Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànCập nhật tỷ giá 1 PLN to VND mới nhất. Hướng dẫn cách quy đổi Złoty Ba Lan sang tiền Việt Nam (PLN/VND) và kinh nghiệm đổi tiền, chi tiêu hiệu quả.
Ba Lan đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho lao động và du học đối với người Việt Nam, nhờ chi phí hợp lý và nền kinh tế phát triển năng động. Do đó, nhu cầu tìm hiểu tỷ giá 1 PLN to VND ngày càng trở nên quan trọng. Bài viết này sẽ cập nhật tỷ giá mới nhất và cung cấp những kinh nghiệm thực tế khi giao dịch đồng Złoty.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.
1 Złoty Ba Lan (PLN) có giá trị tương đương khoảng 7,245 (*) Đồng Việt Nam (VND).
Công thức quy đổi từ Złoty Ba Lan sang tiền Việt (PLN to VND) như sau:
Số tiền (PLN) x Tỷ giá PLN/VND = Số tiền (VND)
Dựa trên tỷ giá tham khảo, dưới đây là một số mức quy đổi phổ biến:
(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 09/10/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.
Złoty Ba Lan (PLN) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ba Lan, ký hiệu là zł. Một Złoty được chia thành 100 Grosz.
Tiền giấy Zloty Ba Lan.
Tỷ giá ngoại hối luôn biến động. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo các kênh sau:
>>> Cập nhật tỷ giá mới nhất tại Techcombank.
Lưu ý:
Tỷ giá tiền Ba Lan biến động từng giờ.
Là đồng tiền của nền kinh tế lớn nhất Trung Âu, giá trị của Złoty Ba Lan (PLN) chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố đặc thù:
Giá trị đồng Zloty biến động theo nhịp kinh tế Eurozone và chính sách tiền tệ của ngân hàng Quốc gia Ba Lan.
Đồng Złoty Ba Lan (PLN) rất hiếm khi được giao dịch tại Việt Nam. Do đó, phương án tối ưu nhất là sử dụng một đồng tiền trung gian:
Ba Lan là một quốc gia hiện đại với nhiều hình thức thanh toán tiện lợi:
Bạn có thể tham khảo một số kênh sau khi cần giao dịch giữa Indonesia và Việt Nam:
>>> Tìm hiểu Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ của Techcombank.
Có thể chuyển tiền từ Ba Lan về Việt Nam qua nhiều kênh.
Việc nắm rõ tỷ giá 1 PLN to VND và lên kế hoạch đổi tiền thông minh qua đồng Euro sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và chủ động hơn khi đến Ba Lan. Bằng cách kết hợp linh hoạt giữa việc sử dụng thẻ quốc tế và một lượng tiền mặt vừa đủ, bạn sẽ có một trải nghiệm chi tiêu thuận lợi và an toàn tại quốc gia Trung Âu xinh đẹp này.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả