Bạn đang có kế hoạch du lịch, du học hay công tác tại Malaysia? Việc tìm hiểu về tiền tệ và tỷ giá hối đoái là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về tiền Malaysia, bao gồm các mệnh giá tiền Malaysia phổ biến, tỷ giá Ringgit to VND mới nhất và gợi ý về kinh nghiệm đổi tiền Malaysia an toàn, uy tín.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Chuyển đổi tiền tệ

Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.

 

2. Malaysia dùng tiền gì? Đơn vị tiền tệ chính thức

Đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia là Ringgit Malaysia, ký hiệu RM, mã tiền tệ quốc tế MYR. Đồng Ringgit được Ngân hàng Negara Malaysia phát hành và quản lý, lưu hành dưới cả hai dạng: tiền giấy và tiền xu.

Cái tên “Ringgit” có nguồn gốc từ từ “riggit” trong tiếng Mã Lai, nghĩa là “có răng cưa”, ban đầu dùng để mô tả mép đồng bạc Tây Ban Nha lưu hành ở khu vực Đông Nam Á từ thế kỷ XVI. Ngày nay, Ringgit được sử dụng rộng rãi trong mọi giao dịch tại Malaysia và đôi khi được chấp nhận ở một số khu vực biên giới với Singapore, Thái Lan và Brunei.

2.1. Tiền giấy Malaysia

Tiền giấy Malaysia gồm các mệnh giá RM1, RM5, RM10, RM20, RM50 và RM100.

  • Mặt trước: Tất cả các tờ tiền đều in chân dung Quốc vương Yang di-Pertuan Agong.
  • Mặt sau: Mỗi mệnh giá có màu sắc và hình ảnh mang ý nghĩa văn hóa – thiên nhiên riêng:
    • RM1 – Xanh da trời: Hình ảnh thả diều Wau Bulan, trò chơi truyền thống phổ biến ở Malaysia.
    • RM5 – Xanh đậm: Chim mỏ sừng tê giác (Hornbill), loài chim rừng gắn liền với các nghi lễ văn hóa.
    • RM10 – Đỏ: Hoa Rafflesia, loài hoa lớn nhất thế giới, có nguồn gốc từ Malaysia.
    • RM20 – Da cam: Hình ảnh các loài rùa biển bản địa như rùa da và rùa đồi mồi.
    • RM50 – Xanh lam nhạt: Cây thầu dầu – biểu tượng của ngành nông nghiệp quan trọng tại Malaysia.
    • RM100 – Tím: Hai Di sản Thế giới UNESCO của Malaysia – Công viên Kinabalu (Sabah) và thung lũng đá vôi Gunung Api.

Các mệnh giá tiền giấy Malaysia.Các mệnh giá tiền giấy Malaysia.

2.2. Tiền xu Malaysia

1 Ringgit Malaysia tương đương 100 sen. Tiền xu được phát hành với các mệnh giá 5 sen, 10 sen, 20 sen và 50 sen, mỗi loại đều mang họa tiết gắn với văn hóa bản địa:

  • 5 sen: Hình Destar Siga – kiểu dệt vải truyền thống của người dân Sabah.
  • 10 sen: Hình ảnh liên quan đến Orang Asli, tái hiện nghệ thuật dệt lá và cây thành trang phục của các bộ tộc thổ dân.
  • 20 sen: Hoa nhài Bunga Melur, loài hoa có giá trị văn hóa với nhiều cộng đồng dân tộc và thường được dùng làm nguyên liệu thủ công mỹ nghệ.
  • 50 sen: Hình tua cuốn cây đậu Hà Lan Sulur Kacang, họa tiết quen thuộc trên đồ kim loại và trang sức thủ công Malaysia.

Đồng xu Malaysia bao gồm 4 mệnh giác khác nhau.Đồng xu Malaysia bao gồm 4 mệnh giác khác nhau.

Nhờ thiết kế giàu tính biểu tượng, tiền Malaysia không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là “tấm danh thiếp” giới thiệu văn hóa, thiên nhiên và lịch sử đất nước tới du khách và bạn bè quốc tế.

3. 100 Malaysia bao nhiêu tiền Việt Nam? Tỷ giá Ringgit to VND mới nhất

Tỷ giá MYR/VND có thể thay đổi liên tục tùy thời điểm và chính sách của từng ngân hàng. Dưới đây là mức tỷ giá tham chiếu gần nhất để bạn ước lượng:

  • 1 Ringgit (MYR) ≈ 6,412.50 VND(*)
  • 100 Ringgit (MYR) ≈ 641,250.32 VND(*)
  • 1,000 Ringgit (MYR) ≈ 6,412,503.21 VND(*)

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 12/12/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch.

Để biết tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) cập nhật mới nhất tại thời điểm đổi tiền, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên trang tỷ giá của Techcombank. Trang web cung cấp thông tin minh bạch về tỷ giá mua – bán ngoại tệ, giúp bạn lên kế hoạch đổi tiền chính xác và thuận tiện.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến uy tín, chẳng hạn Google Currency Converter, Wise… Chỉ cần nhập từ khóa “MYR to VND” hoặc “Ringgit Malaysia sang VND” để nhận kết quả tỷ giá tham chiếu thời gian thực.

Bảng quy đổi các mệnh giá phổ biến

 Mệnh giá MYR

Giá trị quy đổi sang VND (ước tính)(*)

 1 MYR

6,423.50 VND

5 MYR

32,117.52 VND

10 MYR

 64,235.03 VND
 20 MYR

128,470.06 VND

50 MYR

 321,176.16 VND

100 MYR

642,352.32 VND

 500 MYR

3,211,763.60 VND

1,000 MYR

6,423,527.21 VND

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 12/12/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch.

>>> Cập nhật tỷ giá tiền Maylaysia hôm nay trên Techcombank.

3. Kinh nghiệm đổi tiền Malaysia ở đâu tốt nhất?

Bạn có thể đổi tiền Ringgit Malaysia (MYR) tại cả Việt Nam và Malaysia.

Nên đổi tiền tại các ngân hàng uy tín: Đây là kênh an toàn và minh bạch nhất. Một số ngân hàng lớn có hỗ trợ đổi Ringgit. Khi giao dịch, bạn cần mang theo CCCD/Thẻ Căn cước cùng giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi như vé máy bay, visa (nếu có). Ưu điểm là tỷ giá niêm yết rõ ràng, không lo rủi ro tiền giả. Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng có sẵn đồng Ringgit. Vì vậy, bạn có thể mua USD/EUR trước tại ngân hàng, sau đó đổi tại Malaysia để có tỷ giá tốt hơn.

Bạn có thể dễ dàng đổi tiền Malaysia sang đồng Việt Nam ở trong và ngoài nước.Bạn có thể dễ dàng đổi tiền Malaysia sang đồng Việt Nam ở trong và ngoài nước.

4. Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Malaysia

Khi đổi Ringgit Malaysia (MYR), bạn nên lưu ý những điều sau để đảm bảo có tỷ giá tốt cùng giao dịch an toàn:

  • Mang theo giấy tờ tùy thân: Khi giao dịch tại ngân hàng hoặc các điểm đổi ngoại tệ hợp pháp, CCCD là giấy tờ cần thiết. Một số trường hợp có thể yêu cầu thêm vé máy bay để chứng minh mục đích chuyến đi. Chuẩn bị sẵn các giấy tờ này sẽ giúp giao dịch nhanh chóng, thuận tiện và an toàn.
  • Nên đổi tiền tại Việt Nam trước chuyến đi: Tỷ giá Ringgit tại các ngân hàng Việt Nam thường tốt hơn so với các điểm đổi tiền tại Malaysia. Bạn nên đổi một lượng tiền mặt vừa đủ cho vài ngày để chi trả taxi, phương tiện công cộng hoặc các chi phí sinh hoạt.
  • Mang theo USD hoặc Euro: Nếu đổi tiền trực tiếp tại Malaysia, việc mang theo USD hoặc Euro sẽ thuận lợi hơn. Các loại ngoại tệ mạnh này thường được chấp nhận rộng rãi và tỷ giá đổi sang Ringgit tốt hơn so với việc đổi trực tiếp từ VND.

Cập nhật tỷ giá USD, EUR tại Techcombank tốt nhất hôm nay!

  • Sử dụng thẻ tín dụng hoặc thẻ thanh toán quốc tế: Ở các thành phố lớn như Kuala Lumpur, Penang hay Kota Kinabalu, thẻ tín dụng và thẻ thanh toán quốc tế được chấp nhận rộng rãi tại khách sạn, nhà hàng, siêu thị và trung tâm thương mại. Sử dụng thẻ giúp hạn chế việc mang theo quá nhiều tiền mặt, đồng thời an toàn và tiện lợi hơn trong thanh toán.
  • Kiểm tra kỹ tiền trước khi nhận: Dù đổi tiền bạn nên đếm và kiểm tra kỹ số tiền nhận được. Đảm bảo các tờ tiền không bị rách, mờ số để tránh những rủi ro không đáng có.

5. Chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam với Techcombank nhanh chóng

Với mong muốn đồng hành cùng người Việt khắp thế giới trong hành trình kết nối tài chính với gia đình quê hương, Techcombank mang đến giải pháp chuyển/ nhận tiền quốc tế linh hoạt, thuận tiện và đáng tin cậy. Hiện nay, Techcombank đang triển khai 2 kênh nhận tiền từ nước ngoài về Việt Nam:

  • Western Union: Techcombank hiện đang là đại lý chính thức của Western Union tại Việt Nam. Với cách chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam này, người gửi sẽ đến điểm giao dịch Western Union gần nhất để chuyển tiền. Người nhận đến chi nhánh Techcombank nhận tiền bằng USD hoặc đổi sang VND theo nhu cầu
  • SWIFT code: Người gửi sử dụng SWIFT code VTCBVNVX để chuyển tiền từ nước ngoài về tài khoản Techcombank của người thân tại Việt Nam. Giao dịch hỗ trợ nhiều loại ngoại tệ như USD, EUR, AUD, CAD, GBP, JPY…
    • Nếu chưa có tài khoản ngoại tệ, người nhận có thể nhận tiền bằng VND chuyển thẳng vào tài khoản Techcombank hoặc đến phòng giao dịch để bán ngoại tệ với ưu đãi tỷ giá lên tới 120 điểm (*) và nhận tiền về tài khoản VND
    • Nếu có tài khoản ngoại tệ tại Techcombank cùng loại ngoại tệ nhận, người nhận có thể nhận tiền về tài khoản này và thực hiện bán ngoại tệ ngay trên ngân hàng số Techcombank Mobile và được hưởng tỷ giá ưu đãi lên tới 120 điểm (*), không cần đến phòng giao dịch mà vẫn được ưu đãi tỷ giá
    • Tỷ giá cạnh tranh, minh bạch: Techcombank áp dụng tỷ giá minh bạch và ưu đãi lên đến 120 điểm (*) (tùy theo phân hạng hội viên Techcombank của khách hàng và số tiền mà khách hàng giao dịch), hiển thị công khai trên website, khách hàng sẽ nhận được ưu đãi tỷ giá khi bán ngoại tệ
    • Giao dịch nhanh chóng, an toàn: Thời gian xử lý nhanh, bảo mật cao, luôn có tổng đài viên hỗ trợ khách hàng 24/7
    • Quản lý giao dịch dễ dàng qua ngân hàng số: Thông qua Techcombank Mobile, người dùng có thể kiểm tra lịch sử giao dịch nhận tiền, bán ngoại tệ, theo dõi tỷ giá và quản lý tài khoản mọi lúc mọi nơi

(*) Ưu đãi có thể thay đổi tuỳ theo chính sách của ngân hàng tại từng thời điểm.

>>> Liên hệ Techcombank qua hotline 24/7 1800 588822 (trong nước) hoặc +84 24 39446699 (quốc tế) để được cập nhật thông tin và hỗ trợ nhanh nhất nếu bạn cần chuyển tiền/ nhận tiền quốc tế!

>>> Tìm hiểu Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ của Techcombank.

Chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam nhanh, an toàn, tối ưu chi phí với TechcombankChuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam nhanh, an toàn, tối ưu chi phí với Techcombank.

Hiểu rõ về tiền Malaysia, các mệnh giá Ringgit, tiền xu, tỷ giá tham khảo và kinh nghiệm đổi tiền sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi sắp tới. Hy vọng những thông tin được cung cấp trong bài sẽ hữu ích cho bạn!

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ