dụng tối đa kỹ năng quản lý của từng thành viên.
  • Kiểm soát thành viên chặt chẽ: Quy định về chuyển nhượng và mua lại vốn giúp hạn chế rủi ro từ các đối tác không mong muốn, bảo vệ sự ổn định của công ty.

Nhược điểm

  • Thủ tục phức tạp: Thay đổi vốn điều lệ hoặc các quyết định quan trọng phải thông báo và đăng ký với cơ quan quản lý, làm gia tăng thủ tục hành chính.
  • Yêu cầu tuân thủ pháp lý cao: Công ty TNHH phải tuân thủ các quy định quản lý chặt chẽ hơn so với doanh nghiệp tư nhân hay công ty hợp danh, đòi hỏi đội ngũ quản lý chuyên nghiệp.
  • Hạn chế huy động vốn công chúng: Không được phát hành cổ phiếu như công ty cổ phần, làm giảm khả năng huy động vốn từ công chúng và các nhà đầu tư nước ngoài.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên thích hợp hợp tác nhóm 2 hoặc 50 người.Công ty TNHH hai thành viên trở lên thích hợp hợp tác nhóm 2 - 50 người.

4. Công ty Cổ phần

Công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, sở hữu bởi các cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức. Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần phải có tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn số lượng tối đa. Mỗi cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn đã góp vào công ty.

Mô hình công ty cổ phần đặc biệt phù hợp với những doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn lớn, muốn mở rộng quy mô trên thị trường và phát triển bền vững nhờ sự tham gia của nhiều nhà đầu tư.

Ưu điểm

  • Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu rủi ro trong phạm vi vốn đã góp, bảo vệ tài sản cá nhân trước các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.
  • Khả năng huy động vốn linh hoạt: Công ty có thể bán cổ phần cho cổ đông mới hoặc phát hành cổ phiếu ra công chúng, giúp dễ dàng mở rộng quy mô kinh doanh.
  • Chuyển nhượng cổ phần thuận tiện: Thủ tục chuyển nhượng cổ phần giữa các cổ đông đơn giản, thuận lợi cho việc điều chỉnh cơ cấu sở hữu và thu hút đầu tư.

Nhược điểm

  • Cơ cấu tổ chức phức tạp: Với nhiều cổ đông và bộ máy quản lý lớn, công ty dễ phát sinh mâu thuẫn lợi ích giữa các cổ đông, đòi hỏi sự minh bạch và quản lý chuyên nghiệp.
  • Quyền điều hành tập trung: Các quyết định quan trọng phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua, quyền điều hành chính nằm ở Hội đồng quản trị, có thể làm chậm quá trình ra quyết định.
  • Quản lý sổ cổ đông: Công ty phải tự quản lý danh sách cổ đông và tình hình góp vốn, đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Công ty Cổ phần thuận lợi trong việc huy động vốn và mở rộng quy mô.Công ty Cổ phần thuận lợi trong việc huy động vốn và mở rộng quy mô.

5. Công ty hợp danh

Theo Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, Công ty hợp danh là doanh nghiệp do ít nhất hai cá nhân (gọi là thành viên hợp danh) cùng hợp tác kinh doanh dưới một tên chung. Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn là cá nhân hoặc tổ chức. Trong mô hình này, thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn với tất cả các nghĩa vụ và nợ của công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã cam kết.

Công ty hợp danh tại Việt Nam được công nhận là tư cách pháp nhân ngay từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, công ty hợp danh không được phép phát hành cổ phiếu hay bất kỳ loại chứng khoán nào, do đó khả năng huy động vốn từ bên ngoài bị hạn chế.

Ưu điểm

  • Cơ cấu tổ chức đơn giản: Với số lượng thành viên hạn chế, công ty dễ quản lý và ra quyết định nhanh chóng.
  • Tin cậy cao giữa các thành viên: Số lượng thành viên ít giúp xây dựng sự gắn kết và mức độ tin cậy trong quản lý và điều hành.
  • Khả năng vay vốn thuận lợi: Chế độ chịu trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh giúp công ty dễ dàng vay vốn và có thể được ngân hàng cân nhắc hoãn nợ khi cần.

Nhược điểm

  • Rủi ro cao đối với thành viên hợp danh: Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân nếu công ty gặp khó khăn.
  • Khó huy động vốn từ bên ngoài: Không được phát hành cổ phiếu hay chứng khoán làm hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh.

Công ty Hợp danh có cơ cấu đơn giản với thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn.Công ty Hợp danh có cơ cấu đơn giản với thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn.

6. Doanh nghiệp Tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi nghĩa vụ, khoản nợ và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, do đó quyền hạn và trách nhiệm hoàn toàn thuộc về chủ sở hữu.

Loại hình này phù hợp với những cá nhân muốn tự mình quản lý và điều hành doanh nghiệp, ra quyết định nhanh chóng mà không phải chia sẻ quyền lực với bất kỳ ai.

Ưu điểm

  • Cơ cấu quản lý gọn nhẹ: Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, dễ vận hành và ra quyết định nhanh.
  • Tự chủ hoàn toàn: Chủ doanh nghiệp nắm toàn quyền quyết định và có thể chuyển nhượng doanh nghiệp cho người khác mà không cần xin ý kiến của bất kỳ ai.
  • Tạo niềm tin với đối tác: Chế độ trách nhiệm vô hạn giúp đối tác, khách hàng yên tâm về nghĩa vụ và cam kết của doanh nghiệp.
  • Dễ dàng huy động vốn nội bộ và chuyển đổi loại hình doanh nghiệp: Chủ sở hữu có thể nâng cấp sang công ty TNHH hoặc công ty cổ phần nếu muốn mở rộng quy mô.

Nhược điểm

  • Rủi ro cao: Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân nếu doanh nghiệp gặp khó khăn.
  • Hạn chế huy động vốn: Không được phát hành chứng khoán, góp vốn hay mua cổ phần tại các doanh nghiệp khác.
  • Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp không được tham gia các quan hệ pháp lý độc lập, mọi nghĩa vụ gắn trực tiếp với chủ sở hữu.

Doanh nghiệp Tư nhân do một cá nhân làm chủ, linh hoạt và tự chịu trách nhiệm toàn bộ.Doanh nghiệp Tư nhân do một cá nhân làm chủ, linh hoạt và tự chịu trách nhiệm toàn bộ.

7. Lời khuyên khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp

Việc chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp cần cân nhắc những yếu tố quan trọng về rủi ro, vốn và số lượng thành viên. Dưới đây là một số gợi ý để bạn tham khảo:

Mức độ rủi ro chấp nhận

  • Nếu muốn hạn chế rủi ro cá nhân, nên chọn Công ty TNHH hoặc Công ty Cổ phần, bởi các hình thức này áp dụng trách nhiệm hữu hạn, giúp bảo vệ tài sản cá nhân khỏi các khoản nợ của doanh nghiệp.
  • Nếu chấp nhận rủi ro cao hơn, có thể lựa chọn Doanh nghiệp Tư nhân hoặc trở thành thành viên hợp danh trong Công ty Hợp danh, nơi thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn với toàn bộ tài sản cá nhân.

Khả năng huy động vốn

  • Khi doanh nghiệp cần vốn lớn để mở rộng thị trường, Công ty Cổ phần là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng phát hành cổ phần, huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư.
  • Nếu doanh nghiệp có quy mô vừa hoặc nhỏ và vốn chủ yếu đến từ các thành viên, Công ty TNHH sẽ là giải pháp phù hợp, dễ quản lý và kiểm soát.

Số lượng thành viên/nhà đầu tư

  • Nếu bạn muốn làm chủ một mình, nên cân nhắc Công ty TNHH Một thành viên hoặc Doanh nghiệp Tư nhân để toàn quyền ra quyết định.
  • Nếu doanh nghiệp cần nhiều thành viên cùng góp vốn hoặc chia sẻ quản lý, lựa chọn Công ty TNHH Hai thành viên trở lên hoặc Công ty Cổ phần sẽ tối ưu hóa việc phân chia quyền lợi và trách nhiệm.

Techcombank đồng hành cùng doanh nghiệp ngay từ những bước đầu thành lập, cung cấp hệ sinh thái và giải pháp tài chính toàn diện, linh hoạt. Cụ thể:

Techcombank đồng hành cùng hộ kinh doanh chuyển đổi sang doanh nghiệp.Techcombank đồng hành cùng hộ kinh doanh chuyển đổi sang doanh nghiệp.

Kết lại, việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là bước nền tảng quyết định hướng đi và khả năng phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Đồng hành cùng các doanh nghiệp ngay từ những bước đầu, Techcombank không chỉ cung cấp các giải pháp tài chính linh hoạt mà còn hỗ trợ tối ưu dòng vốn, giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội kinh doanh và vững vàng trên con đường phát triển bền vững trong kỷ nguyên kinh tế tư nhân năng động.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

 

Giải pháp quản lý doanh thu dành cho hộ kinh doanh

Quản lý thuận tiện với tiện ích 2 trong 1