No. |
Dịch vụ | Mức phí |
1 |
Phí phát hành tài khoản thấu chi MyCash lần đầu |
Miễn phí |
2 |
Phí duy trì tài khoản thường niên |
Miễn phí |
3 |
Phí chuyển khoản đi qua tài khoản ngoài Techcombank |
Miễn phí |
4 |
Phí khôi phục số dư tài khoản thanh toán |
Miễn phí |
5 |
Phí phát hành thẻ Visa Debit MyCash lần đầu |
Miễn phí |
6 |
Phí thường niên thẻ Visa Debit MyCash |
Miễn phí |
7 |
Phí phát hành lại thẻ Visa Debit MyCash (*) |
50.000 VND/thẻ |
8 |
Phí giao dịch ngoại tệ (*) |
Theo chính sách hiện tại của thẻ ghi nợ quốc tế của Techcombank |
9 |
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại các đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank) (*) | Theo chính sách hiện tại của thẻ ghi nợ quốc tế của Techcombank |
10 |
Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) | Theo chính sách hiện tại của thẻ ghi nợ quốc tế của Techcombank |
11 |
Phí tra soát khiếu nại (nếu Khách hàng khiếu nại không đúng) |
80.000 VND/lần |
12 |
Phí cấp bản sao kê theo yêu cầu |
80.000 VND/lần |
13 |
Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch |
80.000 VND/lần |
14 |
Lãi chậm trả trên dư nợ lãi chuyển quá hạn |
10%/năm |
15 |
Lãi quá hạn trên dư nợ gốc chuyển quá hạn đến ngày 60 |
100% lãi trong hạn |
16 |
Lãi quá hạn trên dư nợ gốc chuyển quá hạn từ ngày 61 |
150% lãi trong hạn |