Khi thực hiện một giao dịch trực tuyến, bạn thường được yêu cầu nhập một loạt các con số từ thẻ tín dụng. Vậy các con số đó có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu về số thẻ tín dụng, số CVC/CVV và ngày hết hạn trong bài viết sau.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Các số trên thẻ tín dụng

Một chiếc thẻ tín dụng tiêu chuẩn thường chứa ba dãy số:

  • Số thẻ tín dụng: Dãy số dài nhất, thường có 16 hoặc 19 ký tự (*), được in dập nổi, in nhiệt hoặc in lazer trên thẻ
  • Ngày hết hạn (Valid Thru/Expires End): Gồm tháng và năm thẻ hết hiệu lực, thường có định dạng MM/YY (ví dụ: 12/29 nghĩa là thẻ có hiệu lực đến hết tháng 12 năm 2029)
  • Mã bảo mật CVV/CVC: Có thể in trên dải từ hoặc in trên bề mặt thẻ (phía dưới dải từ) (**)

Lưu ý:

(*) Tùy theo quy định của từng ngân hàng, một số dòng thẻ sẽ không in đầy đủ số thẻ để bảo mật thông tin cho khách hàng (ví dụ thẻ tín dụng Techcombank Visa Eco chỉ in 6 số đầu và 4 số cuối, khách hàng có thể kiểm tra đầy đủ số thẻ trên Techcombank Mobile)

(**)Một số ngân hàng có thể không in mã bảo mật lên thẻ vật lý

Các số có trên thẻ tín dụng.Các số có trên thẻ tín dụng.

2. Vị trí, cấu trúc, ý nghĩa các số trên thẻ tín dụng

2.1. Số thẻ tín dụng

Số thẻ tín dụng là dãy số có ý nghĩa quan trọng, có vai trò định danh các loại thẻ và mã ngân hàng trong quá trình giao dịch, thanh toán.

  • Vị trí (lưu ý vị trí chỉ là ví dụ vì mỗi ngân hàng, mỗi loại thẻ sẽ có thiết kế riêng):
    • Trường hợp 1: Nằm ở mặt trước của thẻ, được in nổi 6 số đầu và 4 số cuối, các số giữa in dạng ***
    • Trường hợp 2: Nằm ở mặt sau thẻ, được in laser 6 số đầu và 4 số cuối, các số giữa in dạng ***
  • Cấu trúc và ý nghĩa: Mỗi cụm số trong dãy PAN đều mang một ý nghĩa riêng:
    • Chữ số đầu tiên: Xác định tổ chức phát hành thẻ (MII - Major Industry Identifier). Ví dụ: số 4 bắt đầu cho thẻ VISA, số 5 cho thẻ Mastercard, số 3 cho thẻ American Express (AMEX)
    • 6 chữ số đầu tiên (bao gồm cả chữ số đầu): Là mã nhận dạng của ngân hàng phát hành thẻ (BIN - Bank Identification Number). Dãy số này giúp hệ thống thanh toán xác định được giao dịch của bạn đến từ ngân hàng nào
    • Các chữ số tiếp theo: Là dãy số ngẫu nhiên sinh ra từ thuật toán của ngân hàng
    • 4 chữ số cuối cùng: Là các chữ số được sinh ra từ thuật toán của ngân hàng, có vai trò xác thực tính hợp lệ của toàn bộ dãy số thẻ

Vị trí in số thẻ tín dụng.Vị trí in số thẻ tín dụng.

2.2. Số CVV/CVC

Mã số CVV/CVC trên thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ là mã bảo mật của thẻ thanh toán và thẻ tín dụng được phát hành bởi ngân hàng. Số CVV và CVC đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật các giao dịch thẻ tín dụng, đảm bảo rằng các giao dịch này được thực hiện an toàn, cả khi có sự hiện diện vật lý của thẻ lẫn khi thanh toán trực tuyến.

  • Vị trí:
    • CVV1/CVC1: Lưu trữ trong dải từ tính hoặc chip của thẻ
    • CVV2/CVC2: In tại mặt sau của thẻ
  • Cấu trúc và ý nghĩa:
    • CVV1/CVC1: In chìm dạng mã hoá, được sử dụng khi chủ thẻ thực hiện các giao dịch qua máy quẹt thẻ (POS - Point of Sale) hoặc rút tiền tại máy ATM
    • CVV2/CVC2: In laser 3 số, được tạo ngẫu nhiên và không trùng lặp , được sử dụng để xác thực chủ thẻ là người thực hiện các giao dịch thanh toán bằng thẻ trên Internet

>>> Tìm hiểu về số CVV/CVC trong bài Mã số CVV/CVC trên thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ là gì?

Số bảo mật CVV và CVC trên thẻ Techcombank.Số bảo mật CVV/CVC trên thẻ Techcombank.

2.3. Ngày hết hạn

Ngày hết hạn là một thông tin quan trọng, xác định thời hạn hiệu lực của thẻ tín dụng.

  • Vị trí: Thường nằm ở mặt trước thẻ, ngay bên dưới dãy số thẻ, được ký hiệu là "Valid Thru", "Expires End" hoặc "Good Thru". Một số thẻ được in ở mặt sau
  • Cấu trúc và ý nghĩa: Luôn được biểu thị theo định dạng Tháng/Năm (MM/YY). Ngày hết hạn giúp đơn vị phát hành thẻ thuận tiện quản lý vòng đời vì thẻ vật lý sẽ bị hao mòn theo thời gian

3. Cách kiểm tra đầy đủ số thẻ tín dụng, số CVV/CVC

Để bảo mật thông tin, nhiều ngân hàng hiện nay không in đầy đủ số thẻ và số CVV/CVC lên thẻ tín dụng vật lý. Thay vào đó, những thông tin nhạy cảm này sẽ được lưu trữ trên ngân hàng số.

Để kiểm tra, khách hàng có thể thực hiện các bước sau:

Lưu ý: Cách thức và quy trình thực hiện tại mỗi ngân hàng có thể khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn cho khách hàng của Techcombank.

  • Bước 1: Truy cập Techcombank Mobile, chọn Tài khoản & Thẻ, chọn Thẻ tín dụng
  • Bước 2: Ấn Quản lý thẻ, ấn Xem thông tin thẻ và xác thực
  • Bước 3: Thông tin thẻ hiện trên màn hình

Khách hàng có thể tra cứu thông tin thẻ trên Mobile Banking.Khách hàng có thể tra cứu thông tin thẻ trên Mobile Banking.

4. Lưu ý bảo mật các số trên thẻ tín dụng

Trên thẻ tín dụng, mã CVV/CVC là các con số cần được bảo mật tuyệt đối. Ngoài ra, khi sử dụng thẻ, bạn nên:

  • Chỉ giao dịch trên các website uy tín: Luôn kiểm tra địa chỉ trang web có bắt đầu bằng "https:// " và biểu tượng ổ khóa để đảm bảo kết nối an toàn
  • Cảnh giác với lừa đảo (Phishing): Ngân hàng sẽ không bao giờ yêu cầu bạn cung cấp đầy đủ số thẻ, ngày hết hạn và mã CVV qua điện thoại, email hay đường link lạ
  • Kích hoạt tính năng thông báo giao dịch: Bật nhận thông báo qua SMS hoặc ứng dụng để kiểm soát mọi biến động trên tài khoản và phát hiện giao dịch bất thường ngay lập tức
  • Sử dụng tính năng khóa thẻ khẩn cấp: Nếu nghi ngờ bị lộ thông tin hoặc mất thẻ, hãy sử dụng ngay tính năng khóa thẻ trên ứng dụng ngân hàng di động để ngăn chặn thiệt hại

Số thẻ tín dụng được thiết kế để đảm bảo giao dịch diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn. Việc hiểu rõ ý nghĩa và tầm quan trọng của các con số sẽ giúp bạn sử dụng thẻ một cách thông thái trong kỷ nguyên số.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Thẻ tín dụng Techcombank

Vô vàn ưu đãi dành riêng cho bạn.