Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc hiểu rõ IBAN là gì trở nên cần thiết đối với mọi cá nhân và doanh nghiệp có giao dịch quốc tế. IBAN giúp định danh tài khoản ngân hàng một cách chính xác, giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quá trình chuyển tiền xuyên biên giới. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết cấu trúc, chức năng của mã IBAN, đồng thời so sánh với mã SWIFT để bạn đọc có cái nhìn toàn diện.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Mã IBAN là gì?

Mã IBAN (International Bank Account Number - Số tài khoản ngân hàng quốc tế) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được thống nhất nhằm xác định tài khoản ngân hàng của khách hàng trong các giao dịch tài chính xuyên biên giới.

IBAN là viết tắt của International Bank Account Number, số tài khoản ngân hàng quốc tế.IBAN là viết tắt của International Bank Account Number, số tài khoản ngân hàng quốc tế.

2. Cấu trúc mã IBAN

Cấu trúc của một mã IBAN bao gồm tối đa 34 ký tự, được chia thành các phần sau:

  • Mã quốc gia (2 ký tự): Mỗi quốc gia tham gia hệ thống IBAN được gán một mã quốc gia riêng
  • Mã kiểm tra (2 ký tự): Giúp xác minh tính chính xác của mã IBAN
  • Mã ngân hàng (8 ký tự): Xác định ngân hàng thụ hưởng
  • Số tài khoản (16 - 20 ký tự): Xác định tài khoản cụ thể của chủ sở hữu

Ví dụ: Một mã IBAN của một ngân hàng tại Đức sẽ có cấu trúc như sau: DE8410426000509000001234567.

Cấu trúc mã IBAN.Cấu trúc mã IBAN.

3. Chức năng của mã IBAN

IBAN được tạo ra để giảm thiểu rủi ro và sự chậm trễ trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế:

  • Xác thực thông tin: Các chữ số kiểm tra trong mã IBAN cho phép hệ thống ngân hàng tự động xác minh tính hợp lệ của số tài khoản ngay từ khi bắt đầu giao dịch. Điều này giúp ngăn chặn các lỗi do nhập sai số tài khoản, giảm thiểu rủi ro chuyển tiền sai địa chỉ
  • Định tuyến chính xác: IBAN cung cấp thông tin đầy đủ về quốc gia, ngân hàng và tài khoản cụ thể của người nhận, giúp các khoản thanh toán được xử lý một cách trơn tru và nhanh chóng qua các ngân hàng trung gian
  • Tiêu chuẩn hóa: IBAN tạo ra một tiêu chuẩn chung cho các số tài khoản trên toàn thế giới (tại các nước áp dụng), giúp đơn giản hóa quy trình cho cả người gửi và ngân hàng

IBAN được tạo ra để giảm thiểu rủi ro và sự chậm trễ trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế.IBAN được tạo ra để giảm thiểu rủi ro và sự chậm trễ trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế.

4. Mã IBAN của các ngân hàng ở Việt Nam

Việt Nam là một trong số các quốc gia không sử dụng hệ thống IBAN. Các ngân hàng tại Việt Nam sử dụng mã SWIFT/BIC cho các giao dịch quốc tế.

Trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế từ Việt Nam hoặc nhận tiền từ nước ngoài về Việt Nam, khách hàng sẽ cần cung cấp các thông tin sau:

  • Tên Ngân hàng (Beneficiary Bank): Tên đầy đủ bằng tiếng Anh
  • Mã SWIFT/BIC (SWIFT/BIC Code): Thông tin định danh ngân hàng
  • Tên Người thụ hưởng (Beneficiary Name): Tên đầy đủ, không dấu
  • Số tài khoản (Account Number): Số tài khoản VND hoặc ngoại tệ của người nhận tại ngân hàng

Các ngân hàng ở Việt Nam sử dụng mã SWIFT.Các ngân hàng ở Việt Nam sử dụng mã SWIFT.

5. Phân biệt mã IBAN và SWIFT

Dưới đây là bảng so sánh mã IBAN và SWIFT/BIC Code:

Tiêu chí

Mã IBAN

Mã SWIFT

Tên đầy đủ

International Bank Account Number

Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication

Chức năng

Định danh một tài khoản cá nhân cụ thể trong một ngân hàng tại một quốc gia

Định danh một tổ chức tài chính (ngân hàng) cụ thể trong mạng lưới toàn cầu

Nội dung

Xác định Quốc gia + Ngân hàng + Chi nhánh + Số tài khoản cá nhân.

Chỉ xác định Quốc gia + Ngân hàng + Chi nhánh (không có thông tin tài khoản cá nhân)

Cấu trúc

Dãy ký tự chữ và số, dài tới 34 ký tự

Dãy ký tự chữ và số, dài 8 hoặc 11 ký tự

Phạm vi áp dụng

Phổ biến ở Châu Âu và một số quốc gia Trung Đông. Không áp dụng tại Việt Nam

Toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Đây là mã bắt buộc cho các giao dịch quốc tế tại Việt Nam

Qua những phân tích trên, có thể thấy việc nắm rõ IBAN là gì, khác biệt so với mã SWIFT và phạm vi áp dụng sẽ giúp các giao dịch quốc tế trở nên nhanh chóng, an toàn và hiệu quả hơn. Mặc dù Việt Nam chưa áp dụng hệ thống IBAN, khách hàng vẫn có thể sử dụng mã SWIFT để thực hiện thanh toán quốc tế. Để đảm bảo an toàn và cập nhật chính sách mới nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp thông tin từ ngân hàng hoặc liên hệ Techcombank để được hỗ trợ kịp thời.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: