Thẻ tín dụng là 1 trong 2 loại thẻ ngân hàng đang được ưa chuộng sử dụng tại Việt Nam. Vậy thẻ tín dụng (Credit Card) là gì, có chức năng gì? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời tất cả thông tin liên quan đến thẻ tín dụng. Tìm hiểu ngay!

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Thẻ tín dụng là gì?

Thẻ tín dụng (Credit Card) là thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong phạm vi hạn mức tín dụng đã được ngân hàng quy định. Hiểu đơn giản, thẻ tín dụng hoạt động theo cơ chế cho phép bạn chi tiêu ngay lập tức và hoàn trả khoản vay này cho ngân hàng về sau.

Người sử dụng có thể dùng thẻ tín dụng để thanh toán trực tiếp thông qua máy quẹt thẻ POS, thanh toán trực tuyến bằng ứng dụng của ngân hàng hoặc liên kết với các ví điện tử.

2. So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Cách phân biệt đơn giản nhất là, thẻ ghi nợ chỉ được chi tiêu và giao dịch bằng số dư hiện có trong tài khoản. Còn thẻ tín dụng cho phép tiêu dùng trước trả tiền sau. Để hiểu cụ thể hơn, bạn có thể tham khảo thông tin ở bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí Thẻ tín dụng Thẻ thanh toán
Đặc điểm nổi bật Chi tiêu trước trả tiền sau Nạp tiền trước chi tiêu sau
Cấu tạo thẻ mặt trước
  • Dòng chữ “Credit" kèm theo các thông tin: Logo ngân hàng, logo tổ chức liên kết phát hành (Visa, Mastercard, JCB). 
  • Tên chủ thẻ.
  • Số thẻ.
  • Thời gian hiệu lực của thẻ.
  • Dòng chữ “Debit" và logo thương hiệu của tổ chức phát hành (logo ngân hàng và tổ chức liên kết: Visa, Mastercard, Napas).
  • Tên chủ thẻ.
  • Số thẻ.
  • Thời gian hiệu lực của thẻ.
Cấu tạo thẻ mặt sau
  • Bao gồm các dãy số bảo mật CVV/CVC.
  • Ô chữ ký.
  • Bao gồm các dãy số bảo mật CVV/CVC.
  • Dải băng từ chứa thông tin được mã hoá.
  • Thông tin của ngân hàng phát hành.
Chức năng
  • Rút tiền mặt (phí rút tiền cao hơn)
  • Thanh toán online & offline, thanh toán dịch vụ, hoá đơn.
  • Trả góp lãi suất thấp từ 0%
  • Rút tiền mặt (phí rút tiền thấp hoặc miễn phí)
  • Thanh toán online & offline trong và ngoài nước
  • Chuyển tiền tại cây ATM và phòng giao dịch
Điều kiện đăng ký
  • Người Việt Nam trên 18 tuổi: Cần có giấy tờ tùy thân (CCCD/CMND/Hộ chiếu, bản sao sổ hộ khẩu, tạm trú, tạm vắng...) và giấy chứng minh thu nhập (Sao kê bảng lương, hợp đồng lao động).
  • Người nước ngoài trên 18 tuổi cư trú tại Việt Nam trên 12 tháng: Cần có các giấy tờ để chứng minh thời hạn cư trú hợp pháp tại Việt Nam (hộ chiếu, thị thực, giấy chứng nhận miễn thị thực nhập cảnh, giấy chứng nhận hoặc thẻ tạm trú/ thường trú hợp pháp) và và giấy chứng minh thu nhập (Sao kê bảng lương, hợp đồng lao động).
  • Người Việt Nam trên 15 tuổi: Cần có CMT/ CCCD/Hộ chiếu.
  • Người nước ngoài được phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam với thời hạn từ 12 tháng trở lên: Cần có các giấy tờ để chứng minh thời hạn cư trú hợp pháp tại Việt Nam (hộ chiếu, thị thực, giấy chứng nhận miễn thị thực nhập cảnh, giấy chứng nhận hoặc thẻ tạm trú/ thường trú hợp pháp).
Biểu phí
  • Phí rút tiền: 4% trên tổng số tiền giao dịch hoặc theo quy định của từng ngân hàng
  • Phí thường niên: Giao động từ 500,000 - 2,000,000 VND tùy hạn mức thẻ và ngân hàng phát hành thẻ
  • Phí rút tiền: Chỉ từ 0 - 1,000 VND tại ATM của ngân hàng hoặc từ 3,000 - 10,000 VND tại ATM khác ngân hàng.
  • Phí thường niên: Giao động từ 100,000 - 150,000 VND tùy hạng thẻ và ngân hàng phát hành thẻ
Lãi suất Lãi suất khoảng 20 - 40 %/năm khi thanh toán dư nợ chậm và 20 - 40%/năm khi rút tiền trực tiếp tại cây ATM Không áp dụng lãi suất khi rút tiền mặt tại cây ATM và khi thanh toán dư nợ chậm. 
Hạn mức thẻ Quy định hạn mức giao dịch theo lần, ngày tùy theo chính sách của từng ngân hàng
Chương trình khuyến mãi Nhiều ưu đãi, giảm giá, tích điểm, hoàn tiền từ ngân hàng phát hành và các đối tác liên kết với ngân hàng Nhiều ưu đãi, giảm giá, tích điểm, hoàn tiền từ ngân hàng phát hành và các đối tác liên kết với ngân hàng.

Từ những yếu tố trên, bạn có thể dễ dàng nhận thấy thẻ tín dụng có công dụng như một “giải pháp”, giúp người dùng chi tiêu trước những dịch vụ, hóa đơn trong cuộc sống, còn thẻ ghi nợ có tác dụng như một ví tiền giúp người dùng chuyển hóa hình thức chi tiêu từ tiền mặt sang sử dụng thẻ thanh toán.

3. 3 chức năng của thẻ tín dụng

Với sứ mệnh hỗ trợ khách hàng chi tiêu thuận tiện hơn, thẻ tín dụng nổi bật với những với các chức năng sau:

2.1. Thanh toán trả sau

Thanh toán trả sau là chức năng chính của thẻ tín dụng. Hiểu đơn giản là khách hàng sẽ dùng số tiền mà thẻ được cấp (hạn mức tín dụng) để trả trước các khoản phí bất kỳ, sau đó hoàn trả lại ngân hàng trong thời gian quy định.

Thông thường, thẻ tín dụng có các hình thức thanh toán như sau:

  • Thanh toán trực tiếp tại các cơ sở như nhà hàng, khách sạn, siêu thị, quán cà phê… bằng cách tra thẻ hoặc chạm vào máy POS thông qua công nghệ contactless.
  • Thanh toán trực tuyến các hóa đơn mua sắm, hóa đơn điện nước, nạp tiền điện thoại, phí dịch vụ chung cư… thông qua ứng dụng của ngân hàng hoặc liên kết với các ví điện tử.
Việc thanh toán trả sau bằng thẻ tín dụng giúp khách hàng dễ dàng thanh toán mọi lúc mọi nơi mà không cần tiền mặt. Bên cạnh đó, thẻ tín dụng còn là giải pháp hợp lý để thanh toán đúng hạn các khoản phí cá nhân, dễ dàng kiểm soát chi tiêu và giúp chủ thẻ giảm bớt áp lực tài chính.

Sử dụng thẻ tín dụng Techcombank, dễ dàng thanh toán mọi lúc mọi nơi.Sử dụng thẻ tín dụng Techcombank, dễ dàng thanh toán mọi lúc mọi nơi.

2.2. Rút tiền mặt

Rút tiền mặt từ thẻ tín dụng là sử dụng thẻ tín dụng để ứng tiền mặt tại máy ATM thay cho thẻ ghi nợ, là khoản tạm vay trong thẻ tín dụng, không phải là giao dịch rút tiền từ tài khoản của thẻ ghi nợ hay tiết kiệm.

Thông thường, khách hàng sẽ rút tiền từ thẻ tín dụng để tiêu dùng cho những khoản chi cần dùng tiền mặt hoặc trường hợp cần tiền gấp. Tuy nhiên, phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng sẽ cao hơn thẻ thanh toán, rơi vào khoảng 4%. Do đó, người dùng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng tính năng này.

2.3. Trả góp

Hiện nay có rất nhiều cơ sở và trang thương mại điện tử cho phép trả góp mua sắm thông qua thẻ tín dụng các sản phẩm như: điện thoại, laptop, TV… với đa dạng kỳ hạn trả góp phổ biến từ 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 18 tháng đến 24 tháng với lãi suất từ 0%/năm.

Đây là tính năng trả góp độc quyền mà chỉ có ở thẻ tín dụng, do đó, khách hàng nên tận dụng ưu đãi độc quyền này một cách hợp lý để cân bằng tài chính cho những khoản mua lớn.

Mua sắm trả góp với thẻ tín dụng, lãi suất chỉ từ 0%/năm

Lưu ý: Chương trình khuyến mãi tại các ngân hàng sẽ liên tục được cập nhật nên có thể dẫn đến sự sai lệch về các con số khuyến mãi.

>>> Tìm hiểu thêm hướng dẫn mua trả góp qua thẻ tín dụng trong bài viết Trả góp qua thẻ tín dụng là gì? Cách mua hàng trả góp qua thẻ tín dụng

4. 5 lợi ích khi sử dụng thẻ tín dụng

Thẻ tín dụng được xem như một giải pháp tài chính mới cho người sử dụng bởi mang lại nhiều lợi ích thiết thực như:

  • Giảm áp lực tài chính: Giúp chủ thẻ thoải mái “chi tiêu trước, trả tiền sau”, có thể tạm ứng một khoản ngân sách trong những trường hợp cần tiền gấp.
  • Thanh toán tiện lợi: Đa số cửa hàng mua sắm, dịch vụ tại Việt Nam đều chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng. Đặc biệt, khi sang nước ngoài, thanh toán quốc tế, người dùng không cần mang theo quá nhiều tiền mặt mà chỉ cần một tấm thẻ nhỏ, chuyển đổi ngoại tệ nhanh, thanh toán tiện lợi, an toàn.
  • Quản lý chi tiêu dễ dàng: Mọi chi tiêu bằng thẻ tín dụng đều được ghi lại vào bảng sao kê, nên chủ thẻ có thể dễ dàng kiểm tra lại và quản lý dòng tiền của mình.
  • Hạn chế mất cắp tài chính: Trang bị công nghệ bảo mật 3D Secure, thông báo ngay khi thấy phát sinh giao dịch chuyển/rút/thanh toán bất thường, giúp chủ thẻ dễ dàng phát hiện giao dịch bất thường và nhanh chóng khóa tài khoản.
  • Hưởng nhiều chính sách khuyến mãi: Thẻ tín dụng thường đi kèm với nhiều chương trình khuyến mãi như tích điểm, hoàn tiền, ưu đãi giảm giá khi mua sắm.

>>> Tìm hiểu thêm nhiều chức năng khác của thẻ tín dụng trong bài viết 8 lợi ích khi mở và sử dụng thẻ tín dụng “đánh bại” tiền mặt

Sử dụng thẻ tín dụng Techcombank mua sắm online, không lo thiếu ưu đãi.
Sử dụng thẻ tín dụng Techcombank mua sắm online, không lo thiếu ưu đãi.

5. Điều kiện & Thủ tục đăng ký thẻ tín dụng

Điều kiện và thủ tục đăng ký phát hành thẻ credit là gì thì việc này tại mỗi ngân hàng là khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số điều kiện và thủ tục cơ bản sau đây trước khi mở thẻ.

5.1. Điều kiện

Khách hàng cá nhân muốn mở thẻ tín dụng cần đáp ứng một số tiêu chuẩn sau:

  • Là công dân Việt Nam hay người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam (đã được cấp chứng minh thời hạn cư trú tại Việt Nam)
  • Là người đủ 18 tuổi trở lên có đủ năng lực hành vi dân sự
  • Có tài chính/thu nhập ổn định
  • Có lịch sử tín dụng tốt

Ngoài các tiêu chuẩn chung trên, mỗi ngân hàng sẽ có quy định đăng ký mở thẻ khác nhau. Để biết thêm chi tiết, khách hàng nên liên hệ đến hotline để được tư vấn hoặc chủ động tìm hiểu trên website của ngân hàng.

Mở thẻ tín dụng Techcombank, hoàn tiền thả phanh.Mở thẻ tín dụng Techcombank, hoàn tiền thả phanh.

5.2. Hồ sơ

Khi đăng ký cấp thẻ tín dụng, tùy vào loại thẻ và ngân hàng mà bạn cần chuẩn bị hồ sơ thủ tục khác nhau. Một số giấy tờ cơ bản như:

  • Chủ thẻ bắt buộc phải có CMND/CCCD/hộ chiếu (còn hạn) khi làm thẻ
  • Hộ khẩu/Giấy xác nhận tạm trú/Giấy xác nhận thông tin cư trú tại khu vực đăng ký mở thẻ
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập cá nhân như: Hợp đồng lao động, sao kê lương 3 tháng gần nhất, hóa đơn điện/nước/internet 2 tháng gần nhất, sổ tiết kiệm, các loại giấy tờ thế chấp tài sản khác...
  • Đơn đăng ký mở thẻ theo mẫu của từng ngân hàng nếu đăng ký offline và biểu mẫu khi đăng ký online
  • Các hồ sơ khác theo yêu cầu của ngân hàng

5.3. Thủ tục

Để đăng ký mở thẻ tín dụng, khách hàng có thể chọn 1 trong 2 cách sau:

  • Cách 1: Mở thẻ tín dụng trực tuyến qua Mobile Banking
  • Cách 2: Mở thẻ tín dụng trực tiếp tại phòng giao dịch

Lưu ý: Khách hàng chỉ có thể mở thẻ tín dụng online khi nhận được lời mời từ ngân hàng.

>>> Để biết chi tiết cách thức mở thẻ tín dụng, khách hàng có thể đọc bài viết Điều kiện và 2 hình thức làm thẻ tín dụng nhanh chóng.

Hình thức mở thẻ tín dụng trực tiếp tại phòng giao dịch phù hợp với những khách hàng cần sự hỗ trợ trực tiếp của nhân viên ngân hàng.Hình thức mở thẻ tín dụng trực tiếp tại phòng giao dịch phù hợp với những khách hàng cần sự hỗ trợ trực tiếp của nhân viên ngân hàng.

6. Lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng

Trước và trong khi sử dụng thẻ tín dụng, khách hàng cần ghi nhớ những lưu ý khi dùng thẻ tín dụng sau để có trải nghiệm sử dụng tốt nhất và không phát sinh các vấn đề bất cập:

  • Vấn đề bảo mật và an toàn: Ký đè vào hoặc dùng giấy dán che đi số CVV/CVC ở mặt sau của thẻ, không mua hàng online từ những trang web lạ, báo ngân hàng khóa thẻ ngay khi phát hiện mất thẻ, không cung cấp thông tin thẻ tín dụng cho người khác, không nhờ người khác thanh toán phí dư nợ thẻ.
  • Vấn đề thanh toán kỳ hạn: Nên có kế hoạch quản lý chi tiêu hợp lý, không nên sử dụng tối đa hạn mức thẻ, kiểm tra sao kê hàng tháng và hóa đơn thanh toán, thanh toán dư nợ đúng hạn (nên thanh toán trước 2 ngày tránh hệ thống lỗi), thanh toán trong giờ hành chính, không tính cuối tuần/lễ/tết.
  • Vấn đề phí: Hiểu rõ các loại chi phí khi sử dụng thẻ, nắm rõ về cách ngân hàng tính lãi suất.
  • Vấn đề thói quen sử dụng: Không tự ý ngừng sử dụng thẻ, hạn chế rút tiền mặt từ thẻ tín dụng.

Thẻ tín dụng Techcombank với công nghệ bảo mật 3D Secure chống mất cắp thông tin, nhanh chóng phát hiện giao dịch bất thường và khóa tài khoản.Thẻ tín dụng Techcombank với công nghệ bảo mật 3D Secure chống mất cắp thông tin, nhanh chóng phát hiện giao dịch bất thường và khóa tài khoản.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1. Hạn mức tín dụng là gì?

Là giá trị tín dụng tối đa mà chủ thẻ được ngân hàng cho phép sử dụng trong một chu kỳ tín dụng. Hạn mức tín dụng cao hay thấp sẽ tùy thuộc vào khả năng tài chính và độ uy tín của chủ thẻ ngay tại thời điểm mở thẻ.

>>> Tìm hiểu chi tiết về hạn mức tín dụng tại bài viết Phân loại và cách xác định các hạn mức thẻ tín dụng phổ biến

7.2. Lãi suất tín dụng là gì?

Mức lãi suất được tính trên khoản nợ còn lại của chủ thẻ trong trường hợp chủ thẻ không hoàn trả số tiền đúng hạn.

>>> Khám phá chi tiết 4 loại lãi suất thẻ tín dụng trong bài viết Lãi suất thẻ tín dụng là gì? Thời điểm phát sinh và cách tính chi tiết

7.3. Sao kê thẻ tín dụng là gì?

Là bảng thống kê và hệ thống chi tiết các giao dịch mà chủ thẻ đã thực hiện giao dịch/thanh toán trong một khoảng thời gian quy định (kỳ sao kê).

7.4. Thanh toán tối thiểu là gì?

Là số tiền ít nhất mà chủ thẻ cần thanh toán cho ngân hàng khi đến kỳ hạn theo thông báo của sao kê thẻ tín dụng để không bị phạt phí trả chậm và liệt vào danh sách nợ xấu.

>>> Các thông tin liên quan đến thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng sẽ được trình bày chi tiết trong bài Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là gì? Tìm hiểu các quy định liên quan

7.5. Thanh toán thẻ tín dụng là gì?

Là khi khách hàng nạp tiền vào thẻ tín dụng để thanh toán các khoản chi trước đó trong 1 chu kỳ thanh toán.

Khách hàng có thể thanh toán thẻ tín dụng tại bất kỳ ngày nào trong 1 chu kỳ thanh toán. Tuy nhiên, cần lưu ý thanh toán hết dư nợ thẻ tín dụng vào ngày đến hạn thanh toán để có lịch sử tín dụng tốt.

>>> Tìm hiểu các cách thanh toán thẻ tín dụng trong bài viết Hướng dẫn chi tiết 7 cách thanh toán thẻ tín dụng nhanh chóng

Khách hàng nên thanh toán thẻ tín dụng trước ngày đến hạn thanh toán để có lịch sử tín dụng tốt.
Khách hàng nên thanh toán thẻ tín dụng trước ngày đến hạn thanh toán để có lịch sử tín dụng tốt.

7.6. Dư nợ thẻ tín dụng là gì?

Là số tiền khách hàng đã chi tiêu bằng thẻ tín dụng nhưng chưa hoàn trả lại ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ.

7.7. Mở thẻ tín dụng nhưng không dùng có sao không?

Mở thẻ tín dụng nhưng không dùng không sao cả. Tuy nhiên, nếu không dùng thẻ tín dụng đó nữa, khách hàng nên liên hệ ngân hàng đóng thẻ để tránh việc phải đóng phí thường niên hàng năm.

7.8. Thẻ tín dụng có mật khẩu không?

Thẻ tín dụng có mật khẩu (mã PIN), sẽ được yêu cầu cung cấp khi chủ thẻ thực hiện các giao dịch như rút tiền mặt, thanh toán hóa đơn… Trong một số trường hợp khi quẹt thẻ trực tiếp tại các máy POS thì khách hàng không cần nhập mật khẩu/mã PIN mà sẽ thanh toán thẳng hoặc sử dụng mã CVV.

7.9. Làm thẻ tín dụng có mất phí không?

Đa số các ngân hàng hiện nay đều có chính sách miễn/hoàn phí phát hành thẻ. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, khách hàng có thể vẫn phải chi trả các loại phí như: Phí thường niên, rút tiền mặt, phí giao dịch quốc tế, phí sử dụng vượt hạn mức… nếu sử dụng dịch vụ.

7.10. Thẻ tín dụng được rút tối đa bao nhiêu tiền?

Thông thường thẻ tín dụng được rút tối đa trong khoảng từ 50% đến 80% của hạn mức tín dụng được cấp.

7.11. Nên mở thẻ tín dụng hạn mức cao, an toàn, nhiều ưu đãi ở đâu?

Hiện Techcombank đang được đánh giá là ngân hàng uy tín cung cấp dịch vụ mở thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi cho khách hàng mới như:

  • Thủ tục đơn giản, thời gian mở thẻ nhanh chóng, nhận thẻ chỉ trong vòng 3 - 14 ngày.
  • Hạn mức thẻ cao, đa dạng.
  • Ưu đãi mua sắm lên tới 50% mỗi ngày trên các trang thương mại điện tử lớn Shopee, Lazada, Starbucks...
  • Phí chuyển đổi ngoại tệ thấp chỉ từ 1,1%.
  • Miễn phí phí thường niên và mở thẻ.
  • Hoàn tiền tới 5% và ưu đãi tới 5% khi mua sắm tại 99+ đối tác đa lĩnh vực của Techcombank như PNJ, Agoda, Booking.com, Traveloka, Vietnam Airlines…

Mở thẻ tín dụng Techcombank, thỏa sức khởi hành đam mê muôn nơi với ưu đãi hoàn tiền lên tới 5%.

Mong rằng bài viết trên đã giải đáp thắc mắc “Thẻ tín dụng là gì?” một cách rõ ràng cho quý khách hàng. Việc mở thẻ tín dụng trong thời đại ngày nay có thể xem là một giải pháp tài chính hoàn hảo giúp các cá nhân và doanh nghiệp chi tiêu tiện lợi hơn, dễ dàng kiểm soát nguồn tiền của mình.

Nếu khách hàng đang có ý định mở thẻ tín dụng thì hãy đến ngay các điểm giao dịch của Techcombank trên toàn quốc hoặc liên hệ qua hotline sau đây để nhận được tư vấn miễn phí 24/7:

 

Thẻ tín dụng Techcombank

Vô vàn ưu đãi dành riêng cho bạn.