Ba Lan đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho lao động và du học đối với người Việt Nam, nhờ chi phí hợp lý và nền kinh tế phát triển năng động. Do đó, nhu cầu tìm hiểu tỷ giá 1 PLN to VND ngày càng trở nên quan trọng. Bài viết này sẽ cập nhật tỷ giá mới nhất và cung cấp những kinh nghiệm thực tế khi giao dịch đồng Złoty.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Chuyển đổi tiền tệ

Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.

 

2. 1 PLN to VND là bao nhiêu?

1 Złoty Ba Lan (PLN) có giá trị tương đương khoảng 7,245 (*) Đồng Việt Nam (VND).

Công thức quy đổi từ Złoty Ba Lan sang tiền Việt (PLN to VND) như sau:

Số tiền (PLN) x Tỷ giá PLN/VND = Số tiền (VND)

Dựa trên tỷ giá tham khảo, dưới đây là một số mức quy đổi phổ biến:

  • 10 PLN tương đương khoảng 72,458 VND
  • 100 PLN tương đương khoảng 724,586 VND
  • 500 PLN tương đương khoảng 3,622,931 VND
  • 1,000 PLN tương đương khoảng 7,245,863 VND

(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 09/10/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.

Złoty Ba Lan (PLN) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ba Lan, ký hiệu là . Một Złoty được chia thành 100 Grosz.

  • Tiền giấy: Có các mệnh giá 10, 20, 50, 100, 200, và 500 złoty
  • Tiền xu: Có các mệnh giá 1, 2, 5 złoty và 1, 2, 5, 10, 20, 50 groszy

Tiền giấy Zloty Ba Lan.
Tiền giấy Zloty Ba Lan.

3. Cách cập nhật tỷ giá PLN/VND chính xác

Tỷ giá ngoại hối luôn biến động. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo các kênh sau:

  • Trang web của các ngân hàng thương mại: Đây là kênh thông tin chính thống nhất, niêm yết công khai tỷ giá mua vào - bán ra
  • Công cụ tìm kiếm (Google): Gõ trực tiếp từ khóa “1 PLN to VND” để sử dụng công cụ chuyển đổi nhanh với tỷ giá tham khảo
  • Các trang tin tức tài chính quốc tế: Bloomberg, Reuters cung cấp dữ liệu tỷ giá theo thời gian thực và biểu đồ phân tích chuyên sâu

>>> Cập nhật tỷ giá mới nhất tại Techcombank.

Lưu ý:

  • Tỷ giá mua vào và bán ra tại các ngân hàng luôn có sự chênh lệch
  • Tỷ giá giao dịch bằng tiền mặt và chuyển khoản có thể khác nhau
  • Tỷ giá chỉ được cập nhật trong giờ hành chính, 8h00 - 17h00 từ thứ Hai - thứ Sáu
  • Tỷ giá có thể thay đổi theo từng khung giờ

Tỷ giá tiền Ba Lan biến động từng giờ.
Tỷ giá tiền Ba Lan biến động từng giờ.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá PLN to VND

Là đồng tiền của nền kinh tế lớn nhất Trung Âu, giá trị của Złoty Ba Lan (PLN) chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố đặc thù:

  • Sức khỏe của nền kinh tế Eurozone: Ba Lan là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) nhưng không sử dụng đồng Euro. Do Đức là đối tác thương mại lớn nhất, bất kỳ biến động nào của kinh tế Đức và khu vực Eurozone đều có tác động mạnh mẽ đến đồng Złoty
  • Chính sách của Ngân hàng Quốc gia Ba Lan (NBP): Các quyết định về lãi suất của NBP để kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng là yếu tố chính điều khiển giá trị của đồng PLN
  • Dòng vốn đầu tư nước ngoài: Ba Lan là một điểm đến hấp dẫn cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong khu vực, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và công nghệ. Dòng vốn này ảnh hưởng lớn đến nhu cầu và sức mạnh của đồng Złoty
  • Tâm lý rủi ro khu vực: Do vị trí địa lý, những bất ổn chính trị trong khu vực Đông Âu cũng có thể gây ra những biến động ngắn hạn cho đồng tiền của Ba Lan

Giá trị đồng Zloty biến động theo nhịp kinh tế Eurozone và chính sách tiền tệ của ngân hàng Quốc gia Ba Lan.
Giá trị đồng Zloty biến động theo nhịp kinh tế Eurozone và chính sách tiền tệ của ngân hàng Quốc gia Ba Lan.

5. Kinh nghiệm đổi tiền và thanh toán tại Ba Lan

5.1. Cách đổi tiền hiệu quả nhất

Đồng Złoty Ba Lan (PLN) rất hiếm khi được giao dịch tại Việt Nam. Do đó, phương án tối ưu nhất là sử dụng một đồng tiền trung gian:

  • Bước 1: Mua Euro (EUR) tại Việt Nam: Do Ba Lan thuộc EU, việc mang theo Euro là thuận tiện nhất. Bạn hãy đến các ngân hàng thương mại lớn để mua Euro
  • Bước 2: Đổi Euro (EUR) sang Złoty (PLN) tại Ba Lan: Sau khi đến Ba Lan, bạn hãy dùng Euro để đổi sang tiền Złoty tại các quầy đổi tiền (kantor). Hãy so sánh tỷ giá giữa các kantor khác nhau và tránh đổi tiền ở sân bay để có tỷ giá tốt nhất

5.2. Các hình thức thanh toán phổ biến

Ba Lan là một quốc gia hiện đại với nhiều hình thức thanh toán tiện lợi:

  • Thẻ thanh toán quốc tế (Visa/Mastercard): Đây là phương thức thanh toán phổ biến và được chấp nhận ở hầu hết mọi nơi, từ siêu thị, nhà hàng đến các điểm bán vé
  • Thanh toán không tiếp xúc: Thanh toán bằng thẻ contactless hoặc qua điện thoại (Apple Pay, Google Pay) rất phát triển và được ưa chuộng
  • Tiền mặt (Złoty): Vẫn cần thiết khi bạn mua sắm ở các khu chợ trời, cửa hàng nhỏ hoặc ở các vùng nông thôn

6. Kinh nghiệm nhận và chuyển tiền giữa Ba Lan và Việt Nam

Bạn có thể tham khảo một số kênh sau khi cần giao dịch giữa Indonesia và Việt Nam:

  • Kênh chuyển tiền quốc tế:
    • Chuyển tiền qua ngân hàng bằng điện SWIFT
    • Sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế được cấp phép như Western Union, MoneyGram, Remitly…
  • Kênh nhận tiền từ nước ngoài:
    • Nhận chuyển khoản từ nước ngoài bằng điện SWIFT hoặc Western Union (nếu ngân hàng là đại lý chính thức của Western Union)
    • Dịch vụ chuyển tiền quốc tế được cấp phép như Western Union, MoneyGram, Remitly…
    • Ví điện tử như Paypal, MoMo, Zalopay…

>>> Tìm hiểu Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ của Techcombank.

Có thể chuyển tiền từ Ba Lan về Việt Nam qua nhiều kênh.
Có thể chuyển tiền từ Ba Lan về Việt Nam qua nhiều kênh.

Việc nắm rõ tỷ giá 1 PLN to VND và lên kế hoạch đổi tiền thông minh qua đồng Euro sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và chủ động hơn khi đến Ba Lan. Bằng cách kết hợp linh hoạt giữa việc sử dụng thẻ quốc tế và một lượng tiền mặt vừa đủ, bạn sẽ có một trải nghiệm chi tiêu thuận lợi và an toàn tại quốc gia Trung Âu xinh đẹp này.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ