Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Cập nhật lãi suất vay ngân hàng Techcombank, Vietcombank, VP Bank, Bản Việt, Vietinbank, Agribank, HDBank... chi tiết trong bài viết này. Tìm hiểu ngay!
Lãi suất vay ngân hàng luôn là yếu tố quan trọng mà bạn cần lưu ý khi có nhu cầu vay vốn. Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí phải trả trong suốt thời gian vay và sự thay đổi của lãi suất có thể gây ảnh hưởng lớn đến kế hoạch tài chính cá nhân. Cùng cập nhật mức lãi suất vay mới nhất hiện nay của các ngân hàng như Techcombank, Agribank, ACB, Vietcombank… trong bài viết dưới đây.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Lãi suất vay ngân hàng hiện nay của các ngân hàng dao động trong khoảng từ 5.5% - 24%/năm. Dưới đây là bảng so sánh lãi suất vay thế chấp và tín chấp tại một số ngân hàng phổ biến, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và lựa chọn đơn vị cho vay với nhu cầu của mình.
Ngân hàng | Lãi suất vay tín chấp (%/năm) (*) | Lãi suất vay thế chấp (%/năm) (**) |
Techcombank | Từ 12.9 | 6 – 9.5 |
Bản Việt | 14.9 - 20.5 | 8.49 - 14.8 |
Vietcombank | 10.8 - 14.4 | 5.5 - 9.5 |
Vietinbank | 9.6 | 6 - 9.5 |
BIDV | 11.9 | 5.5 - 9.5 |
Agribank | 7.0 - 17 | 6.5 - 10.5 |
ACB | 12.5 - 20 | 6.9 - 12 |
HDBank | 13 - 24 | 6.6 - 10.6 |
VIB | 16 - 18 | 7.8 - 11.4 |
TPBank | 8.7 - 17 | 6.4 - 12.03 |
Sacombank | 9.6 - 18 | 7.49 - 12 |
VPBank | 14 - 20 | 6.9 - 12.3 |
SHB | 8.5 - 17 | 6.99 - 10 |
OCB | 20.2 - 21 | 5.99 - 7.55 |
MSB | 9.6 - 18 | 5.99 - 10.8 |
MBBank | 12.5 - 20 | 6 - 10.8 |
Lưu ý:
Với mong muốn hỗ trợ tối đa cho khách hàng trong quá trình vay vốn, Techcombank mang đến nhiều giải pháp vay linh hoạt với mức lãi suất cạnh tranh, trong đó mức lãi suất cho các khoản vay thế chấp chỉ từ 6%/năm, lãi suất vay tín chấp từ 12.9%/năm. Để cập nhật lãi suất mới nhất, bạn hãy truy cập vào các trang của giải pháp vay cụ thể: Tài khoản thấu chi MyCash, Vay tiêu dùng tín chấp trả góp, Vay thế chấp mua nhà, Vay thế chấp xây/sửa nhà, Vay tiêu dùng thế chấp, Vay thế chấp mua ô tô…
Để tận dụng tối đa các cơ hội ưu đãi từ ngân hàng, bạn cần trang bị cho mình những bí quyết vay vốn thông minh. Dưới đây là những gợi ý dành cho bạn:
Bên cạnh lãi suất, bạn cũng cần nắm rõ các chi phí phát sinh như phí bảo hiểm khoản vay, phí tất toán hợp đồng sớm, phí liên quan đến nợ quá hạn… có thể ảnh hưởng đến tổng số tiền cần thanh toán. Việc này giúp bạn có một cái nhìn toàn diện hơn khi quyết định vay vốn tại bất kỳ đơn vị nào.
Bạn hãy chủ động liên hệ tới các chuyên viên ngân hàng để được tư vấn về lãi suất cùng các khoản phí có thể phát sinh khi vay vốn.
Theo cách tính này, tiền lãi được tính trên số dư nợ còn lại sau mỗi kỳ thanh toán, tức là sau khi đã trừ đi phần gốc đã trả. Công thức tính tiền phải trả hàng tháng bao gồm số tiền gốc trả đều mỗi tháng cộng với tiền lãi tính trên dư nợ còn lại.
Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi tính trên dư nợ còn lại
Trong đó:
Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 80,000,000 VND cho thời hạn 12 tháng, lãi suất 12%/năm trên dư nợ giảm dần. Cách tính tiền lãi theo dư nợ giảm dần sẽ như sau:
Tương tự, bạn có thể áp dụng công thức này để tính số tiền cần trả cho các tháng tiếp theo.
Với các tính này số tiền lãi sẽ được tính trên số tiền vay ban đầu (không thay đổi trong suốt thời gian vay). Công thức tính tiền phải trả hàng tháng bao gồm số tiền gốc chia đều mỗi tháng cộng với tiền lãi cố định hàng tháng.
Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi cố định hàng tháng
Ví dụ: Bạn vay tiêu dùng 80,000,000 VND cho thời hạn 12 tháng, lãi suất 12%/năm trên dư nợ ban đầu. Cách tính lãi sẽ như sau:
Như vậy, số tiền cố định hàng tháng bạn phải trả là 7,466,667 VND (bao gồm cả tiền gốc và lãi).
Khi lựa chọn hình thức tính lãi vay, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng để chọn phương án phù hợp với kế hoạch tài chính cá nhân của mình. Phương thức dư nợ giảm dần giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí lãi vay, đồng thời tạo cảm giác thoải mái hơn trong quá trình trả nợ nhờ áp lực tài chính giảm dần. Trong khi đó, dư nợ ban đầu giúp bạn dễ dàng quản lý tài chính khi số tiền phải trả hàng tháng cố định.
Việc nắm rõ lãi suất vay ngân hàng mới nhất sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt, đảm bảo kế hoạch vay vốn diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Hãy chủ động tìm hiểu và so sánh các mức lãi suất từ các ngân hàng để lựa chọn hình thức vay phù hợp, từ đó tối ưu hóa chi phí vay và đảm bảo khả năng trả nợ của mình.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Thẻ tín dụng có chuyển khoản được không? Bài viết sau sẽ bật mí câu trả lời, giải thích lý do và gợi ý các cách thanh toán với thẻ tín dụng. Khám phá ngay!
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng mới nhất 2024: mức lãi suất của hơn 30 ngân hàng sẽ được tổng hợp trong bài viết sau, giúp tìm kiếm ngân hàng gửi tiền sinh lời hiệu quả.
Vay trả góp là một phương thức trả nợ cho các giải pháp vay tín chấp, thế chấp... Khám phá thêm những điều bạn cần biết về vay trả góp trong bài viết này.