Khi tiếp xúc với tiền Nhật, nhiều người Việt thường bỡ ngỡ trước cách chia mệnh giá và cách đọc số tiền theo bậc “vạn” đặc trưng của người Nhật. Việc hiểu rõ các mệnh giá tiền Nhật và cách đọc số tiền không chỉ giúp giao dịch thuận tiện hơn, mà còn tránh nhầm lẫn trong chi tiêu, thanh toán học phí hay quản lý tài chính khi sinh sống tại Nhật.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Các mệnh giá tiền Nhật

Tiền Yên (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Hiện nay, tiền Yên lưu hành cả tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá sau:

1.1. Tiền xu

  • 1 Yên (¥1): Mệnh giá nhỏ nhất, làm bằng nhôm, rất nhẹ, mặt trước có hình mầm cây
  • 5 Yên (¥5): Có lỗ ở giữa, làm bằng đồng thau, mặt trước có hình bông lúa, bánh răng và nước, được coi là đồng xu may mắn
  • 10 Yên (¥10): Màu nâu đồng, mặt trước in hình ngôi chùa Byodo-in nổi tiếng
  • 50 Yên (¥50): Có lỗ ở giữa, màu bạc, mặt trước in hình hoa cúc (quốc hoa của Nhật Bản)
  • 100 Yên (¥100): Màu bạc, mặt trước in hình hoa anh đào
  • 500 Yên (¥500): Mệnh giá lớn nhất trong các đồng xu, màu bạc (có thể có viền hai màu), mặt trước in hình cây Paulownia

Tiền xu Nhật BảnTiền xu Nhật Bản.

1.2. Tiền giấy

  • 1.000 Yên (¥1.000):
    • Mẫu cũ: In hình nhà vi khuẩn học Hideyo Noguchi
    • Mẫu mới (phát hành năm 2024): In hình Shibasaburo Kitasato (nhà khoa học, bác sĩ), mặt sau là bức "Sóng lừng ngoài khơi Kanagawa" của Hokusai
  • 2.000 Yên (¥2.000): Tờ tiền này khá hiếm và ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày, in hình cổng Shureimon của Okinawa và cảnh trong "Truyện Genji"
  • 5.000 Yên (¥5.000):
    • Mẫu cũ: In hình nữ nhà văn Higuchi Ichiyo
    • Mẫu mới (phát hành năm 2024): In hình Umeko Tsuda (người tiên phong trong giáo dục phụ nữ)
  • 10.000 Yên (¥10.000):
    • Mẫu cũ: In hình Fukuzawa Yukichi (nhà tư tưởng, nhà giáo dục)
    • Mẫu mới (phát hành năm 2024): In hình Eiichi Shibusawa (cha đẻ của chủ nghĩa tư bản Nhật Bản)

Lưu ý:

  • Các tờ tiền giấy cũ vẫn có giá trị lưu hành song song với các tờ tiền mới được phát hành từ năm 2024
  • Ở Nhật Bản, việc sử dụng tiền xu rất phổ biến, đặc biệt là cho các giao dịch nhỏ và máy bán hàng tự động
  • Một số máy bán hàng tự động có thể không chấp nhận các tờ tiền có mệnh giá quá lớn như ¥5.000 hoặc ¥10.000. Do đó, bạn nên có sẵn một ít tiền xu hoặc tờ ¥1.000 khi đi du lịch hoặc sinh sống tại Nhật

Tiền giấy Nhật BảnTiền giấy Nhật Bản.

2. Đặc điểm của đồng Yên Nhật

Đồng Yên Nhật (JPY) do Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (Bank of Japan – BOJ) phát hành và quản lý. Đồng tiền này có những ưu điểm đặc biệt như sau:

  • Tên gọi và ý nghĩa: Tên gọi "Yên" (円 - En) trong tiếng Nhật có nghĩa là "hình tròn", phản ánh hình dạng của đồng xu và cũng biểu trưng cho sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Nhật Bản
  • Lịch sử: Đồng Yên được giới thiệu vào năm 1871, là một phần của chương trình hiện đại hóa kinh tế dưới thời chính phủ Minh Trị, nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ phức tạp trước đó
  • Vị thế quốc tế: Yên Nhật là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ
  • Cấu trúc: Mặc dù về mặt lý thuyết 1 Yên bằng 100 Sen (銭), nhưng đơn vị Sen đã không còn được sử dụng trong giao dịch hàng ngày từ năm 1953 và chỉ xuất hiện trong các giao dịch tài chính lớn hoặc trên thị trường chứng khoán, do đó, Yên là đơn vị nhỏ nhất trong lưu thông

Đồng Yên NhậtĐồng Yên Nhật (JPY) do Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (Bank of Japan – BOJ) phát hành và quản lý.

3. 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

1 Yên Nhật (JPY) tương đương khoảng 176.10 Đồng Việt Nam (VND)(*).

(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 01/08/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.

Việc quy đổi Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND) rất đơn giản theo công thức:

Số tiền (JPY) × Tỷ giá JPY/VND = Số tiền (VND)

Dựa trên tỷ giá tham khảo là 1 JPY = 176.10 VND, một số mức quy đổi phổ biến như sau:

  • 100 Yên bằng 17.610 VND(*)
  • 1.000 Yên (1 Sên) bằng 176.100 VND(*)
  • 10.000 Yên (1 Man) bằng 1.761.000 VND(*)
  • 50.000 Yên bằng 8.805.000 VND(*)
  • 100.000 Yên bằng 17.610.000 VND(*)

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 01/08/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy theo thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách từng đơn vị.

>>> Cập nhật tỷ giá Yên Nhật hôm nay trên Techcombank.

Tỷ giá Yên Nhật biến động từng ngàyTỷ giá Yên Nhật biến động từng ngày.

4. Cách đọc số tiền trong tiếng Nhật

Việc đọc số tiền trong tiếng Nhật có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt, chủ yếu là cách nhóm các con số. Trong tiếng Nhật, các con số được nhóm theo bốn chữ số (hàng vạn), trong khi tiếng Việt và tiếng Anh nhóm theo ba chữ số (hàng nghìn).

Dưới đây là các đơn vị cơ bản bạn cần nắm vững:

  • 100: 百 (hyaku)
  • 1.000: 千 (sen)
  • 10.000: 万 (man)
  • 100.000.000: 億 (oku)

4.1. Cách đọc các số nhỏ (dưới 10.000 JPY)

Các số tiền nhỏ hơn 10.000 Yên (1 vạn) được đọc theo đơn vị nghìn (千 – sen). Đây là nhóm tiền xu và các tờ tiền mệnh giá nhỏ thường gặp trong chi tiêu hằng ngày.

Ví dụ:

Số tiền (JPY) Cách đọc tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt
1円 いちえん (Ichi-en) 1 Yên
5円 ごえん (Go-en) 5 Yên
10円 じゅうえん (Jū-en) 10 Yên
100円 ひゃくえん (Hyaku-en) 100 Yên
500円 ごひゃくえん (Go-hyaku-en) 500 Yên
1.000円 せんえん (Sen-en) 1 nghìn Yên
3.000円 さんぜんえん (San-zen-en) 3 nghìn Yên
8.000円 はっせんえん (Hassen-en) 8 nghìn Yên

Lưu ý biến âm phổ biến:

  • 300円 → さんびゃくえん (San-byaku-en)
  • 600円 → ろっぴゃくえん (Roppyaku-en)
  • 8.000円 → はっせんえん (Hassen-en)

4.2. Cách đọc các số lớn (từ 10.000 JPY trở lên)

Từ 10.000 Yên trở lên, tiếng Nhật sử dụng bậc vạn (万 – man). Đây là điểm thường gây nhầm lẫn cho người Việt, vì 10.000円 được đọc là 1 vạn Yên, không phải “mười nghìn Yên”.

Ví dụ:

Số tiền (JPY) Cách đọc tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt
10.000円 いちまんえん (Ichi-man-en) 1 vạn Yên (10 nghìn)
20.000円 にまんえん (Ni-man-en) 2 vạn Yên (20 nghìn)
50.000円 ごまんえん (Go-man-en) 5 vạn Yên (50 nghìn)
100.000円 じゅうまんえん (Jū-man-en) 10 vạn Yên (100 nghìn)
128.000円 じゅうにまんはっせんえん 12 vạn 8 nghìn Yên
1.000.000円 ひゃくまんえん (Hyaku-man-en) 100 vạn Yên (1 triệu)

Mẹo ghi nhớ:

  • Chia số tiền theo bậc vạn khi đọc, đặc biệt khi số tiền nhiều hơn 5 chữ số
  • Làm quen với cách đọc này sẽ giúp nhận diện nhanh các mức giá trên hóa đơn, hợp đồng thuê nhà, học phí hoặc khi giao dịch giá trị lớn tại Nhật

Nắm rõ các mệnh giá tiền Nhật và cách đọc số tiền không chỉ giúp giao dịch thuận tiện mà còn tránh nhầm lẫn khi thanh toán. Nhờ đó, mọi hoạt động mua sắm, chi tiêu hay quản lý tài chính tại Nhật sẽ diễn ra trôi chảy và hiệu quả hơn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: