Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànTỷ giá hối đoái là gì và có những biến số nào cần quan tâm? Bài viết hệ thống hóa khái niệm, cách phân loại, yếu tố tác động và ứng dụng thực tiễn của tỷ giá.
Nội dung bài viết
Tỷ giá hối đoái là yếu tố then chốt trong các giao dịch tài chính và thương mại quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị ngoại tệ khi chuyển đổi sang nội tệ. Vậy tỷ giá hối đoái là gì? Cùng tìm hiểu các thông tin về tỷ giá hối đoái trong bài viết sau!
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị của một đơn vị tiền tệ của một quốc gia này so với đơn vị tiền tệ của một quốc gia khác. Theo một cách hiểu khác, tỷ giá hối đoái là giá của một đồng tiền được biểu hiện bằng một đồng tiền khác.
Ví dụ: Nếu tỷ giá hối đoái giữa USD và VND là 1 USD = 25.000 VND, bạn sẽ cần 25.000 Đồng Việt Nam để mua 1 Đô la Mỹ.
Tỷ giá hối đoái đóng vai trò trong giao dịch tài chính và thương mại toàn cầu.
Tỷ giá hối đoái có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
STT |
Loại tỷ giá |
Mô tả |
1 |
Tỷ giá mua vào |
Là tỷ giá mà ngân hàng sẽ mua ngoại tệ từ khách hàng (Ví dụ: Bạn bán USD cho ngân hàng để lấy VND) |
2 |
Tỷ giá bán ra |
Là tỷ giá mà ngân hàng sẽ bán ngoại tệ cho khách hàng (Ví dụ: Bạn mua USD từ ngân hàng để đi du lịch) |
(*) Tỷ giá mua vào thường thấp hơn tỷ giá bán ra
STT |
Loại tỷ giá |
Mô tả chi tiết |
1 |
Tỷ giá cố định |
Là tỷ giá do Ngân hàng Trung ương công bố và giữ ổn định trong một khoảng thời gian. |
2 |
Tỷ giá thả nổi |
Là tỷ giá hình thành theo cung – cầu thị trường ngoại hối, thường xuyên biến động. |
STT |
Loại tỷ giá |
Mô tả chi tiết |
1 |
Tỷ giá tiền mặt |
Áp dụng cho ngoại tệ tiền mặt, séc, thẻ tín dụng. |
2 |
Tỷ giá chuyển khoản |
Áp dụng cho giao dịch qua ngân hàng. Thường thấp hơn tỷ giá tiền mặt do không phát sinh chi phí lưu thông tiền mặt. |
STT |
Loại tỷ giá |
Mô tả chi tiết |
1 |
Tỷ giá mở cửa |
Là tỷ giá đầu tiên trong ngày giao dịch, tham khảo từ tỷ giá đóng cửa ngày trước và biến động thị trường quốc tế. |
2 |
Tỷ giá đóng cửa |
Là tỷ giá cuối cùng được ghi nhận trong ngày giao dịch. |
STT |
Loại tỷ giá |
Mô tả chi tiết |
1 |
Tỷ giá giao ngay |
Áp dụng cho giao dịch có thanh toán trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng. |
2 |
Tỷ giá kỳ hạn |
Áp dụng cho giao dịch thanh toán sau một thời gian nhất định, với tỷ giá xác định trước. |
STT |
Loại tỷ giá |
Mô tả chi tiết |
1 |
Tỷ giá điện hối |
Áp dụng khi chuyển ngoại hối bằng điện. Là cơ sở xác định các tỷ giá khác. |
2 |
Tỷ giá thư hối |
Áp dụng khi chuyển bằng thư. Thấp hơn điện hối do chi phí thấp và thời gian chuyển lâu hơn. |
3 |
Tỷ giá check |
Tính bằng tỷ giá điện hối trừ đi lãi phát sinh trong thời gian chuyển check qua bưu điện. |
4 |
Tỷ giá hối phiếu |
Tính bằng tỷ giá điện hối trừ đi lãi phát sinh từ lúc mua hối phiếu đến khi thanh toán. |
STT |
Loại tỷ giá |
Mô tả chi tiết |
1 |
Tỷ giá danh nghĩa |
Là tỷ giá giữa hai đồng tiền chưa điều chỉnh theo lạm phát. Được sử dụng phổ biến hàng ngày. |
2 |
Tỷ giá thực |
Là tỷ giá đã điều chỉnh theo chênh lệch lạm phát giữa hai nước, phản ánh sức mua thực tế. |
Có nhiều khái niệm liên quan đến tỷ giá hối đoái.
Dưới đây là một số công thức tính tỷ giá hối đoái phổ biến:
1. Tỷ giá trực tiếp
Tỷ giá trực tiếp là số đơn vị nội tệ cần để đổi lấy một đơn vị ngoại tệ. Công thức như sau:
Tỷ giá = Số đơn vị nội tệ / 1 đơn vị ngoại tệ |
Ví dụ: 1 USD = 25..000 VND, trong đó VND là nội tệ, USD là ngoại tệ.
2. Tỷ giá chéo
Dùng để xác định tỷ giá giữa hai đồng tiền không được niêm yết trực tiếp, thông qua đồng tiền thứ ba (thường là USD). Công thức như sau:
Tỷ giá A/B = Tỷ giá A/USD × Tỷ giá USD/B |
Ví dụ: Muốn tính EUR/JPY thì áp dụng: EUR/USD × USD/JPY.
3. Tỷ giá thực (Real Exchange Rate - RER)
Dùng để đo lường sức mua tương đối giữa hai quốc gia, có điều chỉnh theo lạm phát. Công thức như sau:
RER = E × (P*/P) |
Trong đó:
Công thức tính tỷ giá giúp doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định tài chính chính xác.
Sự biến động của tỷ giá có thể ảnh hưởng đến chi phí chuyển tiền quốc tế, giá trị ngoại tệ khi mua bán và kế hoạch tài chính cá nhân. Dưới đây là những yếu tố chính tác động đến tỷ giá:
Yếu tố ảnh hưởng |
Tác động đến tỷ giá |
Cung – cầu ngoại tệ |
|
Cán cân thanh toán quốc tế |
|
Dòng vốn đầu tư và kiều hối |
|
Lãi suất |
|
Lạm phát |
|
Tăng trưởng và triển vọng kinh tế |
|
Chính sách của Ngân hàng Trung ương |
|
Tâm lý thị trường và kỳ vọng |
|
Giá hàng hóa xuất nhập khẩu chủ lực |
|
Lãi suất, lạm phát, dòng vốn, tâm lý thị trường… đều góp phần làm tỷ giá tăng – giảm theo từng thời điểm.
Chế độ tỷ giá hối đoái được phân thành ba loại cơ bản như sau:
Tỷ giá hối đoái không chỉ là công cụ đo lường sức mạnh của đồng tiền mà còn có ảnh hưởng sâu rộng trong thực tiễn đời sống và kinh doanh:
Tỷ giá ảnh hưởng đến thương mại, đầu tư, du lịch, chuyển tiền quốc tế… và là công cụ quan trọng trong điều hành kinh tế.
Để đảm bảo hiệu quả trong các giao dịch liên quan đến tỷ giá, cá nhân và doanh nghiệp cần lưu ý:
Để chủ động trước biến động tỷ giá và tối ưu chi phí khi giao dịch ngoại tệ, khách hàng có thể sử dụng giải pháp Mua bán ngoại tệ kỳ hạn và nhận ưu đãi “Mua bán ngoại tệ tương lai, hưởng tỷ giá hôm nay” của Techcombank.
Giải pháp này cho phép bạn chốt tỷ giá ngay tại thời điểm giao dịch, nhưng thực hiện thanh toán vào thời điểm đã định trong tương lai - từ 3 đến dưới 365 ngày. Nhờ đó, bạn kiểm soát tốt hơn kế hoạch tài chính, đặc biệt khi cần chuyển tiền định kỳ cho mục đích du học, định cư, đầu tư...
>>> Khám phá ngay Dịch vụ mua bán ngoại tệ kỳ hạn cho Khách hàng Doanh nghiệp tại trang Giao dịch ngoại tệ hoặc cho Khách hàng Cá nhân tại trang Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế.
Giao dịch ngoại tệ kỳ hạn với Techcombank để tránh biến động tỷ giá.
Việc hiểu rõ tỷ giá hối đoái là gì giúp người dùng chủ động hơn trong giao dịch ngoại tệ, từ đó đưa ra quyết định chính xác và tối ưu chi phí. Đối với nhu cầu thực tế như chuyển tiền quốc tế hay mua bán ngoại tệ, khách hàng có thể tham khảo thêm các giải pháp an toàn, minh bạch từ Techcombank.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả