Euro (EUR) là đồng tiền chung của nhiều quốc gia châu Âu và được sử dụng rộng rãi trong thương mại, đầu tư, du lịch. Việc biết chính xác 1 Euro tương đương bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) giúp cá nhân và doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch chi tiêu, thanh toán quốc tế hoặc quản lý nguồn vốn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tỷ giá Euro mới nhất cùng những yếu tố ảnh hưởng để bạn tham khảo trước khi giao dịch.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tỷ giá 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 Euro (EUR) tương đương khoảng 31,218 Đồng Việt Nam (VND)(*).

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 19/09/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch.

Công thức quy đổi Euro (EUR) sang Đồng Việt Nam (VND):

Số tiền (EUR) × Tỷ giá EUR/VND = Số tiền (VND)

Dựa trên tỷ giá tham khảo là 1 EUR = 31,218 VND, một số mức quy đổi phổ biến như sau:

  • 10 Euro bằng 312,180 VND (*)
  • 50 Euro bằng 1,560,900 VND (*)
  • 100 Euro bằng 3,121,800 VND (*)
  • 500 Euro bằng 15,609,000 VND (*)
  • 1,000 Euro bằng 31,218,000 VND (*)

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 19/09/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy theo thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách từng đơn vị.

2. Lưu ý khi tra cứu tỷ giá Euro hôm nay

Để tra cứu và áp dụng tỷ giá Euro (EUR) sang Việt Nam đồng (VND) chính xác, bạn nên lưu ý những điểm sau:

  • Tỷ giá EUR/VND có sự khác nhau giữa các ngân hàng: Mỗi ngân hàng niêm yết mức tỷ giá riêng, phụ thuộc vào chính sách kinh doanh và thời điểm giao dịch
  • Chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán ra: Giá mua vào (ngân hàng mua Euro từ khách hàng) thường thấp hơn giá bán ra (ngân hng bán Euro cho khách hàng)
  • Khác biệt giữa các hình thức giao dịch: Tỷ giá mua/bán chuyển khoản có thể khác với tỷ giá mua/bán tiền mặt hoặc séc du lịch
  • Thời gian cập nhật tỷ giá: Các ngân hàng thường cập nhật tỷ giá trong giờ hành chính, từ 8:00 – 17:00, từ thứ 2 đến thứ 6
  • Biến động theo từng khung giờ: Tỷ giá Euro có thể thay đổi nhiều lần trong ngày, đặc biệt khi thị trường quốc tế biến động mạnh

3. Làm thế nào để cập nhật tỷ giá Euro (EUR/VND) chính xác nhất?

Để nắm được tỷ giá Euro – Việt Nam đồng chính xác và kịp thời, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  • Tra cứu trực tiếp tại website hoặc ứng dụng ngân hàng: Đây là nguồn thông tin chính thống và được cập nhật liên tục theo biến động thị trường
  • Sử dụng công cụ tỷ giá trực tuyến của Techcombank: Truy cập Techcombank – Công cụ tỷ giá để xem tỷ giá mua – bán Euro mới nhất, kèm lựa chọn hình thức giao dịch (tiền mặt, chuyển khoản, séc du lịch)
  • Công cụ tìm kiếm trực tuyến: Bạn có thể gõ các từ khóa như "1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam", "1 Euro bằng bao nhiêu VND", "tỷ giá Euro hôm nay" hoặc "EUR to VND" trên Google để xem kết quả tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy
  • Theo dõi biến động thị trường ngoại hối: Cập nhật tin tức tài chính và chính sách tiền tệ từ Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) để dự đoán xu hướng tỷ giá
  • Kiểm tra nhiều nguồn cùng lúc: So sánh giữa các ngân hàng để chọn mức tỷ giá phù hợp và tối ưu lợi ích khi giao dịch

Truy cập website Techcombank để cập nhật tỷ giá chính xác hơn.Truy cập website Techcombank để cập nhật tỷ giá chính xác hơn.

4. Tiền Euro có những mệnh giá nào?

Euro (EUR) - Ký hiệu: € là đơn vị tiền tệ chung của 20 quốc gia thành viên Eurozone thuộc Liên minh châu Âu, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Hệ thống tiền tệ Euro hiện bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với nhiều mệnh giá khác nhau nhằm phục vụ các giao dịch từ nhỏ lẻ đến có giá trị cao.

4.1. Tiền giấy

Tiền giấy Euro đang lưu hành có 7 mệnh giá chính:

  • 5 Euro: Màu xám, chủ đề kiến trúc cổ điển
  • 10 Euro: Màu đỏ, chủ đề kiến trúc La Mã (Roman)
  • 20 Euro: Màu xanh, chủ đề kiến trúc Gothic
  • 50 Euro: Màu cam, chủ đề kiến trúc Phục hưng (Renaissance)
  • 100 Euro: Màu xanh lá, chủ đề kiến trúc Baroque và Rococo
  • 200 Euro: Màu nâu vàng, chủ đề kiến trúc thế kỷ 19 - 20
  • 500 Euro: Màu tím, chủ đề kiến trúc hiện đại (hiện đã ngừng phát hành nhưng vẫn có giá trị)

Mỗi tờ tiền đều được tích hợp các yếu tố bảo an như hình chìm, sợi bảo mật, mực đổi màu và hologram chống làm giả.

Tờ tiền 50 Euro là có biểu tượng cánh cổng mang kiến trúc Phục hưng (kiến trúc Renaissance).Tờ tiền 50 Euro là có biểu tượng cánh cổng mang kiến trúc Phục hưng (kiến trúc Renaissance).

4.2. Tiền xu

Tiền xu Euro có 8 mệnh giá:

  • 1 cent – Màu đồng đỏ, nhỏ nhất
  • 2 cent – Màu đồng đỏ
  • 5 cent – Màu đồng đỏ
  • 10 cent – Màu vàng đồng
  • 20 cent – Màu vàng đồng
  • 50 cent – Màu vàng đồng
  • 1 Euro – Hai màu: viền bạc, lõi vàng
  • 2 Euro – Hai màu: viền vàng, lõi bạc

Lưu ý: 1 Euro = 100 cent, tức 1 cent = 0,01 Euro.

Đồng xu Euro có nhiều mệnh giá khác nhau.Đồng xu Euro có nhiều mệnh giá khác nhau.

5. Đổi Euro ở đâu an toàn và tỷ giá tốt?

Khi cần quy đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam hoặc ngược lại, lựa chọn địa điểm uy tín giúp đảm bảo tỷ giá minh bạch, giao dịch hợp pháp và tối ưu chi phí. Một số kênh phổ biến và đáng tin cậy gồm:

  • Ngân hàng thương mại: Là lựa chọn an toàn và minh bạch nhất. Hầu hết ngân hàng tại Việt Nam cung cấp dịch vụ mua – bán Euro với tỷ giá cập nhật liên tục. Bạn có thể tra cứu trên website, ứng dụng ngân hàng số hoặc trực tiếp tại quầy. Phù hợp khi giao dịch số tiền lớn hoặc cần hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
  • Tiệm vàng, đại lý ngoại tệ được cấp phép: Phổ biến tại các thành phố lớn và khu vực du lịch, các điểm này niêm yết tỷ giá rõ ràng, giao dịch nhanh. Nên kiểm tra giấy phép kinh doanh ngoại tệ để đảm bảo tính hợp pháp.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay, khách sạn, khu du lịch: Tiện lợi khi cần đổi gấp, nhưng tỷ giá thường cao hơn so với ngân hàng hoặc đại lý. Phù hợp cho giao dịch nhỏ.

>> Techcombank ưu đãi tỷ giá cho khách hàng đổi tiền và chuyển tiền Euro

Tỷ giá Euro – Việt Nam Đồng thay đổi liên tục theo biến động của thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Việc cập nhật thông tin thường xuyên giúp bạn nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro khi quy đổi hay thực hiện giao dịch quốc tế.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ