Trong hoạt động kinh doanh và đầu tư, ký quỹ là một trong những hình thức bảo đảm quan trọng giúp các bên duy trì niềm tin, đảm bảo nghĩa vụ và giảm thiểu rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ký quỹ là gì, các loại hình ký quỹ phổ biến, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên theo quy định pháp luật hiện hành.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Ký quỹ là gì?

Theo Điều 330 Bộ luật Dân sự 2015, ký quỹ là việc bên có nghĩa vụ gửi một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá vào tài khoản phong tỏa tại một tổ chức tín dụng để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ.

2. Các bên liên quan đến giao dịch ký quỹ

Một giao dịch ký quỹ thông thường có ba bên tham gia:

  • Bên ký quỹ (Bên có nghĩa vụ): Là bên gửi tiền hoặc tài sản để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, ví dụ như nhà đầu tư, doanh nghiệp, nhà thầu
  • Bên nhận ký quỹ (Tổ chức tín dụng nơi ký quỹ): Là tổ chức tài chính trung gian giữ và quản lý tài sản ký quỹ, thường là ngân hàng hoặc công ty chứng khoán
  • Bên có quyền: Là bên được hưởng lợi từ việc ký quỹ, có quyền yêu cầu thanh toán hoặc bồi thường từ khoản ký quỹ nếu bên ký quỹ vi phạm cam kết, ví dụ như đối tác kinh doanh hoặc chủ đầu tư

Có 3 bên liên quan trong giao dịch ký quỹ.Có 3 bên liên quan trong giao dịch ký quỹ.

3. Quyền, nghĩa vụ của các bên trong ký quỹ

Quyền và nghĩa vụ cụ thể của mỗi bên sẽ được quy định chi tiết trong hợp đồng ký quỹ và tuân thủ theo Điều 40 Nghị định 21/2021/NĐ-CP:

  • Bên ký quỹ:
    • Thỏa thuận với tổ chức tín dụng nơi ký quỹ về điều kiện thanh toán theo đúng cam kết với bên có quyền;
    • Yêu cầu tổ chức tín dụng nơi ký quỹ hoàn trả tiền ký quỹ theo quy định tại điểm d khoản 1 Điều này; được trả lãi trong trường hợp có thỏa thuận với tổ chức tín dụng nơi ký quỹ;
    • Rút bớt, bổ sung tiền ký quỹ hoặc đưa tiền ký quỹ tham gia giao dịch dân sự khác trong trường hợp bên có quyền đồng ý;
    • Nộp đủ tiền ký quỹ tại tổ chức tín dụng nơi ký quỹ;
    • Quyền, nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ luật Dân sự, luật khác liên quan quy định
  • Bên nhận ký quỹ (Tổ chức tín dụng nơi ký quỹ):
    • Hưởng phí dịch vụ;
    • Yêu cầu bên có quyền thực hiện đúng thỏa thuận về ký quỹ để được thanh toán nghĩa vụ từ tiền ký quỹ;
    • Thanh toán nghĩa vụ theo yêu cầu của bên có quyền trong phạm vi tiền ký quỹ;
    • Hoàn trả tiền ký quỹ còn lại cho bên ký quỹ sau khi thanh toán nghĩa vụ theo yêu cầu của bên có quyền và khi chấm dứt ký quỹ;
    • Quyền, nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ luật Dân sự, luật khác liên quan quy định
  • Bên có quyền:
    • Yêu cầu tổ chức tín dụng nơi ký quỹ thanh toán nghĩa vụ đầy đủ, đúng hạn trong phạm vi tiền ký quỹ;
    • Thực hiện đúng thủ tục theo yêu cầu của tổ chức tín dụng nơi ký quỹ trong việc thực hiện quyền tại điểm a khoản này;
    • Quyền, nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ luật Dân sự, luật khác liên quan quy định

Quyền và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia ký quỹ là khác nhau.Quyền và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia ký quỹ là khác nhau.

4. Các loại hình ký quỹ phổ biến hiện nay

Hiện nay, có 5 loại hình thức ký quỹ cụ thể như sau:

1- Ký quỹ bảo lãnh

Là việc doanh nghiệp gửi một khoản tiền vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng. Khoản tiền này dùng làm tài sản đảm bảo để chính ngân hàng đó phát hành một chứng thư bảo lãnh (như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng) cho doanh nghiệp

2- Ký quỹ L/C

Là việc bên nhập khẩu gửi một khoản tiền vào ngân hàng để làm cơ sở cho ngân hàng phát hành Thư tín dụng (L/C). Đây là cam kết của ngân hàng sẽ thanh toán cho bên xuất khẩu khi họ xuất trình đầy đủ bộ chứng từ hợp lệ.

3- Ký quỹ vào mục kinh doanh đa ngành nghề

Thực chất, đây không phải là một loại hình ký quỹ riêng biệt theo quy định. Khái niệm này thường được hiểu là việc một doanh nghiệp đăng ký kinh doanh nhiều ngành nghề, trong đó có những ngành nghề bắt buộc phải ký quỹ theo luật định (như mô tả ở mục 5). Doanh nghiệp sẽ phải thực hiện ký quỹ cho từng ngành nghề có điều kiện đó.

4- Ký quỹ thực hiện nghiệp vụ forward tại ngân hàng muốn gửi

Là việc khách hàng (thường là doanh nghiệp) gửi một khoản tiền để đảm bảo sẽ thực hiện nghĩa vụ mua hoặc bán một lượng ngoại tệ trong tương lai theo một tỷ giá đã thỏa thuận trước (hợp đồng kỳ hạn - forward). Khoản ký quỹ này nhằm phòng ngừa rủi ro nếu khách hàng không thực hiện hợp đồng.

5- Ký quỹ để được phép hoạt động một số ngành nghề

Là yêu cầu bắt buộc của pháp luật đối với doanh nghiệp muốn kinh doanh trong một số lĩnh vực đặc thù (ví dụ: lữ hành quốc tế, bán hàng đa cấp, tư vấn du học...). Doanh nghiệp phải gửi một khoản tiền vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng để được cấp phép hoạt động, nhằm đảm bảo trách nhiệm và quyền lợi cho khách hàng.

Hiện có 5 loại hình ký quỹ phổ biến.Hiện có 5 loại hình ký quỹ phổ biến.

5. Có nên tham gia ký quỹ không?

Việc có nên tham gia ký quỹ hay không phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích của khách hàng. Dưới đây là phân tích một số ưu nhược điểm của hình thức ký quỹ:

  • Ưu điểm:
    • Tăng cường sự tín nhiệm: Là một công cụ tài chính hiệu quả để xây dựng lòng tin giữa các bên, chứng minh sự nghiêm túc và khả năng thực hiện cam kết
    • Đảm bảo thực thi nghĩa vụ: Tạo ra một ràng buộc pháp lý và tài chính mạnh mẽ, thúc đẩy bên có nghĩa vụ phải hoàn thành đúng các điều khoản đã thỏa thuận
    • Gia tăng tiềm năng lợi nhuận (Trong đầu tư): Giao dịch ký quỹ sử dụng đòn bẩy tài chính, cho phép khuếch đại lợi nhuận tiềm năng từ các khoản đầu tư
    • Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp được phép hoạt động hợp pháp trong một số lĩnh vực kinh doanh cụ thể
  • Nhược điểm:
    • Rủi ro có điều kiện: Rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ số tiền ký quỹ chỉ xảy ra khi bên ký quỹ không tuân thủ các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng
    • Cam kết về vốn (Capital Commitment): Khoản tiền ký quỹ sẽ bị phong tỏa và không thể sử dụng cho các mục đích lưu động khác, đòi hỏi doanh nghiệp phải hoạch định dòng tiền cẩn thận

Cần dựa vào nhu cầu và kế hoạch tài chính để quyết định có tham gia ký quỹ hay không.Cần dựa vào nhu cầu và kế hoạch tài chính để quyết định có tham gia ký quỹ hay không.

6. Lưu ý khi tham gia ký quỹ

Khi tham gia ký quỹ, khách hàng cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Thẩm định hợp đồng kỹ lưỡng: Cần xem xét và hiểu rõ tất cả điều khoản, đặc biệt là các điều kiện về việc giải tỏa, hoàn trả hoặc xử lý khoản tiền ký quỹ khi một trong các bên không thực hiện đúng nghĩa vụ
  • Lựa chọn tổ chức tín dụng uy tín: Việc ký quỹ phải được thực hiện tại các ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng được cấp phép và có uy tín để đảm bảo an toàn cho tài sản
  • Minh bạch về chi phí: Yêu cầu ngân hàng cung cấp biểu phí dịch vụ rõ ràng liên quan đến việc quản lý, duy trì và tất toán tài khoản ký quỹ
  • Đánh giá tác động đến dòng tiền: Doanh nghiệp cần phân tích ảnh hưởng của việc phong tỏa một khoản vốn đến hoạt động kinh doanh và khả năng thanh khoản trong suốt thời gian ký quỹ
  • Nhận thức rủi ro trong giao dịch ký quỹ đầu tư: Đối với hoạt động đầu tư, cần hiểu rõ cơ chế hoạt động của đòn bẩy, các ngưỡng an toàn và "lệnh gọi ký quỹ" (margin call) để quản trị rủi ro hiệu quả

Đọc kỹ các lưu ý khi tham gia ký quỹ để hạn chế tối đa rủi ro.Đọc kỹ các lưu ý khi tham gia ký quỹ để hạn chế tối đa rủi ro.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1. Tiền ký quỹ là gì?

Tiền ký quỹ là khoản tiền hoặc tài sản có giá trị (kim khí quý, đá quý) do một bên (bên ký quỹ) gửi vào một tài khoản phong tỏa tại một tổ chức tín dụng, nhằm bảo đảm việc thực hiện một nghĩa vụ dân sự hoặc kinh tế.

7.2. Bảo lãnh ký quỹ là gì?

Bảo lãnh ký quỹ là một loại hình bảo lãnh ngân hàng, trong đó ngân hàng cam kết với bên có quyền rằng bên ký quỹ sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ của mình. Nếu bên ký quỹ vi phạm, ngân hàng sẽ thay mặt chi trả từ khoản tiền ký quỹ.

7.3. Nhận ký quỹ là gì?

Nhận ký quỹ là nghiệp vụ của một tổ chức tín dụng, theo đó tổ chức này đóng vai trò là bên trung gian thứ ba, tiếp nhận, quản lý và phong tỏa một khoản tiền theo các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận giữa các bên liên quan.

7.4. Mức ký quỹ là gì?

Mức ký quỹ là giá trị cụ thể bằng tiền của khoản ký quỹ. Mức ký quỹ được xác định dựa trên:

  • Thỏa thuận trong hợp đồng giữa các bên
  • Quy định của pháp luật đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • Chính sách của tổ chức tài chính đối với các nghiệp vụ đầu tư (ví dụ: tỷ lệ ký quỹ ban đầu)

Ký quỹ là công cụ tài chính quan trọng giúp đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và uy tín trong các giao dịch dân sự – kinh tế. Việc nắm rõ ký quỹ là gì, quy định, cơ chế vận hành và lựa chọn tổ chức tín dụng uy tín sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện ký quỹ an toàn, hợp pháp và hiệu quả hơn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: