Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànKhám phá các mệnh giá tiền Nhật và cách đọc số tiền theo bậc "vạn" đặc trưng. Hướng dẫn quy đổi Yên sang VNĐ, mẹo sử dụng tiền xu, khi giao dịch tại Nhật.
Khi tiếp xúc với tiền Nhật, nhiều người Việt thường bỡ ngỡ trước cách chia mệnh giá và cách đọc số tiền theo bậc “vạn” đặc trưng của người Nhật. Việc hiểu rõ các mệnh giá tiền Nhật và cách đọc số tiền không chỉ giúp giao dịch thuận tiện hơn, mà còn tránh nhầm lẫn trong chi tiêu, thanh toán học phí hay quản lý tài chính khi sinh sống tại Nhật.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Tiền Yên (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Hiện nay, tiền Yên lưu hành cả tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá sau:
Tiền xu Nhật Bản.
Lưu ý:
Tiền giấy Nhật Bản.
Đồng Yên Nhật (JPY) do Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (Bank of Japan – BOJ) phát hành và quản lý. Đồng tiền này có những ưu điểm đặc biệt như sau:
Đồng Yên Nhật (JPY) do Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (Bank of Japan – BOJ) phát hành và quản lý.
1 Yên Nhật (JPY) tương đương khoảng 176.10 Đồng Việt Nam (VND)(*).
(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 01/08/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.
Việc quy đổi Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND) rất đơn giản theo công thức:
Số tiền (JPY) × Tỷ giá JPY/VND = Số tiền (VND) |
Dựa trên tỷ giá tham khảo là 1 JPY = 176.10 VND, một số mức quy đổi phổ biến như sau:
(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 01/08/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy theo thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách từng đơn vị.
>>> Cập nhật tỷ giá Yên Nhật hôm nay trên Techcombank.
Tỷ giá Yên Nhật biến động từng ngày.
Việc đọc số tiền trong tiếng Nhật có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt, chủ yếu là cách nhóm các con số. Trong tiếng Nhật, các con số được nhóm theo bốn chữ số (hàng vạn), trong khi tiếng Việt và tiếng Anh nhóm theo ba chữ số (hàng nghìn).
Dưới đây là các đơn vị cơ bản bạn cần nắm vững:
Các số tiền nhỏ hơn 10.000 Yên (1 vạn) được đọc theo đơn vị nghìn (千 – sen). Đây là nhóm tiền xu và các tờ tiền mệnh giá nhỏ thường gặp trong chi tiêu hằng ngày.
Ví dụ:
Số tiền (JPY) | Cách đọc tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
1円 | いちえん (Ichi-en) | 1 Yên |
5円 | ごえん (Go-en) | 5 Yên |
10円 | じゅうえん (Jū-en) | 10 Yên |
100円 | ひゃくえん (Hyaku-en) | 100 Yên |
500円 | ごひゃくえん (Go-hyaku-en) | 500 Yên |
1.000円 | せんえん (Sen-en) | 1 nghìn Yên |
3.000円 | さんぜんえん (San-zen-en) | 3 nghìn Yên |
8.000円 | はっせんえん (Hassen-en) | 8 nghìn Yên |
Lưu ý biến âm phổ biến:
Từ 10.000 Yên trở lên, tiếng Nhật sử dụng bậc vạn (万 – man). Đây là điểm thường gây nhầm lẫn cho người Việt, vì 10.000円 được đọc là 1 vạn Yên, không phải “mười nghìn Yên”.
Ví dụ:
Số tiền (JPY) | Cách đọc tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
10.000円 | いちまんえん (Ichi-man-en) | 1 vạn Yên (10 nghìn) |
20.000円 | にまんえん (Ni-man-en) | 2 vạn Yên (20 nghìn) |
50.000円 | ごまんえん (Go-man-en) | 5 vạn Yên (50 nghìn) |
100.000円 | じゅうまんえん (Jū-man-en) | 10 vạn Yên (100 nghìn) |
128.000円 | じゅうにまんはっせんえん | 12 vạn 8 nghìn Yên |
1.000.000円 | ひゃくまんえん (Hyaku-man-en) | 100 vạn Yên (1 triệu) |
Mẹo ghi nhớ:
Nắm rõ các mệnh giá tiền Nhật và cách đọc số tiền không chỉ giúp giao dịch thuận tiện mà còn tránh nhầm lẫn khi thanh toán. Nhờ đó, mọi hoạt động mua sắm, chi tiêu hay quản lý tài chính tại Nhật sẽ diễn ra trôi chảy và hiệu quả hơn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website https://techcombank.com/ hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả