Đối với những ai đang có kế hoạch du lịch, học tập hay kinh doanh tại Brunei, việc tìm hiểu về đồng tiền chính thức của quốc gia này là bước chuẩn bị không thể thiếu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin toàn diện và cập nhật mới về tiền tệ Brunei, giúp bạn có một hành trình an toàn và thuận lợi.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Tổng quan về tiền Brunei (BND)

Để chuẩn bị cho chuyến đi hoặc các giao dịch liên quan đến Brunei, việc nắm rõ những thông tin cơ bản về đồng tiền của quốc gia này là rất cần thiết.

  • Đơn vị tiền tệ chính thức: Đô la Brunei (BND)
  • Ký hiệu: $, hoặc B$ (để phân biệt với các đồng đô la khác)
  • Đơn vị nhỏ: 1 BND = 100 sen (tiếng Mã Lai) hoặc cents (tiếng Anh)

Một điểm đặc biệt và rất quan trọng của Đô la Brunei là nó có tỷ giá trao đổi cố định 1:1 với Đô la Singapore (SGD) theo một thỏa thuận tiền tệ giữa hai quốc gia. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng cả Đô la Brunei và Đô la Singapore để thanh toán tại Brunei và ngược lại.

2. Mệnh giá tiền Brunei đang lưu hành

Tiền Brunei hiện nay được phát hành dưới cả tiền giấy polymer và tiền xu.

2.1. Tiền giấy

  • Các mệnh giá tiền giấy đang lưu hành phổ biến nhất gồm: 1 BND, 5 BND, 10 BND, 50 BND và 100 BND.
  • Các mệnh giá ít phổ biến hơn và thường chỉ được dùng trong các giao dịch lớn hoặc ngân hàng bao gồm: 500 BND, 1,000 BND và 10,000 BND.

Các tờ tiền giấy của Brunei đều được làm từ polymer, giúp chúng bền hơn và khó làm giả hơn so với tiền giấy thông thường. Mặt trước thường in hình chân dung Quốc vương Hassanal Bolkiah.

Các mệnh giá tiền giấy của Brunei.
Các mệnh giá tiền giấy của Brunei.

2.2. Tiền xu

Tiền xu được sử dụng cho các giao dịch nhỏ với các mệnh giá: 1 sen, 5 sen, 10 sen, 20 sen và 50 sen. Các đồng xu này có hình ảnh các biểu tượng và các vị vua của Brunei.

Đồng xu 5 sen Brunei.Đồng xu 5 sen Brunei.

2.3. Một số phiên bản đặc biệt của tiền Brunei

  • Đồng 1 sen Brunei (1994): Phiên bản kỷ niệm 10 năm độc lập, có màu cam đồng. Mặt trước in chân dung Quốc vương, mặt sau khắc hình vũ khí truyền thống tiêu biểu của quốc gia.
  • Đồng 2 Dollar Brunei - SEA Games 20: Được đúc bằng đồng niken. Mặt trước in chân dung Quốc vương có màu, mặt sau là logo sân vận động.
  • Đồng 2 Dollar Brunei – APEC 2000: Phiên bản kỷ niệm Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương. Đồng xu bằng đồng niken. Mặt trước là chân dung Quốc vương trong quân phục, mặt sau khắc hình hoa đa sắc cùng dòng chữ APEC 2000.
  • Đồng 5 sen Brunei (2017): Kỷ niệm 50 năm Quốc vương lên ngôi, có màu bạc ánh xanh. Mặt trước in chân dung Quốc vương, mặt sau là hình trống đồng truyền thống.
  • Đồng 30 Dollar Brunei (2003): Phiên bản kỷ niệm Hội nghị các nguyên thủ quốc gia Khối Thịnh vượng chung. Đồng xu hình chữ nhật bằng bạc, mặt trước in hình Quốc vương bên phải và logo Hội nghị bên tráo, mặt sau khắc bản đồ thế giới.
  • Đồng 50 sen Brunei: Phiên bản mạ vàng kỷ niệm sinh nhật lần thứ 50 của Quốc vương Hassanal Bolkiah. Mặt trước là chân dung Quốc vương, mặt sau khắc hình tòa nhà ven sông.
  • Đồng 750 Dollar Brunei: Đồng xu vàng kỷ niệm năm của Hijrah. Đúc bằng vàng nguyên chất, mặt trước in hình Quốc vương, mặt sau khắc biểu tượng bông hoa.

Đồng xu vàng 750 Dollar Brunei kỷ niệm năm Hijrah.Đồng xu vàng 750 Dollar Brunei kỷ niệm năm Hijrah.

3. Tỷ giá BND sang VND mới nhất

Tỷ giá giữa Đô la Brunei (BND) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên thay đổi theo từng thời điểm. Tham khảo mức cập nhật gần nhất:

  • 1 BND ≈ 20,566 VND(*)
  • 1,000 BND ≈ 20,566,000 VND(*)

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 24/09/2025. Tỷ giá thực tế có thể chênh lệch tùy thuộc vào:

  • Tỷ giá mua vào và bán ra: mức tỷ giá ngân hàng bán ra cho khách hàng thường cao hơn tỷ giá họ mua vào.
  • Chính sách của từng ngân hàng: mỗi đơn vị sẽ có mức niêm yết khác nhau.
  • Hình thức giao dịch: tỷ giá đổi tiền mặt thường khác với tỷ giá chuyển khoản.

Để biết chính xác 1 BND bằng bao nhiêu VND tại thời điểm hiện tại, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên công cụ chuyển đổi uy tín như Google Currency Converter, Wise… Chỉ cần nhập từ khóa “BND to VND” hoặc “Đô la Brunei sang VND” để nhận kết quả cập nhật theo thời gian thực.

Bảng quy đổi các mệnh giá phổ biến

Mệnh giá BND

Giá trị quy đổi sang VND (ước tính)(*)

1 BND

20,566 VND

5 BND

102,830 VND

10 BND

205,660 VND

20 BND

411,320 VND

50 BND

1,028,300 VND

100 BND

2,056,600 VND

500 BND

10,283,000 VND

1,000 BND

20,566,000 VND

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 24/09/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch tùy thời điểm giao dịch thực tế và phương thức thanh toán.

>> Tra cứu tỷ giá ngoại tệ Brunei nhanh chóng trên Techcombank.

4. Kinh nghiệm đổi tiền Brunei ở đâu tốt nhất?

Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, dịch vụ chuyển tiền quốc tế như đổi trực tiếp Đô la Brunei (BND) tại ngân hàng hay tiệm vàng còn hạn chế, do đó cách thuận tiện nhất là đổi từ Việt Nam đồng (VND) sang Đô la Singapore (SGD). Đây là ngoại tệ phổ biến, dễ mua tại hầu hết ngân hàng lớn và các tiệm vàng uy tín, đồng thời cũng được chấp nhận rộng rãi ở Brunei.

Khi sang Brunei, bạn có thể sử dụng SGD để thanh toán trực tiếp vì theo thỏa thuận tiền tệ song phương, SGD và BND được lưu hành ngang giá 1:1 tại hầu hết nhà hàng, khách sạn, cửa hàng và điểm du lịch.

Bạn có thể đổi tiền Đô la Singapore để chi tiêu tại Brunei.
Bạn có thể đổi tiền Đô la Singapore để chi tiêu tại Brunei.

Tại Brunei:

  • Ngân hàng và quầy đổi tiền: Tại sân bay quốc tế Brunei (BWN) và các ngân hàng lớn trong thành phố, bạn có thể đổi ngoại tệ khác sang BND. Tuy nhiên, nếu đã có SGD, bạn không cần phải đổi sang BND, trừ khi bạn muốn có tiền xu BND để dùng cho các giao dịch nhỏ.
  • Máy ATM: Rút tiền mặt tại các máy ATM ở Brunei cũng là một lựa chọn. Hầu hết các máy ATM chấp nhận thẻ tín dụng/ghi nợ quốc tế (Visa, Mastercard). Bạn nên kiểm tra với ngân hàng của mình về các khoản phí giao dịch quốc tế trước khi đi.

>>Ưu đãi tỷ giá khi đổi ngoại tệ và giao dịch sang Brunei tại Techcombank.

4. Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Brunei

  • Không đổi tiền tại chợ đen: Mặc dù việc đổi tiền ở chợ đen có thể đưa ra tỷ giá hấp dẫn hơn, nhưng điều này tiềm ẩn rủi ro lớn về tiền giả và lừa đảo. Tốt nhất là giao dịch tại các địa điểm hợp pháp như ngân hàng, quầy đổi tiền chính thức hoặc sử dụng thẻ tín dụng.
  • Phí giao dịch: Khi rút tiền tại ATM hoặc thanh toán bằng thẻ, hãy lưu ý các loại phí mà ngân hàng phát hành thẻ có thể tính cho giao dịch quốc tế.
  • Tôn trọng văn hóa địa phương: Brunei là một quốc gia Hồi giáo. Khi giao dịch tiền bạc, bạn nên thể hiện sự tôn trọng bằng cách sử dụng tay phải khi đưa hoặc nhận tiền.

Việc nắm rõ mệnh giá, tỷ giá quy đổi cùng các kênh đổi tiền Brunei uy tín sẽ giúp bạn chủ động hơn trong hành trình khám phá đất nước này. Hy vọng những chia sẻ trên đã mang đến cho bạn thông tin hữu ích về đồng tiền chính thức của Brunei, góp phần giúp chuyến đi trở nên thuận lợi và an toàn hơn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ