Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toàn1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá KRW/VND mới nhất, hướng dẫn cách quy đổi nhanh chóng và địa điểm đổi ngoại tệ, chuyển tiền an toàn từ Hàn Quốc về Việt Nam.
Won Hàn Quốc (KRW) là đồng tiền chính thức của Hàn Quốc và cũng là ngoại tệ quen thuộc với nhiều người Việt Nam, đặc biệt là phụ huynh có con du học hoặc người lao động tại Hàn Quốc. Vậy 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật tỷ giá KRW/VND mới nhất, cách quy đổi đơn giản và những địa điểm đổi ngoại tệ an toàn.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
1000 Won Hàn Quốc (KRW) có giá trị tương đương khoảng 18.771,64(*) Đồng Việt Nam (VND).
(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 01/08/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.
Việc quy đổi Won Hàn Quốc sang tiền Việt rất đơn giản với công thức:
Số tiền (KRW) x Tỷ giá KRW/VND = Số tiền (VND) |
Dựa trên tỷ giá tham khảo, dưới đây là một số mức quy đổi phổ biến:
Số tiền (KRW) | Tương đương (VND) |
1.000 KRW | 18.771,64 VND |
10.000 KRW | 187.716,40 VND |
100.000 KRW | 1.877.164,00 VND |
1.000.00 KRW | 18.771.640,00 VND |
Tiền Won có ký hiệu ₩. Hiện nay, Won Hàn Quốc lưu hành cả tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá sau:
Tỷ giá Won biến động liên tục mỗi ngày.
Tỷ giá KRW/VND thường xuyên thay đổi, nên việc cập nhật thông tin đúng lúc là rất cần thiết. Dưới đây là những kênh cập nhật đáng tin cậy:
>>> Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay trên Techcombank.
Nên cập nhật tỷ giá tại ngân hàng và các kênh tin tức uy tín.
Khi cần gửi tiền từ Hàn Quốc về Việt Nam, việc lựa chọn kênh chuyển tiền hợp pháp là yếu tố quan trọng để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và tránh rủi ro pháp lý. Một số kênh phổ biến hiện nay bao gồm:
>>> Kiều hối về tay, không lo mất phí - Nhận tiền nhanh chóng tại Techcombank. Khám phá chi tiết tại trang Nhận và chuyển tiền quốc tế.
Nhận kiều hối với Techcombank.
Khi có nhu cầu đổi tiền Hàn Quốc sang Việt Nam đồng hoặc ngược lại, nên chọn những kênh hợp pháp để đảm bảo an toàn và minh bạch:
Hiểu rõ 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và nắm được cách cập nhật tỷ giá sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các giao dịch liên quan đến du học, du lịch hay chuyển tiền quốc tế. Khi cần quy đổi hoặc mua bán ngoại tệ, nên lựa chọn các địa điểm uy tín để đảm bảo an toàn và tính hợp pháp cho giao dịch.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả