Brazil - nền kinh tế lớn nhất Nam Mỹ - sử dụng đồng Real (BRL) làm đơn vị tiền tệ chính thức. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống tiền tệ Brazil, mức tỷ giá BRL to VND cập nhật mới nhất và những lưu ý cần thiết khi đổi tiền Brazil sang VND.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Chuyển đổi tiền tệ

Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.

 

2. Tổng quan về tiền Brazil

Đơn vị tiền tệ chính thức của Brazil là Real Brazil (BRL), với ký hiệu là R$. Đây là đồng tiền duy nhất được công nhận và sử dụng trong mọi giao dịch tại quốc gia này.

Real Brazil được giới thiệu vào năm 1994, thay thế cho đồng Cruzeiro Real trong một nỗ lực lớn nhằm đối phó với tình trạng siêu lạm phát khủng khiếp của quốc gia này. "Kế hoạch Real" đã thành công rực rỡ, giúp ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và trở thành một trong những ví dụ điển hình về quản lý tiền tệ thành công trên thế giới. Kể từ đó, đồng Real đã giữ vị thế là đồng tiền chủ chốt của nền kinh tế Brazil, một trong những nền kinh tế lớn nhất Mỹ Latinh.

Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái của Real so với các đồng tiền mạnh khác như Đô la Mỹ (USD) hay Euro (EUR) có thể biến động do tình hình kinh tế, chính trị trong nước và thị trường hàng hóa toàn cầu, đặc biệt là giá dầu.

Real Brazil là đơn vị tiền tệ chính thức của Brazil.Real Brazil (BRL) là đơn vị tiền tệ chính thức của Brazil.

3. Các mệnh giá tiền Brazil đang lưu hành

Đồng Real Brazil (BRL) hiện được phát hành dưới hai hình thức chính: tiền giấy và tiền xu, với thiết kế mang đậm bản sắc văn hóa và thiên nhiên của quốc gia Nam Mỹ này.

3.1. Tiền giấy

Các mệnh giá phổ biến: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100 và R$200.

2 Real Brazil (2 BRL)

  • Năm phát hành: 2013
  • Kích thước: 121 × 65mm
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Rùa biển Hawksbill (Eretmochelys imbricata).

Hình ảnh tờ 2 BRL của Brazil.Hình ảnh tờ 2 BRL của Brazil.

5 Real Brazil (5 BRL)

  • Năm phát hành: 2013
  • Kích thước: 128 × 65mm
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Chim diệc lớn (Casmerodius albus egretta)

Hình ảnh tờ 5 BRL của Brazil.Hình ảnh tờ 5 BRL của Brazil.

10 Real Brazil (10 BRL)

  • Năm phát hành: 2013
  • Kích thước: 135 × 65mm
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Vẹt đuôi dài (Arara chloroptera)

Hình ảnh tờ 10 BRL của Brazil.Hình ảnh tờ 10 BRL của Brazil.

20 Real Brazil (20 BRL)

  • Năm phát hành: 2012
  • Kích thước: 121 × 65mm
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Khỉ sư tử vàng (Leontopithecus rosalia)

Hình ảnh tờ 20 BRL của Brazil.Hình ảnh tờ 20 BRL của Brazil.

50 Real Brazil (BRL)

  • Năm phát hành: 2010
  • Kích thước: 149 × 70mm
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Báo đốm (Panthera onca)

Hình ảnh tờ 50 BRL của Brazil.Hình ảnh tờ 50 BRL của Brazil.

100 Real Brazil (100 BRL)

  • Năm phát hành: 2010
  • Kích thước: 156 × 70mm
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Cá mú (Epinephelus marginatus)

Hình ảnh tờ 100 BRL của Brazil.Hình ảnh tờ 100 BRL của Brazil.

200 Real Brazil (200 BRL)

  • Năm phát hành: 2020
  • Kích thước: 142 × 765mm
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Sói bờm (Chrysocyon brachyurus)

Hình ảnh tờ 200 BRL của Brazil.Hình ảnh tờ 200 BRL của Brazil.

3.2. Tiền xu

Các mệnh giá phổ biến: 5, 10, 25, 50 centavos và 1 Real (1 Real = 100 centavos).

5 Centavos Brazil (0.05 BRL)

  • Năm phát hành: 1998
  • Chất liệu: Thép mạ đồng.
  • Mặt trước: Chân dung Joaquím José da Silva Xavier (Tiradentes)
  • Mặt sau: Chòm sao Nam Thập Tự và mệnh giá

Hình ảnh đồng 5 Centavos Brazil.Hình ảnh đồng 5 Centavos Brazil.

10 Centavos Brazil (0.1 BRL)

  • Năm phát hành: 1998
  • Chất liệu: Thép mạ đồng
  • Mặt trước: Chân dung Pedro I (1798 - 1834)
  • Mặt sau: Chòm sao Nam Thập Tự và mệnh giá

Hình ảnh đồng 10 Centavos Brazil.Hình ảnh đồng 10 Centavos Brazil.

25 Centavos Brazil (0.25 BRL)

  • Năm phát hành: 1998
  • Chất liệu: Thép mạ đồng
  • Mặt trước: Chân dung Manuel Deodoro da Fonseca (1827 - 1892), tổng thống đầu tiên của Brazil
  • Mặt sau: Chòm sao Nam Thập Tự và mệnh giá

Hình ảnh đồng 25 Centavos Brazil.Hình ảnh đồng 25 Centavos Brazil.

50 Centavos Brazil (0.5 BRL)

  • Năm phát hành: 2002
  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Mặt trước: Chân dung José Maria da Silva Paranhos Júnior (1845- 1912), Nam tước Rio Branco
  • Mặt sau: Chòm sao Nam Thập Tự và mệnh giá

Hình ảnh đồng 50 Centavos Brazil.Hình ảnh đồng 50 Centavos Brazil.

1 Real Brazil (1 BRL)

  • Năm phát hành: 2002
  • Chất liệu: Lõi thép không gỉ, viền thép mạ đồng
  • Mặt trước: Hình tượng điêu khắc mang biểu trưng của nước Cộng hòa
  • Mặt sau: Chòm sao Nam Thập Tự và mệnh giá

Hình ảnh đồng 1 Real Brazil.Hình ảnh đồng 1 Real Brazil.

4. Tỷ giá tiền Brazil sang VND mới nhất

Tỷ giá quy đổi giữa Real Brazil (BRL) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động theo thị trường và chính sách của từng ngân hàng. Tham khảo mức tỷ giá BRL/VND gần nhất: 

  • 1 BRL ≈ 4,950 VND(*)
  • 1,000 BRL ≈ 4,950,000 VND(*)

(*) Số liệu cập nhật đến ngày 02/10/2025, chỉ mang tính tham khảo. Khi thực hiện giao dịch tại ngân hàng, tỷ giá có thể khác tùy thời điểm và hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản).

Để theo dõi tỷ giá BRL/VND chính xác, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên trang tỷ giá Techcombank hoặc tham khảo nhanh qua các công cụ trực tuyến như Google Currency Converter hay Wise bằng cách nhập từ khóa “BRL to VND” hoặc “Real Brazil sang VND”.

Bảng quy đổi các mệnh giá phổ biến

Mệnh giá BRL

Giá trị quy đổi sang VND (ước tính)(*)

1 BRL

4,950 VND

5 BRL

24,750 VND

10 BRL

49,500 VND

20 BRL

99,000 VND

50 BRL

247,500 VND

100 BRL

495,000 VND

500 BRL

2,475,000 VND

1,000 BRL

4,950,000 VND

(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 02/10/2025.

>> Tỷ giá Brazil hôm nay – cập nhật chuẩn xác từ Techcombank.

5. Đổi tiền Brazil ở đâu uy tín, tỉ giá tốt?

Tại Việt Nam

Các ngân hàng và tiệm vàng trong nước hầu như không hỗ trợ đổi trực tiếp VND ↔ BRL. Giải pháp thuận tiện nhất là đổi từ VND sang Đô la Mỹ (USD) hoặc Euro (EUR) tại ngân hàng. Khi đến Brazil, bạn có thể sử dụng USD/EUR để đổi sang Real.

Nếu đang sở hữu Real Brazil và muốn đổi sang tiền Việt, bạn nên quy đổi tiền Brazil sang USD hoặc EUR tại các điểm đổi ngoại tệ hợp pháp ở Brazil, sau đó mang về Việt Nam để tiếp tục đổi sang VND. Cách này vừa dễ thực hiện, vừa đảm bảo minh bạch và có tỷ giá ổn định hơn.

Tại Brazil

  • Ngân hàng: Bạn có thể đổi tiền tại các ngân hàng lớn ở Brazil. Tỷ giá tại đây thường được công bố minh bạch và an toàn. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi có thể lâu và yêu cầu giấy tờ tùy thân.
  • Sân bay: Tại các sân bay quốc tế như Sân bay Quốc tế Guarulhos (GRU) ở São Paulo hay Sân bay Quốc tế Rio de Janeiro (GIG), có rất nhiều quầy đổi tiền. Tỷ giá tại sân bay thường không cao bằng các địa điểm khác trong thành phố, nhưng rất tiện lợi để đổi một khoản tiền nhỏ cho chi tiêu ngay khi vừa đến.
  • Các điểm đổi ngoại tệ (casas de câmbio): Đây là lựa chọn phổ biến và thường mang lại tỷ giá tốt hơn so với ngân hàng. Các điểm này có mặt tại nhiều khu du lịch, trung tâm mua sắm và các thành phố lớn. Bạn nên so sánh tỷ giá giữa một vài nơi trước khi quyết định đổi.
  • Rút tiền tại máy ATM: Các máy ATM ở Brazil chấp nhận thẻ quốc tế (Visa, Mastercard). Đây là một cách tiện lợi để lấy tiền mặt, tuy nhiên bạn cần lưu ý về phí giao dịch và hạn mức rút tiền.

>>Gửi tiền đi Brazil, đổi ngoại tệ siêu tiện lợi tại Techcombank.

6. Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Brazil

  • Cảnh giác với tiền giả và lừa đảo: Tiền giả vẫn là một vấn đề ở Brazil. Khi đổi tiền, hãy kiểm tra kỹ lưỡng các tờ tiền bạn nhận được, đặc biệt là các tờ có mệnh giá lớn. Tốt nhất là đổi tiền tại các địa điểm uy tín và hợp pháp để tránh rủi ro.
  • Mang theo nhiều mệnh giá: Khi đổi tiền, nên yêu cầu cả các tờ tiền có mệnh giá nhỏ (2, 5, 10 Real) để tiện chi tiêu cho các khoản nhỏ lẻ như mua vé xe buýt, đồ ăn đường phố hoặc trả tiền taxi.
  • Sử dụng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ: Ở các thành phố lớn, thẻ quốc tế được chấp nhận rộng rãi. Sử dụng thẻ là một cách an toàn và tiện lợi để thanh toán tại nhà hàng, khách sạn và các cửa hàng lớn. Điều này giúp giảm thiểu số tiền mặt bạn cần mang theo, hạn chế rủi ro mất cắp.
  • Tìm hiểu về các loại phí: Khi rút tiền từ ATM hoặc sử dụng thẻ, hãy tìm hiểu về các loại phí chuyển đổi ngoại tệ và phí giao dịch của ngân hàng bạn.
  • Lưu ý về tỷ giá: Tỷ giá BRL có thể biến động mạnh. Bạn nên theo dõi tỷ giá trước chuyến đi và đổi tiền vào thời điểm thuận lợi nhất.

Nắm rõ mệnh giá và tỷ giá Real Brazil không chỉ giúp bạn chủ động trong việc chi tiêu mà còn hạn chế rủi ro khi thực hiện giao dịch ngoại tệ. Để có mức quy đổi chính xác, an toàn và minh bạch, bạn nên theo dõi trực tiếp trên website hoặc ứng dụng ngân hàng số Techcombank.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ