Krone Đan Mạch (DKK) là đồng tiền chính thức của Vương quốc Đan Mạch, được sử dụng rộng rãi trong thương mại, du lịch và du học. Với những ai đang chuẩn bị sang Đan Mạch hoặc có nhu cầu giao dịch quốc tế, việc nắm rõ tỷ giá quy đổi DKK sang Việt Nam đồng (VND) là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin cập nhật tỷ giá mới nhất năm 2025, đồng thời gợi ý cách đổi tiền uy tín và thuận tiện.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Chuyển đổi tiền tệ

Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.

 

2. Tỷ giá DKK to VND và bảng quy đổi các mệnh giá

Tỷ giá tham khảo hiện là 1 DKK ≈ 4,109 VND (*). Tỷ giá thực tế khi giao dịch tại ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại giao dịch (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và chính sách niêm yết của từng đơn vị.

Dưới đây là bảng quy đổi một số mệnh giá Krone Đan Mạch sang Việt Nam đồng, theo tỷ giá tham khảo 1 DKK ≈ 4,109 VND (*):

Mệnh giá (DKK)

Quy đổi (VND) (*)

1 DKK

4,109 VND

2 DKK

8,219 VND

5 DKK

20,548 VND

10 DKK

41,096 VND

20 DKK

82,193 VND

50 DKK

205,484 VND

100 DKK

410,969 VND

200 DKK

821,939 VND

500 DKK

2,054,848 VND

1,000 DKK

4,,109,696 VND

2,000 DKK

8,219,393 VND

5,000 DKK

20,548,483 VND

10,000 DKK

41,096,967 VND

(*) Tỷ giá tham khảo tại ngày 09/10/2025, có thể chênh lệch tại thời điểm giao dịch thực tế.

3. Cách cập nhật tỷ giá DKK/VND chính xác

Tỷ giá DKK/VND thay đổi liên tục theo biến động của thị trường ngoại hối, vì vậy việc cập nhật thường xuyên sẽ giúp bạn lựa chọn thời điểm giao dịch hợp lý. Một số cách tra cứu phổ biến gồm:

  • Website chính thức của ngân hàng: Các ngân hàng công khai và cập nhật liên tục tỷ giá DKK/VND. Tại đây, bạn có thể kiểm tra tỷ giá mua - bán tiền mặt hoặc chuyển khoản, đồng thời tham khảo thông tin về thủ tục, giấy tờ cần chuẩn bị khi giao dịch.
  • Ứng dụng ngân hàng số: Phần lớn ngân hàng hiện nay đều tích hợp công cụ tra cứu tỷ giá ngay trên ứng dụng di động, giúp bạn kiểm tra nhanh chóng ở bất kỳ đâu.
  • Trang web chuyển đổi tiền tệ quốc tế: Những nền tảng như Wise, XE.com hay OANDA cung cấp tỷ giá tham khảo theo thị trường quốc tế, kèm biểu đồ biến động theo ngày, tuần hoặc tháng. Đây là công cụ hữu ích để theo dõi xu hướng và lựa chọn thời điểm đổi tiền phù hợp.

4. Mệnh giá tiền Krone Đan Mạch (DKK) đang lưu hành

Krone Đan Mạch (DKK) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Đan Mạch, bao gồm cả Greenland và quần đảo Faroe. Đồng tiền này được sử dụng trong giao dịch thương mại, tích lũy và dự trữ quốc tế.

  • Tên gọi: Krone Đan Mạch
  • Mã ISO 4217: DKK
  • Ký hiệu: kr
  • Đơn vị: 1 krone = 100 øre (xu)
  • Đơn vị quản lý: Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch
  • Khu vực sử dụng: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Các mệnh giá tiền Đan Mạch hiện lưu hành:

  • Tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr, 1,000 kr
  • Tiền xu: 50 øre, 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr

Ngoài ra, Quần đảo Faroe phát hành đồng króna Faroe với thiết kế riêng, nhưng có giá trị ngang bằng và được chấp nhận tại Đan Mạch.

Các mệnh giá tiền Krone Đan Mạch đang lưu hành.Các mệnh giá tiền Krone Đan Mạch đang lưu hành.

5. Đổi tiền DKK sang Việt Nam đồng ở đâu uy tín, tỷ giá tốt?

Trên thực tế, việc đổi trực tiếp Krone Đan Mạch (DKK) sang Việt Nam đồng (VND) tại Việt Nam khá hạn chế do đây không phải là loại ngoại tệ phổ biến. Giải pháp an toàn và thuận tiện hơn là đổi DKK sang các đồng tiền mạnh như Euro (EUR) hoặc Đô la Mỹ (USD) ngay tại Đan Mạch, sau đó mang về Việt Nam để quy đổi tiếp sang VND.

Tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo các kênh đổi Euro, Đô la Mỹ uy tín sau:

  • Ngân hàng thương mại: Đây là lựa chọn minh bạch và an toàn nhất. Khi giao dịch, ngân hàng thường yêu cầu giấy tờ tùy thân và có thể cần chứng minh mục đích sử dụng. Để tiết kiệm thời gian, bạn nên kiểm tra trước danh mục giấy tờ cần thiết trên website chính thức của ngân hàng.
  • Tổ chức thu đổi ngoại tệ được cấp phép: Chủ yếu là các tiệm vàng, cửa hàng có giấy phép từ Ngân hàng Nhà nước. Ưu điểm là thủ tục nhanh gọn, linh hoạt, nhưng tỷ giá có thể chênh lệch nhẹ so với ngân hàng.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay quốc tế: Các sân bay lớn như Nội Bài, Tân Sơn Nhất đều có quầy đổi ngoại tệ. Tuy nhiên, tỷ giá thường thấp hơn so với ngân hàng hoặc điểm thu đổi trong thành phố, nên hình thức này chỉ phù hợp khi bạn cần tiền mặt gấp.

Truy cập trang tỷ giá ngoại tệ của Techcombank để cập nhật tỷ giá mua, bán chính xác nhất. Ngoài ra, đừng quên tham khảo dịch vụ nhận và chuyển tiền đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ với mức phí ưu đãi cùng tỷ giá cạnh tranh.

Bạn có thể cân nhắc đổi DKK sang EUR hoặc USD trước để giao dịch đổi sang VND nhanh chóng, thuận tiện hơn.
Bạn có thể cân nhắc đổi DKK sang EUR hoặc USD trước để giao dịch đổi sang VND nhanh chóng, thuận tiện hơn.

Việc theo dõi tỷ giá DKK/VND thường xuyên giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch tài chính, từ chi tiêu cá nhân, du lịch cho đến giao dịch thương mại quốc tế. Bằng cách lựa chọn kênh đổi tiền an toàn như ngân hàng hoặc tổ chức được cấp phép, bạn có thể yên tâm về tính minh bạch, tỷ giá hợp lý và thủ tục nhanh gọn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ