Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chính
Techcom Life Max Chủ Động
Lá chắn toàn diện, linh hoạt vì tương lai vững chắc
Techcom Life Max Vững Vàng
Giải pháp bảo hiểm toàn diện với kế hoạch bảo vệ dài hạnKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toàn
100 Malaysia bao nhiêu tiền Việt Nam? Cùng tìm hiểu tiền Malaysia về các mệnh giá phổ biến, tỷ giá MYR/VND mới nhất và kinh nghiệm đổi tiền Malaysia an toàn.
Nội dung bài viết
Bạn đang có kế hoạch du lịch, du học hay công tác tại Malaysia? Việc tìm hiểu về tiền tệ và tỷ giá hối đoái là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về tiền Malaysia, bao gồm các mệnh giá tiền Malaysia phổ biến, tỷ giá Ringgit to VND mới nhất và gợi ý về kinh nghiệm đổi tiền Malaysia an toàn, uy tín.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.
Đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia là Ringgit Malaysia, ký hiệu RM, mã tiền tệ quốc tế MYR. Đồng Ringgit được Ngân hàng Negara Malaysia phát hành và quản lý, lưu hành dưới cả hai dạng: tiền giấy và tiền xu.
Cái tên “Ringgit” có nguồn gốc từ từ “riggit” trong tiếng Mã Lai, nghĩa là “có răng cưa”, ban đầu dùng để mô tả mép đồng bạc Tây Ban Nha lưu hành ở khu vực Đông Nam Á từ thế kỷ XVI. Ngày nay, Ringgit được sử dụng rộng rãi trong mọi giao dịch tại Malaysia và đôi khi được chấp nhận ở một số khu vực biên giới với Singapore, Thái Lan và Brunei.
Tiền giấy Malaysia gồm các mệnh giá RM1, RM5, RM10, RM20, RM50 và RM100.
Các mệnh giá tiền giấy Malaysia.
1 Ringgit Malaysia tương đương 100 sen. Tiền xu được phát hành với các mệnh giá 5 sen, 10 sen, 20 sen và 50 sen, mỗi loại đều mang họa tiết gắn với văn hóa bản địa:
Đồng xu Malaysia bao gồm 4 mệnh giác khác nhau.
Nhờ thiết kế giàu tính biểu tượng, tiền Malaysia không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là “tấm danh thiếp” giới thiệu văn hóa, thiên nhiên và lịch sử đất nước tới du khách và bạn bè quốc tế.
Tỷ giá MYR/VND có thể thay đổi liên tục tùy thời điểm và chính sách của từng ngân hàng. Dưới đây là mức tỷ giá tham chiếu gần nhất để bạn ước lượng:
(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 12/12/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch.
Để biết tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) cập nhật mới nhất tại thời điểm đổi tiền, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên trang tỷ giá của Techcombank. Trang web cung cấp thông tin minh bạch về tỷ giá mua – bán ngoại tệ, giúp bạn lên kế hoạch đổi tiền chính xác và thuận tiện.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến uy tín, chẳng hạn Google Currency Converter, Wise… Chỉ cần nhập từ khóa “MYR to VND” hoặc “Ringgit Malaysia sang VND” để nhận kết quả tỷ giá tham chiếu thời gian thực.
Bảng quy đổi các mệnh giá phổ biến
| Mệnh giá MYR |
Giá trị quy đổi sang VND (ước tính)(*) |
| 1 MYR |
6,423.50 VND |
|
5 MYR |
32,117.52 VND |
|
10 MYR |
64,235.03 VND |
| 20 MYR |
128,470.06 VND |
|
50 MYR |
321,176.16 VND |
|
100 MYR |
642,352.32 VND |
| 500 MYR |
3,211,763.60 VND |
|
1,000 MYR |
6,423,527.21 VND |
(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 12/12/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch.
>>> Cập nhật tỷ giá tiền Maylaysia hôm nay trên Techcombank.
Bạn có thể đổi tiền Ringgit Malaysia (MYR) tại cả Việt Nam và Malaysia.
Nên đổi tiền tại các ngân hàng uy tín: Đây là kênh an toàn và minh bạch nhất. Một số ngân hàng lớn có hỗ trợ đổi Ringgit. Khi giao dịch, bạn cần mang theo CCCD/Thẻ Căn cước cùng giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi như vé máy bay, visa (nếu có). Ưu điểm là tỷ giá niêm yết rõ ràng, không lo rủi ro tiền giả. Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng có sẵn đồng Ringgit. Vì vậy, bạn có thể mua USD/EUR trước tại ngân hàng, sau đó đổi tại Malaysia để có tỷ giá tốt hơn.
Bạn có thể dễ dàng đổi tiền Malaysia sang đồng Việt Nam ở trong và ngoài nước.
Khi đổi Ringgit Malaysia (MYR), bạn nên lưu ý những điều sau để đảm bảo có tỷ giá tốt cùng giao dịch an toàn:
Cập nhật tỷ giá USD, EUR tại Techcombank tốt nhất hôm nay!
Với mong muốn đồng hành cùng người Việt khắp thế giới trong hành trình kết nối tài chính với gia đình quê hương, Techcombank mang đến giải pháp chuyển/ nhận tiền quốc tế linh hoạt, thuận tiện và đáng tin cậy. Hiện nay, Techcombank đang triển khai 2 kênh nhận tiền từ nước ngoài về Việt Nam:
(*) Ưu đãi có thể thay đổi tuỳ theo chính sách của ngân hàng tại từng thời điểm.
>>> Liên hệ Techcombank qua hotline 24/7 1800 588822 (trong nước) hoặc +84 24 39446699 (quốc tế) để được cập nhật thông tin và hỗ trợ nhanh nhất nếu bạn cần chuyển tiền/ nhận tiền quốc tế!
>>> Tìm hiểu Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ của Techcombank.
Chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam nhanh, an toàn, tối ưu chi phí với Techcombank.
Hiểu rõ về tiền Malaysia, các mệnh giá Ringgit, tiền xu, tỷ giá tham khảo và kinh nghiệm đổi tiền sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi sắp tới. Hy vọng những thông tin được cung cấp trong bài sẽ hữu ích cho bạn!
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả