Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànTìm hiểu tiền Ý từ đồng Lira lịch sử đến Euro hiện đại, cập nhật tỷ giá EUR/VND mới nhất cùng mệnh giá, cách đổi tiền và lưu ý quan trọng khi giao dịch.
Ngày nay, đồng Euro (€) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ý, nhưng ít ai biết trước đó đất nước này từng sử dụng đồng Lira (ITL) trong nhiều thế kỷ. Vậy đồng tiền Ý có gì đặc biệt, hiện tại giá trị quy đổi sang VND như thế nào và đâu là cách đổi tiền an toàn, uy tín nhất? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Trước khi gia nhập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu, Ý sử dụng Lira Ý (ITL) làm đơn vị tiền tệ chính thức. Đồng Lira ra đời từ thế kỷ 19 và từng trải qua nhiều giai đoạn biến động, đặc biệt trong Thế chiến và giai đoạn lạm phát sau đó.
Đến năm 2002, Ý chính thức thay thế Lira bằng Euro (€) theo quy định của Liên minh châu Âu. Tỷ lệ quy đổi được ấn định khi đó là 1 EUR = 1,936.27 ITL. Kể từ đó, đồng Euro trở thành đồng tiền duy nhất lưu hành tại Ý và được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ khu vực đồng Euro (Eurozone).
Trước năm 2002, Ý sử dụng đồng Lira (ITL).
Euro là đồng tiền chung của 20 quốc gia thành viên EU, trong đó có Ý. Đồng tiền này giúp việc giao thương, du lịch và đầu tư trong khu vực trở nên thuận tiện hơn rất nhiều.
Euro là đồng tiền chính thức được dùng tại Ý.
Khi đổi tiền Ý sang Việt Nam đồng, bạn thực chất đang quy đổi Euro (EUR) sang VND. Tỷ giá tham khảo hiện tại là 1 EUR ≈ 30,965 VND (*). Dưới đây là bảng quy đổi một số mệnh giá thông dụng:
Mệnh giá (EUR) |
Giá trị quy đổi (VND) (*) |
5 EUR |
154,825 VND |
10 EUR |
309,650 VND |
20 EUR |
619,300 VND |
50 EUR |
1,548,385 VND |
100 EUR |
3,096,770 VND |
200 EUR |
6,194,940 VND |
500 EUR |
15,518,750 VND |
(*) Tỷ giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm 30/09/2025. Khi giao dịch thực tế tại ngân hàng hoặc các điểm thu đổi ngoại tệ, tỷ giá có thể chênh lệch tùy thời điểm và hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản).
Để theo dõi tỷ giá chính xác và cập nhật, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên trang tỷ giá Techcombank hoặc ứng dụng ngân hàng, dùng các công cụ trực tuyến như Google Currency Converter, XE.com, Wise…
Để đổi đồng Euro (€) sang Việt Nam đồng (VND) an toàn và có tỷ giá tốt, bạn có thể lựa chọn một trong những kênh sau:
Bạn có thể chuyển ngoại tệ ngay trên các ngân hàng số Techcombank đơn giản, nhanh chóng.
Từ đồng Lira truyền thống đến đồng Euro hiện đại, tiền tệ của Ý phản ánh rõ nét quá trình hội nhập và phát triển của một trong những nền kinh tế quan trọng nhất châu Âu. Việc nắm rõ đặc điểm, mệnh giá, tỷ giá cũng như cách đổi tiền Ý sang VND sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi kế hoạch du lịch, học tập hay đầu tư.
Với hệ thống giao dịch ngoại tệ minh bạch và tiện lợi, Techcombank luôn là người bạn đồng hành tin cậy, mang đến cho bạn trải nghiệm đổi tiền an toàn, nhanh chóng và tối ưu.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Xem tất cả