Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànTìm hiểu khái niệm chứng chỉ quỹ, các loại chứng chỉ quỹ phổ biến, phân biệt với cổ phiếu, trái phiếu cùng hướng dẫn đầu tư chứng chỉ quỹ cơ bản. Xem ngay!
Bên cạnh các kênh đầu tư quen thuộc như cổ phiếu, trái phiếu hay bất động sản, chứng chỉ quỹ đang ngày càng được nhiều nhà đầu tư cá nhân lựa chọn nhờ tính ổn định, minh bạch và khả năng sinh lời. Vậy chứng chỉ quỹ là gì? Cách hoạt động của kênh đầu tư này ra sao. Và liệu đây có phải là lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Theo Khoản 4 Điều 4 Luật Chứng khoán 2019, chứng chỉ quỹ (Investment certificate/Fund administration) là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong quỹ đầu tư chứng khoán.
Mệnh giá chứng chỉ quỹ khi chào bán ra công chúng theo quy định là 10,000 VND/CCQ.
Hiểu đơn giản về cách thức hoạt động, khi nhà đầu tư góp vốn vào một quỹ đầu tư chứng khoán, họ sẽ được cấp chứng chỉ quỹ để xác nhận phần vốn góp. Số tiền này được các công ty quản lý quỹ sử dụng để đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, các sản phẩm tiền gửi... với mục tiêu tạo ra lợi nhuận ổn định hoặc tăng trưởng trong trung và dài hạn, tùy theo chiến lược của từng quỹ.
Chứng chỉ quỹ là một trong những kênh đầu tư phổ biến hiện nay.
Tại Việt Nam, chứng chỉ quỹ được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:
Trong số đó, phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là 3 loại:
Quỹ mở là hình thức quỹ đầu tư tập thể, cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán lại chứng chỉ quỹ trực tiếp với công ty quản lý quỹ vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt thời gian quỹ hoạt động. Nhờ đặc điểm linh hoạt này, quỹ mở phù hợp với nhà đầu tư mong muốn khả năng rút vốn khi cần hoặc đầu tư đều đặn theo từng giai đoạn.
Với số vốn đầu tư ban đầu không quá lớn, quỹ mở tạo điều kiện cho cả nhà đầu tư cá nhân tiếp cận thị trường tài chính chuyên nghiệp. Ngoài ra, tài sản của quỹ được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia, giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và phân tán rủi ro.
Mặc dù quỹ mở có tính thanh khoản cao nhưng để đạt được hiệu quả đầu tư tốt, nhà đầu tư nên hạn chế các giao dịch mua bán thường xuyên/ngắn hạn để hạn chế phát sinh giao dịch không cần thiết.
Quỹ đóng là loại quỹ phát hành chứng chỉ quỹ một lần duy nhất trong giai đoạn huy động vốn ban đầu. Sau khi kết thúc thời gian phát hành, nhà đầu tư không thể mua thêm hoặc yêu cầu quỹ mua lại chứng chỉ quỹ. Thay vào đó, các chứng chỉ này được giao dịch trên sàn chứng khoán giống như cổ phiếu.
Với mô hình quản lý vốn ổn định, quỹ đóng phù hợp với các chiến lược đầu tư dài hạn, đặc biệt trong những lĩnh vực yêu cầu thời gian đầu tư lâu dài như bất động sản, cơ sở hạ tầng, hoặc cổ phiếu có thanh khoản thấp.
Do yêu cầu vốn lớn và tính chất đầu tư chuyên sâu, quỹ đóng thường phù hợp với các nhà đầu tư chuyên nghiệp. Việc mua bán lại phụ thuộc vào biến động thị trường nên nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ trước khi tham gia.
Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) là dạng quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số tài chính cụ thể, như chỉ số cổ phiếu (VN30, S&P 500), trái phiếu hoặc chỉ số ngành. Không giống các quỹ chủ động, ETF không lựa chọn cổ phiếu riêng lẻ mà bám sát danh mục có sẵn của chỉ số được theo dõi.
ETF kết hợp ưu điểm của quỹ mở và cổ phiếu niêm yết: nhà đầu tư có thể giao dịch chứng chỉ ETF trên sàn chứng khoán như cổ phiếu, nhưng vẫn tiếp cận được sự đa dạng và quản lý danh mục chuyên nghiệp của quỹ đầu tư.
Chi phí quản lý của quỹ ETF thường thấp, do cơ chế đầu tư thụ động, phù hợp với các nhà đầu tư mới hoặc những người muốn phân bổ danh mục đầu tư theo thị trường một cách hiệu quả và tiết kiệm.
ETF được nhiều nhà đầu tư cá nhân lựa chọn như một kênh đầu tư dài hạn phù hợp với nhiều mục tiêu tài chính.
Chứng chỉ quỹ (CCQ) ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến đối với nhà đầu tư cá nhân nhờ vào sự tiện lợi, khả năng sinh lời ổn định và tính chuyên nghiệp trong quản lý. Tuy nhiên, trước khi quyết định đầu tư, việc nắm rõ các lợi ích cùng những điểm cần lưu ý là rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn này phù hợp với mục tiêu tài chính của bạn.
Chứng chỉ quỹ là lựa chọn phù hợp cho người mới bắt đầu, chưa có nhiều kinh nghiệm.
Dù cùng thuộc nhóm công cụ tài chính được giao dịch trên thị trường, chứng chỉ quỹ (CCQ) có nhiều điểm khác biệt so với cổ phiếu và trái phiếu – hai loại chứng khoán truyền thống. Việc phân biệt rõ giúp nhà đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục tiêu tài chính và khẩu vị đầu tư của mình.
Tiêu chí |
Chứng chỉ quỹ (CCQ) |
Cổ phiếu |
Trái phiếu |
Bản chất | Xác nhận phần vốn góp vào quỹ đầu tư tập thể | Xác nhận quyền sở hữu một phần doanh nghiệp | Xác nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp/cơ quan phát hành cam kết trả gốc và lãi cho người nắm giữ |
Lợi nhuận | Chênh lệch NAV của quỹ | Cổ tức và chênh lệch giá | Tiền lãi theo lãi suất |
Quyền lợi nhà đầu tư | Hưởng lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ | Quyền biểu quyết, nhận cổ tức, chia tách cổ phiếu… | Nhận lãi định kỳ và hoàn trả gốc khi đến hạn |
Mức độ rủi ro | Được phân bổ rủi ro qua danh mục đầu tư đa dạng | Phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp phát hành | Phụ thuộc vào năng lực trả nợ của tổ chức phát hành |
Khả năng sinh lời | Trung bình, ổn định | Cao nhưng có thể biến động mạnh | Thấp hơn cổ phiếu nhưng ổn định |
Tính chủ động | Bị động – do công ty quản lý quỹ quyết định danh mục đầu tư | Chủ động – nhà đầu tư tự quyết định mua/bán cổ phiếu nào | Chủ động – nhà đầu tư chọn tổ chức phát hành, kỳ hạn và lãi suất |
Thanh khoản | Cao với quỹ mở và ETF; hạn chế với quỹ đóng | Cao – giao dịch liên tục trên sàn | Tùy thuộc vào loại trái phiếu; thường thấp hơn cổ phiếu |
Phù hợp với ai? | Nhà đầu tư cá nhân ít kinh nghiệm, mong muốn tích lũy ổn định dài hạn | Nhà đầu tư có hiểu biết thị trường, sẵn sàng chấp nhận biến động | Nhà đầu tư ưu tiên lợi nhuận ổn định |
Nếu bạn mong muốn sự ổn định, đầu tư dài hạn và được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia, chứng chỉ quỹ là lựa chọn phù hợp hơn. Ngược lại, nếu ưu tiên chủ động đầu tư, sẵn sàng tìm hiểu thị trường để đạt mức sinh lời cao hơn, cổ phiếu hoặc trái phiếu sẽ là các công cụ nên cân nhắc. Việc kết hợp linh hoạt giữa các kênh này cũng là một cách để tối ưu hiệu quả tài chính cá nhân.
Nếu bạn đã hiểu rõ chứng chỉ quỹ (CCQ) là gì và các đặc điểm cơ bản, dưới đây là những bước cần thiết để bắt đầu đầu tư một cách bài bản và bền vững.
1. Xác định mục tiêu đầu tư và khả năng tài chính cá nhân: Trước tiên, hãy làm rõ mục tiêu đầu tư của bạn: tích lũy dài hạn, đầu tư cho hưu trí, hay kỳ vọng sinh lời trong ngắn hạn. Đồng thời, cần cân đối khả năng tài chính hiện tại để xác định số vốn có thể đầu tư và mức độ linh hoạt khi cần thay đổi chiến lược.
2. Đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ: Trước khi đầu tư, bạn nên xem xét hiệu suất hoạt động trong quá khứ và tình hình hiện tại của quỹ. Các chỉ số như tỷ suất sinh lời, biến động lợi nhuận, tài sản đang nắm giữ, đội ngũ quản lý quỹ… đều là căn cứ để đánh giá mức độ phù hợp với khẩu vị đầu tư cá nhân.
3. Tìm hiểu chiến lược đầu tư của quỹ: Mỗi quỹ đầu tư đều có chiến lược cụ thể như tập trung vào cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc kết hợp. Việc hiểu rõ chiến lược sẽ giúp bạn xác định mức độ phù hợp với mục tiêu đầu tư của bản thân. Đồng thời, nên cân nhắc liệu chiến lược này có duy trì hiệu quả trong các giai đoạn thị trường khác nhau hay không.
4. Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Thay vì chỉ đầu tư vào một quỹ duy nhất, bạn nên phân bổ vào nhiều loại chứng chỉ quỹ với chiến lược khác nhau. Việc đa dạng hóa giúp giảm thiểu rủi ro khi thị trường biến động và tăng cơ hội sinh lời dài hạn. Đây là nguyên tắc quan trọng trong quản lý danh mục đầu tư cá nhân.
5. Cân nhắc các khoản phí liên quan: Khi đầu tư CCQ, cần lưu ý đến các loại phí như:
6. Theo dõi hiệu quả đầu tư định kỳ: Việc theo dõi định kỳ (tháng/quý) giúp bạn đánh giá kết quả đầu tư, phát hiện sớm những thay đổi bất thường và điều chỉnh danh mục khi cần thiết. Dù tài sản được quản lý bởi công ty quản lý quỹ, bạn vẫn nên chủ động cập nhật thông tin để duy trì hiệu quả đầu tư.
Nếu bạn đang tìm kiếm một kênh đầu tư ổn định, dễ tiếp cận và được quản lý chuyên nghiệp, chứng chỉ quỹ phân phối bởi Techcom Securities là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Vì sao nên đầu tư chứng chỉ quỹ được phân phối bởi Techcom Securities (TCBS)?
An tâm hơn
Hiệu quả hơn
Bên cạnh đó, TCBS cũng phân phối chứng chỉ quỹ của nhiều đối tác uy tín như VinaCapital, SSI, Mirae Asset, DC…, giúp nhà đầu tư mở rộng lựa chọn và xây dựng danh mục đa dạng hơn.
Thanh khoản hàng ngày – Đầu tư linh hoạt
Bắt đầu hành trình đầu tư của bạn ngay hôm nay tại website TCBS hoặc mục Đầu tư trên Techcombank Mobile.
Với tính linh hoạt, dễ tiếp cận, khả năng đa dạng hóa danh mục và sự quản lý chuyên nghiệp từ các tổ chức uy tín, chứng chỉ quỹ là lựa chọn đầu tư phù hợp cho nhiều đối tượng – từ người mới tham gia thị trường đến nhà đầu tư tìm kiếm kênh tích sản dài hạn. Năm 2025, nếu bạn đang tìm kiếm một kênh đầu tư an toàn, minh bạch và hiệu quả, chứng chỉ quỹ hoàn toàn xứng đáng để cân nhắc trong danh mục tài chính cá nhân.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Xem tất cả