Tỷ giá hối đoái là yếu tố then chốt trong các giao dịch tài chính và thương mại quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị ngoại tệ khi chuyển đổi sang nội tệ. Vậy tỷ giá hối đoái là gì? Cùng tìm hiểu các thông tin về tỷ giá hối đoái trong bài viết sau!

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị của một đơn vị tiền tệ của một quốc gia này so với đơn vị tiền tệ của một quốc gia khác. Theo một cách hiểu khác, tỷ giá hối đoái là giá của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác.

Ví dụ: Nếu tỷ giá hối đoái giữa USD và VND là 1 USD = 25.000 VND, bạn sẽ cần 25.000 Đồng Việt Nam để mua 1 Đô la Mỹ.

Tỷ giá hối đoái đóng vai trò trong giao dịch tài chính và thương mại toàn cầu.
Tỷ giá hối đoái đóng vai trò trong giao dịch tài chính và thương mại toàn cầu.

2. 5 cách phân loại tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

2.1. Phân loại theo nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối

STT

Loại tỷ giá

Mô tả

1

Tỷ giá mua vào

Là tỷ giá mà ngân hàng sẽ mua ngoại tệ từ khách hàng (Ví dụ: Bạn bán USD cho ngân hàng để lấy VND)

2

Tỷ giá bán ra

Là tỷ giá mà ngân hàng sẽ bán ngoại tệ cho khách hàng (Ví dụ: Bạn mua USD từ ngân hàng để đi du lịch)

(*) Tỷ giá mua vào thường thấp hơn tỷ giá bán ra

2.2. Phân loại theo chế độ quản lý tỷ giá

STT

Loại tỷ giá

Mô tả chi tiết

1

Tỷ giá cố định

Là tỷ giá do Ngân hàng Trung ương công bố và giữ ổn định trong một khoảng thời gian.

2

Tỷ giá thả nổi

Là tỷ giá hình thành theo cung – cầu thị trường ngoại hối, thường xuyên biến động.

2.3. Phân loại theo phương diện thanh toán quốc tế

STT

Loại tỷ giá

Mô tả chi tiết

1

Tỷ giá tiền mặt

Áp dụng cho ngoại tệ tiền mặt, séc, thẻ tín dụng.

2

Tỷ giá chuyển khoản

Áp dụng cho giao dịch qua ngân hàng. Thường thấp hơn tỷ giá tiền mặt do không phát sinh chi phí lưu thông tiền mặt.

2.4. Phân loại theo thời điểm mua bán ngoại hối

STT

Loại tỷ giá

Mô tả chi tiết

1

Tỷ giá mở cửa

Là tỷ giá đầu tiên trong ngày giao dịch, tham khảo từ tỷ giá đóng cửa ngày trước và biến động thị trường quốc tế.

2

Tỷ giá đóng cửa

Là tỷ giá cuối cùng được ghi nhận trong ngày giao dịch.

2.5. Phân loại theo thời điểm chuyển vốn

STT

Loại tỷ giá

Mô tả chi tiết

1

Tỷ giá giao ngay

Áp dụng cho giao dịch có thanh toán trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng.

2

Tỷ giá kỳ hạn

Áp dụng cho giao dịch thanh toán sau một thời gian nhất định, với tỷ giá xác định trước.

2.6. Phân loại theo hình thức thanh toán

STT

Loại tỷ giá

Mô tả chi tiết

1

Tỷ giá điện hối

Áp dụng khi chuyển ngoại hối bằng điện. Là cơ sở xác định các tỷ giá khác.

2

Tỷ giá thư hối

Áp dụng khi chuyển bằng thư. Thấp hơn điện hối do chi phí thấp và thời gian chuyển lâu hơn.

3

Tỷ giá check

Tính bằng tỷ giá điện hối trừ đi lãi phát sinh trong thời gian chuyển check qua bưu điện.

4

Tỷ giá hối phiếu

Tính bằng tỷ giá điện hối trừ đi lãi phát sinh từ lúc mua hối phiếu đến khi thanh toán.

2.7. Phân loại theo mối quan hệ với lạm phát

STT

Loại tỷ giá

Mô tả chi tiết

1

Tỷ giá danh nghĩa

Là tỷ giá giữa hai đồng tiền chưa điều chỉnh theo lạm phát. Được sử dụng phổ biến hàng ngày.

2

Tỷ giá thực

Là tỷ giá đã điều chỉnh theo chênh lệch lạm phát giữa hai nước, phản ánh sức mua thực tế.

Có nhiều khái niệm liên quan đến tỷ giá hối đoái.Có nhiều khái niệm liên quan đến tỷ giá hối đoái.

3. Công thức tính tỷ giá hối đoái

Dưới đây là một số công thức tính tỷ giá hối đoái phổ biến:

1. Tỷ giá trực tiếp

Tỷ giá trực tiếp là số đơn vị nội tệ cần để đổi lấy một đơn vị ngoại tệ. Công thức như sau:

Tỷ giá = Số đơn vị nội tệ / 1 đơn vị ngoại tệ

Ví dụ: 1 USD = 25..000 VND, trong đó VND là nội tệ, USD là ngoại tệ.

2. Tỷ giá chéo

Dùng để xác định tỷ giá giữa hai đồng tiền không được niêm yết trực tiếp, thông qua đồng tiền thứ ba (thường là USD). Công thức như sau:

Tỷ giá A/B = Tỷ giá A/USD × Tỷ giá USD/B

Ví dụ: Muốn tính EUR/JPY thì áp dụng: EUR/USD × USD/JPY.

3. Tỷ giá thực (Real Exchange Rate - RER)

Dùng để đo lường sức mua tương đối giữa hai quốc gia, có điều chỉnh theo lạm phát. Công thức như sau:

RER = E × (P*/P)

Trong đó:

  • E: Tỷ giá danh nghĩa
  • P*: Mức giá ở nước ngoài
  • P: Mức giá trong nước

Công thức tính tỷ giá giúp doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định tài chính chính xác.
Công thức tính tỷ giá giúp doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định tài chính chính xác.

4. 9 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

Sự biến động của tỷ giá có thể ảnh hưởng đến chi phí chuyển tiền quốc tế, giá trị ngoại tệ khi mua bán và kế hoạch tài chính cá nhân. Dưới đây là những yếu tố chính tác động đến tỷ giá:

Yếu tố ảnh hưởng

Tác động đến tỷ giá

Cung – cầu ngoại tệ

  • Tỷ giá giảm (đồng nội tệ mạnh) nếu cung ngoại tệ lớn hơn cầu
  • Tỷ giá tăng (đồng nội tệ yếu) nếu cung ngoại tệ nhỏ hơn cầu

Cán cân thanh toán quốc tế

  • Tỷ giá giảm khi cán cân thặng dư (xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu)
  • Tỷ giá tăng khi cán cân thâm hụt (xuất khẩu nhỏ hơn nhập khẩu)

Dòng vốn đầu tư và kiều hối

  • Khi dòng vốn vào nhiều (FDI, kiều hối lớn) sẽ tăng cung ngoại tệ nên tỷ giá giảm
  • Khi dòng vốn rút ra khiến giảm cung ngoại tệ nên tỷ giá tăng

Lãi suất

  • Lãi suất trong nước cao sẽ hút vốn nước ngoài, tăng cung ngoại tệ nên tỷ giá giảm
  • Ngược lại, nếu lãi suất thấp thì tỷ giá tăng

Lạm phát

  • Lạm phát cao làm đồng nội tệ mất giá nên tỷ giá tăng
  • Lạm phát thấp giúp đồng nội tệ mạnh hơn nên tỷ giá giảm

Tăng trưởng và triển vọng kinh tế

  • Kinh tế tăng trưởng tốt, triển vọng tích cực sẽ hút vốn đầu tư nên tỷ giá giảm
  • Ngược lại, kinh tế tăng trưởng chậm sẽ tạo áp lực tỷ giá

Chính sách của Ngân hàng Trung ương

  • Tăng lãi suất, can thiệp bán ngoại tệ sẽ làm tỷ giá giảm
  • Hạ lãi suất, mua ngoại tệ sẽ làm tỷ giá tăng

Tâm lý thị trường và kỳ vọng

  • Tâm lý tích cực thu hút dòng vốn chảy vào nên tỷ giá giảm
  • Tin tức tiêu cực sẽ khiến nhà đầu tư rút dòng vốn nên tỷ giá tăng

Giá hàng hóa xuất nhập khẩu chủ lực

  • Nếu giá hàng hóa xuất khẩu tăng sẽ thu ngoại tệ nhiều hơn, từ đó tỷ giá giảm
  • Ngược lại, nếu nhập khẩu đắt đỏ thì tỷ giá tăng

Lãi suất, lạm phát, dòng vốn, tâm lý thị trường đều góp phần làm tỷ giá tăng giảm theo từng thời điểm.
Lãi suất, lạm phát, dòng vốn, tâm lý thị trường… đều góp phần làm tỷ giá tăng – giảm theo từng thời điểm.

5. 3 loại chế độ tỷ giá hối đoái

Chế độ tỷ giá hối đoái được phân thành ba loại cơ bản như sau:

  • Tỷ giá hối đoái thả nổi: Là loại tỷ giá được xác định dựa trên mối quan hệ cung – cầu trên thị trường ngoại hối
  • Tỷ giá hối đoái cố định: Là tỷ giá hối đoái mà được giữ cố định trong một thời gian dài với biên độ dao động nhỏ ở mức cho phép, được Ngân hàng Nhà nước thiết lập và duy trì
  • Tỷ giá hối đoái thả nổi có điều tiết: Là tỷ giá hối đoái được thả nổi nhưng vẫn chịu sự can thiệp của Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo biến động theo hướng có lợi cho nền kinh tế

6. Ứng dụng thực tế của tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái không chỉ là công cụ đo lường sức mạnh của đồng tiền mà còn có ảnh hưởng sâu rộng trong thực tiễn đời sống và kinh doanh:

  • Thương mại quốc tế: Ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu;
  • Đầu tư nước ngoài: Quyết định lợi nhuận của các khoản đầu tư xuyên biên giới;
  • Du lịch và thanh toán quốc tế: Tác động đến chi phí đi lại và chi tiêu của du khách ở nước ngoài;
  • Chuyển tiền quốc tế: Ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thực nhận khi quy đổi ngoại tệ;
  • Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Là yếu tố cần quản trị rủi ro để đảm bảo hiệu quả tài chính;
  • Chính sách kinh tế vĩ mô: Là công cụ hỗ trợ điều hành tiền tệ, thương mại và thu hút vốn đầu tư.

Tỷ giá ảnh hưởng đến thương mại, đầu tư, du lịch, chuyển tiền quốc tế và là công cụ quan trọng trong điều hành kinh tế.
Tỷ giá ảnh hưởng đến thương mại, đầu tư, du lịch, chuyển tiền quốc tế… và là công cụ quan trọng trong điều hành kinh tế.

7. Lưu ý khi giao dịch liên quan đến tỷ giá hối đoái

Để đảm bảo hiệu quả trong các giao dịch liên quan đến tỷ giá, cá nhân và doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Theo dõi tỷ giá thường xuyên: Tỷ giá biến động hàng ngày, thậm chí hàng giờ, cập nhật thường xuyên giúp đưa ra quyết định giao dịch đúng thời điểm;
  • Chọn thời điểm giao dịch hợp lý: Khi chuyển đổi ngoại tệ hoặc nhận kiều hối, nên theo dõi xu hướng thị trường để chọn thời điểm tỷ giá tốt nhất;
  • So sánh tỷ giá giữa các ngân hàng/dịch vụ: Các tổ chức cung cấp dịch vụ ngoại hối có thể niêm yết tỷ giá mua – bán khác nhau, so sánh trước khi giao dịch giúp tiết kiệm chi phí;
  • Chú ý đến chênh lệch tỷ giá (spread): Đây là phần lợi nhuận của ngân hàng/dịch vụ; Spread càng thấp, giao dịch càng có lợi cho người dùng;
  • Kiểm tra các loại phí liên quan: Ngoài tỷ giá, người dùng cần quan tâm đến phí chuyển đổi, phí giao dịch quốc tế… để tính toán chi phí thực tế;
  • Lưu giữ chứng từ giao dịch: Trong một số trường hợp cần chứng minh nguồn gốc ngoại tệ (ví dụ: đầu tư, chuyển nhượng tài sản), chứng từ là bằng chứng quan trọng;
  • Chủ động quản trị rủi ro: Đối với doanh nghiệp có giao dịch ngoại tệ lớn hoặc định kỳ, nên sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá theo tư vấn chuyên gia.

Để chủ động trước biến động tỷ giá và tối ưu chi phí khi giao dịch ngoại tệ, khách hàng có thể sử dụng giải pháp Mua bán ngoại tệ kỳ hạn và nhận ưu đãi “Mua bán ngoại tệ tương lai, hưởng tỷ giá hôm nay” của Techcombank.

Giải pháp này cho phép bạn chốt tỷ giá ngay tại thời điểm giao dịch, nhưng thực hiện thanh toán vào thời điểm đã định trong tương lai - từ 3 đến dưới 365 ngày. Nhờ đó, bạn kiểm soát tốt hơn kế hoạch tài chính, đặc biệt khi cần chuyển tiền định kỳ cho mục đích du học, định cư, đầu tư...

>>> Khám phá ngay Dịch vụ mua bán ngoại tệ kỳ hạn cho Khách hàng Doanh nghiệp tại trang Giao dịch ngoại tệ hoặc cho Khách hàng Cá nhân tại trang Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế.

Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn với Techcombank để tránh biến động tỷ giá.
Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn với Techcombank để tránh biến động tỷ giá.

Việc hiểu rõ tỷ giá hối đoái là gì giúp người dùng chủ động hơn trong giao dịch ngoại tệ, từ đó đưa ra quyết định chính xác và tối ưu chi phí. Đối với nhu cầu thực tế như chuyển tiền quốc tế hay mua bán ngoại tệ, khách hàng có thể tham khảo thêm các giải pháp an toàn, minh bạch từ Techcombank.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ