Thị trường chứng chỉ quỹ tại Việt Nam ngày càng phát triển, trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những nhà đầu tư muốn tham gia thị trường tài chính nhưng chưa có nhiều thời gian hoặc kinh nghiệm trong hoạt động đầu tư. Với sự đa dạng về cấu trúc và chiến lược đầu tư, mỗi loại quỹ mang đến đặc điểm riêng về khả năng chấp nhận rủi ro, lợi nhuận kỳ vọng và tính thanh khoản đáp ứng nhiều nhu cầu đầu tư khác nhau. Hiểu rõ ưu - nhược điểm của từng loại quỹ sẽ giúp nhà đầu tư lựa chọn kênh phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của mình.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Theo cấu trúc vận động vốn

1.1. Quỹ mở

Quỹ mở là loại quỹ đầu tư cho phép nhà đầu tư mua và bán chứng chỉ quỹ trực tiếp với công ty quản lý quỹ vào bất kỳ thời điểm nào trong thời gian quỹ hoạt động. Số lượng chứng chỉ quỹ phát hành không cố định, mà có thể tăng hoặc giảm tùy theo nhu cầu giao dịch. Giá mua bán chứng chỉ quỹ dựa trên giá trị tài sản ròng (NAV) được công bố hằng ngày.

Ưu điểm:

  • Thanh khoản linh hoạt: Nhà đầu tư có thể rút vốn theo nhu cầu, không bị ràng buộc về thời gian nắm giữ.
  • Quản lý chuyên nghiệp: Danh mục được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia phân tích, giúp tối ưu hiệu quả đầu tư.
  • Đa dạng hóa danh mục: Quỹ mở thường đầu tư vào nhiều loại tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, tiền gửi), giúp giảm thiểu rủi ro so với việc tự đầu tư.
  • Minh bạch thông tin: Giá trị NAV được công bố thường xuyên, nhà đầu tư dễ dàng theo dõi.

Nhược điểm:

  • Chi phí quản lý khá cao: Phí quản lý quỹ và phí giao dịch có thể làm giảm lợi nhuận thực nhận.
  • Khó tạo đột phá lợi nhuận: Vì danh mục trải rộng, hiệu suất thường chỉ ở mức trung bình của thị trường.
  • Phụ thuộc vào công ty quản lý quỹ: Nhà đầu tư cần tin tưởng vào năng lực quản lý và sự minh bạch của đơn vị điều hành.

Nhà đầu tư có thể mua bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào.Nhà đầu tư có thể mua/bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào.

1.2. Quỹ đóng

Quỹ đóng là loại quỹ phát hành chứng chỉ quỹ một lần duy nhất trong giai đoạn huy động vốn ban đầu. Sau khi kết thúc thời gian này, nhà đầu tư không thể mua thêm hoặc yêu cầu quỹ mua lại chứng chỉ quỹ. Các chứng chỉ được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán, tương tự cổ phiếu.

Ưu điểm:

  • Nguồn vốn ổn định: Do không phải mua lại chứng chỉ quỹ theo yêu cầu nhà đầu tư, quỹ có thể đầu tư vào các dự án dài hạn như bất động sản, hạ tầng, cổ phiếu có tính thanh khoản thấp, ít rủi ro rút vốn đột ngột.
  • Tận dụng cơ hội thị trường: Giá chứng chỉ quỹ chịu ảnh hưởng bởi cung - cầu trên sàn, nhà đầu tư có thể mua với giá thấp hơn NAV để kỳ vọng sinh lời cao hơn.
  • Tính minh bạch: Quỹ đóng niêm yết có tối thiếu 100 thành viên được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, nhờ đó nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi giao dịch, báo cáo tài chính, thông tin công bố. (Lưu ý, quỹ đóng thành viên - tối đa 30 thành viên được góp vốn không được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán).

Nhược điểm:

  • Thanh khoản hạn chế: Việc bán chứng chỉ quỹ phụ thuộc vào người mua trên sàn, có thể gặp khó khăn khi thị trường trầm lắng.
  • Yêu cầu kiến thức đầu tư: Nhà đầu tư cần hiểu rõ thị trường chứng khoán, biết phân tích cung - cầu để tận dụng cơ hội.

1.3. Quỹ ETF (quỹ hoán đổi danh mục)

Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là loại quỹ đầu tư thụ động, được thiết kế để mô phỏng diễn biến của một chỉ số tham chiếu cụ thể như VN30, VN100 hoặc chỉ số ngành. Chứng chỉ quỹ ETF được niêm yết và giao dịch trực tiếp trên sàn chứng khoán, cho phép nhà đầu tư mua bán linh hoạt tương tự cổ phiếu.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp: Phần lớn quỹ ETF được quản lý thụ động (theo dõi chỉ số), nên phí quản lý thấp hơn so với quỹ mở hay quỹ đóng.
  • Tính minh bạch: Danh mục và chỉ số tham chiếu rõ ràng, nhà đầu tư dễ dàng kiểm chứng hiệu quả.
  • Thanh khoản tốt: Giao dịch trên sàn hằng ngày, có thể mua bán linh hoạt như cổ phiếu.

Nhược điểm:

  • Khả năng sinh lời giới hạn: Do chỉ phản ánh biến động của chỉ số tham chiếu, hiệu quả khó vượt trội so với thị trường chung.
  • Phụ thuộc vào thị trường: Khi chỉ số giảm, giá chứng chỉ ETF cũng giảm theo.

Quỹ ETF hay còn được gọi là quỹ hoán đổi danh mục.Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) hay còn được gọi là quỹ hoán đổi danh mục.

2. Theo chiến lược đầu tư

2.1. Quỹ cổ phiếu

Quỹ cổ phiếu là loại quỹ đầu tư tập trung phần lớn danh mục vào cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán. Thông thường, tỷ lệ đầu tư vào cổ phiếu chiếm từ 65% đến 100% tổng giá trị tài sản ròng (NAV).

Ưu điểm:

  • Tiềm năng lợi nhuận cao: Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng, quỹ cổ phiếu thường mang lại mức sinh lời vượt trội so với quỹ trái phiếu hoặc gửi tiết kiệm.
  • Đa dạng hóa rủi ro: Thay vì chỉ nắm giữ một số cổ phiếu riêng lẻ, nhà đầu tư gián tiếp sở hữu danh mục lớn do công ty quản lý quỹ lựa chọn và điều hành.

Nhược điểm:

  • Rủi ro biến động cao: Giá trị quỹ phụ thuộc chặt chẽ vào diễn biến thị trường chứng khoán, dễ sụt giảm mạnh khi thị trường đi xuống.
  • Không phù hợp đầu tư ngắn hạn: Khó kỳ vọng sinh lời nhanh, cần thời gian đủ dài để phát huy hiệu quả.
  • Tâm lý nhà đầu tư dễ bị tác động: Biến động giá liên tục có thể gây áp lực và ảnh hưởng đến quyết định nắm giữ lâu dài.

Quỹ cổ phiếu mang đến lợi nhuận hấp dẫn nhưng đi kèm với đó là rủi ro cao hơn.Quỹ cổ phiếu mang đến lợi nhuận hấp dẫn nhưng đi kèm với đó là rủi ro cao hơn.

2.2. Quỹ trái phiếu

Quỹ trái phiếu là quỹ đầu tư chủ yếu vào các công cụ nợ, bao gồm trái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và các chứng khoán thu nhập cố định khác.

Ưu điểm:

  • Mức độ an toàn cao hơn: Giá trị quỹ ít biến động hơn so với quỹ cổ phiếu, phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên sự ổn định.
  • Lợi nhuận ổn định: Dòng thu nhập lãi từ trái phiếu giúp duy trì mức sinh lời đều đặn, ít chịu ảnh hưởng từ biến động ngắn hạn.
  • Phù hợp nhiều mục tiêu: Có thể sử dụng để tích lũy vốn, lập kế hoạch tài chính dài hạn hoặc bảo toàn tài sản.

Nhược điểm:

  • Lợi nhuận hạn chế: Mức sinh lời thường thấp hơn quỹ cổ phiếu, khó bắt kịp tốc độ tăng trưởng khi thị trường chứng khoán bùng nổ.
  • Rủi ro tín dụng: Nếu trái phiếu doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, quỹ có thể chịu tổn thất.

2.3. Quỹ cân bằng

Quỹ cân bằng là quỹ đầu tư kết hợp cả cổ phiếu, trái phiếu và đôi khi là các tài sản khác (tiền gửi, chứng chỉ tiền gửi). Tỷ trọng phân bổ linh hoạt, nhằm cân bằng giữa tăng trưởng lợi nhuận và kiểm soát rủi ro.

Ưu điểm:

  • Đa dạng hóa toàn diện: Kết hợp cả cổ phiếu mang tính tăng trưởng và trái phiếu ổn định, giúp phân tán rủi ro tốt hơn.
  • Giảm thiểu biến động: Khi thị trường cổ phiếu giảm, phần đầu tư vào trái phiếu có thể bù đắp một phần rủi ro.
  • Phù hợp nhiều nhóm nhà đầu tư: Đáp ứng đồng thời nhu cầu an toàn vốn và tìm kiếm lợi nhuận.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả trung bình: Lợi nhuận thường không cao bằng quỹ cổ phiếu, cũng không ổn định như quỹ trái phiếu.
  • Chi phí quản lý cao: Việc phân bổ danh mục đa dạng đòi hỏi nhiều nguồn lực phân tích, dẫn đến phí quản lý có thể cao hơn.
  • Phụ thuộc vào năng lực quản lý quỹ: Việc cân đối sai tỷ trọng có thể làm giảm hiệu quả đầu tư.

Ưu điểm của quỹ cân bằng là mức độ rủi ro thấp.Ưu điểm của quỹ cân bằng là mức độ rủi ro thấp.

3. Điểm danh các chứng chỉ quỹ uy tín, hiệu suất sinh lời tốt ở Việt Nam

Trong số các kênh đầu tư phổ biến hiện nay, chứng chỉ quỹ do Techcom Securities (TCBS) phân phối được đánh giá cao nhờ sự chuyên nghiệp và minh bạch.

Điểm nổi bật của các quỹ này là khả năng mang lại lợi nhuận kỳ vọng dài hạn gấp khoảng 2 lần lãi suất tiết kiệm trung bình 12 tháng, trong khi vẫn đảm bảo tính linh hoạt cho nhà đầu tư. Toàn bộ quá trình giao dịch được thực hiện trực tuyến an toàn, vốn đầu tư ban đầu chỉ từ 10,000 VND và có thể rút vốn bất kỳ lúc nào. Đây là lựa chọn phù hợp cho cả nhà đầu tư mới bắt đầu lẫn những người tìm kiếm giải pháp tích lũy dài hạn.

3.1. Quỹ đầu tư Trái phiếu Techcom (TCBF)

TCBF là quỹ tập trung đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp uy tín, chứng chỉ tiền gửi và tín phiếu. Quỹ hướng đến mục tiêu tạo nguồn thu nhập ổn định và an toàn trong dài hạn, với lợi nhuận kỳ vọng cao hơn lãi suất tiết kiệm trung bình 12 tháng. Nhờ ưu tiên vào các tài sản có độ rủi ro thấp, TCBF phù hợp với những nhà đầu tư đề cao sự ổn định và muốn tích lũy bền vững.

3.2. Quỹ đầu tư Cổ phiếu Techcom (TCEF)

TCEF là quỹ chuyên đầu tư vào cổ phiếu của các doanh nghiệp niêm yết hàng đầu tại Việt Nam. Với chiến lược tập trung vào tăng trưởng, quỹ đặt mục tiêu mang lại lợi nhuận dài hạn có thể gấp 2 lần lãi suất tiết kiệm trung bình 12 tháng. Tuy nhiên, lợi nhuận của quỹ biến động theo diễn biến thị trường chứng khoán và nền kinh tế, vì vậy mức độ rủi ro cao hơn, phù hợp với nhà đầu tư chấp nhận biến động để tìm kiếm mức sinh lời vượt trội.

3.3. Quỹ đầu tư Cân bằng Linh hoạt Techcom (TCFF)

TCFF theo đuổi chiến lược phân bổ linh hoạt giữa cổ phiếu, trái phiếu và các tài sản có thu nhập cố định khác. Quỹ lựa chọn những doanh nghiệp đầu ngành, tiềm năng tăng trưởng cao hoặc đang có định giá hấp dẫn, nhằm cân bằng giữa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro. Lợi nhuận kỳ vọng dài hạn của quỹ vào khoảng 1.5 lần lãi suất tiết kiệm trung bình 12 tháng, với mức độ rủi ro trung bình, phù hợp cho nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục nhưng vẫn giữ sự an toàn tương đối.

Đầu tư chứng chỉ quỹ đơn giản, an toàn trên Techcombank Mobile.Đầu tư chứng chỉ quỹ đơn giản, an toàn trên Techcombank Mobile.

3.4. Quỹ ETF Techcom Capital VNX50 (FUETCC50)

Quỹ ETF Techcom Capital VNX50 (FUETCC50) mô phỏng chỉ số VNX50, đại diện cho 50 doanh nghiệp niêm yết hàng đầu trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Quỹ mang đến cơ hội đầu tư đa dạng hóa danh mục với chi phí quản lý thấp, thanh khoản cao và tính minh bạch cao. Đây là lựa chọn phù hợp cho cả nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức muốn tận dụng cơ hội tăng trưởng dài hạn của nền kinh tế. Tuy nhiên, quỹ có mức độ rủi ro cao do giá chứng chỉ biến động theo chỉ số VNX50 và diễn biến kinh tế trong nước cũng như quốc tế.

3.5. Quỹ đầu tư Cổ phiếu United ESG Vietnam (UVEEF)

Quỹ UVEEF được quản lý bởi công ty Cổ phần Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam), tập trung vào các công ty hàng đầu trong ngành, có nền tảng cơ bản vững chắc, vị thế tài chính bền vững và tiềm năng tăng trưởng dài hạn, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn cao về Môi trường, Xã hội và Quản trị doanh nghiệp (ESG). Quỹ kỳ vọng tạo ra tỷ suất sinh lợi vượt trội trong trung và dài hạn với mức độ rủi ro trung bình so với thị trường.

3.6. Quỹ đầu tư United thu nhập năng động Việt Nam (UVDIF)

UVDIF được quản lý bởi UOB Asset Management, với trọng tâm là tạo ra lợi nhuận bền vững cho nhà đầu tư. Quỹ kết hợp mục tiêu thu nhập định kỳ và tăng trưởng vốn gốc dài hạn thông qua danh mục đầu tư đa dạng gồm các tài sản thu nhập cố định và cổ phiếu chất lượng cao. UVDIF cũng hướng tới việc chi trả lợi tức hàng năm, đồng thời phân bổ tài sản một cách linh hoạt theo diễn biến vĩ mô và thị trường để tận dụng các cơ hội đầu tư.

3.7. Quỹ đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Mirae Asset Vietnam (MAGEF)

MAGEF được quản lý bởi Công ty TNHH Quản Lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) và giám sát bởi Ngân Hàng TNHH Một Thành Viên Standard Chartered (Việt Nam). Quỹ tập trung đầu tư chủ động vào cổ phiếu niêm yết, cổ phiếu đăng ký giao dịch có vốn hóa lớn, thanh khoản cao và cả những cổ phiếu chuẩn bị niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, mang đến cơ hội tiếp cận danh mục cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng với quản trị rủi ro chuyên nghiệp. ( đề xuất bỏ giới thiệu quỹ này do ít được quan tâm và

3.8. Quỹ đầu tư Cân bằng tuệ sáng VinaCapital (VIBF)

VIBF là quỹ mở cân bằng do VinaCapital quản lý, đầu tư kết hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu nhằm tối ưu hóa lợi suất đồng thời giảm thiểu rủi ro thị trường. Quỹ tập trung vào các cổ phiếu và trái phiếu của những doanh nghiệp hàng đầu hoặc có tiềm năng tăng trưởng dài hạn, với các chứng khoán định giá hấp dẫn hoặc mang lợi tức ổn định. Quỹ cho phép nhà đầu tư giao dịch hàng ngày với mức đầu tư tối thiểu chỉ 100,000 VND, đảm bảo tính thanh khoản và linh hoạt cao.

3.9. Quỹ đầu tư lợi thế cạnh tranh bền vững (SSISCA)

SSISCA đặt mục tiêu tăng trưởng giá trị tài sản ròng dài hạn và tạo thu nhập ổn định cho nhà đầu tư. Quỹ áp dụng chiến lược đầu tư chủ động, tập trung vào các cổ phiếu niêm yết của doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững, thị phần lớn, năng lực quản trị tốt, tình hình tài chính vững mạnh và được định giá hấp dẫn so với tiềm năng tăng trưởng. Bên cạnh đó, quỹ cũng đầu tư vào các tài sản có thu nhập cố định chất lượng cao, đảm bảo thu hồi vốn và mang về nguồn thu ổn định.

Bên cạnh đó, TCBS còn mở rộng hợp tác cùng Dragon Capital - Đơn vị quản lý quỹ hàng đầu Việt Nam với 2 quỹ nổi bật:

3.10. Quỹ đầu tư chứng khoán năng động DC (DCDS)

Là quỹ cổ phiếu tăng trưởng đầu tiên tại Việt Nam với hơn 20 năm hoạt động, luôn nằm trong nhóm quy đạt hiệu quả đầu tư cao trên thị trường.

3.11. Quỹ đầu tư cổ phiếu tập trung cổ tức DC (DCDE)

Quỹ mở tiên phong hướng dến thu nhập tiền mặt thường niên cho nhà đầu tư thông qua cổ tức, đồng thời bảo toàn và gia tăng giá trị vốn trong dài hạn.

(Đề nghị bổ sung 1 hoặc 2 đoạn giới thiệu quỹ của Dragon Capital vừa trở thành đối tác chính thức của hệ sinh thái Techcombank, ) Hai quỹ là DCDS, DCDE.

4. Tiêu chí chọn chứng chỉ quỹ tốt

  • Uy tín và năng lực của công ty quản lý quỹ: Ưu tiên các quỹ do công ty quản lý có uy tín, minh bạch trong hoạt động, đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và có lịch sử đầu tư hiệu quả. Đây là nền tảng để quỹ ra quyết định chính xác và kiểm soát rủi ro tốt.
  • Phù hợp với mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro: Mỗi nhà đầu tư đều có mục tiêu tài chính riêng: tích lũy tài sản dài hạn, sinh lời ngắn hạn hay chuẩn bị cho một kế hoạch tài chính cụ thể. Chứng chỉ quỹ phù hợp cần cân đối giữa kỳ vọng lợi nhuận, thời gian nắm giữ và mức độ rủi ro bạn chấp nhận.
  • Chiến lược đầu tư rõ ràng: Một quỹ uy tín luôn công bố chiến lược minh bạch, nhất quán: tập trung vào tăng trưởng, giá trị hay mô phỏng chỉ số. Việc hiểu rõ định hướng giúp bạn đánh giá được cách quỹ vận hành và triển khai vốn.
  • Danh mục đầu tư minh bạch: Danh mục càng đa dạng, rủi ro càng được phân tán. Hãy xem xét quỹ có cân đối giữa cổ phiếu, trái phiếu, tiền gửi và các tài sản khác hay không, cũng như mức độ phù hợp với chiến lược đã đề ra.
  • Minh bạch thông tin: Các quỹ đáng tin cậy đều công bố định kỳ Giá trị Tài sản Ròng (NAV), báo cáo hoạt động, báo cáo tài chính và các khoản phí. Điều này giúp bạn theo dõi hiệu quả và đánh giá khách quan.
  • Chi phí: Các khoản chi như phí quản lý quỹ, phí mua/bán chứng chỉ quỹ hay phí lưu ký… đều sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng. Do đó, trước khi tham gia, nhà đầu tư nên tham khảo kỹ biểu phí và so sánh giữa các quỹ để lựa chọn sản phẩm có mức phí hợp lý, tương xứng với hiệu quả kỳ vọng.
  • Tính thanh khoản: Đặc biệt quan trọng với quỹ mở, khi bạn có nhu cầu rút vốn nhanh. Hãy kiểm tra tần suất giao dịch, thời gian nhận tiền và mức linh hoạt của quỹ.

Lựa chọn đúng chứng chỉ quỹ sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận, phân tán rủi ro và tiết kiệm thời gian theo dõi thị trường.Lựa chọn đúng chứng chỉ quỹ sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận, phân tán rủi ro và tiết kiệm thời gian theo dõi thị trường.

Mỗi loại chứng chỉ quỹ, từ quỹ mở, quỹ đóng, quỹ ETF đến quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu hay quỹ cân bằng, đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Thay vì tìm kiếm một “công thức chung”, nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu thực tế để đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời theo dõi thị trường và tận dụng tư vấn từ các đơn vị quản lý quỹ uy tín nhằm tối ưu hiệu quả đầu tư dài hạn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: