Cây ATM và thẻ ATM là công cụ giúp khách hàng thực hiện các thao tác tài chính như rút tiền, chuyển khoản hay thanh toán nhanh chóng mọi lúc, mọi nơi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ATM là gì, chức năng và cách sử dụng cây ATM, cùng những lưu ý quan trọng khi dùng thẻ ATM an toàn, hiệu quả.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Thông tin về cây ATM

1.1. ATM là gì?

ATM là từ viết tắt của Automated Teller Machine, hay máy giao dịch tự động. Cây ATM được ngân hàng lắp đặt tại các địa điểm công cộng như trung tâm thương mại, siêu thị, khu dân cư…

Cây ATM hoạt động 24/7 để giúp khách hàng thuận tiện thực hiện các giao dịch tài chính cơ bản chỉ với thẻ ngân hàng.

1.2. Chức năng của cây ATM

Cây ATM có nhiều chức năng như:

  • Rút tiền mặt nhanh chóng
  • Chuyển tiền
  • Vấn tin tài khoản, kiểm tra số dư
  • Đổi mã PIN hoặc khóa/mở thẻ tạm thời

Cây ATM máy giao dịch tự động hỗ trợ khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính cơ bản.Cây ATM máy giao dịch tự động hỗ trợ khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính cơ bản.

1.3. Hướng dẫn sử dụng cây ATM

Để giao dịch an toàn, khách hàng nên thực hiện đúng các bước sau:

  • Bước 1: Đưa thẻ vào máy: Cầm thẻ ATM sao cho mặt có con chip hướng lên trên và đưa thẻ vào khe nhận thẻ của máy theo chiều mũi tên
  • Bước 2: Lựa chọn ngôn ngữ và nhập mã PIN: Máy sẽ yêu cầu bạn chọn ngôn ngữ hiển thị (Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh). Sau đó, màn hình sẽ chuyển sang giao diện nhập mã PIN
  • Bước 3: Chọn chức năng giao dịch: Trên màn hình sẽ hiển thị các chức năng chính (Rút tiền, Chuyển khoản, Vấn tin...). Bạn chọn vào chức năng "Rút tiền"
  • Bước 4: Chọn số tiền cần rút: Máy sẽ hiển thị các số tiền gợi ý có sẵn. Nếu muốn rút số tiền khác, bạn có thể chọn "Số khác" và nhập số tiền mình mong muốn (phải là bội số của 50,000 VND hoặc 100,000 VND tùy ngân hàng)
  • Bước 5: Xác nhận và nhận tiền: Máy sẽ hỏi bạn có muốn in hóa đơn hay không. Sau khi bạn lựa chọn, máy sẽ xử lý giao dịch và nhả tiền ra ở khe tiền
  • Bước 6: Nhận lại thẻ và kết thúc: Sau khi nhận tiền, máy sẽ hỏi bạn có muốn thực hiện giao dịch khác không. Nếu không, hãy chọn "Không". Hãy nhớ nhận lại thẻ ngay lập tức để tránh bị máy nuốt thẻ do quên

1.4. Lưu ý khi sử dụng cây ATM

Để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro mất tiền, khách hàng cần ghi nhớ một số lưu ý quan trọng:

  • Không chia sẻ mã PIN với bất kỳ ai, kể cả người thân hoặc nhân viên ngân hàng
  • Quan sát kỹ khu vực quanh máy ATM trước khi giao dịch; không sử dụng máy có dấu hiệu bị gắn thiết bị lạ
  • Giữ bình tĩnh khi gặp sự cố: Nếu máy ATM nuốt thẻ hoặc không nhả tiền dù đã trừ tài khoản, hãy giữ bình tĩnh. Ghi lại thời gian, địa điểm ATM và gọi ngay đến số hotline của ngân hàng (thường được dán ngay trên máy ATM) để thông báo sự cố và được hướng dẫn xử lý

2. Thông tin về thẻ ATM

2.1. Thẻ ATM là gì?

Thẻ ATM là loại thẻ do ngân hàng phát hành theo quy định ISO 7810, được sử dụng để thực hiện giao dịch tự động tại cây ATM và thanh toán qua máy POS.

Thẻ được làm từ nhựa dẻo (plastic) theo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 7810 ID-1, với kích thước phổ biến là 85.60 × 53.98 mm, giúp thẻ dễ dàng tương thích với mọi máy ATM và máy POS.

Thẻ ATM làm từ nhựa dẻo theo tiêu chuẩn quốc tế.Thẻ ATM làm từ nhựa dẻo (plastic) theo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 7810 ID-1.

2.2. Thông tin trên thẻ ATM

Trên thẻ ATM thường sẽ có các thông tin sau:

  • Mặt trước:
    • Dòng chữ Credit/Debit kèm theo các thông tin: Logo ngân hàng, logo tổ chức liên kết phát hành (Visa, Mastercard, JCB)
    • Tên chủ thẻ
    • Số thẻ
    • Thời gian hiệu lực của thẻ
    • Chip EMV
  • Mặt sau:
    • Bao gồm các dãy số bảo mật CVV/CVC
    • Dải băng từ chứa thông tin được mã hoá
    • Thông tin của ngân hàng phát hành
    • Ô chữ ký

Lưu ý: Tuỳ theo quy định của từng ngân hàng và thiết kế của từng loại thẻ, thông tin được in trên mặt trước và mặt sau có thể khác nhau.

Hiện tại, rất nhiều ngân hàng không in đầy đủ số thẻ và số CVV/CVC trên thẻ vật lý để nâng cao tính bảo mật. Để kiểm tra, khách hàng có thể thực hiện các bước sau:

Lưu ý: Cách thức và quy trình thực hiện tại mỗi ngân hàng có thể khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn cho khách hàng của Techcombank.

  • Bước 1: Truy cập Techcombank Mobile, chọn Tài khoản & Thẻ, chọn Thẻ tín dụng
  • Bước 2: Ấn Quản lý thẻ, ấn Xem thông tin thẻ và xác thực
  • Bước 3: Thông tin thẻ hiện trên màn hình

Khách hàng có thể tra cứu thông tin thẻ trên Mobile Banking.Khách hàng có thể tra cứu thông tin thẻ trên Mobile Banking.

2.3. Phân loại thẻ ATM

Có thể phân loại thẻ ATM theo các cách sau:

1- Phân loại theo nguồn tài chính đảm bảo cho việc sử dụng thẻ

  • Thẻ thanh toán (Debit Card): Là loại thẻ cho phép chủ thẻ chi tiêu, mua sắm dựa trên số dư hiện có trên tài khoản thanh toán của chủ thẻ, mở tại tổ chức phát hành thẻ
  • Thẻ tín dụng (Credit Card): Là loại thẻ cho phép chủ thẻ chi tiêu, mua sắm trong phạm vi hạn mức tín dụng đã được thỏa thuận từ trước với tổ chức phát hành thẻ
  • Thẻ trả trước (Prepaid Card): Bao gồm thẻ trả trước định danh và thẻ trả trước vô danh, là loại thẻ cho phép chủ thẻ chi tiêu, mua sắm trong phạm vi giá trị số tiền đã được nạp vào thẻ, tương ứng với số tiền đã trả trước cho tổ chức phát hành thẻ

Lưu ý: Techcombank chỉ phát hành thẻ thanh toán và thẻ tín dụng, thẻ trả trước chỉ phát hành dành riêng cho XanhSM.

Bạn cần cân nhắc nguồn tài chính cá nhân để lựa chọn loại thẻ ngân hàng phù hợp.Bạn cần cân nhắc nguồn tài chính cá nhân để lựa chọn loại thẻ ngân hàng phù hợp.

2- Phân loại theo phạm vi sử dụng

  • Thẻ nội địa: Được sử dụng để rút tiền mặt hoặc thanh toán tiền hàng hoá, dịch vụ và sử dụng các dịch vụ khác trên lãnh thổ Việt Nam. Hiện tại, thẻ nội địa sẽ do Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam (NAPAS) kết hợp với các ngân hàng để phát hành
  • Thẻ quốc tế: Được sử dụng để rút tiền mặt hoặc thanh toán tiền hàng hoá, dịch vụ và sử dụng các dịch vụ ở cả trong nước và ở nước ngoài. Thẻ quốc tế sẽ do các tổ chức thanh toán quốc tế (Visa, MasterCard, Union Pay, JCB…) kết hợp với các ngân hàng để phát hành

3- Phân loại theo tổ chức phát hành

  • Thẻ NAPAS: Là thẻ của Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam, được chấp nhận tại Việt Nam và 5 quốc gia khác gồm Hàn Quốc, Nga, Lào, Thái Lan, Malaysia
  • Thẻ Visa: Là thẻ của của công ty dịch vụ tài chính quốc gia Hoa Kỳ (Visa Inc.), được chấp nhận tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ
  • Thẻ MasterCard: Là thẻ của MasterCard Worldwide - công ty dịch vụ tài chính đến từ Hoa Kỳ, được chấp nhận tại hơn 210 quốc gia và vùng lãnh thổ
  • Thẻ JCB: Là thẻ của Japan Credit Bureau - thương hiệu thanh toán quốc tế duy nhất đến từ Nhật Bản, được chấp nhận tại hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ
  • Thẻ Union Pay: Là thẻ của China UnionPay - tổ chức thanh toán thẻ đến từ Trung Quốc, được chấp nhận tại hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ
  • Thẻ American Express: Là thẻ của American Express (Amex) - công ty dịch vụ tài chính đến từ Hoa Kỳ, được chấp nhận tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ
  • Và nhiều loại thẻ khác

Tại Việt Nam, thẻ có logo NAPAS, Visa và MasterCard được sử dụng phổ biến vì nhiều ngân hàng phát hành.

Lưu ý: Techcombank chỉ phát hành thẻ thanh toán NAPAS, thẻ tín dụng MasterCard, thẻ thanh toán & tín dụng Visa.

 

Có nhiều tổ chức phát hành thẻ ngân hàng trên thế giới.Có nhiều tổ chức phát hành thẻ ngân hàng trên thế giới.

4- Phân loại theo công nghệ thẻ

  • Thẻ chip (EMV card): Là loại thẻ tích hợp chip vi mạch điện tử ở mặt trước. Con chip có nhiệm vụ lưu trữ, mã hóa thông tin thẻ để tăng bảo mật dữ liệu khi thực hiện giao dịch. Khi thanh toán tại POS, khách hàng sẽ cần đặt thẻ lên đầu đọc thẻ để thực hiện giao dịch
  • Thẻ chip contactless: Là phiên bản nâng cấp của thẻ chip, vẫn chứa con chip và có thêm dây ăngten được giấu ngầm. Nhiệm vụ của ăngten là làm trung gian nhận và truyền sóng radio giữa đầu đọc thẻ và con chip chứa dữ liệu về thẻ. Khi thanh toán tại POS, khách hàng chỉ cần đặt thẻ cách đầu đọc thẻ 2 – 4cm để thực hiện giao dịch

2.4. Chức năng của thẻ ATM

Thẻ ATM có 3 chức năng chính là:

  • Giao dịch tại cây ATM: Rút tiền mặt, chuyển tiền, vấn tin và sao kê…
  • Thanh toán không dùng tiền mặt: Thanh toán tại máy POS/SmartPOS/SoftPOS
  • Liên kết với các dịch vụ khác: Liên kết thẻ với ví điện tử, sàn thương mại điện tử, ứng dụng đặt xe… để thanh toán hoá đơn

2.5. Lưu ý khi sử dụng thẻ ATM

Để đảm bảo giao dịch an toàn với thẻ ATM, khách hàng nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nguyên tắc bảo quản:
    • Không bẻ cong thẻ, gấp thẻ
    • Không để thẻ gần những thiết bị điện tử có thể phát sóng, từ tính mạnh có thể làm hỏng dữ liệu trên thẻ
    • Tránh làm xước băng từ màu đen ở mặt sau của thẻ
  • Nguyên tắc sử dụng:
    • Kiểm tra thông tin in trên thẻ và đổi mã PIN ngay sau khi nhận được thẻ từ ngân hàng
    • Bảo mật thông tin thẻ, bao gồm số thẻ, số CVV/CVC và ngày hết hạn
    • Khi giao dịch tại cây ATM, cần ngừng giao dịch và liên hệ ngân hàng nếu phát hiện cây ATM có dấu hiệu bất thường (camera ẩn…), che bàn phím khi nhập mã PIN
    • Khi thanh toán trực tuyến, chỉ sử dụng thông tin thẻ để thanh toán tại các website uy tín, không nên sử dụng máy tính công cộng khi thực hiện các giao dịch thanh toán online

3. Hướng dẫn mở thẻ ATM

Để mở thẻ ATM, khách hàng có thể truy cập 1 trong 2 bài viết dưới đây để cập nhật thông tin về điều kiện mở thẻ và đọc hướng dẫn chi tiết (kèm hình minh hoạ):

Hiểu rõ thẻ ATM là gì, cách sử dụng và bảo quản thẻ sẽ giúp khách hàng giao dịch thuận tiện, an toàn và chủ động hơn trong mọi tình huống. Để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết về sản phẩm thẻ, vui lòng truy cập Techcombank.com hoặc liên hệ Hotline 1800 588822 (miễn phí 24/7).

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: