Bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật Bản mơ ước, có kế hoạch nhập khẩu hàng hóa từ xứ sở hoa anh đào, hay đơn giản chỉ muốn biết 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Việc cập nhật tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Đồng Việt Nam (VND) là thông tin thiết yếu giúp bạn chủ động trong mọi giao dịch tài chính. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn tỷ giá Yên Nhật mới nhất và những kiến thức quan trọng về thị trường ngoại tệ. 

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tỷ giá 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 Yên Nhật (JPY) tương đương khoảng 176.10 Đồng Việt Nam (VND)(*).  

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 31/07/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch. 

2. Công thức đổi tiền Yên Nhật sang VND 

Việc quy đổi Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND) rất đơn giản theo công thức:

Số tiền (JPY) × Tỷ giá JPY/VND = Số tiền (VND) 

Dựa trên tỷ giá tham khảo là 1 JPY = 176.10 VND, một số mức quy đổi phổ biến như sau:

  • 100 Yên bằng 17,610 VND(*)
  • 1,000 Yên (1 Sên) bằng 176,100 VND(*)
  • 10,000 Yên (1 Man) bằng 1,761,000 VND(*)
  • 50,000 Yên bằng 8,805,000 VND(*)
  • 100,000 Yên bằng 17,610,000 VND(*)

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 31/07/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy theo thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách từng đơn vị.

Tỷ giá JPY/VND có thể biến động theo giờ, theo ngày.

3. Làm thế nào để cập nhật tỷ giá Yên Nhật (JPY/VND) chính xác nhất? 

Tỷ giá JPY/VND liên tục thay đổi theo diễn biến thị trường tài chính toàn cầu, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) và biến động kinh tế trong nước. Để nắm được 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại thời điểm giao dịch, bạn nên tham khảo từ các nguồn thông tin đáng tin cậy dưới đây:

  • Website và ứng dụng của các ngân hàng lớn: Đây là kênh cập nhật tỷ giá nhanh chóng và chính xác nhất. Các ngân hàng như Techcombank đều niêm yết tỷ giá mua vào – bán ra đồng Yên mỗi ngày. Bạn có thể tra cứu trực tiếp trên website hoặc qua ứng dụng ngân hàng điện tử.
  • Trang thông tin tài chính – kinh tế uy tín: Các nền tảng như CafeF, VnExpress Kinh doanh, Investing.com, hoặc Wise (TransferWise) cập nhật tỷ giá JPY/VND theo thời gian thực. Những trang này thường kèm theo biểu đồ biến động, nhận định xu hướng, phù hợp với người cần theo dõi tỷ giá ngắn hạn để quyết định thời điểm giao dịch.
  • Công cụ tìm kiếm trực tuyến: Bạn có thể gõ các từ khóa như “1 Yên Nhật Bản bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, “1 Yên Nhật bản bằng bao nhiêu tiền Việt", “tỷ giá Yên Nhật hôm nay” hoặc “JPY to VND” trên Google để xem kết quả tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy. 

Để giao dịch hiệu quả, nên so sánh tỷ giá JPY/VND giữa các ngân hàng lớn, đồng thời cập nhật tỷ giá gần thời điểm bạn định đổi tiền, đặc biệt nếu số tiền lớn hoặc cần quy đổi gấp.

Bạn có thể truy cập vào các website uy tín để xem biểu đồ biến động tỷ giá Yên NhậtBạn có thể truy cập vào các website uy tín để xem biểu đồ biến động tỷ giá Yên Nhật. 

4. Tiền Yên Nhật Bản có những mệnh giá nào? 

Yên Nhật (JPY) - Ký hiệu: ¥ là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ). Hệ thống tiền tệ của Nhật hiện bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với nhiều mệnh giá khác nhau nhằm phục vụ các giao dịch từ nhỏ lẻ đến có giá trị cao.

Tiền giấy 

Tiền giấy Nhật Bản đang lưu hành có 4 mệnh giá chính:

  • 1,000 Yên: Phổ biến trong giao dịch hằng ngày
  • 2,000 Yên: Ít gặp hơn
  • 5,000 Yên: Dùng trong các thanh toán trung bình
  • 10,000 Yên: Là mệnh giá cao nhất, tương đương khoảng 1 Man (gọi theo cách dùng của người Nhật)

Mỗi tờ tiền đều được in hình chân dung các nhân vật lịch sử văn hóa nổi tiếng của Nhật Bản và có các đặc điểm bảo an như in nổi, dải bảo mật, hình chìm và mực đổi màu.

Tiền xu

Tiền xu Nhật có các mệnh giá nhỏ hơn, gồm:

  • 1 Yên – Nhẹ, bằng nhôm, thường dùng trong giao dịch nhỏ
  • 5 Yên – Có lỗ tròn ở giữa, thường được xem là “may mắn”
  • 10 Yên – Là đồng xu bằng đồng đỏ, phổ biến
  • 50 Yên – Có lỗ tròn và thường được dùng tại máy bán hàng tự động
  • 100 Yên – Mệnh giá xu cao, dùng phổ biến
  • 500 Yên – Mệnh giá xu lớn nhất, được thiết kế tinh xảo, khó làm giả

Tiền Yên Nhật có nhiều mệnh giá khác nhau, được phát hành bằng tiền xu hoặc tiền giấyTiền Yên Nhật có nhiều mệnh giá khác nhau, được phát hành bằng tiền xu hoặc tiền giấy. 

5. Vì sao tỷ giá Yên Nhật (JPY) lại biến động? 

Tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Đồng Việt Nam (VND) thay đổi liên tục theo thời gian. Sự biến động này phản ánh nhiều yếu tố kinh tế – tài chính trong nước và quốc tế. Dưới đây là những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND:

  • Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ): Các quyết định về lãi suất, chương trình nới lỏng định lượng (QE) hoặc thắt chặt tiền tệ của BOJ có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Yên.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Tăng trưởng GDP, lạm phát, dữ liệu việc làm, và đặc biệt là cán cân thương mại của Nhật Bản (xuất nhập khẩu) đều là những chỉ số quan trọng.
  • Chênh lệch lãi suất: Sự khác biệt về lãi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế lớn khác (như Mỹ, Châu Âu) có thể thúc đẩy dòng vốn chảy vào hoặc ra khỏi Nhật, ảnh hưởng đến tỷ giá.
  • Dòng vốn đầu tư: Việc Nhật Bản thu hút hoặc rút vốn đầu tư ra nước ngoài cũng ảnh hưởng đến cung cầu đồng Yên trên thị trường ngoại hối. Dòng vốn FDI, đầu tư tài chính hoặc hoạt động M&A xuyên biên giới đều có thể làm thay đổi tỷ giá trong ngắn hạn.

6. Đổi Yên Nhật ở đâu an toàn và tỷ giá tốt? 

Khi cần đổi Yên Nhật sang Đồng Việt Nam hoặc ngược lại, việc lựa chọn địa điểm giao dịch uy tín giúp bạn đảm bảo tỷ giá minh bạch, hợp pháp và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là những kênh đổi tiền an toàn và được nhiều người lựa chọn:

  • Giao dịch tại ngân hàng: Đổi ngoại tệ tại ngân hàng luôn là phương án an toàn, hợp pháp và minh bạch. Hầu hết các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ mua – bán Yên Nhật. Bạn có thể tra cứu tỷ giá cập nhật theo thời điểm trong ngày thông qua website, ứng dụng ngân hàng điện tử hoặc tại các điểm giao dịch. Đây là kênh phù hợp nếu bạn muốn thực hiện giao dịch với số tiền lớn, cần hóa đơn hoặc chứng từ liên quan.
  • Tiệm vàng, đại lý ngoại tệ được cấp phép: Tại một số thành phố lớn, đặc biệt ở các khu vực có đông người Nhật sinh sống hoặc khách du lịch, có nhiều tiệm vàng và đại lý ngoại tệ đã được cấp phép hoạt động hợp pháp. Các cơ sở này thường có bảng tỷ giá niêm yết rõ ràng và giao dịch nhanh chóng. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ giấy phép kinh doanh ngoại tệ để đảm bảo giao dịch hợp lệ và thuận lợi.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay, khách sạn hoặc khu du lịch: Các quầy đổi ngoại tệ tại sân bay quốc tế, khách sạn lớn hoặc trung tâm thương mại cũng hỗ trợ đổi Yên Nhật. Đây là lựa chọn tiện lợi trong trường hợp cần đổi tiền gấp, tuy nhiên tỷ giá thường không cạnh tranh bằng các kênh còn lại. Hình thức này phù hợp hơn với các giao dịch nhỏ lẻ.

Tỷ giá Yên Nhật (JPY) so với Đồng Việt Nam (VND) là thông tin quan trọng cần theo dõi khi bạn có nhu cầu giao dịch, đầu tư hoặc du lịch liên quan đến Nhật Bản. Vì tỷ giá có thể thay đổi liên tục, bạn nên chủ động cập nhật từ các nguồn uy tín và lựa chọn địa điểm đổi tiền an toàn, hợp pháp. Việc nắm rõ tỷ giá và cách quy đổi sẽ giúp bạn tối ưu chi phí cũng như đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi, minh bạch.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.