Khởi nghiệp không chỉ bắt đầu từ ý tưởng, mà còn từ việc xác định rõ mô hình kinh doanh. Hiểu đúng "mô hình kinh doanh là gì" giúp cá nhân và doanh nghiệp xây dựng nền tảng vững chắc để tạo giá trị, thu hút khách hàng và phát triển bền vững.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Mô hình kinh doanh là gì?

Mô hình kinh doanh (Business model) là cách một doanh nghiệp hoạt động, tạo ra giá trị và thu lợi nhuận. Nói cách khác, đây là “bản thiết kế” tổng thể cho cách một doanh nghiệp vận hành - từ việc xác định khách hàng mục tiêu, sản phẩm/dịch vụ cung cấp, đến cách tổ chức nguồn lực và tạo dòng tiền.

Một mô hình kinh doanh hiệu quả không chỉ trả lời câu hỏi: “Doanh nghiệp bán cái gì cho ai?”, mà còn phải làm rõ “Doanh nghiệp sẽ kiếm tiền như thế nào và làm sao duy trì điều đó một cách bền vững?”.

Mô hình kinh doanh là bản thiết kế cho cách doanh nghiệp tạo ra giá trị và vận hành để thu lợi nhuậnMô hình kinh doanh là “bản thiết kế” cho cách doanh nghiệp tạo ra giá trị và vận hành để thu lợi nhuận.

2. Các yếu tố cấu thành một mô hình kinh doanh

Một mô hình kinh doanh hoàn chỉnh thường gồm 9 yếu tố cốt lõi theo khung Business Model Canvas:

  • Phân khúc khách hàng (Customer Segments): Ai là khách hàng mục tiêu? Họ có nhu cầu và hành vi tiêu dùng như thế nào?
  • Giá trị cung cấp (Value Proposition): Doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì hoặc mang lại giá trị gì khác biệt cho khách hàng?
  • Kênh phân phối (Channels): Sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đến tay khách hàng qua kênh nào (online, trực tiếp, trung gian...)?
  • Quan hệ khách hàng (Customer Relationships): Cách doanh nghiệp tiếp cận, giữ chân và chăm sóc khách hàng là gì?
  • Dòng doanh thu (Revenue Streams): Doanh nghiệp kiếm tiền như thế nào? Bán sản phẩm, tính phí dịch vụ, thuê bao định kỳ...?
  • Nguồn lực chính (Key Resources): Những tài nguyên thiết yếu để vận hành mô hình (con người, công nghệ, tài sản trí tuệ...)
  • Hoạt động chính (Key Activities): Các hoạt động cốt lõi cần thực hiện để cung cấp giá trị và duy trì vận hành
  • Đối tác chính (Key Partners): Các đối tác chiến lược hoặc nhà cung cấp hỗ trợ vận hành mô hình
  • Cơ cấu chi phí (Cost Structure): Các khoản chi phí chủ yếu trong mô hình kinh doanh (vận hành, marketing, sản xuất...)

Mô hình kinh doanh được cấu thành từ nhiều yếu tốMô hình kinh doanh được cấu thành từ nhiều yếu tố.

3. Vai trò của mô hình kinh doanh trong khởi nghiệp

Trong hành trình khởi nghiệp, mô hình kinh doanh đóng vai trò trung tâm:

  • Xác định rõ giá trị cốt lõi: Mô hình kinh doanh buộc người sáng lập trả lời rõ ràng: “Chúng ta đang giải quyết vấn đề gì, cho ai và tại sao khách hàng nên chọn chúng t
  • Tối ưu hóa nguồn lực ban đầu: Với nguồn lực hạn chế, startup cần một mô hình rõ ràng để phân bổ chi phí hợp lý, tránh lãng phí vào những hoạt động không tạo giá trị
  • Tăng khả năng gọi vốn: Một mô hình kinh doanh chặt chẽ, có logic tài chính và tiềm năng nhân rộng sẽ dễ thuyết phục nhà đầu tư hơn
  • Hỗ trợ thử nghiệm và tinh chỉnh: Mô hình là cơ sở để thử nghiệm nhanh giả thuyết thị trường, từ đó điều chỉnh liên tục cho đến khi tìm được “product-market fit”
  • Giảm rủi ro thất bại: Thay vì lao vào triển khai mà thiếu định hướng, mô hình kinh doanh giúp startup vận hành theo chiến lược và lộ trình rõ ràng hơn

Mô hình kinh doanh giúp startup tối ưu nguồn lực, xác định đúng giá trị và tăng cơ hội gọi vốn thành công ngay từ giai đoạn đầuMô hình kinh doanh giúp startup tối ưu nguồn lực, xác định đúng giá trị và tăng cơ hội gọi vốn thành công ngay từ giai đoạn đầu.

4. Danh sách 20+ mô hình kinh doanh phổ biến

Dưới đây là danh sách 20+ mô hình kinh doanh phổ biến:

STT

Mô hình

Mô tả chi tiết

Ví dụ thực tế

1

B2C (Business to Consumer)

Bán hàng trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối.

Zara, The Coffee House

2

B2B (Business to Business)

Bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ từ doanh nghiệp đến doanh nghiệp.

Salesforce, Oracle

3

C2C (Consumer to Consumer)

Giao dịch giữa các cá nhân qua nền tảng trung gian.

eBay, Shopee C2C

4

D2C (Direct to Consumer)

Doanh nghiệp tự sản xuất và bán trực tiếp cho người tiêu dùng.

Allbirds, Glossier

5

Freemium

Cung cấp miễn phí tính năng cơ bản, thu phí với tính năng nâng cao.

Spotify, Canva

6

Subscription (Thu phí định kỳ)

Khách hàng trả tiền định kỳ để sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Netflix, Apple Music

7

Marketplace (Sàn giao dịch)

Nền tảng kết nối người mua và bán, thu phí giao dịch hoặc hoa hồng.

Shopee, Tiki

8

Dropshipping

Bán hàng không cần tồn kho, nhà cung cấp chịu trách nhiệm giao hàng.

Printful, Oberlo

9

Franchise (Nhượng quyền)

Mua quyền khai thác thương hiệu và mô hình kinh doanh từ công ty mẹ.

KFC, Starbucks

10

On-demand

Cung cấp dịch vụ ngay theo yêu cầu, thường ứng dụng công nghệ.

Grab, Gojek

11

Affiliate Marketing

Kiếm hoa hồng khi giới thiệu khách hàng mua hàng qua liên kết.

Lazada Affiliate, Amazon Associates

12

Licensing (Cấp phép bản quyền)

Doanh nghiệp nhận phí khi người khác sử dụng tài sản trí tuệ hoặc thương hiệu.

Disney, Marvel

13

Ad-based (Quảng cáo)

Cung cấp nội dung miễn phí, thu tiền từ quảng cáo.

YouTube, TikTok

14

Sản phẩm số (Digital Product)

Kinh doanh sản phẩm kỹ thuật số không cần kho bãi.

Ebook, phần mềm Canva

15

Góp vốn kinh doanh

Hợp tác đầu tư vào hoạt động kinh doanh, chia lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn.

Nhà đầu tư thiên thần, Shark Tank

16

White-label

Bán lại sản phẩm do bên thứ ba sản xuất nhưng dán nhãn riêng.

Thực phẩm chức năng OEM

17

Tư vấn chuyên môn

Cung cấp dịch vụ tư vấn dựa trên chuyên môn cá nhân.

McKinsey, EY

18

Crowdsourcing

Huy động cộng đồng để đóng góp ý tưởng, nội dung, sản phẩm.

Wikipedia, Threadless

19

Peer-to-Peer Services

Kết nối trực tiếp người dùng để chia sẻ dịch vụ.

Couchsurfing, BlaBlaCar

20

Leasing (Cho thuê tài sản)

Cho thuê tài sản sở hữu để sinh lời thụ động.

Airbnb, Luxstay

21

Data Monetization

Phân tích và bán dữ liệu người dùng để tối ưu hóa quảng cáo.

Google Ads, Facebook Ads

22

Pay-per-use

Người dùng chỉ trả tiền khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

Amazon Web Services, Dropbox

23

Bundling (Bán gói sản phẩm)

Kết hợp nhiều sản phẩm/dịch vụ thành gói ưu đãi.

Combo McDonald's, Apple One

24

API-as-a-service

Cung cấp API cho nhà phát triển bên thứ ba sử dụng.

Stripe, OpenAI

Mỗi mô hình kinh doanh đều có cách tạo ra giá trị và dòng tiền khác nhauTừ B2C, Freemium đến API-as-a-service – mỗi mô hình kinh doanh đều có cách tạo ra giá trị và dòng tiền khác nhau, phù hợp với từng ngành và giai đoạn phát triển.

5. 5 sai lầm thường gặp khi lựa chọn mô hình kinh doanh

Dù mô hình kinh doanh là nền tảng quan trọng khi bắt đầu khởi nghiệp, nhiều nhà sáng lập vẫn dễ mắc những sai lầm phổ biến dưới đây:

  • Không bắt đầu từ nhu cầu thị trường: Nhiều mô hình được xây dựng dựa trên sản phẩm có sẵn thay vì bắt đầu từ vấn đề thực sự của khách hàng. Hệ quả là mô hình thiếu khả năng tạo giá trị thực tế và không phù hợp với nhu cầu thị trường
  • Bỏ qua dòng doanh thu và chi phí: Một số doanh nghiệp chỉ tập trung vào ý tưởng mà thiếu sự tính toán rõ ràng về cách tạo doanh thu, cơ cấu chi phí và khả năng sinh lời. Điều này dễ dẫn tới việc mô hình thiếu tính khả thi trong thực tiễn
  • Mô hình quá phức tạp: Cố gắng tích hợp nhiều kênh, nhiều phân khúc hoặc phương thức kiếm tiền khác nhau ngay từ đầu có thể khiến startup mất tập trung, rối loạn vận hành và khó tối ưu nguồn lực
  • Sao chép mô hình thành công từ nơi khác mà không điều chỉnh: Áp dụng mô hình kinh doanh từ các doanh nghiệp lớn hoặc thị trường nước ngoài mà không tính đến đặc thù văn hoá, hành vi tiêu dùng và quy mô thị trường trong nước thường dẫn đến thất bại
  • Thiếu khả năng kiểm thử và thích nghi: Nhiều mô hình được xây dựng quá cứng nhắc, không có khả năng thử nghiệm và xoay trục (pivot) khi thực tế thay đổi. Một mô hình tốt cần đủ linh hoạt để điều chỉnh theo phản hồi từ thị trường

Không xuất phát từ nhu cầu thị trường hay sao chép mô hình thiếu điều chỉnh là lý do khiến nhiều startup thất bại từ bước đầuKhông xuất phát từ nhu cầu thị trường hay sao chép mô hình thiếu điều chỉnh là lý do khiến nhiều startup thất bại từ bước đầu.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1. Mô hình kinh doanh khác gì với kế hoạch kinh doanh?

Mô hình kinh doanh là bản thiết kế cách một công ty tạo ra, cung cấp và thu giữ giá trị. Nó tập trung vào cách doanh nghiệp hoạt động để tạo ra lợi nhuận

Kế hoạch kinh doanh là tài liệu chi tiết hơn, phác thảo các mục tiêu của công ty, chiến lược để đạt được chúng, và bao gồm phân tích thị trường, dự báo tài chính, đội ngũ quản lý... Mô hình kinh doanh là một phần cốt lõi của kế hoạch kinh doanh 

6.2. Một công ty có thể có nhiều mô hình kinh doanh không?

Có, hoàn toàn có thể và thậm chí là một chiến lược phổ biến để đa dạng hóa doanh thu và giảm rủi ro. Ví dụ như Amazon với thương mại điện tử, điện toán đám mây (AWS) và dịch vụ phát trực tuyến.

6.3. Mô hình kinh doanh có cần thay đổi theo thời gian không?

Có, mô hình kinh doanh không phải là cố định. Thị trường, công nghệ và nhu cầu khách hàng luôn thay đổi, đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục xem xét, điều chỉnh hoặc thậm chí đổi mới hoàn toàn mô hình kinh doanh của mình để duy trì tính cạnh tranh và phát triển.

Dù lựa chọn mô hình kinh doanh nào, điều quan trọng là phải hiểu rõ bản chất "mô hình kinh doanh là gì" để đưa ra quyết định phù hợp với năng lực, thị trường và mục tiêu dài hạn. Đây là bước đi chiến lược đầu tiên trên hành trình khởi nghiệp hiệu quả.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.