Hàn Quốc là điểm đến quen thuộc của nhiều du khách, du học sinh và người lao động Việt Nam. Vì vậy, nhu cầu đổi tiền từ Việt Nam đồng (VND) sang Won Hàn Quốc (KRW) ngày càng phổ biến. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin cập nhật về tỷ giá VND/KRW, bảng quy đổi chi tiết, cùng những lưu ý quan trọng khi đổi tiền để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất trước mỗi chuyến đi.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Chuyển đổi tiền tệ

Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.

 

2. Tỷ giá VND sang KRW - Tiền Việt sang Hàn

Hiện 1 VND ≈ 0.053 KRW. Đây là mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 03/10/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách của từng đơn vị.

Trong vòng 12 tháng qua, đồng VND so với KRW có sự dao động đáng chú ý:

  • Mức cao nhất: 1 VND ≈ 0.05760 KRW, ghi nhận vào cuối tháng 3/2025.
  • Mức thấp nhất: 1 VND ≈ 0.05169 KRW, ghi nhận vào đầu tháng 7/2025.

Biên độ dao động này phản ánh ảnh hưởng từ cả yếu tố kinh tế trong nước và biến động thị trường quốc tế, cho thấy nhu cầu theo dõi tỷ giá thường xuyên là rất cần thiết, nhất là với khách hàng có nhu cầu thanh toán quốc tế hoặc du lịch - du học tại Hàn Quốc.

3. Bảng quy đổi VND sang KRW

Dưới đây là bảng quy đổi một số mệnh giá VND phổ biến sang KRW (tham khảo, dựa trên tỷ giá 1 VND ≈ 0.0525 KRW):

Mệnh giá (VND)

Quy đổi (KRW)

1,000

53.15

2,000

106.29

5,000

265.73

10,000

531.45

20,000

1,062.91

50,000

2,657.27

100,000

5,314.54

200,000

10,629.08

500,000

26,572.71

1,000,000

53,145.41

2,000,000

106,290.83

3,000,000

159,436.24

4,000,000

212,581.66

5,000,000

265,727.07

7,000,000

372,017.90

10,000,000

531,454.14

15,000,000

797,181.21

20,000,000

1,062,908.28

30,000,000

1,594,362.42

40,000,000

2,125,816.56

50,000,000

2,657,270.70

60,000,000

3,188,724.84

70,000,000

3,720,178.98

80,000,000

42,516,33.12

90,000,000

4,783,087.26

100,000,000

53,145,41.40

150,000,000

7,971,812.10

200,000,000

10,629,082.80

300,000,000

15,943,624.20

4. Mệnh giá tiền KRW Hàn Quốc hiện tại

Won Hàn Quốc (KRW, ₩) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, do Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc (Bank of Korea – BOK) phát hành và quản lý. Tiền Won lưu hành dưới hai dạng:

  • Tiền xu: 10₩, 50₩, 100₩, 500₩
  • Tiền giấy: 1,000₩, 5,000₩, 10,000₩ và 50,000₩.

Trong đó, 1,000₩ - 50,000₩ là các mệnh giá được dùng thường xuyên trong giao dịch hằng ngày, còn 50,000₩ là tờ tiền có giá trị cao nhất đang lưu hành tại Hàn Quốc.

Hàn Quốc hiện lưu hành tiền giấy và tiền xu.
Hàn Quốc hiện lưu hành tiền giấy và tiền xu.

5. Cách cập nhật tỷ giá VND sang KRW chính xác

Tỷ giá giữa Việt Nam đồng (VND) và Won Hàn Quốc (KRW) thường xuyên biến động theo thị trường và chính sách tài chính. Để nắm được 1 VND bằng bao nhiêu KRW tại thời điểm hiện tại, bạn có thể theo dõi qua các kênh sau:

  • Website và ứng dụng ngân hàng: Các ngân hàng như Techcombank niêm yết tỷ giá mua - bán đồng Won hàng ngày. Đây là nguồn chính thống, phù hợp khi bạn có nhu cầu đổi tiền thực tế.
  • Công cụ tìm kiếm: Gõ từ khóa “đổi VND sang Won” “đổi tiền Việt sang tiền Hàn” hoặc “1 VND bằng bao nhiêu Won” để có kết quả tham khảo nhanh. Tuy nhiên, để giao dịch, nên kiểm tra lại trên website ngân hàng.
  • Trang tài chính uy tín: Các nền tảng như Wise, Xe.com thường cung cấp tỷ giá thời gian thực kèm biểu đồ biến động, hữu ích cho việc theo dõi xu hướng ngắn hạn.

6. Đổi tiền Việt sang Hàn ở đâu an toàn, tỷ giá tốt?

6.1. Đổi tiền tại ngân hàng ở Việt Nam

Ngân hàng là kênh đổi tiền chính thống, được nhiều người lựa chọn vì tính an toàn. Thông thường, các ngân hàng lớn đều cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ.

  • Ưu điểm: Thủ tục rõ ràng, tỷ giá được niêm yết minh bạch, an toàn, không lo gặp rủi ro tiền giả. Ngoài ra, bạn còn có thể đổi cả tiền mặt và nạp vào thẻ để rút tại Hàn Quốc.
  • Nhược điểm: Tỷ giá thường thấp hơn so với thị trường tự do, thủ tục đôi khi khá mất thời gian (xuất trình CMND/CCCD, vé máy bay, hộ chiếu…).

6.2. Đổi tiền tại tiệm vàng, đại lý thu đổi ngoại tệ được cấp phép

Ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM có nhiều tiệm vàng và đại lý thu đổi ngoại tệ được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động.

  • Ưu điểm: Tỷ giá cạnh tranh hơn so với ngân hàng, thủ tục nhanh gọn, không yêu cầu nhiều giấy tờ.
  • Nhược điểm: Chỉ nên giao dịch tại các địa điểm uy tín, có giấy phép, vì nếu đổi ở nơi “chợ đen” dễ gặp rủi ro như tiền giả, bị phạt…

6.3. Đổi tiền tại sân bay

Các sân bay quốc tế như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng đều có quầy đổi ngoại tệ phục vụ khách trước khi bay.

  • Ưu điểm: Rất tiện lợi và nhanh chóng, phù hợp khi bạn cần một khoản nhỏ KRW để chi tiêu ngay khi đến Hàn Quốc.
  • Nhược điểm: Tỷ giá thường thấp hơn nhiều so với ngân hàng hoặc tiệm vàng, chỉ nên đổi một phần nhỏ để phòng thân.

6.4. Đổi tiền trực tiếp tại Hàn Quốc

Nếu chưa kịp đổi ở Việt Nam, bạn có thể đổi tại các ngân hàng, quầy đổi ngoại tệ hoặc thậm chí tại các cửa hàng tiện lợi ở Hàn Quốc. Ngoài ra, rút tiền KRW trực tiếp từ ATM bằng thẻ quốc tế cũng là một lựa chọn.

  • Ưu điểm: Tỷ giá có thể tốt hơn so với đổi tại Việt Nam, dễ dàng tìm thấy quầy đổi tiền tại sân bay Incheon, các khu du lịch như Myeongdong, Hongdae, Gangnam.
  • Nhược điểm: Thường phải chịu thêm phí dịch vụ, và không phải tất cả các cây ATM đều hỗ trợ thẻ quốc tế. Nếu không quen sử dụng, bạn có thể gặp khó khăn ban đầu.

Bạn có thể dễ dàng đổi VND sang KRW tại Việt Nam hoặc Hàn Quốc.
Bạn có thể dễ dàng đổi VND sang KRW tại Việt Nam hoặc Hàn Quốc.

7. Những lưu ý quan trọng khi đổi tiền VND sang KRW

Việc chuyển tiền quốc tế như đổi từ Việt Nam đồng sang Won Hàn Quốc không chỉ là tìm nơi có tỷ giá tốt, mà còn cần quan tâm đến sự an toàn và hợp pháp. Một số điều bạn nên lưu ý:

  • Kiểm tra tiền khi nhận: Hãy quan sát kỹ các chi tiết bảo an như hình chìm, mực đổi màu, chất liệu giấy để tránh rủi ro nhận phải tiền giả.
  • Tránh đổi ở “chợ đen”: Đổi ngoại tệ tại các điểm không được cấp phép có thể khiến bạn gặp rủi ro về tiền giả và còn vi phạm pháp luật. Luôn ưu tiên ngân hàng hoặc đại lý hợp pháp.
  • Chỉ đổi một khoản vừa đủ: Nên chuẩn bị một phần tiền mặt KRW cho chi tiêu ban đầu, phần còn lại có thể dùng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ quốc tế để an toàn và tiện lợi hơn.
  • Tuân thủ quy định hải quan: Khi xuất nhập cảnh, bạn chỉ được mang tối đa 5,000 USD hoặc ngoại tệ tương đương mà không cần khai báo. Nếu nhiều hơn, phải khai báo rõ ràng với hải quan.
  • Theo dõi tỷ giá thường xuyên: Tỷ giá KRW/VND thay đổi từng ngày. Việc theo dõi sớm giúp bạn chọn được thời điểm đổi tiền hợp lý, tiết kiệm chi phí.

Việc theo dõi tỷ giá VND/KRW thường xuyên, kết hợp lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín và tuân thủ đúng quy định pháp luật sẽ giúp quá trình giao dịch trở nên an toàn và tối ưu chi phí. Để có thông tin chính xác và nhanh chóng nhất, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên website hoặc ứng dụng ngân hàng số Techcombank.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ