Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànTìm hiểu ngay 1 triệu Won Hàn Quốc (KRW) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) theo tỷ giá mới nhất trong bài viết này của Techcombank.
Won Hàn Quốc (KRW) là đồng tiền chính thức của Hàn Quốc và rất quen thuộc với người Việt Nam, đặc biệt là các gia đình có con du học hoặc người lao động tại Hàn Quốc. Vậy 1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật tỷ giá KRW/VND mới nhất, công thức quy đổi và những địa điểm đổi ngoại tệ an toàn, uy tín.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Dựa trên tỷ giá tham khảo cập nhật ngày 19/09/2025 , 1 triệu Won (KRW) có giá trị khoảng 19,036,118 VND (*). Tuy nhiên, tỷ giá này có thể thay đổi tùy vào thời điểm giao dịch.
(*) Tỷ giá tham khảo cập nhật vào ngày 19/09/2025 tại Techcombank. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.
Việc quy đổi Won Hàn Quốc sang tiền Việt rất đơn giản với công thức:
Số tiền (KRW) x Tỷ giá KRW/VND = Số tiền (VND) |
Dựa trên tỷ giá tham khảo, dưới đây là một số mức quy đổi phổ biến:
Số tiền (KRW) |
Tương đương (VND) |
1,000 KRW |
19,034 VND |
10,000 KRW |
190,372 VND |
100,000 KRW |
1,903,727 VND |
1,000,000 KRW |
19,037,279 VND |
10,000,000 KRW |
190,372,790 VND |
1,000,000,000 KRW |
19,036,796,000 VND |
Theo dõi tỷ giá thường xuyên giúp bạn chủ động hơn trong giao dịch, chuyển tiền và lên kế hoạch tài chính.
Để cập nhật tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) mới nhất, bạn có thể tham khảo từ nhiều nguồn đáng tin cậy như:
>>> Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay trên Techcombank!
Lưu ý quan trọng:
Tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) thường chênh lệch giữa các ngân hàng và thay đổi theo thời điểm trong ngày.
Bạn có thể chuyển tiền từ Hàn Quốc về Việt Nam bằng các hình thức sau:
Lưu ý quan trọng khi chuyển tiền:
Chuyển tiền từ Hàn Quốc về Việt Nam có thể thực hiện qua nhiều kênh như SWIFT, Western Union, ứng dụng chuyển tiền hoặc ví điện tử.
Khi chuyển tiền quốc tế như đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt Nam, bạn nên lựa chọn những kênh hợp pháp để đảm bảo an toàn:
Hiểu rõ 1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt và cách cập nhật tỷ giá sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các giao dịch, đặc biệt là khi chuyển tiền quốc tế, du học hoặc du lịch. Khi cần mua bán ngoại tệ, hãy lựa chọn các địa điểm uy tín để đảm bảo giao dịch an toàn và hợp pháp.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả