Phí chuyển đổi ngoại tệ là khái niệm quen thuộc với những ai thường thanh toán quốc tế hoặc chuyển tiền ra nước ngoài. Để giúp bạn chủ động hơn trong các giao dịch, bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách tính, các yếu tố tác động và giới thiệu ưu đãi phí từ Techcombank.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Phí chuyển đổi ngoại tệ là gì?

Phí chuyển đổi ngoại tệ (tiếng Anh: Currency Conversion Fee hoặc Foreign Transaction Fee) là khoản phí mà một tổ chức tài chính (như ngân hàng, công ty thẻ tín dụng, hoặc dịch vụ chuyển tiền) thu của bạn khi bạn thực hiện một giao dịch bằng đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ của tài khoản hoặc quốc gia của bạn.

Bạn thường sẽ gặp loại phí này trong các trường hợp sau:

  • Sử dụng thẻ thanh toán (tín dụng/ghi nợ) ở nước ngoài: Khi bạn mua sắm, ăn uống hoặc rút tiền tại ATM ở một quốc gia khác
  • Mua sắm online từ các trang web quốc tế: Khi bạn mua hàng từ một trang web niêm yết giá bằng ngoại tệ (ví dụ: USD, EUR, JPY) và thanh toán bằng thẻ VND
  • Chuyển tiền quốc tế: Khi bạn gửi tiền từ Việt Nam cho người thân ở nước ngoài
  • Mua/bán ngoại tệ tiền mặt: Khi bạn đến ngân hàng hoặc quầy thu đổi ngoại tệ để mua tiền mặt trước một chuyến đi

2. Cách tính phí chuyển đổi ngoại tệ

Phí chuyển đổi ngoại tệ chủ yếu được tính theo hai phương pháp sau:

2.1. Cách 1: Tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên giá trị giao dịch

Đây là cách tính phổ biến nhất đối với các giao dịch thẻ tín dụng/ghi nợ. Mức phí thường dao động từ 2% - 4% tổng giá trị giao dịch.

Công thức:

Phí chuyển đổi = Giá trị giao dịch đã quy đổi x Tỷ lệ phí (%)

Ví dụ: Bạn dùng thẻ tín dụng Việt Nam để thanh toán một hóa đơn trị giá 100 EUR tại Pháp.

  • Ngân hàng phát hành thẻ có phí chuyển đổi ngoại tệ là 3%
  • Tỷ giá EUR/VND tại thời điểm đó là 1 EUR = 27,500 VND

Cách tính như sau:

  1. Quy đổi giá trị giao dịch: 100 EUR x 27,500 VND/EUR = 2,750,000 VND
  2. Tính phí chuyển đổi: 2,750,000 VND x 3% = 82,500 VND
  3. Tổng số tiền bạn phải trả: 2,750,000 VND + 82,500 VND = 2,832,500 VND

2.2. Cách 2: Tính phí ẩn trong chênh lệch tỷ giá (Spread)

Phương pháp này thường được áp dụng khi bạn mua/bán ngoại tệ tiền mặt hoặc sử dụng các dịch vụ chuyển tiền quốc tế. Thay vì thu một khoản phí rõ ràng, đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ kiếm lời từ sự chênh lệch giữa tỷ giá họ mua vào và tỷ giá họ bán ra so với tỷ giá thực tế trên thị trường (tỷ giá liên ngân hàng).

Ví dụ: Bạn muốn mua 1,000 USD tiền mặt để đi du lịch.

  • Tỷ giá liên ngân hàng (tỷ giá "thực"): 1 USD = 25,450 VND
  • Tỷ giá bán của ngân hàng A: 1 USD = 25,650 VND

Cách tính như sau:

  1. Chi phí nếu theo tỷ giá thực: 1,000 USD x 25,450 = 25,450,000 VND
  2. Chi phí thực tế bạn phải trả tại ngân hàng A: 1,000 USD x 25,650 = 25,650,000 VND
  3. Khoản phí "ẩn" bạn đã trả: 25,650,000 - 25,450,000 = 200,000 VND

Khoản chênh lệch 200 VND trên mỗi đô la chính là khoản phí bạn phải trả cho dịch vụ.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí chuyển đổi ngoại tệ

Mức phí chuyển đổi ngoại tệ cao hay thấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Đơn vị cung cấp dịch vụ: Tỷ giá tại ngân hàng, các công ty công nghệ tài chính và quầy đổi tiền ở sân bay/trung tâm du lịch sẽ khác nhau
  • Loại thẻ và hạng thẻ: Các dòng thẻ tín dụng hạn mức cao hoặc chuyên về du lịch thường có chính sách miễn hoặc giảm phí chuyển đổi ngoại tệ như một đặc quyền cho chủ thẻ. Các dòng thẻ thông thường sẽ áp dụng mức phí tiêu chuẩn
  • Số tiền giao dịch: Một số dịch vụ có thể áp dụng mức phí ưu đãi hơn cho các giao dịch có giá trị lớn

4. Bật mí ưu đãi phí chuyển đổi ngoại tệ tại Techcombank

4.1. Ưu đãi phí chuyển đổi ngoại tệ khi chuyển tiền quốc tế

Với mong muốn mang đến cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất khi giao dịch chuyển tiền quốc tế, Techcombank đã phát triển tính năng chuyển tiền quốc tế an toàn, tiện lợi, dễ dàng, nhanh chóng cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn trên Techcombank Mobile.

Techcombank Mobile hỗ trợ người dùng chuyển tiền bằng nhiều loại ngoại tệ như USD, AUD, CAD, EUR, GBP, JPY, THB, NZD… với tỷ giá và hạn mức được hiển thị trên màn hình Techcombank Mobile, khách hàng có thể tra cứu dễ dàng tỷ giá hôm nay. Đặc biệt, tỷ giá đã được ưu đãi giảm tối đa 120 điểm (*) tùy theo số tiền ngoại tệ khách hàng chuyển và phân hạng hội viên Techcombank của khách hàng. Hạn mức tối đa khách hàng được chuyển là tương đương 100,000 USD mỗi giao dịch (*).

Từ 24/09/2025 đến 31/12/2025, Techcombank triển khai thêm chương trình miễn phí chuyển tiền quốc tế và miễn điện phí dành cho khách hàng cá nhân chuyển thu nhập hợp pháp ra nước ngoài (*).

(*) Điều kiện áp dụng theo quy định Techcombank từng thời kỳ, liên hệ chi nhánh/phòng giao dịch gần nhất để được tư vấn chi tiết.

Để biết thêm về chương trình ưu đãi ngoại tệ, quý khách vui lòng liên hệ với Chuyên gia quan hệ khách hàng, tới chi nhánh Techcombank gần nhất hoặc đăng ký nhận tư vấn để được hỗ trợ tốt nhất.

4.2. Ưu đãi phí chuyển đổi ngoại tệ khi thanh toán quốc tế

Khi sở hữu thẻ tín dụng/thẻ thanh toán Techcombank, ngoài nhận được hàng loạt ưu đãi mua sắm quanh năm, chủ thẻ sẽ nhận được ưu đãi phí chuyển đổi ngoại tệ như sau:

Loại thẻ

Ưu đãi

Thẻ tín dụng Techcombank Priority Visa Signature

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 1.1%/tổng hóa đơn

Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 1.1%/tổng hóa đơn

Thẻ tín dụng Techcombank Spark

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 2.59%/tổng hóa đơn

Thẻ tín dụng Techcombank Everyday

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 2.95%/tổng hóa đơn

Thẻ tín dụng Techcombank Visa Eco

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 2.95%/tổng hóa đơn

Thẻ thanh toán Techcombank Visa Eco

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 1.4%/tổng hóa đơn

Thẻ thanh toán Techcombank Priority

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 0.4%/tổng hóa đơn

Thẻ thanh toán Techcombank Private

Miễn phí

Thẻ thanh toán Techcombank Platinum

Phí giao dịch ngoại tệ chỉ 2.39%/tổng hóa đơn

Lưu ý: Những ưu đãi trên có thể được áp dụng theo từng thời điểm và liên tục thay đổi. Vì vậy, khách hàng nên truy cập trang Thẻ Techcombank hoặc trang Ưu đãi để tham khảo thông tin chính xác nhất.

Hiểu rõ phí chuyển đổi ngoại tệ giúp bạn dự tính chi phí chính xác hơn và tận dụng được những ưu đãi phù hợp. Với loạt giải pháp giao dịch quốc tế linh hoạt cùng chính sách phí cạnh tranh, Techcombank đồng hành cùng bạn trên hành trình kết nối tài chính toàn cầu — nhanh chóng, an toàn và minh bạch.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: