Không nhiều người dùng thực sự hiểu rõ thẻ ghi nợ là gì nên thường dẫn đến việc chọn thẻ không phù hợp hoặc bị hạn chế về chức năng khi sử dụng. Để tận dụng tối đa chức năng của thẻ ghi nợ trong việc chi tiêu hàng ngày, bạn cần hiểu rõ định nghĩa, chức năng cũng như ưu, nhược điểm của từng loại thẻ ghi nợ.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tổng quan về thẻ ghi nợ

Để sử dụng thẻ ghi nợ đúng cách, cùng tìm hiểu chi tiết các thông tin quan trọng về thẻ ghi nợ gồm khái niệm, các thông tin trên thẻ và phân biệt với thẻ tín dụng.

1.1. Thẻ ghi nợ là gì?

Thẻ ghi nợ (hay còn gọi là thẻ thanh toán/thẻ ATM) là loại thẻ được ngân hàng phát hành để thanh toán thay thế cho tiền mặt, bao gồm thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế. Thẻ ghi nợ cho phép khách hàng chi tiêu trong giới hạn số tiền nạp vào thẻ (trừ đi các khoản phí dịch vụ nếu có).

Thẻ ghi nợ có đầy đủ các tính năng như: Rút, chuyển, nạp tiền mặt tại ngân hàng và ATM; Truy vấn số dư; Thanh toán online các sản phẩm, dịch vụ hoặc thanh toán trực tiếp tại quầy thông qua máy POS…

Thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ hay còn gọi là Debit Card, là công cụ thanh toán thông minh thay thế cho tiền mặt.

1.2. Phân biệt thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Thực tế, thẻ ghi nợ được sử dụng dưới hình thức “nạp bao nhiêu tiêu bấy nhiêu”. Chủ thẻ ghi nợ chỉ được chi tiêu trong giới hạn số tiền nạp vào thẻ và cần nạp thêm để sử dụng khi hết ngân sách.

Khác với thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng là loại thẻ “chi tiêu trước trả tiền sau”. Chủ thẻ tín dụng được ngân hàng cấp trước một khoản tiền dựa trên độ uy tín và năng lực tài chính đảm bảo của khách hàng. Khách hàng có thể dùng số tiền đó để chi tiêu, mua sắm và giao dịch, sau đó khách hàng cần hoàn trả lại cho ngân hàng đúng hạn.

Tóm lại, thẻ ghi nợ là sử dụng tiền của bản thân để chi tiêu, còn thẻ tín dụng là mượn trước tiền của ngân hàng để chi tiêu và sẽ hoàn trả lại sau.

Ngoài ra 2 loại thẻ trên còn khác biệt ở một vài chức năng và cách sử dụng. Khách hàng có thể tìm hiểu thêm thông tin phân loại thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng để hiểu rõ hơn về tiềm năng tài chính của từng loại thẻ.

Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Khách hàng cần nạp tiền vào tài khoản thanh toán gắn với thẻ ghi nợ để sử dụng và chỉ chi tiêu trong khoản tiền đó sau khi đã trừ đi các loại phí dịch vụ.

1.3. Các thông tin trên thẻ ghi nợ 

Khi tìm hiểu và sử dụng thẻ ghi nợ, khách hàng cần quan tâm tới một số khái niệm sau đây:

  • Số thẻ ghi nợ: Dãy số gồm 16 chữ số được in trên thẻ.
  • Tên chủ thẻ: Tên của khách hàng in trên thẻ để xác nhận quyền sở hữu cá nhân.
  • Thời gian hiệu lực thẻ: Mỗi chiếc thẻ ghi nợ đều có thời gian sử dụng, thường tối đa là 5 - 8 năm. Trên thẻ sẽ luôn có thông tin ngày bắt đầu (VALID FROM) và ngày kết thúc (GOOD THRU). Khi thẻ hết hạn, chủ thẻ sẽ không thể thực hiện các giao dịch, lúc này bạn cần đến ngân hàng để gia hạn thẻ.
  • Số CVV/CVC: 3 chữ số cuối ở mặt sau của thẻ (đối với thẻ ghi nợ quốc tế). Đây là mã số bảo mật thẻ ngân hàng, dùng để thay thế mã PIN trong hầu hết các giao dịch.

Các loại thẻ ghi nợ khác nhau sẽ có chức năng và biểu phí sử dụng khác nhau, cụ thể sẽ được phân loại trong phần tiếp theo.

Mặt trước và mặt sau của thẻ ghi nợ Techcombank

Ví dụ về hình ảnh thẻ ghi nợ của Techcombank. 

2. Phân loại thẻ ghi nợ 

Hiện nay, thẻ ghi nợ gồm có 2 loại là thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế. Sau đây là 6 tiêu chí cơ bản để phân biệt 2 loại thẻ này:

Tiêu chí

Thẻ ghi nợ nội địa 

Thẻ ghi nợ quốc tế

Phạm vi sử dụng 

Trong nước

Trong nước và quốc tế

Biểu phí sử dụng (*)

  • Phí phát hành: 30.000 - 100.000 đồng.
  • Phí thường niên: 50.000 - 100.000 đồng.
  • Phí phát hành: 50.000 - 100.000 đồng.
  • Phí thường niên: 100.000 - 200.000 đồng.

Chương trình khuyến mãi (*)

Thường ít chương trình khuyến mãi đi kèm.

Có nhiều chương trình khuyến mãi như voucher giảm giá, tích điểm mua sắm...

Hình thức thanh toán

  • Thanh toán trực tiếp tại quầy thông qua máy POS.
  • Thanh toán online tại các website hoặc liên kết với ví điện tử.
  • Thanh toán trực tiếp tại quầy thông qua máy POS.
  • Thanh toán online tại các website hoặc liên kết với ví điện tử trong và ngoài nước.

Hạn mức tiêu dùng (*)

  • Hạn mức rút tiền: 50 triệu đồng/ngày.
  • Hạn mức thanh toán: 100 triệu đồng/ngày.
  • Hạn mức chuyển khoản: 100 triệu đồng/ngày.
  • Hạn mức rút tiền: 100 - 200 triệu đồng/ngày.
  • Hạn mức thanh toán: 100 - 200 triệu/ngày.
  • Hạn mức chuyển khoản: 250 - 500 triệu/ngày.

Dấu hiệu nhận biết

Có thương hiệu Napas, không có mã CVV. 

Có thương hiệu VISA hoặc Mastercard, có mã CVV ở mặt sau.

(*) Lưu ý: Mỗi ngân hàng sẽ có chính sách riêng cho mỗi loại thẻ ghi nợ, khách hàng nên liên hệ trực tiếp tới ngân hàng mong muốn mở thẻ để được tư vấn chính xác nhất.

Thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế

Về hình thức, thẻ ghi nợ quốc tế khác thẻ ghi nợ nội địa ở chỗ có thêm thương hiệu VISA và mã CVV/CVC.

Tùy theo từng loại thẻ và ngân hàng mở thẻ mà hạn mức tiêu dùng và phí dịch vụ sẽ khác nhau. Tuy nhiên, cả 2 loại thẻ nội địa và quốc tế đều có đầy đủ 4 chức năng của thẻ ghi nợ, cụ thể sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.

3. 4 chức năng cơ bản của thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ nội địa và quốc tế đều đáp ứng tốt các chức năng về thanh toán, rút tiền, chuyển tiền hay truy vấn số dư.

3.1. Giao dịch thanh toán 

Thẻ ghi nợ có thể thanh toán trực tiếp tại quầy bằng cách quẹt/chạm thẻ vào máy POS hoặc thanh toán online trên các website mua sắm, ví điện tử. Tuy nhiên, thẻ ghi nợ nội địa chỉ có khả năng thanh toán trong nước, còn thẻ ghi nợ quốc tế có khả năng hỗ trợ người dùng thanh toán, giao dịch cả trong nước và quốc tế.

Quẹt thẻ ghi nợ qua máy POS

Khách hàng thanh toán trả trước bằng thẻ ghi nợ trực tiếp tại quầy hoặc thanh toán online qua các website mua sắm.

3.2. Rút/Chuyển tiền mặt

Khách hàng có thể dùng thẻ ghi nợ để rút tiền hoặc chuyển tiền mặt tại cây ATM và quầy giao dịch. Tùy từng ngân hàng và loại thẻ khách hàng sở hữu là thẻ nội địa hay quốc tế mà biểu phí giao dịch sẽ khác nhau.

Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều miễn phí phí dịch vụ khi khách hàng thực hiện rút/chuyển tiền mặt tại ATM của chính ngân hàng phát hành thẻ. Do đó, ngân hàng khuyến khích khách hàng rút tiền và sử dụng dịch vụ cùng cây ATM của ngân hàng phát hành để tiết kiệm chi phí.

Trường hợp khách hàng rút tiền mặt tại cây ATM của ngân hàng khác, phí rút tiền mặt của thẻ ghi nợ nội địa rơi vào khoảng 1.000 - 3.500 VND/ giao dịch. Tuy nhiên, phí rút tiền của thẻ ghi nợ quốc tế sẽ cao hơn khoảng từ 5.000 - 10.000 VND/ giao dịch.

Rút tiền từ thẻ ghi nợ Visa Techcombank tại ATM

Thẻ ghi nợ có thể dùng để rút tiền mặt, biểu phí rút tiền sẽ khác nhau tùy vào loại thẻ và ngân hàng mở thẻ.

3.3. Truy vấn số dư - In sao kê

Khách hàng có thể truy vấn số dư và in sao kê bằng thẻ ghi nợ tại quầy và cây ATM. Một số ngân hàng sẽ miễn phí phí dịch vụ khi bạn thực hiện giao dịch tại ATM cùng ngân hàng với thẻ.

Nếu sử dụng Internet Banking hoặc Mobile Banking, bạn cũng có thể thực hiện xem số dư và các giao dịch khác mọi lúc mọi nơi mà không cần phải đăng ký chi trả thêm khoản phí sao kê này.

Rút tiền tại ATM

Bạn có thể dùng thẻ ghi nợ để truy vấn số dư, in sao kê trực tiếp tại ATM hoặc thông qua ứng dụng mobile.

Nhờ những tính năng mang đến sự tiện nghi trong đời sống, thẻ ghi nợ dần trở thành hình thức thanh toán tối ưu thay thế cho tiền mặt. Tuy nhiên, thẻ ghi nợ cũng có ưu nhược điểm nhất định mà bạn cần nắm rõ trước khi quyết định sử dụng.

4. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của thẻ ghi nợ 

Tìm hiểu rõ ràng về lợi ích và hạn chế của thẻ ghi nợ sẽ giúp bạn tận dụng tiềm năng của thẻ cũng như phòng tránh những rủi ro không mong muốn khi sử dụng thẻ.

4.1. Ưu điểm

Thẻ ghi nợ hỗ trợ khách hàng thanh toán nhanh chóng, an toàn và tiện lợi mọi lúc mọi nơi:

  • An toàn, bảo mật cao: Thẻ ghi nợ hiện nay được trang bị chip công nghệ cao, liên kết với một tài khoản riêng biệt để quản lý và kiểm soát số tiền nạp vào thẻ. Nhờ đó, độ bảo mật và an toàn thông tin của thẻ được nâng cao giúp phòng tránh mất cắp thông tin.  
  • Nhỏ gọn, dễ mang theo: Khi sử dụng tiền mặt, số tiền càng nhiều thì càng cồng kềnh nên sẽ khiến bạn khó mang theo và cất giữ. Trong khí đó, thẻ ghi nợ được thiết kế là một thẻ nhựa mỏng và nhỏ gọn, với sức chứa lên tới vài tỷ đồng, dễ dàng cất vào ví để mang đi mọi nơi. 
  • Thanh toán 24/7: Hiện nay, các ngân hàng đều hỗ trợ thanh toán 24/7 bằng thẻ ghi nợ. Bạn có thể thanh toán dịch vụ, sản phẩm, giao dịch online và offline mọi lúc mọi nơi với đa dạng mặt hàng không giới hạn phạm vi sử dụng.
  • Biểu phí sử dụng thấp: So với thẻ tín dụng, phí sử dụng thẻ ghi nợ sẽ thấp hơn. Cụ thể, phí thường niên của thẻ ghi nợ sẽ từ 50.000 - 200.000 đồng/năm tùy loại thẻ, trong khi phí thường niên của thẻ tín dụng là 500.000 - 2.000.000 đồng/năm.
  • Đa dạng chương trình khuyến mãi: Thẻ ghi nợ cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá sâu lên tới 50% với nhiều mặt hàng/dịch vụ thuộc các lĩnh vực khác nhau như nhà hàng, vận chuyển, thời trang, thẩm mỹ... giúp người dùng tiết kiệm được nhiều khoản chi mà việc sử dụng tiền mặt không có được.
Mua sắm với thẻ ghi nợ Techcombank

Mở thẻ ghi nợ Techcombank, thanh toán nhanh chóng, an toàn, tiện lợi, tiết kiệm chi phí.

4.2. Hạn chế 

Bên cạnh những lợi ích đáng kể, khách hàng cũng cần biết những hạn chế sau đây để có kế hoạch sử dụng thẻ ghi nợ sao cho hiệu quả nhất: 

  • Phải nạp tiền trước mới được sử dụng: Chủ thẻ ghi nợ chỉ có thể chi tiêu trong giới hạn số tiền mà bạn nạp vào thẻ. Khi dùng hết, thẻ sẽ không thể thực hiện giao dịch nào khác, khách hàng cần nạp thêm tiền để sử dụng tiếp.
  • Không thể xài quá số tiền trong thẻ: Phần lớn ngân hàng đều yêu cầu để lại một khoản tiền trong thẻ để duy trì, thường tối thiểu sẽ là 50.000 đồng (một vài ngân hàng sẽ là 500.000 đồng) và khách hàng không thể chi tiêu vượt mức số tiền tối thiểu này. Tuy nhiên, một số ít ngân hàng như Techcombank, Vietinbank... cho phép khách hàng tiêu hết số dư trong thẻ mà không cần để lại phần phí duy trì.

Như vậy, thẻ ghi nợ sẽ phù hợp với những người có nhu cầu thanh toán và giao dịch thường xuyên. Trong đó:

  • Thẻ ghi nợ nội địa: Phù hợp với những người chỉ có nhu cầu chi tiêu trong nước, có thói quen rút tiền mặt để sử dụng hơn là quẹt thẻ.
  • Thẻ ghi nợ quốc tế: Phù hợp với những người thường xuyên chi tiêu tại nước ngoài và trong nước, đặc biệt là người có nhu cầu mua sắm trực tuyến.
Nạp tiền vào thẻ ghi nợ để thanh toán

Thẻ ghi nợ cần nạp tiền vào thẻ để sử dụng, khách hàng chỉ có thể chi tiêu trong số tiền đã nạp, trừ đi các phí dịch vụ và số dư tối thiểu.

5. Điều kiện và thủ tục đăng ký thẻ ghi nợ

Hiện nay, nhiều ngân hàng hỗ trợ khách hàng mở thẻ ghi nợ trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Tuy nhiên, dù là mở thẻ theo hình thức nào, khách hàng cũng cần đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài, từ 15 tuổi trở lên.
  • Có đầy đủ bản gốc và bản sao y chứng thực của một trong các giấy tờ sau: CMND/CCCD/hộ chiếu/sổ hộ khẩu.

Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều hỗ trợ người dùng mở thẻ ghi nợ qua 3 cách: Mở trực tiếp tại quầy giao dịch, mở online thông qua ứng dụng Mobile Banking hoặc thông qua Ngân hàng điện tử Internet Banking. Khách hàng có thể tùy ý lựa chọn cách mở thẻ ghi nợ phù hợp với nhu cầu của mình. 

Thẻ thanh toán quốc tế và thẻ thanh toán nội địa

Techcombank hỗ trợ mở thẻ thanh toán (thẻ ghi nợ) trực tiếp tại quầy và mở online, nhận thẻ nhanh chóng, ưu đãi thả ga.

6. 3 lưu ý khi sử dụng thẻ ghi nợ

  • Đăng ký Internet Banking, Mobile Banking: Đăng ký các dịch vụ online để tiện quản lý thẻ và tài khoản ngân hàng mọi lúc mọi nơi. Thông qua các tính năng này, người dùng có thể theo dõi tiền chi, tiền thu vào thẻ theo thời gian thực; Chuyển tiền/rút tiền online; Phát hiện nhanh chóng các giao dịch bất thường để khóa thẻ kịp thời...
  • Bảo mật an toàn thông tin thẻ: Khách hàng nên đổi mã PIN, mật khẩu tài khoản định kỳ; Ứng dụng nên cài đặt vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt. Khách hàng tuyệt đối không cung cấp thông tin thẻ ghi nợ cho người khác, không giao dịch tại website lạ và địa chỉ thiếu uy tín... để tránh rủi ro đánh cắp thông tin.
  • Kiểm tra hạn mức chi tiêu thẻ: Thẻ ghi nợ thường có giới hạn chi tiêu, tối đa thường là 100 - 200 triệu đồng/ngày. Nếu khách hàng muốn chi tiêu nhiều hơn giới hạn cho phép, hãy liên hệ với ngân hàng hoặc truy cập Mobile Banking để tăng giới hạn chi tiêu.
Đặt hạn mức tiêu dùng hàng tháng

Khách hàng nên kiểm tra giới hạn chi tiêu và sao kê hàng tháng để bảo đảm chi tiêu an toàn và hiệu quả.

7. Những câu hỏi thường gặp về thẻ ghi nợ

Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp xoay quanh vấn đề thẻ ghi nợ mà có thể bạn quan tâm:

1 - Thẻ ghi nợ có phải thẻ ATM không?

Có, thẻ ghi nợ là một loại thẻ ATM. Thẻ ATM là tên gọi chung của các loại thẻ phát hành bởi ngân hàng, bao gồm cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.  

2 - Sử dụng thẻ ghi nợ có ảnh hưởng tới điểm tín dụng không?

Sử dụng thẻ ghi nợ không ảnh hưởng tới điểm tín dụng. Thẻ ghi nợ hoạt động dưới dạng “khách hàng nạp bao nhiêu xài bấy nhiêu”, không cần ứng tiền trước từ ngân hàng nên không liên quan tới điểm tín dụng. 

3 - Nên mở thẻ ghi nợ ở đâu?

Techcombank đang được đánh giá là ngân hàng uy tín, cung cấp dịch vụ thẻ đa dạng với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn, đáp ứng tối đa nhu cầu tiêu dùng của phần lớn khách hàng.

Khách hàng mở thẻ ghi nợ tại Techcombank sẽ được hưởng những quyền lợi sau:

  • Thủ tục đơn giản, thời gian mở thẻ nhanh chóng, nhận thẻ trong vòng 3 - 14 ngày. 
  • Ưu đãi mua sắm giảm giá tới 50% tại 99+ đối tác đa lĩnh vực trong và ngoài nước.
  • Phí chuyển đổi ngoại tệ thấp chỉ từ 1,1%.
  • Miễn phí phí thường niên hàng năm và phí phát hành thẻ. 
  • Nhiều chương trình hấp dẫn khác như: Tích lũy dặm bay, dịch vụ trợ lý cao cấp Techcombank Concierge... 

Lưu ý: Các chương trình có thể thay đổi theo thời gian thực tế, khách hàng có thể liên hệ tới Techcombank để được tư vấn các chương trình mới nhất.

Nhận khuyến mãi khi mua sắm với thẻ ghi nợ Techcombank

Mở thẻ tại Techcombank, nhận ưu đãi khuyến mãi mua sắm, thanh toán tiện lợi mọi lúc mọi nơi.

Như vậy, bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn thẻ ghi nợ là gì cũng như các thông tin quan trọng xoay quanh loại thẻ này. Hiện tại, thẻ ghi nợ đang dần trở thành công cụ thanh toán thay thế tiền mặt đắc lực và thông minh, mang đến sự tiện nghi và tiết kiệm chi phí cho đời sống của người tiêu dùng.

Nếu quý khách có nhu cầu mở thẻ ghi nợ hoặc muốn nhận thêm tư vấn từ giao dịch viên, hãy liên hệ với Techcombank theo các cách sau đây:

 

Thẻ thanh toán Techcombank

với nhiều ưu đãi và tiện ích hấp dẫn