Tiền tệ luôn gắn liền với lịch sử và sự phát triển của một quốc gia. Nhắc đến Đức - nền kinh tế lớn nhất châu Âu - nhiều người sẽ tò mò: hiện nay Đức dùng đồng tiền gì, trước kia từng sử dụng loại tiền nào và việc quy đổi sang VND có gì đặc biệt? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tổng quan về tiền Đức

Trong quá khứ, đơn vị tiền tệ chính thức của Đức là Mark Đức (Deutsche Mark - DM), một loại tiền gắn liền với sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của quốc gia này sau Thế chiến II. Đồng Mark Đức từng được xem là một trong những đồng tiền ổn định và có giá trị cao nhất ở châu Âu.

Từ năm 2002, Đức đã chính thức chuyển đổi sang sử dụng đồng Euro (€), sau khi trở thành một trong những thành viên sáng lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu (Economic and Monetary Union - EMU). Việc áp dụng đồng Euro không chỉ là sự thay đổi về mặt tiền tệ, mà còn là một bước ngoặt quan trọng, đưa Đức hòa nhập sâu hơn vào nền kinh tế thống nhất của châu Âu và nâng cao vai trò của quốc gia này trong hệ thống tài chính toàn cầu.

Đặc điểm của đồng Euro:

  • Tên gọi: Euro
  • Ký hiệu:
  • Mã ISO: EUR

Euro là tiền tệ chính thức tại 20 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU) và 6 quốc gia, vùng lãnh thổ ngoài EU. Việc dùng chung một đồng tiền mang lại nhiều lợi thế trong thương mại, đầu tư và du lịch, đặc biệt là khi di chuyển giữa các nước thuộc Eurozone mà không cần đổi tiền.

Đồng thời, Euro hiện cũng là một trong những đồng tiền quan trọng nhất thế giới, sánh ngang cùng Đô la Mỹ (USD) và Yên Nhật (JPY) trong vai trò đồng tiền dự trữ quốc tế.

2. Các mệnh giá tiền Đức đang lưu hành

Euro được phát hành dưới hai hình thức chính: tiền giấy và tiền xu, với thiết kế mang tính biểu tượng châu Âu, phản ánh sự gắn kết về văn hóa, lịch sử và kinh tế của các quốc gia thành viên.

2.1. Tiền giấy

Chi tiết chung trên tất cả các tờ tiền:

  • Cờ hiệu Liên minh châu Âu (EU)
  • Chữ viết tắt của Ngân hàng Trung ương châu Âu (BCE, ECB, EZB, EKT, EKP)
  • Bản đồ châu Âu
  • Tên “EURO” bằng chữ La-tinh và Hy Lạp
  • Chữ ký của Giám đốc Ngân hàng Trung ương châu Âu đương nhiệm.
  • 12 ngôi sao vàng biểu tượng cho Liên minh châu Âu

Mệnh giá và thiết kế chi tiết của từng đồng Euro

Mệnh giá

Kích thước (mm)

Màu sắc

Phong cách kiến trúc

€5

120 × 62

Xám

Cổ điển

€10

127 × 67

Đỏ

Lãng mạn

€20

133 × 72

Xanh da trời

Gô-tích

€50

140 × 77

Da cam

Phục Hưng

€100

147 × 77

Xanh lá cây

Baroque & Rococo

€200

153 × 77

Nâu

Thép & Kính

€500

160 × 82

Tím

Hiện đại

Khác với tiền xu Euro có mặt quốc gia riêng, tiền giấy Euro không mang đặc trưng của từng nước. Thay vào đó, thông tin quốc gia phát hành được mã hóa trong số sê-ri trên mặt sau:

  • Số sê-ri: gồm 1 ký tự chữ cái và 11 chữ số.
    • Chữ cái đầu đại diện cho Ngân hàng Trung ương quốc gia chịu trách nhiệm phát hành.
    • Các chữ số theo sau dùng để kiểm tra và định danh.
  • Con số kiểm định: được xác định bằng cách cộng tất cả các chữ số trong dãy số sê-ri lại cho đến khi rút gọn thành một chữ số duy nhất, giúp xác thực tờ tiền.

500 EUR là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất.500 EUR là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất.

2.2. Tiền xu

Tên gọi: Cent (1 Euro = 100 cent)

Thiết kế:

  • Mặt chung (chung cho toàn Eurozone): do nghệ sĩ Luc Luycx (Bỉ) thiết kế, thể hiện sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên.
  • Mặt riêng (tùy quốc gia): mỗi nước có quyền in hình ảnh văn hóa, lịch sử hoặc biểu tượng quốc gia của mình, nhưng đồng xu đó vẫn có giá trị lưu hành hợp pháp trong toàn bộ khu vực đồng Euro.

Mệnh giá

Thành phần

Đường kính (mm)

Trọng lượng (g)

Màu sắc

1 Cent

Thép mạ đồng đỏ

16.25

2.3

Đỏ

2 Cent

Thép mạ đồng đỏ

18.75

3.0

Đỏ

5 Cent

Thép mạ đồng đỏ

21.25

3.9

Đỏ

10 Cent

Hợp kim Nordic Gold (CuZn5Al5Sn1)

19.75

4.1

Vàng

20 Cent

Hợp kim Nordic Gold

22.25

5.7

Vàng

50 Cent

Hợp kim Nordic Gold

24.25

7.8

Vàng

1 Euro

Lưỡng kim (nhân đồng trắng, viền vàng)

23.25

7.5

Hai màu (bạc/vàng)

2 Euro

Lưỡng kim (nhân đồng vàng, viền trắng)

25.75

8.5

Hai màu (bạc/vàng)

Các đồng xu EUR được thiết kế với các biểu tượng mang tính đặc trưng theo từng quốc gia.Các đồng xu EUR được thiết kế với các biểu tượng mang tính đặc trưng theo từng quốc gia.

3. Tỷ giá tiền Đức sang VND mới nhất

Đức hiện sử dụng đồng Euro (€) là đơn vị tiền tệ chính thức, vì vậy khi nói đến việc đổi “tiền Đức” sang Việt Nam đồng, thực chất là đang quy đổi từ EUR sang VND.

Tỷ giá tham khảo hiện nay là 1 EUR ≈ 30,995 VND (*). Trong thời gian gần đây, tỷ giá Euro có xu hướng tăng nhẹ so với VND do đồng Euro giữ được sự ổn định, trong khi VND chịu áp lực từ biến động của đồng USD, giá cả nhập khẩu và tình hình thanh khoản trong nước.

Bảng quy đổi các mệnh giá Euro sang VND

Mệnh giá (EUR)

Giá trị quy đổi (VND) (*)

5 EUR

154,976 VND

10 EUR

309,952 VND

20 EUR

619,904 VND

50 EUR

1,548,385 VND

100 EUR

3,096,770 VND

200 EUR

6,194,680 VND

500 EUR

15,483,850 VND

1,000 EUR

30,973,400 VND

2,000 EUR

61,946,800 VND

5,000 EUR

154,867,000 VND

(*) Tỷ giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm 30/09/2025. Khi giao dịch thực tế tại ngân hàng hoặc các điểm thu đổi ngoại tệ, tỷ giá có thể chênh lệch tùy thời điểm và hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản).

Để theo dõi tỷ giá chính xác và cập nhật, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên trang tỷ giá Techcombank hoặc ứng dụng ngân hàng, dùng các công cụ trực tuyến như Google Currency Converter, XE.com, Wise…, hoặc tham khảo tin tức kinh tế - tài chính để nhận biết xu hướng biến động và lựa chọn thời điểm đổi tiền hợp lý.

4. Đổi tiền Đức ở đâu uy tín, tỉ giá tốt?

Để đổi đồng Euro (€) sang Việt Nam đồng (VND) an toàn và có tỷ giá tốt, bạn có thể lựa chọn một trong những kênh sau:

  • Ngân hàng thương mại tại Việt Nam: Đây là phương án phổ biến và đáng tin cậy nhất. Các ngân hàng đều được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và có đầy đủ chứng từ giao dịch. Tỷ giá Euro được niêm yết công khai trên website, ứng dụng hoặc tại quầy nên bạn có thể dễ dàng so sánh trước khi đổi.
  • Tiệm vàng hoặc đại lý đổi ngoại tệ được cấp phép: Tại Hà Nội hay TP.HCM có nhiều tiệm vàng, công ty được phép kinh doanh ngoại tệ. Ưu điểm là giao dịch nhanh gọn, thủ tục đơn giản và đôi khi tỷ giá cạnh tranh hơn ngân hàng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chỉ nên đổi tại những cơ sở uy tín, có giấy phép rõ ràng để tránh rủi ro về tiền giả hay gian lận.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay: Giải pháp này rất tiện lợi nếu bạn cần gấp, ngay khi vừa hạ cánh hoặc trước khi bay. Dù vậy, tỷ giá ở sân bay thường cao hơn nhiều so với ngân hàng hoặc tiệm vàng do chi phí vận hành, vì thế chỉ nên đổi một khoản nhỏ để chi tiêu ban đầu.
  • Giao dịch trực tuyến / ngân hàng số: Nhiều ngân hàng hiện nay hỗ trợ đổi ngoại tệ trực tuyến, cho phép theo dõi biến động tỷ giá theo thời gian thực, đặt lệnh nhận và chuyển tiền về tài khoản nhanh chóng.

Bạn có thể chuyển ngoại tệ ngay trên các ngân hàng số đơn giản, nhanh chóng.Bạn có thể chuyển ngoại tệ ngay trên các ngân hàng số đơn giản, nhanh chóng.

5. Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Đức

  • Chọn kênh đổi tiền uy tín: Ưu tiên giao dịch tại các ngân hàng thương mại lớn hoặc điểm đổi ngoại tệ được Ngân hàng Nhà nước cấp phép. Tránh đổi tại cá nhân hoặc “chợ đen” để hạn chế rủi ro tiền giả và tỷ giá bất lợi, đồng thời đảm bảo tính minh bạch, an toàn.
  • So sánh tỷ giá trước khi giao dịch: Tỷ giá Euro có thể khác nhau giữa các ngân hàng và quầy đổi, do đó bạn nên tra cứu trực tuyến hoặc trên ứng dụng ngân hàng để nắm tỷ giá mới nhất. Đừng quên kiểm tra thêm các loại phí dịch vụ, nếu có, để tính toán chi phí thực tế.
  • Chuẩn bị giấy tờ đầy đủ: Khi đổi tại ngân hàng, bạn cần mang theo CMND/CCCD hoặc hộ chiếu và đôi khi phải chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (du học, du lịch, công tác...). Chuẩn bị trước giúp tiết kiệm thời gian và tránh phải quay lại nhiều lần.
  • Chia nhỏ số tiền khi cần: Nếu phải đổi số lượng lớn, nên chia thành nhiều lần để giảm rủi ro khi mang theo nhiều tiền mặt. Cách này cũng giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng và kiểm soát tỷ giá tốt hơn.
  • Sử dụng thẻ quốc tế: Visa, Mastercard hoặc các thẻ quốc tế khác được chấp nhận tại nhiều ngân hàng, khách sạn và nhà hàng. Thanh toán bằng thẻ giúp hạn chế mang nhiều tiền mặt, an toàn hơn và tiện lợi khi chi tiêu.
  • Kiểm tra tiền ngay khi nhận: Khi nhận tiền mặt tại quầy, hãy kiểm tra kỹ mệnh giá, số seri và tình trạng tờ tiền. Tránh nhận tiền rách, cũ hoặc nghi ngờ là giả để không gặp rắc rối khi sử dụng hoặc đổi lại sau này.

Hiểu rõ về đồng tiền Đức sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi giao dịch, từ quy đổi sang VND cho đến thanh toán quốc tế. Việc lựa chọn kênh đổi ngoại tệ uy tín và minh bạch sẽ mang lại sự an toàn, thuận tiện và giúp bạn tối ưu chi phí, để mọi kế hoạch du lịch, học tập hay công tác tại Đức diễn ra trọn vẹn và suôn sẻ hơn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ