Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toàn
Tìm hiểu các thông tin quan trọng về thẻ debit, thẻ credit trong bài viết sau để dễ dàng lựa chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu chi tiêu và quản lý tài chính.
Nhiều bạn đọc khi mới tìm hiểu về thẻ ngân hàng thương khó phân biệt thẻ debit và thẻ credit. Vậy thẻ debit là gì? Thẻ credit là gì? Bài viết sẽ so sánh chi tiết để giúp bạn lựa chọn loại thẻ phù hợp nhất với nhu cầu tài chính.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Thẻ debit (debit card) là thẻ ghi nợ (hay còn gọi là thẻ thanh toán), là loại thẻ được ngân hàng phát hành để thanh toán thay thế cho tiền mặt theo phương thức trả tiền trước.
Thẻ ghi nợ liên kết với nguồn tiền từ tài khoản ngân hàng của khách hàng, cho phép khách hàng chi tiêu trong giới hạn số tiền nạp vào tài khoản (trừ đi các khoản phí dịch vụ nếu có).
>>> Tìm hiểu thêm về thẻ debit trong bài Thẻ ghi nợ là gì? 7 thông tin cần biết về thẻ ghi nợ.
Thẻ debit có các chức năng sau:
Thẻ ghi nợ (debit) dùng tiền trong tài khoản để rút, chuyển, thanh toán POS/online nhanh gọn.
Có 4 cách phân loại thẻ debit:
|
Cách phân loại |
Loại thẻ |
|
Theo phạm vi sử dụng |
|
|
Theo tổ chức phát hành |
|
|
Theo công nghệ thẻ (*) |
|
|
Theo hình thức |
|
>>> Để biết khái niệm của từng loại thẻ, bạn đọc có thể tham khảo bài viết Thẻ ngân hàng là gì? Phân biệt các loại thẻ ngân hàng và cách lựa chọn thẻ phù hợp.
Khách hàng có thể mở thẻ debit qua 1 trong 2 kênh sau:
>>> Xem điều kiện, hồ sơ và quy trình mở thẻ chi tiết trong bài viết Hướng dẫn 2 cách mở thẻ ghi nợ chi tiết, nhanh chóng.
Dưới đây là bảng so sánh thẻ debit và thẻ credit:
|
Tiêu chí |
Thẻ tín dụng |
Thẻ ghi nợ |
|
Đặc điểm nổi bật |
Chi tiêu trước trả tiền sau. |
Nạp tiền trước chi tiêu sau. |
|
Cấu tạo thẻ mặt trước |
|
|
|
Cấu tạo thẻ mặt sau |
|
|
|
Chức năng |
|
|
|
Điều kiện đăng ký |
|
|
|
Biểu phí |
|
|
|
Lãi suất |
Lãi suất khoảng 20 - 40 %/năm khi thanh toán dư nợ chậm và 20 - 40%/năm khi rút tiền trực tiếp tại cây ATM. |
Không áp dụng lãi suất khi rút tiền mặt tại cây ATM và khi thanh toán dư nợ chậm. |
|
Hạn mức thẻ |
Quy định hạn mức giao dịch theo lần, ngày tùy theo chính sách của từng ngân hàng. |
|
|
Chương trình khuyến mãi |
Nhiều ưu đãi, giảm giá, tích điểm, hoàn tiền từ ngân hàng phát hành và các đối tác liên kết với ngân hàng. |
Nhiều ưu đãi, giảm giá, tích điểm, hoàn tiền từ ngân hàng phát hành và các đối tác liên kết với ngân hàng. |
Có nhiều điểm khác biệt giữa thẻ debit và thẻ credit.
Việc lựa chọn giữa thẻ ghi nợ (Debit) và thẻ tín dụng (Credit) phụ thuộc vào nhu cầu tài chính, thói quen chi tiêu và mục đích sử dụng của từng khách hàng.
Để sử dụng thẻ an toàn và hiệu quả, khách hàng cần ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng sau:
Khách hàng nên dựa vào nhu cầu chi tiêu để chọn loại thẻ phù hợp.
Thẻ debit Visa (hay còn gọi là thẻ ghi nợ/thẻ thanh toán Visa) là thẻ của của công ty dịch vụ tài chính quốc gia Hoa Kỳ (Visa Inc.), được chấp nhận tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Có, nếu thẻ debit được phát hành bởi các tổ chức quốc tế như Visa, Mastercard, JCB, Union Pay, American Express.
Đối với thẻ nội địa NAPAS, khách hàng có thể thanh toán tại một số quốc gia trong mạng lưới liên kết như Hàn Quốc, Nga, Lào, Thái Lan, Malaysia.
Valid Thru là thời hạn sử dụng của thẻ, được in trên mặt trước (thường ở dạng MM/YY – tháng/năm).
Sau thời điểm này, thẻ sẽ hết hiệu lực và không thể dùng để giao dịch. Khách hàng nên đến chi nhánh ngân hàng trước ngày hết hạn 1–2 tháng để được cấp thẻ mới, tránh gián đoạn thanh toán.
Giải đáp 1 số câu hỏi về thẻ debit.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa thẻ debit và thẻ credit là chìa khóa giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả. Dựa trên nhu cầu và thói quen chi tiêu, hãy lựa chọn loại thẻ phù hợp để tối ưu hóa lợi ích và tận hưởng sự tiện lợi trong thanh toán.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả