Vay tín chấp là hình thức vay vốn tiện lợi, giúp giải quyết nhanh chóng các nhu cầu chi tiêu và mua sắm cá nhân. Thực tế, lãi suất luôn là một trong những tiêu chí hàng đầu được quan tâm khi người vay tiếp cận đến sản phẩm này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về mức lãi suất vay tín chấp hiện đang được các ngân hàng áp dụng.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Bảng lãi suất vay tín chấp của các ngân hàng hiện nay

Ngân hàng Lãi suất vay tín chấp (%/năm) (*)
Techcombank 12.9
PVcomBank 18
HSBC 16.49
VIB 14
VPBank 14
OCB 15.6
BVBank 14.9
Shinhan 18
Standard Chartered 17

(*) Lưu ý: Mức lãi suất trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách từng thời kỳ của mỗi ngân hàng.

Lãi suất vay tín chấp tại các ngân hàng thường thay đổi vào từng thời kỳ.

Lãi suất vay tín chấp tại các ngân hàng thường thay đổi vào từng thời kỳ.

2. Công thức tính lãi suất vay tín chấp

2.1. Tính lãi theo dư nợ giảm dần

Theo cách tính này, lãi suất vay tín chấp sẽ được tính trên số tiền thực tế mà bạn còn nợ (sau khi đã trừ một phần tiền gốc đã trả trước đó).

Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi tính trên dư nợ còn lại

Trong đó:

  • Tiền lãi kỳ đầu = Số tiền vay x Lãi suất cố định hàng kỳ
  • Tiền lãi những kỳ tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất cố định hàng kỳ

Ví dụ: Bạn vay tín chấp 120,000,000 thời hạn 12 tháng, lãi suất 12.9%/năm trên dư nợ giảm dần. Cách tính lãi suất theo dư nợ giảm dần sẽ như sau:

  • Số tiền gốc phải trả mỗi kỳ = 120,000,000 / 12 = 10,000,000 VND/tháng
  • Số tiền lãi cần trả tháng đầu = 120,000,000 x (12.9 / 12) = 1,290,000 VND
  • Số tiền gốc và lãi trả tháng đầu = 10,000,000 + 1,290,000 = 11,290,000 VND
  • Lãi cần trả tháng thứ 2 = (120,000,000 - 10,000,000) x (12.9 / 12)= 110,000,000 x (12.9 / 12) = 1,182,500 VND
  • Số tiền gốc và lãi trả tháng thứ 2 = 10,000,000 + 1,182,500 = 11,182,500 VND

Tương tự, khi áp dụng công thức, bạn sẽ tính được số tiền gốc và lãi cần trả vào các tháng tiếp theo.

Tháng

Nợ gốc còn lại

(VND)

Tiền gốc trả

(VND)

Tiền lãi trả

(VND)

Tổng tiền gốc và lãi

(VND)

0 120,000,000 0 0 0
1 110,000,000 10,000,000 1,290,000 11,290,000
2 100,000,000 10,000,000 1,182,500 11,182,500
3 90,000,000 10,000,000 1,075,000 11,075,000
4 80,000,000 10,000,000 967,500 10,967,500
5 70,000,000 10,000,000 860,000 10,860,000
6 60,000,000 10,000,000 752,500 10,752,500
7 50,000,000 10,000,000 645,000 10,645,000
8 40,000,000 10,000,000 537,500 10,537,500
9 30,000,000 10,000,000 430,000 10,430,000
10 20,000,000 10,000,000 322,500 10,322,500
11 10,000,000 10,000,000 215,000 10,215,000
12 0 10,000,000 107,500 10,107,500
Tổng - 120,000,000 8,385,000 128,385,000

Như vậy, tổng tiền gốc và lãi cho khoản vay tín chấp 12 tháng theo dư nợ giảm dần là 128,385,000 VND. Trong đó, tổng lãi phải trả là 8,385,000 VND.

2.2. Tính lãi theo dư nợ ban đầu

Theo cách tính này, số tiền lãi sẽ được tính trên số tiền vay tại thời điểm ban đầu.

Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi cố định hàng tháng

Ví dụ: Bạn vay tín chấp 120,000,000 VND cho thời hạn 12 tháng, lãi suất 12.9% trên dư nợ ban đầu. Cách tính lãi sẽ được thực hiện như sau:

  • Số tiền gốc cố định hàng tháng = 120,000,000 / 12 = 10,000,000 VND
  • Tiền lãi cố định hàng tháng = 120,000,000 x (12.9 / 12) = 1,290,000 VND
  • Số tiền phải trả hàng tháng = 10,000,000 + 1,290,000 = 11,290,000 VND

Như vậy, tổng tiền lãi cho khoản vay tín chấp 12 tháng là 15,480,000 VND và số tiền phải trả định kỳ hàng tháng là 11,290,000 VND.

3. Các chi phí phát sinh khác khi vay tín chấp

Bên cạnh mức lãi vay, một số khoản phí khác mà bạn có thể phải chi trả khi vay tín chấp tại ngân hàng/công ty tài chính thường bao gồm:

  • Phí bảo hiểm khoản vay: Đây là khoản phí mà bạn có quyền lựa chọn tham gia hoặc không tham gia khi vay tín chấp. Sau khi tham gia bảo hiểm khoản vay, nếu không còn khả năng trả nợ, bạn sẽ được công ty bảo hiểm chi trả khoản dư nợ gốc còn lại cũng như lãi phát sinh từ khoản vay tính tại thời điểm phát sinh sự cố.
  • Phí phạt phát sinh: Bao gồm các khoản phí như phí phạt trễ hạn và phí tất toán hợp đồng sớm.

Nếu có nhu cầu vay vốn theo này, bạn có thể tham khảo thêm 2 bài viết sau để nắm rõ hơn các điều kiện, quy định khi vay tín chấp: 

Bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng lãi suất và khoản phí phát sinh khi vay tín chấp.

Bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng lãi suất và khoản phí phát sinh khi vay tín chấp.

4. Các ưu đãi/hỗ trợ của Techcombank khi cho người vay tín chấp

Vay tiêu dùng tín chấp trả góp là sản phẩm tài chính do Techcombank cung cấp, giúp bạn giải quyết các khoản chi tiêu phát sinh do nhu cầu cá nhân như: Du lịch, đặt vé máy bay, mua sắm đồ gia đình…

Hiện Techcombank đang triển khai nhiều chương trình ưu đãi và hỗ trợ hấp dẫn cho khách hàng sử dụng gói vay này, bao gồm:

  • Đăng ký vay đơn giản, nhanh chóng: Không cần cung cấp tài sản đảm bảo, thủ tục đơn giản và quy trình xét duyệt/giải ngân nhanh.
  • Lãi suất vay cạnh tranh: Mức lãi suất vay tín chấp tại Techcombank chỉ từ 12.9%/năm (*) - xét trên dư nợ giảm dần.
  • Thời gian vay linh hoạt: Dựa vào nhu cầu và mục đích vay tiêu dùng, bạn có thể lựa chọn thời gian vay linh hoạt từ 12 - 60 tháng.
  • Hạn mức vay lên đến 1,000,000,000 VND: Dựa trên mức thu nhập hàng tháng, bạn có thể được xét hạn mức vay lên tới 1,000,000,000 VND.

(*) Lãi suất có thể thay đổi tùy thời điểm.

Trên đây là thông tin về mức lãi suất vay tín chấp tại các ngân hàng hiện nay. Tùy từng chính sách tại từng ngân hàng ở mỗi thời điểm, con số này sẽ được điều chỉnh khác nhau. Vì vậy, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị cho vay để được tư vấn chính xác hơn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

  • Hệ thống chi nhánh/phòng giao dịch Techcombank trên toàn quốc

 

Vay tiêu dùng tín chấp trả góp.

Đáp ứng nhu cầu chi tiêu của bạn.