Quỹ trái phiếu Techcom (TCBF)
Quỹ cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Ngân hàng và tài chính Techcom (TCFIN)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Doanh nghiệp vừa và nhỏ Techcom (TCSME)
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Bất động sản Techcom (TCRES)
Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)
Global Prime
Bảo hiểm sức khỏe cao cấp với quyền lợi bảo vệ sức khỏe tới 125 tỷ VND, tận hưởng dịch vụ y tế cao cấp trên toàn thế giớiAn tâm đồng hành
Bảo vệ bạn và gia đình trước rủi ro về sức khỏe, hỗ trợ tài chính khi mất giảm thu nhậpBảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
Bảo hiểm sức khỏe toàn diện giúp bạn an tâm về sức khỏe mà không lo gánh nặng tài chínhKhỏe trọn vẹn vượt trội
Bảo vệ vượt trội giúp bạn an tâm và chủ động tạo dựng kế hoạch cho tương laiKhỏe bình an vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn để xây dựng nền tảng tài chính chắc chắnVững tương lai vượt trội
Bảo vệ bạn vững vàng trước những rủi ro lớn và linh hoạt tích lũy tài chính an toàn1 Đô bằng bao nhiêu Rup? Cập nhật tỷ giá Đô la Mỹ (USD) sang Rupee Ấn Độ (INR) mới nhất và các kênh đổi tiền an toàn tại Việt Nam và nước ngoài.
"1 đô bằng bao nhiêu Rup" là câu hỏi thường gặp của những người chuẩn bị du lịch, công tác hoặc có giao dịch với các quốc gia Nam Á. Bài viết này sẽ tập trung giải đáp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) sang Rupee Ấn Độ (INR), đồng tiền phổ biến nhất được gọi là "Rup", đồng thời cung cấp các thông tin hữu ích giúp bạn giao dịch an toàn và hiệu quả.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.
1 Đô la Mỹ (USD) có giá trị tương đương khoảng 88,78 (*) Rupee Ấn Độ (INR).
Công thức quy đổi từ Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ (USD to INR) như sau:
Số tiền (USD) x Tỷ giá USD/INR = Số tiền (INR)
Dựa trên tỷ giá tham khảo, dưới đây là một số mức quy đổi phổ biến:
Rupee Ấn Độ (INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ, ký hiệu là ₹.
(*) Đây là tỷ giá tham khảo, được cập nhật vào ngày 09/10/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng.
100 đô la Mỹ bằng 500 rup Ấn Độ.
Tỷ giá USD/INR biến động liên tục. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo các kênh sau:
Lưu ý:
>>> Cập nhật tỷ giá mới nhất tại Techcombank.
Tỷ giá USD trên INR biến động liên tục theo thị trường quốc tế, hãy theo dõi thường xuyên để cập nhật chính xác nhất.
Sự biến động của tỷ giá USD/INR phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô của cả hai quốc gia:
Giá trị đồng Rupee chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách tiền tệ, giá dầu và dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Để có tỷ giá tốt và đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo các kinh nghiệm sau:
>>> Tìm hiểu Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ của Techcombank.
Việc nắm rõ "1 đô bằng bao nhiêu rup" và các kinh nghiệm đổi tiền sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt hơn cho chuyến đi Ấn Độ. Hãy luôn nhớ xác định đúng loại Rupee bạn cần (thường là Rupee Ấn Độ - INR), cập nhật tỷ giá từ các nguồn uy tín và ưu tiên phương án mang theo Đô la Mỹ để đổi trực tiếp tại Ấn Độ nhằm có được tỷ giá tốt nhất.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:
Xem tất cả