Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toànCập nhật tỷ giá Indonesia Rupiah to USD (IDR/USD) mới nhất. Hướng dẫn cách quy đổi, so sánh các kênh đổi tiền an toàn và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá.
Việc quy đổi từ Rupiah Indonesia sang Đô la Mỹ (Indonesia Rupiah to USD) là nhu cầu phổ biến của du khách sau chuyến đi, các nhà đầu tư theo dõi thị trường mới nổi, và doanh nghiệp có hoạt động tại Indonesia. Do mệnh giá của Rupiah có rất nhiều số không, việc nắm rõ tỷ giá và cách tính toán là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và các kinh nghiệm thực tế cho bạn.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.
1 Đô la Mỹ (USD) có giá trị tương đương khoảng 16,606 (*) Rupiah Indonesia (IDR).
Ngược lại, 1,000 Rupiah Indonesia (IDR) tương đương khoảng 0,060 (*) Đô la Mỹ (USD).
Công thức quy đổi từ Rupiah Indonesia sang Đô la Mỹ (IDR to USD) như sau:
Số tiền (IDR) / Tỷ giá USD/IDR = Số tiền (USD)
Dựa trên tỷ giá tham khảo, dưới đây là một số mức quy đổi phổ biến:
(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 09/10/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.
Rupiah Indonesia (IDR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia, ký hiệu là Rp. Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền dự trữ và thanh toán phổ biến nhất thế giới, ký hiệu là $.
Tỷ giá IDR/USD biến động liên tục theo chính sách tiền tệ toàn cầu và thị trường hàng hóa xuất khẩu của Indonesia.
Tỷ giá IDR/USD biến động liên tục. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo các kênh sau:
>>> Cập nhật tỷ giá mới nhất tại Techcombank.
Lưu ý:
Việc nắm rõ tỷ giá quy đổi IDR/USD giúp giao dịch hiệu quả hơn.
Là đồng tiền của một thị trường mới nổi, tỷ giá của Rupiah chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đặc thù:
Giá dầu cọ, than đá và niken - những mặt hàng chủ lực ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh đồng Rupiah.
Để quy đổi Rupiah (IDR) sang Đô la Mỹ (USD) một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các kênh sau:
>>> Tìm hiểu Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ của Techcombank.
Việc theo dõi tỷ giá Indonesia Rupiah to USD và lựa chọn đúng kênh giao dịch là rất quan trọng, đặc biệt là khi làm việc với các con số lớn của đồng Rupiah. Bằng cách ưu tiên đổi tiền tại các quầy uy tín ở Indonesia và hiểu rõ các yếu tố kinh tế tác động, bạn có thể thực hiện giao dịch một cách thông minh và bảo vệ tốt nhất giá trị tài sản của mình.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả