Lãi suất là gì và có bao nhiêu loại lãi suất là những thông tin cơ bản bạn nên biết nếu gửi tiết kiệm hoặc vay vốn ngân hàng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp thông tin chung về lãi suất để bạn dễ dàng theo dõi và so sánh khi cần.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Thông tin chung về lãi suất 

1.1. Lãi suất là gì?

Lãi suất là tỷ lệ phần trăm dùng để tính số tiền lãi mà bạn phải trả hoặc sẽ được nhận khi vay hoặc gửi tiền trong một khoảng thời gian nhất định. 

Lãi suất thường được tính theo năm (lãi suất năm – annual interest rate), nhưng cũng có thể được quy đổi theo tháng, quý hoặc ngày tùy vào từng sản phẩm.

1.2. So sánh lãi suất và tiền lãi

Lãi suất và tiền lãi là hai khái niệm liên quan chặt chẽ nhưng khác nhau về bản chất.

  • Lãi suất là tỷ lệ phần trăm dùng để tính tiền lãi
  • Tiền lãi là số tiền thực tế thu được (hoặc phải trả) sau khi áp dụng lãi suất lên một khoản tiền gốc trong một khoảng thời gian nhất định

Ví dụ: Nếu bạn gửi 100 triệu VND với lãi suất 6%/năm, thì sau 01 năm bạn sẽ nhận được 6 triệu VND tiền lãi. Ở đây, 6% là lãi suất, còn 6 triệu VND là tiền lãi.

Lãi suất là công cụ tính toán, còn tiền lãi là khoản thu hoặc chi thực tếLãi suất là công cụ tính toán, còn tiền lãi là khoản thu hoặc chi thực tế.

1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất

Lãi suất chịu tác động từ nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước: Tác động trực tiếp đến lãi suất huy động và cho vay của các ngân hàng thương mại
  • Tỷ lệ lạm phát: Khi lạm phát tăng, lãi suất thường được điều chỉnh tăng để bảo vệ giá trị đồng tiền
  • Cung - cầu vốn: Khi nhu cầu vay tăng, lãi suất có xu hướng tăng và ngược lại
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Sự tăng trưởng hoặc suy thoái của nền kinh tế ảnh hưởng đến mức độ điều chỉnh lãi suất
  • Rủi ro tín dụng: Các khoản vay có rủi ro cao thường đi kèm với mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro tiềm ẩn

1.4. Vai trò của lãi suất

Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và hoạt động tài chính cá nhân:

  • Đối với nền kinh tế: Lãi suất là công cụ điều tiết dòng tiền, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy hoặc kìm hãm tăng trưởng kinh tế
  • Đối với người gửi tiền: Là nguồn thu nhập thụ động, giúp tích lũy tài sản
  • Đối với người đi vay: Là chi phí phải cân nhắc khi sử dụng vốn vay để đầu tư, tiêu dùng
  • Đối với ngân hàng: Là công cụ chính trong hoạt động kinh doanh - thông qua chênh lệch giữa lãi suất huy động và cho vay để tạo lợi nhuận

Lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến túi tiền cá nhân mà còn là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô quan trọng của quốc giaLãi suất không chỉ ảnh hưởng đến túi tiền cá nhân mà còn là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô quan trọng của quốc gia.

2. 4 loại lãi suất cần biết khi gửi tiết kiệm ngân hàng

Khi gửi tiền vào ngân hàng, khách hàng sẽ được hưởng một mức lãi suất nhất định. Tuy nhiên, không phải mọi khoản gửi đều có cách tính giống nhau. Dưới đây là những loại lãi suất bạn cần biết:

2.1. Lãi suất cố định

Lãi suất cố định là mức lãi suất được giữ nguyên trong suốt kỳ hạn gửi. Khách hàng biết trước số tiền lãi sẽ nhận được khi đáo hạn. 

Ví dụ: Bạn gửi 100 triệu VND trong 12 tháng với lãi suất cố định 6%/năm, sau đúng 01 năm, bạn sẽ nhận được 6 triệu VND tiền lãi.

2.2. Lãi suất bậc thang

Lãi suất được áp dụng theo từng mức tiền gửi. Số tiền càng lớn, lãi suất càng cao. 

Ví dụ: Gửi tiết kiệm dưới 50 triệu VND nhận lãi suất 5.5%/năm; từ 50 - 200 triệu VND là 6%/năm, trên 200 triệu VND là 6.2%/năm.

2.3. Lãi suất có kỳ hạn

Khách hàng chọn kỳ hạn gửi (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng…). Kỳ hạn càng dài, lãi suất thường càng cao. Nếu rút trước hạn, bạn có thể chỉ được tính lãi suất không kỳ hạn.

2.4. Lãi suất không kỳ hạn

Lãi suất áp dụng cho tài khoản tiền gửi không kỳ hạn, dao động từ 0.05%/năm đến tối đa 0.5%/năm theo Quyết định 1121/QĐ-NHNN năm 2023. Lãi suất này được tính theo số ngày thực tế khách hàng gửi tiền vào tài khoản và được ngân hàng trả lãi định kỳ hàng tháng/quý.

Có 4 loại lãi suất người dùng nên biết khi gửi tiền ngân hàngCó 4 loại lãi suất người dùng nên biết khi gửi tiền ngân hàng.

3. 4 loại lãi suất cần biết khi vay ngân hàng

Khi đi vay, hiểu rõ các loại lãi suất sẽ giúp bạn ước tính được chi phí vay và chọn phương án phù hợp. Dưới đây là những loại phổ biến:

3.1. Lãi suất cố định

Đây là mức lãi suất được ấn định không thay đổi trong suốt thời gian vay, hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể theo thỏa thuận (ví dụ: 12 tháng đầu). Lãi suất cố định giúp người vay dễ dàng tính toán dòng tiền, không lo biến động thị trường nhưng có thể không tối ưu nếu mặt bằng lãi suất giảm sau đó.

3.2. Lãi suất thả nổi 

Lãi suất được điều chỉnh định kỳ (thường theo quý, 6 tháng hoặc 12 tháng), dựa trên một mức lãi suất tham chiếu (như lãi suất huy động 13 tháng của ngân hàng, hoặc lãi suất cơ bản của Ngân hàng nhà nước) cộng với một biên độ cố định.

Lãi suất thả nổi phù hợp khi người vay kỳ vọng lãi suất thị trường sẽ giảm, tuy nhiên cũng tiềm ẩn rủi ro tăng chi phí vay nếu mặt bằng lãi suất tăng cao.

3.3. Lãi suất hỗn hợp

Lãi suất hỗn hợp là sự kết hợp giữa lãi suất cố định trong giai đoạn đầu (ví dụ 12 - 24 tháng) và lãi suất thả nổi sau đó. Đây là loại phổ biến nhất hiện nay khi vay mua nhà, vay tiêu dùng.

3.4. Lãi suất theo dư nợ giảm dần và dư nợ gốc

Ngoài cách tính theo lãi suất, bạn cũng cần phân biệt cách tính lãi

  • Dư nợ gốc: Lãi tính cố định theo số tiền gốc ban đầu trong suốt thời gian vay
  • Dư nợ giảm dần: Lãi tính trên phần nợ còn lại sau mỗi lần trả, tổng tiền lãi thường thấp hơn

Từ lãi suất cố định đến lãi suất thả nổi, hỗn hợp hay cách tính theo dư nợ – chọn đúng loại lãi suất vay giúp bạn chủ động tài chính và tránh áp lực trả nợ.

Dù gửi tiền hay vay vốn, nắm rõ lãi suất là gì giúp bạn kiểm soát chi phí và tối ưu hiệu quả tài chính. Đừng quên cập nhật thông tin thường xuyên và lựa chọn ngân hàng có chính sách lãi suất minh bạch, linh hoạt để đồng hành bền vững cùng kế hoạch của bạn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.