Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànTìm hiểu các thông tin về đồng tiền Đức gồm lịch sử, mệnh giá, tỷ giá quy đổi sang VND và địa điểm đổi tiền uy tín tại Việt Nam. Khám phá ngay trong bài viết!
Tiền tệ luôn gắn liền với lịch sử và sự phát triển của một quốc gia. Nhắc đến Đức - nền kinh tế lớn nhất châu Âu - nhiều người sẽ tò mò: hiện nay Đức dùng đồng tiền gì, trước kia từng sử dụng loại tiền nào và việc quy đổi sang VND có gì đặc biệt? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Trong quá khứ, đơn vị tiền tệ chính thức của Đức là Mark Đức (Deutsche Mark - DM), một loại tiền gắn liền với sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của quốc gia này sau Thế chiến II. Đồng Mark Đức từng được xem là một trong những đồng tiền ổn định và có giá trị cao nhất ở châu Âu.
Từ năm 2002, Đức đã chính thức chuyển đổi sang sử dụng đồng Euro (€), sau khi trở thành một trong những thành viên sáng lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu (Economic and Monetary Union - EMU). Việc áp dụng đồng Euro không chỉ là sự thay đổi về mặt tiền tệ, mà còn là một bước ngoặt quan trọng, đưa Đức hòa nhập sâu hơn vào nền kinh tế thống nhất của châu Âu và nâng cao vai trò của quốc gia này trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Đặc điểm của đồng Euro:
Euro là tiền tệ chính thức tại 20 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU) và 6 quốc gia, vùng lãnh thổ ngoài EU. Việc dùng chung một đồng tiền mang lại nhiều lợi thế trong thương mại, đầu tư và du lịch, đặc biệt là khi di chuyển giữa các nước thuộc Eurozone mà không cần đổi tiền.
Đồng thời, Euro hiện cũng là một trong những đồng tiền quan trọng nhất thế giới, sánh ngang cùng Đô la Mỹ (USD) và Yên Nhật (JPY) trong vai trò đồng tiền dự trữ quốc tế.
Euro được phát hành dưới hai hình thức chính: tiền giấy và tiền xu, với thiết kế mang tính biểu tượng châu Âu, phản ánh sự gắn kết về văn hóa, lịch sử và kinh tế của các quốc gia thành viên.
Chi tiết chung trên tất cả các tờ tiền:
Mệnh giá và thiết kế chi tiết của từng đồng Euro
Mệnh giá |
Kích thước (mm) |
Màu sắc |
Phong cách kiến trúc |
€5 |
120 × 62 |
Xám |
Cổ điển |
€10 |
127 × 67 |
Đỏ |
Lãng mạn |
€20 |
133 × 72 |
Xanh da trời |
Gô-tích |
€50 |
140 × 77 |
Da cam |
Phục Hưng |
€100 |
147 × 77 |
Xanh lá cây |
Baroque & Rococo |
€200 |
153 × 77 |
Nâu |
Thép & Kính |
€500 |
160 × 82 |
Tím |
Hiện đại |
Khác với tiền xu Euro có mặt quốc gia riêng, tiền giấy Euro không mang đặc trưng của từng nước. Thay vào đó, thông tin quốc gia phát hành được mã hóa trong số sê-ri trên mặt sau:
500 EUR là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất.
Tên gọi: Cent (1 Euro = 100 cent)
Thiết kế:
Mệnh giá |
Thành phần |
Đường kính (mm) |
Trọng lượng (g) |
Màu sắc |
1 Cent |
Thép mạ đồng đỏ |
16.25 |
2.3 |
Đỏ |
2 Cent |
Thép mạ đồng đỏ |
18.75 |
3.0 |
Đỏ |
5 Cent |
Thép mạ đồng đỏ |
21.25 |
3.9 |
Đỏ |
10 Cent |
Hợp kim Nordic Gold (CuZn5Al5Sn1) |
19.75 |
4.1 |
Vàng |
20 Cent |
Hợp kim Nordic Gold |
22.25 |
5.7 |
Vàng |
50 Cent |
Hợp kim Nordic Gold |
24.25 |
7.8 |
Vàng |
1 Euro |
Lưỡng kim (nhân đồng trắng, viền vàng) |
23.25 |
7.5 |
Hai màu (bạc/vàng) |
2 Euro |
Lưỡng kim (nhân đồng vàng, viền trắng) |
25.75 |
8.5 |
Hai màu (bạc/vàng) |
Các đồng xu EUR được thiết kế với các biểu tượng mang tính đặc trưng theo từng quốc gia.
Đức hiện sử dụng đồng Euro (€) là đơn vị tiền tệ chính thức, vì vậy khi nói đến việc đổi “tiền Đức” sang Việt Nam đồng, thực chất là đang quy đổi từ EUR sang VND.
Tỷ giá tham khảo hiện nay là 1 EUR ≈ 30,995 VND (*). Trong thời gian gần đây, tỷ giá Euro có xu hướng tăng nhẹ so với VND do đồng Euro giữ được sự ổn định, trong khi VND chịu áp lực từ biến động của đồng USD, giá cả nhập khẩu và tình hình thanh khoản trong nước.
Bảng quy đổi các mệnh giá Euro sang VND
Mệnh giá (EUR) |
Giá trị quy đổi (VND) (*) |
5 EUR |
154,976 VND |
10 EUR |
309,952 VND |
20 EUR |
619,904 VND |
50 EUR |
1,548,385 VND |
100 EUR |
3,096,770 VND |
200 EUR |
6,194,680 VND |
500 EUR |
15,483,850 VND |
1,000 EUR |
30,973,400 VND |
2,000 EUR |
61,946,800 VND |
5,000 EUR |
154,867,000 VND |
(*) Tỷ giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm 30/09/2025. Khi giao dịch thực tế tại ngân hàng hoặc các điểm thu đổi ngoại tệ, tỷ giá có thể chênh lệch tùy thời điểm và hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản).
Để theo dõi tỷ giá chính xác và cập nhật, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên trang tỷ giá Techcombank hoặc ứng dụng ngân hàng, dùng các công cụ trực tuyến như Google Currency Converter, XE.com, Wise…, hoặc tham khảo tin tức kinh tế - tài chính để nhận biết xu hướng biến động và lựa chọn thời điểm đổi tiền hợp lý.
Để đổi đồng Euro (€) sang Việt Nam đồng (VND) an toàn và có tỷ giá tốt, bạn có thể lựa chọn một trong những kênh sau:
Bạn có thể chuyển ngoại tệ ngay trên các ngân hàng số đơn giản, nhanh chóng.
Hiểu rõ về đồng tiền Đức sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi giao dịch, từ quy đổi sang VND cho đến thanh toán quốc tế. Việc lựa chọn kênh đổi ngoại tệ uy tín và minh bạch sẽ mang lại sự an toàn, thuận tiện và giúp bạn tối ưu chi phí, để mọi kế hoạch du lịch, học tập hay công tác tại Đức diễn ra trọn vẹn và suôn sẻ hơn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Xem tất cả