Với nền kinh tế phát triển năng động và nền văn hóa đa dạng, Ấn Độ là điểm đến quan trọng cho các hoạt động thương mại, du lịch và lao động. Trước khi bắt đầu hành trình của mình, việc tìm hiểu về đồng tiền địa phương là bước chuẩn bị thiết yếu để mọi giao dịch diễn ra suôn sẻ. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin tổng quan nhất về tiền Ấn Độ.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Đơn vị tiền Ấn Độ là gì?

Đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ là Rupee Ấn Độ (tên tiếng Anh: Indian Rupee).

  • Mã tiền tệ ISO 4217: INR
  • Ký hiệu:

Đơn vị đếm của tiền Ấn Độ được chia thành Rupee và Paisa, trong đó 1 Rupee = 100 Paise. Tuy nhiên, trong các giao dịch hàng ngày hiện nay, các đồng xu Paisa có giá trị rất nhỏ và ít khi được sử dụng.

Rupee là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ, chia thành Rupee và Paisa, hiện chủ yếu lưu hành các mệnh giá tiền giấy và tiền xu.Rupee (₹) – đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ, chia thành Rupee và Paisa, hiện chủ yếu lưu hành các mệnh giá tiền giấy và tiền xu.

2. Các mệnh giá tiền Ấn Độ

Hệ thống tiền tệ của Ấn Độ hiện đang lưu hành cả tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá đa dạng.

2.1. Tiền giấy

Các tờ tiền giấy đang lưu hành thuộc series "Mahatma Gandhi New Series", với đặc điểm chung là mặt trước in hình chân dung của nhà lãnh đạo Mahatma Gandhi.

  • 10 Rupee (₹10): Tông màu nâu sô cô la
  • 20 Rupee (₹20): Tông màu vàng xanh
  • 50 Rupee (₹50): Tông màu xanh lam
  • 100 Rupee (₹100): Tông màu tím oải hương
  • 200 Rupee (₹200): Tông màu cam sáng
  • 500 Rupee (₹500): Tông màu xám đá

Lưu ý: Tờ tiền giấy mệnh giá 2000 Rupee đã được Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) thông báo ngừng lưu hành từ tháng 9 năm 2023.

2.2. Tiền xu

Tiền xu được sử dụng phổ biến cho các giao dịch nhỏ lẻ hàng ngày.

  • 1 Rupee (₹1)
  • 2 Rupee (₹2)
  • 5 Rupee (₹5)
  • 10 Rupee (₹10)
  • 20 Rupee (₹20)

Tương tự Trung Quốc, Ấn Độ cũng là một quốc gia có tỷ lệ giao dịch không tiền mặt rất cao. Các nền tảng thanh toán kỹ thuật số dựa trên Giao diện thanh toán hợp nhất (UPI) như Google Pay, PhonePe, Paytm... cực kỳ phổ biến tại các thành phố lớn và được chấp nhận ở hầu hết mọi nơi, từ siêu thị lớn đến các cửa hàng nhỏ ven đường.

Tiền giấy Ấn Độ thuộc Mahatma Gandhi New Series, với chân dung Mahatma Gandhi và bảng màu khác nhau cho từng mệnh giá.Tiền giấy Ấn Độ thuộc “Mahatma Gandhi New Series”, với chân dung Mahatma Gandhi và bảng màu khác nhau cho từng mệnh giá.

3. 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hiện nay, 1 Rupee Ấn Độ (INR) có giá trị tương đương khoảng 297.73 (*) Đồng Việt Nam (VND).

(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 24/09/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào thời điểm và chính sách của từng đơn vị.

Bạn có thể tự tính toán số tiền quy đổi theo công thức đơn giản sau: Số tiền (INR) x Tỷ giá INR/VND = Số tiền (VND)

Dựa trên tỷ giá tham khảo, một số mức quy đổi phổ biến như sau:

  • 100 INR bằng 29,772.14 VND(*)
  • 500 INR bằng 148,865.74 VND(*)
  • 1,000 INR bằng 297,731.47 VND(*)
  • 10,000 INR bằng 2,977,314.73 VND(*)

>>> Cập nhật tỷ giá Rupee Ấn Độ mới nhất tại Techcombank.

Tỷ tiền Ấn Độ giá thay đổi theo ngày, cần cập nhật trước khi giao dịch.Tỷ tiền Ấn Độ giá thay đổi theo ngày, cần cập nhật trước khi giao dịch.

4. Cách đổi tiền Rupee Ấn Độ

Khi có nhu cầu đổi tiền Rupee, bạn nên lựa chọn các kênh hợp pháp để đảm bảo an toàn.

  • Ngân hàng thương mại: Một số ngân hàng lớn tại Việt Nam có cung cấp dịch vụ đổi đồng Rupee. Bạn nên liên hệ trước để kiểm tra tình trạng sẵn có của ngoại tệ này
  • Các cửa hàng đổi tiền được cấp phép: Lựa chọn các cơ sở uy tín, có giấy phép kinh doanh ngoại hối do Ngân hàng Nhà nước cấp
  • Đổi tiền tại Ấn Độ: Đây là phương án thuận tiện hơn. Bạn có thể đổi từ USD sang INR tại các quầy đổi tiền ở sân bay, ngân hàng hoặc các trung tâm đổi tiền được cấp phép tại các thành phố lớn của Ấn Độ để có tỷ giá tốt hơn

5. Cách chuyển tiền từ Ấn Độ về Việt Nam

Để chuyển tiền từ Ấn Độ về Việt Nam cho người thân, bạn có thể sử dụng các kênh chính thống sau:

  • Chuyển tiền qua hệ thống ngân hàng (SWIFT): Người gửi có thể thực hiện lệnh chuyển tiền quốc tế từ một ngân hàng ở Ấn Độ về tài khoản người nhận tại Việt Nam
  • Dịch vụ chuyển tiền quốc tế: Các công ty như Western Union, MoneyGram cung cấp dịch vụ chuyển và nhận tiền nhanh chóng, an toàn

>> Nhận tiền, đổi ngoại tệ và chuyển tiền Ấn Độ nhanh gọn với Techcombank.

Người lao động và du học sinh nên chuyển tiền qua các kênh chính thống để đảm bảo nhanh chóng và an toàn.Người lao động và du học sinh nên chuyển tiền qua các kênh chính thống để đảm bảo nhanh chóng và an toàn.

Việc trang bị những kiến thức cơ bản về tiền Ấn Độ, từ mệnh giá, tỷ giá đến các cách thức giao dịch an toàn sẽ giúp bạn tự tin và chủ động hơn trong mọi kế hoạch tại quốc gia này. Hãy luôn ưu tiên các kênh giao dịch hợp pháp và cập nhật tỷ giá thường xuyên để bảo vệ tài sản của mình.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. 

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ