Trong bối cảnh nhu cầu giao dịch ngoại tệ ngày càng tăng, việc so sánh tỷ giá các ngân hàng trở thành bước bắt buộc để tối ưu chi phí và đảm bảo giao dịch hiệu quả. Tỷ giá giữa các ngân hàng có thể chênh lệch đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn nhận được hoặc phải thanh toán. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ cách so sánh tỷ giá các ngân hàng và lựa chọn ngân hàng phù hợp nhất theo nhu cầu thực tế.

 Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tỷ giá ngân hàng là gì? Tầm quan trọng của việc so sánh tỷ giá các ngân hàng 

Việc nắm rõ bản chất tỷ giá và tầm quan trọng của so sánh tỷ giá các ngân hàng giúp người dùng ra quyết định chính xác, đặc biệt trong mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế và chuyển tiền xuyên biên giới.

1.1. Khái niệm tỷ giá mua – bán ngoại tệ

Tỷ giá mua là mức giá ngân hàng sẵn sàng mua ngoại tệ từ khách hàng, còn tỷ giá bán là mức giá họ bán ra. Khi so sánh tỷ giá các ngân hàng, cần xét cả hai loại tỷ giá này vì chúng quyết định lợi ích thực tế khi giao dịch.

1.2. Yếu tố nào quyết định tỷ giá giữa các ngân hàng?

Khi so sánh tỷ giá các ngân hàng, bạn sẽ thấy mỗi ngân hàng có mức niêm yết khác nhau do ảnh hưởng bởi:

  • Chính sách quản lý ngoại hối
  • Cung – cầu thị trường
  • Chiến lược giá của từng ngân hàng
  • Biến động kinh tế – chính trị toàn cầu

So sánh tỷ giá các ngân hàng giúp người dùng ra quyết định chính xác.

2. So sánh tỷ giá các ngân hàng uy tín tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tham khảo để so sánh Tỷ giá các ngân hàng phổ biến hiện nay.

2.1. So sánh tỷ giá USD tại các ngân hàng

Ngân hàng

Tỷ giá mua tiền mặt (USD)

Tỷ giá mua chuyển khoản (USD)

Tỷ giá bán (USD)

Techcombank 26,167 26,187

26,412

BIDV

26,172 26,172 26,412

VietcomBank

26,142

26,172 26,412

Agribank

26,170 26,172 26,412

MB Bank

26,170 26,170 26,412

ACB

26,150

26,180 26,412

VPBank

26,206

-

-

VietinBank

26,159

26,159 26,412

HDBank

26,160

26,190

26,412

TPBank

26,120

26,172

26,412

2.2. So sánh tỷ giá EUR tại các ngân hàng

Ngân hàng

Tỷ giá mua tiền mặt (EUR)

Tỷ giá mua chuyển khoản (EUR)

Tỷ giá bán (EUR)

Techcombank

30,026

30,299

31,402

BIDV

30,242

30,266

31,439

VietcomBank

29,873

30,174

31,448

Agribank

30,068

30,189

31,343

MB Bank

30,033

30,133

31,471

ACB

30,148

30,269

31,258

VPBank

30,184

30,284

31,496

VietinBank

29,801

29,941

31,512

HDBank

30,118

30,288

31,196

TPBank

29,950

30,175

31,509

2.3. So sánh tỷ giá AUD tại các ngân hàng

Ngân hàng

Tỷ giá mua tiền mặt (AUD)

Tỷ giá mua chuyển khoản (AUD)

Tỷ giá bán (AUD)

Techcombank

16,986

17,256

17,856

BIDV

17,245

17,307

17,770

VietcomBank

17,056

17,228

17,780

Agribank

17,170

17,239

17,810

MB Bank

17,165

17,265

17,870

ACB

17,180

17,292

17,839

VPBank

17,139

17,239

18,351

VietinBank

17,069

17,119

18,019

HDBank

17,182

17,222

17,785

TPBank

16,889

17,229

19,946

Lưu ý:

  • Thông tin tỷ giá được cập nhật đến ngày 12/12/2025
  • Bảng tỷ giá chỉ có tính chất tham khảo và sẽ thay đổi tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng tại từng thời điểm. Khách hàng vui lòng tham khảo bảng tỷ giá mới nhất của Techcombank để biết thêm chi tiết tại Tỷ giá.
  • Bảng tỷ giá các ngân hàng trên bảng chỉ có tính chất tham khảo. Chi tiết khách hàng vui lòng xem thêm tại website chính thức của từng ngân hàng.

Khi so sánh tỷ giá các ngân hàng, bạn nên đối chiếu thêm các loại ngoại tệ khác như JPY, SGD,... để lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu cụ thể.

3. Các tiêu chí cần biết khi tìm hiểu tỷ giá tại các ngân hàng

3.1. Tỷ giá bán ngoại tệ 

Đây là tiêu chí quan trọng nhất khi mua ngoại tệ. Mức tỷ giá bán thấp hơn đồng nghĩa bạn tiết kiệm chi phí.

3.2. Biên độ chênh lệch tỷ giá khi giao dịch 

Biên độ càng thấp, giao dịch càng có lợi. Vì vậy khi so sánh tỷ giá các ngân hàng, đừng chỉ nhìn giá mua – bán riêng lẻ mà phải đánh giá độ chênh giữa hai mức.

3.3. Tính ổn định và tốc độ cập nhật tỷ giá 

Một ngân hàng uy tín sẽ cập nhật tỷ giá thường xuyên theo thị trường. Điều này giúp tránh sai lệch trong thời điểm giao dịch.

3.4. Phí giao dịch ngoại tệ đi kèm (nếu có)

Trong quá trình so sánh tỷ giá các ngân hàng, đừng quên kiểm tra các loại phí:

  • Phí đổi ngoại tệ
  • Phí chuyển tiền quốc tế
  • Phí xử lý giao dịch

Cần hệ thống hóa các tiêu chí quan trọng trước khi tiến hành so sánh tỷ giá các ngân hàngCần hệ thống hóa các tiêu chí quan trọng trước khi tiến hành so sánh tỷ giá các ngân hàng.

4. Đổi tiền ngoại tệ và chuyển/ nhận tiền quốc tế với Techcombank

Dưới biến động khó lường của tỷ giá, việc chủ động lên kế hoạch tài chính là yếu tố then chốt để kiểm soát chi phí và bảo vệ lợi ích cá nhân. Nhằm hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa hiệu quả giao dịch ngoại tệ, Techcombank cung cấp Dịch vụ mua bán ngoại tệ kỳ hạn cho khách hàng doanh nghiệp và Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế với ưu đãi “Mua bán ngoại tệ tương lai, hưởng tỷ giá hôm nay” cho khách hàng cá nhân. 

Đây là hình thức giao dịch kỳ hạn cho phép khách hàng chốt tỷ giá ngay tại thời điểm ký hợp đồng, nhưng thực hiện chuyển đổi và thanh toán ngoại tệ vào một thời điểm cụ thể trong tương lai (từ 3 đến dưới 365 ngày). Giải pháp này đặc biệt phù hợp với các giao dịch chuyển tiền định kỳ như học phí, sinh hoạt phí, trợ cấp cho người thân, chuyển thu nhập hợp pháp ra nước ngoài… 

Với giải pháp này, khách hàng có thể tránh rủi ro biến động tỷ giá, đồng thời dễ dàng xây dựng kế hoạch tài chính chủ động – minh bạch – hiệu quả hơn trong ngắn và trung hạn. 

Chuyển tiền ra nước ngoài nhanh chóng, đổi ngoại tệ siêu hời với Techcombank

Với mong muốn đồng hành cùng người Việt khắp thế giới trong hành trình kết nối tài chính với gia đình quê hương, Techcombank mang đến giải pháp chuyển/ nhận tiền quốc tế linh hoạt, thuận tiện và đáng tin cậy. Hiện nay, Techcombank đang triển khai 2 kênh chuyển tiền ra nước ngoài từ Việt Nam :

  • Western Union: Techcombank hiện là đại lý chính thức của Western Union tại Việt Nam. Với cách chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài này, người gửi sẽ đến chi nhánh Techcombank để thực hiện giao dịch. Người nhận tại nước ngoài có thể đến điểm giao dịch Western Union gần nhất để nhận tiền bằng ngoại tệ hoặc tiền địa phương tùy theo quy định.
  • SWIFT code: Người gửi sử dụng SWIFT code VTCBVNVX để chuyển tiền từ tài khoản Techcombank tại Việt Nam sang tài khoản ngân hàng của người nhận tại nước ngoài. Giao dịch hỗ trợ nhiều loại ngoại tệ như USD, EUR, AUD, CAD, GBP, JPY
    • Nếu chưa có tài khoản ngoại tệ, người gửi có thể mua ngoại tệ bằng VND và chuyển tiền trực tiếp tại Techcombank hoặc qua ngân hàng số, với ưu đãi tỷ giá lên tới 120 điểm (*) tùy nhu cầu.
    • Nếu có tài khoản ngoại tệ tại Techcombank cùng loại ngoại tệ cần chuyển, người gửi có thể chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản này và được hưởng ưu đãi tỷ giá lên tới 120 điểm (*) ngay trên ngân hàng số Techcombank Mobile, không cần đến phòng giao dịch mà vẫn được áp dụng ưu đãi.
    • Tỷ giá cạnh tranh, minh bạch: Techcombank áp dụng tỷ giá minh bạch và ưu đãi lên đến 120 điểm (*) (tùy theo phân hạng hội viên Techcombank và số tiền giao dịch), hiển thị công khai trên website; khách hàng sẽ nhận được ưu đãi tỷ giá khi mua ngoại tệ để chuyển ra nước ngoài.
    • Giao dịch nhanh chóng, an toàn: Thời gian xử lý nhanh, bảo mật cao, luôn có tổng đài viên hỗ trợ khách hàng 24/7.
    • Quản lý giao dịch dễ dàng qua ngân hàng số: Thông qua Techcombank Mobile, người dùng có thể kiểm tra lịch sử giao dịch chuyển tiền, mua ngoại tệ, theo dõi tỷ giá và quản lý tài khoản mọi lúc mọi nơi.

(*) Ưu đãi có thể thay đổi tuỳ theo chính sách của ngân hàng tại từng thời điểm.

>>> Nếu bạn có nhu cầu chuyển/nhận tiền quốc tế, hãy truy cập trang Chuyển tiền quốc tế để tìm hiểu và đăng ký tư vấn miễn phí!

Trong bối cảnh thị trường ngoại tệ biến động liên tục, việc so sánh tỷ giá các ngân hàng là bước thiết yếu để tối ưu chi phí và đảm bảo giao dịch hiệu quả. Lựa chọn ngân hàng phù hợp không chỉ giúp bạn giảm chi phí đổi ngoại tệ mà còn tăng mức độ an toàn khi thực hiện các giao dịch quốc tế. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và so sánh đúng cách, bạn hoàn toàn có thể đưa ra quyết định chính xác nhất và tận dụng cơ hội từ sự biến động của thị trường ngoại hối. 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ