Mã IBAN là gì? Trong bài viết sau, hãy cùng tìm hiểu cấu trúc, chức năng của mã IBAN và so sánh với mã SWIFT trong giao dịch nhận/chuyển tiền quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, việc hiểu rõ IBAN là gì trở nên cần thiết đối với mọi cá nhân và doanh nghiệp có giao dịch quốc tế. IBAN giúp định danh tài khoản ngân hàng một cách chính xác, giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quá trình chuyển tiền xuyên biên giới. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết cấu trúc, chức năng của mã IBAN, đồng thời so sánh với mã SWIFT để bạn đọc có cái nhìn toàn diện.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Mã IBAN (International Bank Account Number - Số tài khoản ngân hàng quốc tế) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được thống nhất nhằm xác định tài khoản ngân hàng của khách hàng trong các giao dịch tài chính xuyên biên giới.
IBAN là viết tắt của International Bank Account Number, số tài khoản ngân hàng quốc tế.
Cấu trúc của một mã IBAN bao gồm tối đa 34 ký tự, được chia thành các phần sau:
Ví dụ: Một mã IBAN của một ngân hàng tại Đức sẽ có cấu trúc như sau: DE8410426000509000001234567.
Cấu trúc mã IBAN.
IBAN được tạo ra để giảm thiểu rủi ro và sự chậm trễ trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế:
IBAN được tạo ra để giảm thiểu rủi ro và sự chậm trễ trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế.
Việt Nam là một trong số các quốc gia không sử dụng hệ thống IBAN. Các ngân hàng tại Việt Nam sử dụng mã SWIFT/BIC cho các giao dịch quốc tế.
Trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế từ Việt Nam hoặc nhận tiền từ nước ngoài về Việt Nam, khách hàng sẽ cần cung cấp các thông tin sau:
Các ngân hàng ở Việt Nam sử dụng mã SWIFT.
Dưới đây là bảng so sánh mã IBAN và SWIFT/BIC Code:
|
Tiêu chí |
Mã IBAN |
Mã SWIFT |
|
Tên đầy đủ |
International Bank Account Number |
Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication |
|
Chức năng |
Định danh một tài khoản cá nhân cụ thể trong một ngân hàng tại một quốc gia |
Định danh một tổ chức tài chính (ngân hàng) cụ thể trong mạng lưới toàn cầu |
|
Nội dung |
Xác định Quốc gia + Ngân hàng + Chi nhánh + Số tài khoản cá nhân. |
Chỉ xác định Quốc gia + Ngân hàng + Chi nhánh (không có thông tin tài khoản cá nhân) |
|
Cấu trúc |
Dãy ký tự chữ và số, dài tới 34 ký tự |
Dãy ký tự chữ và số, dài 8 hoặc 11 ký tự |
|
Phạm vi áp dụng |
Phổ biến ở Châu Âu và một số quốc gia Trung Đông. Không áp dụng tại Việt Nam |
Toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Đây là mã bắt buộc cho các giao dịch quốc tế tại Việt Nam |
Qua những phân tích trên, có thể thấy việc nắm rõ IBAN là gì, khác biệt so với mã SWIFT và phạm vi áp dụng sẽ giúp các giao dịch quốc tế trở nên nhanh chóng, an toàn và hiệu quả hơn. Mặc dù Việt Nam chưa áp dụng hệ thống IBAN, khách hàng vẫn có thể sử dụng mã SWIFT để thực hiện thanh toán quốc tế. Để đảm bảo an toàn và cập nhật chính sách mới nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp thông tin từ ngân hàng hoặc liên hệ Techcombank để được hỗ trợ kịp thời.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: