Ngày nay, đồng Euro (€) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ý, nhưng ít ai biết trước đó đất nước này từng sử dụng đồng Lira (ITL) trong nhiều thế kỷ. Vậy đồng tiền Ý có gì đặc biệt, hiện tại giá trị quy đổi sang VND như thế nào và đâu là cách đổi tiền an toàn, uy tín nhất? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Lịch sử tiền tệ của Ý

Trước khi gia nhập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu, Ý sử dụng Lira Ý (ITL) làm đơn vị tiền tệ chính thức. Đồng Lira ra đời từ thế kỷ 19 và từng trải qua nhiều giai đoạn biến động, đặc biệt trong Thế chiến và giai đoạn lạm phát sau đó.

Đến năm 2002, Ý chính thức thay thế Lira bằng Euro (€) theo quy định của Liên minh châu Âu. Tỷ lệ quy đổi được ấn định khi đó là 1 EUR = 1,936.27 ITL. Kể từ đó, đồng Euro trở thành đồng tiền duy nhất lưu hành tại Ý và được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ khu vực đồng Euro (Eurozone).

Trước năm 2002, Ý sử dụng đồng LiraTrước năm 2002, Ý sử dụng đồng Lira (ITL).

2. Đặc điểm của đồng Euro tại Ý

Euro là đồng tiền chung của 20 quốc gia thành viên EU, trong đó có Ý. Đồng tiền này giúp việc giao thương, du lịch và đầu tư trong khu vực trở nên thuận tiện hơn rất nhiều.

  • Ký hiệu:
  • Mã ISO: EUR
  • Đơn vị nhỏ hơn: Cent (1 EUR = 100 cent)
  • Tiền giấy: Gồm 7 mệnh giá: €5, €10, €20, €50, €100, €200 và €500. Mỗi tờ tiền mang hình ảnh các công trình kiến trúc châu Âu qua các thời kỳ lịch sử.
  • Tiền xu: Gồm 8 mệnh giá: 1, 2, 5, 10, 20, 50 cent và 1, 2 Euro. Mặt chung giống nhau toàn khu vực, mặt riêng mỗi quốc gia tự thiết kế. Tại Ý, đồng xu Euro thường in hình các biểu tượng nghệ thuật và công trình nổi tiếng như tượng Da Vinci, Đấu trường La Mã (Colosseum)…

Euro là đồng tiền chính thức được dùng tại Ý.Euro là đồng tiền chính thức được dùng tại Ý.

3. Tỷ giá Euro sang Việt Nam đồng (VND) mới nhất

Khi đổi tiền Ý sang Việt Nam đồng, bạn thực chất đang quy đổi Euro (EUR) sang VND. Tỷ giá tham khảo hiện tại là 1 EUR ≈ 30,965 VND (*). Dưới đây là bảng quy đổi một số mệnh giá thông dụng:

Mệnh giá (EUR)

Giá trị quy đổi (VND) (*)

5 EUR

154,825 VND

10 EUR

309,650 VND

20 EUR

619,300 VND

50 EUR

1,548,385 VND

100 EUR

3,096,770 VND

200 EUR

6,194,940 VND

500 EUR

15,518,750 VND

(*) Tỷ giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm 30/09/2025. Khi giao dịch thực tế tại ngân hàng hoặc các điểm thu đổi ngoại tệ, tỷ giá có thể chênh lệch tùy thời điểm và hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản).

Để theo dõi tỷ giá chính xác và cập nhật, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên trang tỷ giá Techcombank hoặc ứng dụng ngân hàng, dùng các công cụ trực tuyến như Google Currency Converter, XE.com, Wise…

4. Đổi tiền Ý sang VND ở đâu uy tín và tỷ giá tốt?

Để đổi đồng Euro (€) sang Việt Nam đồng (VND) an toàn và có tỷ giá tốt, bạn có thể lựa chọn một trong những kênh sau:

  • Ngân hàng thương mại tại Việt Nam: Đây là lựa chọn an toàn và hợp pháp nhất. Hầu hết các ngân hàng thương mại lớn đều được cấp phép đổi ngoại tệ, niêm yết tỷ giá công khai, minh bạch và có chứng từ đầy đủ.
  • Tiệm vàng, đại lý đổi ngoại tệ được cấp phép: Ưu điểm là nhanh chóng, thủ tục đơn giản, đôi khi tỷ giá cạnh tranh. Tuy nhiên, cần đảm bảo địa điểm có giấy phép kinh doanh ngoại tệ để tránh rủi ro.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay: Tiện lợi nhưng tỷ giá thường cao hơn nhiều, chỉ nên đổi số tiền nhỏ để chi tiêu ban đầu.
  • Ngân hàng số: Các ứng dụng ngân hàng như Techcombank Mobile cho phép khách hàng đặt lệnh nhận và chuyển ngoại tệ trực tuyến, theo dõi tỷ giá thời gian thực và giao dịch nhanh chóng, an toàn.

5. Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Ý

  • Luôn chọn kênh đổi tiền hợp pháp, ưu tiên ngân hàng lớn để tránh rủi ro tiền giả.
  • Theo dõi biến động tỷ giá trong vài ngày trước khi đổi để chọn thời điểm phù hợp đồng thời sánh tỷ giá giữa các ngân hàng để chọn mức có lợi nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ cần thiết như CMND/CCCD hoặc hộ chiếu khi đổi tại ngân hàng.
  • Chia nhỏ số tiền khi đổi nếu cần mang nhiều tiền mặt để giảm rủi ro mất mát.
  • Nên dùng thẻ quốc tế (Visa, Mastercard) khi thanh toán ở Ý để hạn chế mang nhiều tiền mặt.

Bạn có thể chuyển ngoại tệ ngay trên các ngân hàng số Techcombank đơn giản, nhanh chóng.Bạn có thể chuyển ngoại tệ ngay trên các ngân hàng số Techcombank đơn giản, nhanh chóng.

Từ đồng Lira truyền thống đến đồng Euro hiện đại, tiền tệ của Ý phản ánh rõ nét quá trình hội nhập và phát triển của một trong những nền kinh tế quan trọng nhất châu Âu. Việc nắm rõ đặc điểm, mệnh giá, tỷ giá cũng như cách đổi tiền Ý sang VND sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi kế hoạch du lịch, học tập hay đầu tư.

Với hệ thống giao dịch ngoại tệ minh bạch và tiện lợi, Techcombank luôn là người bạn đồng hành tin cậy, mang đến cho bạn trải nghiệm đổi tiền an toàn, nhanh chóng và tối ưu.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ