Bạn đang tìm hiểu về tiền Hungary để chuẩn bị cho chuyến du lịch, du học hay công tác? Vậy đồng tiền chính thức của Hungary là gì, tỷ giá so với VND bao nhiêu và cần lưu ý gì khi đổi ngoại tệ? Bài viết sau sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và cập nhật mới nhất.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tổng quan về Tiền Hungary

Forint (HUF) là đồng tiền chính thức của Hungary, được phát hành lần đầu vào ngày 1/8/1946. Đây được xem là bước ngoặt quan trọng giúp Hungary ổn định nền kinh tế sau giai đoạn lạm phát kỷ lục hậu Thế chiến II. Trải qua nhiều thập kỷ, Forint vẫn duy trì vị thế là phương tiện thanh toán chính tại Hungary, bất chấp việc quốc gia này là thành viên Liên minh châu Âu nhưng chưa gia nhập khu vực đồng Euro.

  • Tên gọi chính thức: Magyar forint (tiếng Hungary)
  • Mã ISO 4217: HUF
  • Ký hiệu quốc tế: Ft
  • Đơn vị quản lý: Ngân hàng Quốc gia Hungary (Magyar Nemzeti Bank)
  • Khu vực sử dụng: Hungary

2. Các mệnh giá Tiền Hungary đang lưu hành

Đồng Forint Hungary (HUF) hiện được phát hành dưới hai dạng chính là tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy được in bởi Pénzjegynyomda Zrt. tại Budapest, còn tiền xu được đúc tại Hungarian Mint Ltd.

2.1. Tiền giấy Hungary

Các mệnh giá tiền giấy hiện hành gồm: 500 Ft; 1,000 Ft; 2,000 Ft; 5000 Ft; 10,000 Ft; 20,000 Ft.

Tờ 500 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2018
  • Kích thước: 154 × 70 mm
  • Mặt trước: Chân dung Hoàng tử Ferenc Rákóczi II
  • Mặt sau: Lâu đài Sárospatak

Tờ 500 Forint Hungary.Tờ 500 Forint Hungary (HUF).

Tờ 1,000 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2017
  • Kích thước: 154 × 70 mm
  • Mặt trước: Vua Matthias Corvinus
  • Mặt sau: Đài phun nước Hercules tại lâu đài Visegrád

Tờ 1,000 Forint Hungary.Tờ 1,000 Forint Hungary (HUF).

Tờ 2,000 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2016
  • Kích thước: 154 × 70mm
  • Mặt trước: Chân dung Hoàng tử Gábor Bethlen
  • Mặt sau: Hình ảnh Hoàng tử cùng các học giả, biểu trưng cho thời kỳ phát triển văn hóa

Tờ 2,000 Forint Hungary.Tờ 2,000 Forint Hungary (HUF).

Tờ 5,000 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2016
  • Kích thước: 154 × 70mm
  • Mặt trước: Bá tước István Széchenyi - “người cha của nước Hungary hiện đại”
  • Mặt sau: Dinh thự của Bá tước tại Nagycenk

Tờ 5,000 Forint Hungary.Tờ 5,000 Forint Hungary (HUF).

Tờ 10,000 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2014
  • Kích thước: 154 × 70mm
  • Mặt trước: Vua Saint Stephen I - vị vua sáng lập Vương quốc Hungary
  • Mặt sau: Cung điện Esztergom

Tờ 10,000 Forint Hungary.Tờ 10,000 Forint Hungary (HUF).

Tờ 20,000 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2015
  • Kích thước: 154 × 70mm
  • Mặt trước: Chân dung Ferenc Deák - chính trị gia nổi tiếng, được mệnh danh là “Người thông thái của quốc gia”
  • Mặt sau: Tòa nhà Quốc hội cũ của Hungary

Tờ 20,000 Forint Hungary.Tờ 20,000 Forint Hungary (HUF).

2.2. Tiền xu Hungary

Tiền xu Hungary có mệnh giá nhỏ, thường dùng trong giao dịch hàng ngày. Hiện đang lưu hành gồm: 5 Ft; 10 Ft; 20 Ft; 50 Ft; 100 Ft; 200 Ft.

Đồng 5 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Đồng thau niken (75% Đồng, 4% Niken, 21% Kẽm)
  • Mặt trước: Hình chim diệc trắng lớn
  • Mặt sau: Mệnh giá

Đồng 5 Forint Hungary.Đồng 5 Forint Hungary (HUF).

Đồng 10 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Đồng-niken (Đồng: 75%, Niken: 25%)
  • Mặt trước: Khiên có vương miện
  • Mặt sau: Mệnh giá

Đồng 10 Forint Hungary.Đồng 10 Forint Hungary (HUF).

Đồng 20 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Đồng thau niken (75% Đồng, 4% Niken, 21% Kẽm)
  • Mặt trước: Hoa diên vĩ (Iris aphylla)
  • Mặt sau: Mệnh giá

Đồng 20 Forint Hungary.Đồng 20 Forint Hungary (HUF).

Đồng 50 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Đồng-niken (75% Đồng, 25% Niken)
  • Mặt trước: Chim ưng Saker (Falco cherrug)
  • Mặt sau: Mệnh giá

Đồng 50 Forint Hungary.Đồng 50 Forint Hungary (HUF).

Đồng 100 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Hai vòng kim loại (lõi: đồng - niken - kẽm, vòng ngoài: đồng - niken - kẽm tỷ lệ khác)
  • Mặt trước: Quốc huy của Hungary
  • Mặt sau: Mệnh giá

Đồng 100 Forint Hungary.Đồng 100 Forint Hungary (HUF).

Đồng 200 Forint (HUF)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Xu bimetal (lõi đồng - niken, vòng đồng thau niken)
  • Mặt trước: Cầu Xích Széchenyi ở Budapest
  • Mặt sau: Mệnh giá

Đồng 200 Forint Hungary.Đồng 200 Forint Hungary (HUF).

3. Tỷ giá tiền Hungary (HUF) sang Việt Nam đồng mới nhất

Tỷ giá chuyển đổi giữa Forint Hungary (HUF) và Việt Nam đồng (VND) hiện nay là: 1 HUF ≈ 80 VND (*). Dựa trên tỷ giá này, dưới đây là bảng quy đổi các mệnh giá phổ biến:

Mệnh giá HUF

Quy đổi sang VND (*)

1 HUF

80 VND

5 HUF

400 VND

10 HUF

800 VND

20 HUF

1,600 VND

50 HUF

4,000 VND

100 HUF

8,000 VND

500 HUF

40,000 VND

1,000 HUF

80,000 VND

2,000 HUF

160,000 VND

5,000 HUF

400,000 VND

10,000 HUF

800,000 VND

(*) Tỷ giá được cập nhật ngày 30/09/2025. Khi thực hiện đổi tiền tại ngân hàng hoặc các điểm giao dịch ngoại tệ, mức quy đổi thực tế có thể chênh lệch tùy thời điểm, tỷ giá mua - bán và hình thức thanh toán (tiền mặt hay chuyển khoản).

Để theo dõi tỷ giá HUF/VND chính xác và cập nhật, bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi trực tuyến như Google Currency Converter, XE.com hoặc Wise. Những nền tảng này không chỉ hiển thị tỷ giá tức thời mà còn cung cấp biểu đồ biến động theo ngày, tuần hoặc tháng, giúp bạn nắm được xu hướng lên xuống của đồng tiền này trước khi thực hiện giao dịch.

4. Đổi tiền Hungary ở đâu uy tín, tỉ giá tốt?

Tại Việt Nam

Do Forint Hungary (HUF) không phải là ngoại tệ phổ biến nên các ngân hàng hay tiệm vàng trong nước hầu như không hỗ trợ đổi trực tiếp VND ↔ HUF. Giải pháp an toàn và thuận tiện hơn là:

  • Đổi VND sang USD hoặc EUR tại ngân hàng: Đây là lựa chọn phổ biến nhất, giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn. Khi sang Hungary, bạn có thể tiếp tục đổi USD/EUR sang HUF tại ngân hàng hoặc điểm đổi ngoại tệ địa phương.
  • Trường hợp có sẵn HUF muốn đổi sang VND: Bạn nên đổi HUF sang EUR hoặc USD tại Hungary, sau đó mang về Việt Nam đổi tiếp sang VND. Cách làm này giúp giao dịch dễ dàng hơn, tỷ giá rõ ràng hơn và cũng được chấp nhận rộng rãi.

Truy cập trang tỷ giá ngoại tệ của Techcombank để cập nhật tỷ giá mua, bán chính xác nhất. Ngoài ra, đừng quên tham khảo dịch vụ nhận và chuyển tiền đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ với mức phí ưu đãi cùng tỷ giá cạnh tranh.

Nên cân nhắc đổi HUF sang Euro trước khi mang về Việt Nam để thuận lợi cho việc quy đổi sang VND.Nên cân nhắc đổi HUF sang Euro trước khi mang về Việt Nam để thuận lợi cho việc quy đổi sang VND.

Tại Hungary

  • Ngân hàng: Các ngân hàng lớn tại Hungary đều có dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá minh bạch và đáng tin cậy. Tuy nhiên, thủ tục đôi khi mất nhiều thời gian và cần xuất trình giấy tờ cá nhân như hộ chiếu.
  • Sân bay quốc tế: Tại sân bay Budapest Ferenc Liszt (BUD), có nhiều quầy đổi ngoại tệ hoạt động 24/7. Tỷ giá tại đây thường thấp hơn so với trung tâm thành phố, vì vậy chỉ nên đổi một khoản nhỏ để chi tiêu ban đầu như di chuyển hoặc ăn uống.
  • Điểm đổi ngoại tệ (Exchange Office): Xuất hiện phổ biến ở các thành phố lớn và khu du lịch. Nhiều điểm có tỷ giá cạnh tranh hơn ngân hàng, thủ tục nhanh gọn. Bạn có thể tham khảo bảng niêm yết và so sánh tỷ giá giữa vài địa điểm để tối ưu chi phí.
  • Máy ATM quốc tế: Hệ thống ATM tại Hungary chấp nhận thẻ Visa, Mastercard khá phổ biến. Đây là phương án tiện lợi để rút HUF trực tiếp. Tuy nhiên, bạn cần chú ý phí rút tiền quốc tế, tỷ giá quy đổi và hạn mức giao dịch để tránh tốn kém ngoài dự kiến.

5. Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Hungary

Khi chuẩn bị đổi Forint Hungary (HUF) cho chuyến đi, bạn nên lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn và tiết kiệm:

  • Theo dõi và chọn thời điểm hợp lý: Tỷ giá HUF/VND có thể thay đổi từng ngày theo thị trường ngoại hối. Nếu không gấp, bạn có thể theo dõi trong vài ngày liên tiếp để chọn thời điểm tỷ giá tốt hơn, giúp tiết kiệm chi phí.
  • Ưu tiên kênh chính thống: Ngân hàng và quầy đổi ngoại tệ được cấp phép luôn có tỷ giá niêm yết minh bạch, thủ tục rõ ràng. Hạn chế đổi tại chợ đen hay nguồn không uy tín để tránh rủi ro như bị ép tỷ giá hoặc nhận phải tiền giả.
  • Kết hợp tiền mặt và thẻ quốc tế: Tiền mặt HUF rất hữu ích cho chi tiêu nhỏ như đi lại, ăn uống, trong khi thẻ Visa hoặc Mastercard lại tiện dụng khi thanh toán ở khách sạn, trung tâm thương mại hay cửa hàng lớn.
  • Chuẩn bị sẵn mệnh giá nhỏ: Ở Hungary, tiền lẻ được sử dụng thường xuyên, đặc biệt trong giao thông công cộng hoặc mua hàng tại chợ. Nên đổi trước các tờ 500 - 2,000 HUF để thuận tiện hơn trong sinh hoạt hằng ngày.

Đồng Forint Hungary (HUF) tuy không phổ biến tại Việt Nam nhưng lại rất quan trọng khi bạn du lịch hay công tác ở Hungary. Việc nắm rõ mệnh giá, tỷ giá và các kênh đổi tiền uy tín sẽ giúp bạn chủ động hơn trong chi tiêu, tránh rủi ro và tận hưởng chuyến đi trọn vẹn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ