Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toàn1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật ngay tỷ giá mới nhất và những lưu ý khi đổi tiền Trung trong bài viết này của Techcombank.
Khi giao dịch ngoại tệ, một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm là "1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?". Tỷ giá giữa đồng Nhân dân tệ (CNY) và đồng Việt Nam đồng (VND) luôn có sự biến động do nhiều yếu tố tác động. Hãy cùng khám phá cách tính toán tỷ giá và những yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi của đồng CNY so với VND.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
1 vạn Nhân dân tệ = 10,000 Nhân dân Tệ
1 Nhân dân tệ (CNY) có giá trị tương đương khoảng 3,649.51 (*) Đồng Việt Nam (VND).
Như vậy, 1 vạn tệ có giá trị tương đương khoảng 36,497,222.00 (*) Đồng Việt Nam (VND).
(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 23/09/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.
>>> Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay trên Techcombank!
Việc quy đổi Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt rất đơn giản với công thức:
Số tiền (CNY) x Tỷ giá CNY/VND = Số tiền (VND) |
Dựa trên tỷ giá tham khảo, dưới đây là một số mức quy đổi phổ biến:
Số tiền (CNY) |
Tương đương (VND) |
1 tệ |
3,649.72 VND |
50 tệ |
182,486.11 VND |
100 tệ |
364,972.22 VND |
500 tệ |
1,824,861.10 VND |
1,000 tệ |
3,649,722.20 VND |
10,000 tệ |
36,497,222.00 VND |
100,000 tệ |
364,972,220.00 VND |
1,000,000 tệ |
3,649,722,200.00 VND |
1 vạn Nhân dân tệ tương đương 10,000 CNY.
Tỷ giá CNY/VND thay đổi theo tình hình thị trường và ảnh hưởng của các yếu tố sau:
Bạn có thể đổi tiền Nhân dân tệ tại các địa điểm sau:
Tuy nhiên, khi đổi ngoại tệ, bạn cần lưu ý các vấn đề sau:
Các yếu tố kinh tế vĩ mô, thương mại song phương và dòng vốn cũng ảnh hưởng đến giá trị đồng Nhân dân tệ.
Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế Techcombank giúp người Việt toàn cầu thực hiện các giao dịch xuyên biên giới nhanh chóng, thuận tiện với chi phí tối ưu.
Lựa chọn Techcombank, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ:
Hiện tại, Techcombank đang hỗ trợ khách hàng các dịch vụ sau:
>>> Đăng ký tư vấn Chuyển tiền quốc tế để được Techcombank hỗ trợ nhanh chóng!
Chuyển và nhận tiền Trung Quốc – Việt Nam thuận tiện hơn với ngân hàng.
Như vậy, việc biết "1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt" không chỉ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tỷ giá hiện tại mà còn giúp bạn chủ động trong các giao dịch ngoại tệ. Dù tỷ giá có thay đổi theo thời gian, nhưng việc theo dõi thường xuyên và hiểu rõ các yếu tố tác động sẽ giúp bạn tối ưu hóa các giao dịch tài chính quốc tế.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả