Nhiều bạn đọc khi mới tìm hiểu về thẻ ngân hàng thương khó phân biệt thẻ debit và thẻ credit. Vậy thẻ debit là gì? Thẻ credit là gì? Bài viết sẽ so sánh chi tiết để giúp bạn lựa chọn loại thẻ phù hợp nhất với nhu cầu tài chính.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Thông tin về thẻ debit

1.1. Thẻ debit là thẻ gì?

Thẻ debit (debit card) là thẻ ghi nợ (hay còn gọi là thẻ thanh toán), là loại thẻ được ngân hàng phát hành để thanh toán thay thế cho tiền mặt theo phương thức trả tiền trước.

Thẻ ghi nợ liên kết với nguồn tiền từ tài khoản ngân hàng của khách hàng, cho phép khách hàng chi tiêu trong giới hạn số tiền nạp vào tài khoản (trừ đi các khoản phí dịch vụ nếu có).

>>> Tìm hiểu thêm về thẻ debit trong bài Thẻ ghi nợ là gì? 7 thông tin cần biết về thẻ ghi nợ.

1.2. Chức năng của thẻ debit

Thẻ debit có các chức năng sau:

  • Rút tiền mặt tại cây ATM
  • Chuyển tiền, nạp tiền mặt tại ngân hàng và ATM
  • Truy vấn số dư tại cây ATM
  • Thanh toán online các sản phẩm, dịch vụ bằng cách liên kết thẻ với ứng dụng/website mua sắm
  • Thanh toán trực tiếp tại quầy thông qua máy POS

Thẻ ghi nợ dùng tiền trong tài khoản để rút, chuyển, thanh toán POS online nhanh gọn.Thẻ ghi nợ (debit) dùng tiền trong tài khoản để rút, chuyển, thanh toán POS/online nhanh gọn.

1.3. Các loại thẻ debit

Có 4 cách phân loại thẻ debit:

Cách phân loại

Loại thẻ

Theo phạm vi sử dụng

  • Thẻ nội địa
  • Thẻ quốc tế

Theo tổ chức phát hành

  • NAPAS
  • Visa
  • MasterCard
  • JCB
  • Union Pay
  • American Express

Theo công nghệ thẻ (*)

  • Thẻ chip
  • Thẻ contactless

Theo hình thức

  • Thẻ vật lý
  • Thẻ phi vật lý

>>> Để biết khái niệm của từng loại thẻ, bạn đọc có thể tham khảo bài viết Thẻ ngân hàng là gì? Phân biệt các loại thẻ ngân hàng và cách lựa chọn thẻ phù hợp.

1.4. Cách mở thẻ debit

Khách hàng có thể mở thẻ debit qua 1 trong 2 kênh sau:

  • Cách 1: Mở online qua ngân hàng số, dễ dàng xác thực qua Thẻ Căn cước/CCCD gắn chip/VneID, sử dụng thẻ phi vật lý ngay sau khi hoàn tất thủ tục, nhận thẻ vật lý trong 3 - 5 ngày tiếp theo (tuỳ theo quy định của từng ngân hàng)
  • Cách 2: Mở thẻ tại phòng giao dịch/chi nhánh ngân hàng, khi đi cần mang theo Thẻ Căn cước/CCCD gắn chip/VneID, giao dịch viên sẽ hỗ trợ khách hàng mở thẻ

>>> Xem điều kiện, hồ sơ và quy trình mở thẻ chi tiết trong bài viết Hướng dẫn 2 cách mở thẻ ghi nợ chi tiết, nhanh chóng.

2. So sánh thẻ debit và thẻ credit

Dưới đây là bảng so sánh thẻ debit và thẻ credit:

Tiêu chí

Thẻ tín dụng

Thẻ ghi nợ

Đặc điểm nổi bật

Chi tiêu trước trả tiền sau.

Nạp tiền trước chi tiêu sau.

Cấu tạo thẻ mặt trước

  • Dòng chữ “Credit" kèm theo các thông tin: Logo ngân hàng, logo tổ chức liên kết phát hành (Visa, Mastercard, JCB).
  • Tên chủ thẻ.
  • Số thẻ.
  • Thời gian hiệu lực của thẻ.
  • Dòng chữ “Debit" và logo thương hiệu của tổ chức phát hành (logo ngân hàng và tổ chức liên kết: Visa, Mastercard, Napas).
  • Tên chủ thẻ.
  • Số thẻ.
  • Thời gian hiệu lực của thẻ.

Cấu tạo thẻ mặt sau

  • Bao gồm các dãy số bảo mật CVV/CVC.
  • Ô chữ ký.
  • Bao gồm các dãy số bảo mật CVV/CVC.
  • Dải băng từ chứa thông tin được mã hoá.
  • Thông tin của ngân hàng phát hành.

Chức năng

  • Rút tiền mặt (phí rút tiền cao).
  • Thanh toán online & offline, thanh toán dịch vụ, hoá đơn.
  • Trả góp lãi suất thấp từ 0%.
  • Rút tiền mặt (phí rút tiền thấp hoặc miễn phí).
  • Thanh toán online & offline trong và ngoài nước.
  • Chuyển tiền tại cây ATM và phòng giao dịch.

Điều kiện đăng ký

  • Người Việt Nam trên 18 tuổi: Cần có giấy tờ tùy thân (CCCD/CMND/Hộ chiếu, bản sao sổ hộ khẩu, tạm trú, tạm vắng...) và giấy chứng minh thu nhập (Sao kê bảng lương, hợp đồng lao động).
  • Người nước ngoài trên 18 tuổi cư trú tại Việt Nam trên 12 tháng: Cần có các giấy tờ để chứng minh thời hạn cư trú hợp pháp tại Việt Nam (hộ chiếu, thị thực, giấy chứng nhận miễn thị thực nhập cảnh, giấy chứng nhận hoặc thẻ tạm trú/ thường trú hợp pháp) và và giấy chứng minh thu nhập (Sao kê bảng lương, hợp đồng lao động).
  • Người Việt Nam trên 15 tuổi: Cần có CMT/ CCCD/Hộ chiếu.
  • Người nước ngoài được phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam với thời hạn từ 12 tháng trở lên: Cần có các giấy tờ để chứng minh thời hạn cư trú hợp pháp tại Việt Nam (hộ chiếu, thị thực, giấy chứng nhận miễn thị thực nhập cảnh, giấy chứng nhận hoặc thẻ tạm trú/ thường trú hợp pháp).

Biểu phí

  • Phí rút tiền: 4% trên tổng số tiền giao dịch hoặc theo quy định của từng ngân hàng.
  • Phí thường niên: Giao động từ 500.000 - 2.000.000 VND tùy hạn mức thẻ và ngân hàng phát hành thẻ.
  • Phí rút tiền: Chỉ từ 0 - 1,000 VND tại ATM của ngân hàng hoặc từ 3,000 - 10,000 VND tại ATM khác ngân hàng.
  • Phí thường niên: Giao động từ 100,000 - 150,000 VND tùy loại thẻ và ngân hàng phát hành thẻ.

Lãi suất

Lãi suất khoảng 20 - 40 %/năm khi thanh toán dư nợ chậm và 20 - 40%/năm khi rút tiền trực tiếp tại cây ATM.

Không áp dụng lãi suất khi rút tiền mặt tại cây ATM và khi thanh toán dư nợ chậm.

Hạn mức thẻ

Quy định hạn mức giao dịch theo lần, ngày tùy theo chính sách của từng ngân hàng.

Chương trình khuyến mãi

Nhiều ưu đãi, giảm giá, tích điểm, hoàn tiền từ ngân hàng phát hành và các đối tác liên kết với ngân hàng.

Nhiều ưu đãi, giảm giá, tích điểm, hoàn tiền từ ngân hàng phát hành và các đối tác liên kết với ngân hàng.

Có nhiều điểm khác biệt giữa thẻ debit và thẻ credit.Có nhiều điểm khác biệt giữa thẻ debit và thẻ credit.

3. Nên mở thẻ debit hay thẻ credit?

Việc lựa chọn giữa thẻ ghi nợ (Debit)thẻ tín dụng (Credit) phụ thuộc vào nhu cầu tài chính, thói quen chi tiêu và mục đích sử dụng của từng khách hàng.

  • Thẻ Debit (thẻ ghi nợ):
    • Thích hợp cho người muốn chi tiêu trong phạm vi số tiền có sẵn trong tài khoản. Mọi giao dịch rút tiền, thanh toán, mua sắm đều được trừ trực tiếp vào số dư thực tế
    • Phù hợp với sinh viên, người mới đi làm hoặc người muốn quản lý chi tiêu chặt chẽ
  • Thẻ Credit (thẻ tín dụng):
    • Cho phép chi tiêu trước – trả tiền sau trong hạn mức ngân hàng cấp. Chủ thẻ được miễn lãi trong khoảng 45 - 55 ngày, tùy theo chính sách từng ngân hàng
    • Phù hợp với người có thu nhập ổn định, cần dự phòng tài chính hoặc muốn tận dụng các ưu đãi (hoàn tiền, tích điểm, trả góp…)

4. Lưu ý khi sử dụng thẻ ngân hàng

Để sử dụng thẻ an toàn và hiệu quả, khách hàng cần ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng sau:

  • Bảo mật thông tin: Không chia sẻ số thẻ, mã PIN, OTP hoặc CVV/CVC cho bất kỳ ai
  • Giữ gìn thẻ cẩn thận: Không để thẻ bị cong, trầy xước hoặc tiếp xúc với từ trường mạnh; luôn cất giữ thẻ trong ví hoặc bao đựng chống nhiễu
  • Kiểm tra thông tin trước giao dịch: Khi thanh toán tại POS, hãy xác nhận đúng số tiền hiển thị trên máy trước khi nhập mã PIN
  • Theo dõi biến động số dư thường xuyên: Kiểm tra lịch sử giao dịch để phát hiện sớm các giao dịch bất thường và báo ngay cho ngân hàng
  • Khi bị mất thẻ: Liên hệ tổng đài ngân hàng 24/7 hoặc truy cập ngân hàng số để khóa thẻ ngay, tránh rủi ro gian lận

Khách hàng nên dựa vào nhu cầu chi tiêu để chọn loại thẻ phù hợp.Khách hàng nên dựa vào nhu cầu chi tiêu để chọn loại thẻ phù hợp.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1. Thẻ debit Visa là gì?

Thẻ debit Visa (hay còn gọi là thẻ ghi nợ/thẻ thanh toán Visa) là thẻ của của công ty dịch vụ tài chính quốc gia Hoa Kỳ (Visa Inc.), được chấp nhận tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ.

5.2. Thẻ debit có thanh toán quốc tế được không?

Có, nếu thẻ debit được phát hành bởi các tổ chức quốc tế như Visa, Mastercard, JCB, Union Pay, American Express.

Đối với thẻ nội địa NAPAS, khách hàng có thể thanh toán tại một số quốc gia trong mạng lưới liên kết như Hàn Quốc, Nga, Lào, Thái Lan, Malaysia.

5.3. Valid thru trên thẻ debit là gì?

Valid Thru là thời hạn sử dụng của thẻ, được in trên mặt trước (thường ở dạng MM/YY – tháng/năm).

Sau thời điểm này, thẻ sẽ hết hiệu lực và không thể dùng để giao dịch. Khách hàng nên đến chi nhánh ngân hàng trước ngày hết hạn 1–2 tháng để được cấp thẻ mới, tránh gián đoạn thanh toán.

Giải đáp 1 số câu hỏi về thẻ debit.Giải đáp 1 số câu hỏi về thẻ debit.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa thẻ debit và thẻ credit là chìa khóa giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả. Dựa trên nhu cầu và thói quen chi tiêu, hãy lựa chọn loại thẻ phù hợp để tối ưu hóa lợi ích và tận hưởng sự tiện lợi trong thanh toán.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: