Số thẻ ngân hàng là gì và có phải là số tài khoản không? Bài viết này sẽ giải thích rõ cấu trúc, ý nghĩa của dãy số trên thẻ và phân biệt với số tài khoản, giúp bạn tự tin giao dịch an toàn và chính xác.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Số thẻ ngân hàng là gì?

Số thẻ ngân hàng là dãy số gồm 16 hoặc 19 ký tự được in trên thẻ vật lý. Tuỳ theo quy định của từng ngân hàng, dãy số này sẽ được in đầy đủ hoặc chỉ in 4 số đầu và 6 số cuối.

Số thẻ ngân hàng là dãy số có ý nghĩa quan trọng, có vai trò định danh các loại thẻ và mã ngân hàng trong quá trình giao dịch, thanh toán.

2. Cấu trúc của số thẻ ngân hàng

Số thẻ ngân hàng có cấu trúc như sau:

  • 4 chữ số đầu: Mã ấn định của Nhà nước
  • 2 chữ số tiếp theo: Mã ngân hàng phát hành thẻ
  • 4 chữ số kế tiếp: Mã CIF định danh chủ thẻ
  • Các chữ số còn lại: Mã số quy định ngẫu nhiên dành cho chủ thẻ

3. Số thẻ ngân hàng nằm ở đâu?

Tuỳ theo loại thẻ và quy định của từng ngân hàng, số thẻ ngân hàng có thể nằm ở mặt trước hoặc mặt sau của thẻ.

Hiện tại, rất nhiều ngân hàng không in đầy đủ số thẻ trên thẻ vật lý để nâng cao tính bảo mật. Để kiểm tra, khách hàng có thể thực hiện các bước sau:

Lưu ý: Cách thức và quy trình thực hiện tại mỗi ngân hàng có thể khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn cho khách hàng của Techcombank.

  • Bước 1: Truy cập Techcombank Mobile, chọn Tài khoản & Thẻ, chọn Thẻ tín dụng
  • Bước 2: Ấn Quản lý thẻ, ấn Xem thông tin thẻ và xác thực
  • Bước 3: Thông tin thẻ hiện trên màn hình

Khách hàng có thể tra cứu thông tin thẻ trên Mobile Banking.Khách hàng có thể tra cứu thông tin thẻ trên Mobile Banking.

4. Phân biệt số thẻ ngân hàng và số tài khoản

Số tài khoản ngân hàng (còn gọi là account number) là dãy số có 6 - 15 ký tự (có thể bao gồm chữ số hoặc chữ số và chữ cái) được ngân hàng cung cấp cho khách hàng khi mở tài khoản.

Ví dụ: Số tài khoản ngân hàng Techcombank thường có độ dài 14 ký tự với các đầu số phổ biến là 1903, 196, 191, 102…

Số tài khoản ngân hàng và số thẻ ngân hàng là 2 dãy số khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí

Số tài khoản

Số thẻ ngân hàng

Định nghĩa

Dãy số duy nhất được cấp cho mỗi tài khoản ngân hàng

Dãy số được in trên thẻ ngân hàng

Độ dài

6 - 15 chữ số (tùy theo quy định của từng ngân hàng)

16 hoặc 19 chữ số (tùy theo quy định của từng ngân hàng)

Cấu trúc

Không có quy chuẩn chung

Theo quy chuẩn chung

Mục đích sử dụng

Chuyển khoản, nhận chuyển khoản, rút tiền mặt (tại cây ATM hỗ trợ rút tiền không cần thẻ), thanh toán hóa đơn, liên kết ví điện tử…

Thanh toán trực tuyến, nhận chuyển khoản, liên kết ví điện tử, quẹt thẻ thanh toán trực tiếp

5. Lộ số thẻ ngân hàng có sao không?

Không, bạn sẽ không gặp rủi ro tài chính nếu chỉ lộ số thẻ ngân hàng. Tuy nhiên, nếu để lộ đồng thời 3 thông tin được in trên thẻ ngân hàng gồm: số thẻ, ngày hết hạn và số CVV/CVC, kẻ gian có thể lợi dụng để trục lợi.

Trong trường hợp không may để lộ thông tin số CVV/CVC, bạn có thể khóa thẻ ngay lập tức qua Mobile Banking, sau đó liên hệ ngân hàng để được tư vấn phương án xử lý.

6. Nên chuyển tiền qua số thẻ hay số tài khoản ngân hàng?

Nên chuyển tiền qua số tài khoản ngân hàng vì có thể chuyển trong ngân hàng, liên ngân hàng và chuyển tiền chứng khoán (áp dụng tuỳ ngân hàng).

Trong khi nếu chuyển tiền qua số thẻ, khách hàng thường chỉ có thể chuyển tiền đến số thẻ khác (ngoài ngân hàng).

Dưới đây là hướng dẫn chuyển tiền qua số tài khoản ngân hàng trên Techcombank Mobile:

  • Bước 1: Đăng nhập Techcombank Mobile
  • Bước 2: Chọn Chuyển tiền & thanh toán
  • Bước 3: Chọn Tới người khác > Ấn Người nhận mới > Chọn Số tài khoản
  • Bước 4: Chọn Ngân hàng > Điền Số tài khoản > Nhập Số tiền Xác thực để chuyển tiền thành công

Chuyển khoản trên Techcombank Mobile.Chuyển khoản trên Techcombank Mobile.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc về số thẻ ngân hàng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa số thẻ và số tài khoản là kiến thức nền tảng giúp bạn giao dịch an toàn và hiệu quả hơn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: