Vốn lưu động là nguồn lực tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh thường xuyên và ổn định. Nắm vững khái niệm, công thức tính và cách quản lý vốn lưu động hiệu quả là chìa khóa để đảm bảo sự ổn định tài chính và khả năng thanh toán ngắn hạn. Vậy, cụ thể vốn lưu động là gì và làm thế nào để tối ưu hóa nguồn vốn quan trọng này? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau!

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Vốn lưu động là gì?

Vốn lưu động (Working Capital - WC) là chỉ số tài chính cơ bản phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp để phục vụ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hằng ngày. Nói cách khác, vốn lưu động chính là phần chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.

Vốn lưu động bao gồm nhiều thành phần, tùy thuộc vào hình thức kinh doanh và đặc điểm của từng doanh nghiệp:

  • Tiền mặt và các khoản tương đương tiền: tiền trong quỹ, tiền gửi ngân hàng, tiền trong thẻ ATM, séc, chứng khoán ngắn hạn.
  • Các khoản phải thu: Khoản công nợ từ khách hàng, các khoản tạm ứng, ứng trước chưa thanh toán.
  • Hàng tồn kho: Nguyên vật liệu, bán thành phẩm, thành phẩm.
  • Chi phí trả trước và các khoản chi phí chờ phân bổ.

Vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì vận hành trong ngắn hạn.Vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì vận hành trong ngắn hạn.

2. Phân loại vốn lưu động

Vốn lưu động có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý hiệu quả dòng tiền cũng như khả năng tài chính ngắn hạn. Dưới đây là ba cách phân loại phổ biến:

2.1. Theo giai đoạn sản xuất kinh doanh

Phân loại này dựa trên từng bước trong chu trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp:

  • Vốn lưu động trong dự trữ sản xuất: Bao gồm nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, phụ tùng thay thế, bao bì đóng gói và công cụ dụng cụ nhỏ. Đây là nguồn vốn dự trữ sẵn sàng cho quá trình sản xuất, giúp doanh nghiệp đảm bảo nguyên liệu liên tục và hạn chế gián đoạn sản xuất.
  • Vốn lưu động trong sản xuất: Gồm giá trị sản phẩm dở dang, bán thành phẩm và các chi phí chờ phân bổ. Phần vốn này liên quan trực tiếp đến quá trình chế biến, gia công và tạo ra sản phẩm cuối cùng.
  • Vốn lưu động trong lưu thông: Bao gồm giá trị thành phẩm, vốn bằng tiền và vốn trong thanh toán. Đây là nguồn vốn phục vụ cho hoạt động bán hàng, phân phối, thanh toán và quản lý dòng tiền trong kinh doanh.

2.2. Theo nguồn hình thành vốn

Phân loại theo nguồn hình thành giúp doanh nghiệp xác định cơ cấu vốn và chiến lược tài chính phù hợp:

  • Vốn chủ sở hữu: Là vốn tự có của doanh nghiệp, bao gồm vốn ngân sách nhà nước cấp (với doanh nghiệp nhà nước) và lợi nhuận tái đầu tư từ hoạt động kinh doanh. Vốn chủ sở hữu tạo nền tảng ổn định, giúp doanh nghiệp giảm sự phụ thuộc vào nguồn vay bên ngoài.
  • Vốn lưu động tự có: Bao gồm các khoản chi phí chưa đến hạn thanh toán nhưng vẫn có thể sử dụng, chẳng hạn như lương, bảo hiểm, chi phí trả trước. Phần vốn này giúp doanh nghiệp linh hoạt trong quản lý tài chính và duy trì hoạt động thường xuyên.
  • Vốn vay (vốn tín dụng): Là nguồn vốn huy động từ ngân hàng, tổ chức tài chính, tập thể hoặc cá nhân. Đây là một phần vốn lưu động quan trọng, giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất hoặc đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn.
  • Vốn từ phát hành cổ phiếu, trái phiếu: Một phần vốn lưu động được hình thành từ nguồn vốn huy động công khai thông qua thị trường chứng khoán, góp phần tăng khả năng tài chính và mở rộng quy mô hoạt động.

2.3. Theo đặc điểm kinh tế

Phân loại này dựa trên tính chất và khả năng chuyển đổi thành tiền của các tài sản lưu động:

  • Tiền: Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền trong thanh toán, séc và các loại thẻ tín dụng/ATM. Đây là phần vốn lưu động dễ dàng sử dụng nhất cho các nhu cầu chi tiêu và thanh toán.
  • Vàng, bạc, kim khí quý: Được coi là tài sản lưu động có giá trị và dễ dàng chuyển đổi sang tiền mặt khi cần.
  • Các khoản tương đương tiền: Bao gồm chứng khoán ngắn hạn, kỳ phiếu thương mại, hối phiếu ngân hàng… giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản mà vẫn tạo lợi nhuận.
  • Chi phí trả trước và các khoản phải thu: Là các khoản đã chi nhưng chưa phát sinh lợi ích hoặc khoản doanh nghiệp sẽ thu hồi trong thời gian ngắn, ví dụ chi phí quảng cáo trả trước hoặc công nợ khách hàng.
  • Hàng hóa, vật tư: Bao gồm nguyên vật liệu, hàng tồn kho và sản phẩm hoàn chỉnh, phục vụ trực tiếp cho sản xuất và kinh doanh.
  • Chi phí chờ phân bổ: Là chi phí phát sinh nhưng chưa được phân bổ vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ, vẫn là phần vốn lưu động cần được quản lý để duy trì hoạt động kinh doanh.

Có nhiều cách phân loại vốn lưu động khác nhau.Có nhiều cách phân loại vốn lưu động khác nhau.

3. Công thức tính vốn lưu động

Vốn lưu động là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi khả năng thanh khoản và quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn. Cách tính cơ bản được thực hiện như sau:

Công thức chung:

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn - Nợ phải trả ngắn hạn

Trong đó:

  • Tài sản ngắn hạn: Là những tài sản có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, thường dưới 12 tháng. Bao gồm:
    • Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng
    • Trái phiếu hoặc chứng khoán có kỳ hạn dưới 1 năm
    • Ngoại tệ
    • Hàng hóa, nguyên vật liệu, hàng tồn kho
  • Nợ phải trả ngắn hạn: Là các khoản nợ cần thanh toán trong vòng 12 tháng, bao gồm:
    • Khoản vay ngân hàng ngắn hạn
    • Nợ nhà cung cấp (mua chịu)
    • Chi phí phải trả và các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn khác

Ví dụ minh họa: Doanh nghiệp A có các khoản tài sản và nợ như sau:

  • Tiền mặt: 100 triệu VND
  • Hàng tồn kho: 200 triệu VND
  • Các khoản phải thu: 150 triệu VND
  • Nợ ngân hàng ngắn hạn: 180 triệu VND
  • Nợ nhà cung cấp: 120 triệu VND

Vốn lưu động = (100 + 200 + 150) - (180 + 120)= 450 - 300 = 150 triệu VND. Như vậy, doanh nghiệp A có vốn lưu động dương 150 triệu VND, đủ khả năng trang trải các khoản nợ ngắn hạn sắp đến.

Vốn lưu động ròng là chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ phải trả ngắn hạn.Vốn lưu động ròng là chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ phải trả ngắn hạn.

4. Ý nghĩa của chỉ số vốn lưu động

Chỉ số vốn lưu động là một trong những thước đo quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh khoản ngắn hạn của một doanh nghiệp:

4.1. Vốn lưu động dương (Tài sản ngắn hạn > Nợ ngắn hạn)

Doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để trang trải hết các khoản nợ sắp đến hạn. Đây là tình trạng tài chính lành mạnh, cho thấy doanh nghiệp có tính thanh khoản cao và khả năng chủ động trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

4.2. Vốn lưu động âm (Tài sản ngắn hạn < Nợ ngắn hạn)

Tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Doanh nghiệp đang đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán và rủi ro về dòng tiền. Cần có biện pháp quản lý hoặc huy động vốn khẩn cấp.

Lưu ý: Một số ngành đặc thù như bán lẻ hoặc siêu thị, do vòng quay tiền mặt nhanh, vẫn có thể hoạt động hiệu quả ngay cả khi vốn lưu động âm. Điều quan trọng là doanh nghiệp phải kiểm soát tốt dòng tiền và chu kỳ luân chuyển tài sản.

5. Vai trò quyết định của vốn lưu động trong doanh nghiệp

Vốn lưu động giữ vai trò sống còn trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của công ty:

  • Đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục: Vốn lưu động là yếu tố then chốt giúp duy trì hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nguồn vốn này đảm bảo việc thanh toán các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất và kinh doanh, góp phần tạo ra dòng tiền ổn định.
  • Duy trì khả năng thanh toán ngắn hạn: Vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính, thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, mua nguyên vật liệu và quản lý các chi phí vận hành hàng ngày.
  • Nguồn tài chính linh hoạt để đầu tư: Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự linh hoạt tài chính, giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt các cơ hội đầu tư và kịp thời thích ứng với những biến động của thị trường.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: Tạo nguồn vốn lưu động sẵn có giúp doanh nghiệp duy trì ổn định chuỗi cung ứng, đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Vốn lưu động giúp đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục.Vốn lưu động giúp đảm bảo cho các hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục.

6. 7 Phương pháp quản trị vốn lưu động hiệu quả nhất

Để tối đa hóa lợi nhuận, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược quản lý vốn lưu động một cách thông minh và bài bản. Dưới đây là 7 phương pháp được áp dụng phổ biến:

  1. Tối ưu hóa hàng tồn kho: Áp dụng các mô hình quản lý kho tiên tiến để giảm chi phí lưu kho. Kiểm soát chặt chẽ lượng tồn kho, tránh tình trạng tồn đọng vốn hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu, từ đó đảm bảo dòng tiền lưu thông hiệu quả.
  2. Đẩy nhanh khoản phải thu: Xây dựng chính sách chiết khấu/ưu đãi cho khách hàng thanh toán sớm, và có quy trình thu hồi công nợ chặt chẽ.
  3. Kéo dài khoản phải trả: Đàm phán với nhà cung cấp để kéo dài thời hạn thanh toán (tín dụng thương mại) mà không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ.
  4. Duy trì quỹ dự trữ tiền mặt an toàn: Xác định một mức tiền mặt tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu hoạt động hàng ngày, tránh tình trạng thừa tiền mặt gây lãng phí hoặc thiếu hụt đột ngột.
  5. Lập kế hoạch và dự báo: Thường xuyên dự báo nhu cầu vốn lưu động theo mùa vụ hoặc chu kỳ kinh doanh để chủ động huy động và phân bổ vốn.
  6. Sử dụng vay ngắn hạn thông minh: Chỉ vay bổ sung vốn lưu động khi thực sự cần thiết và có kế hoạch trả nợ rõ ràng để tránh gánh nặng lãi vay.
  7. Đo lường bằng chỉ số: Theo dõi sát sao các chỉ số liên quan như hệ số thanh toán hiện hành (Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn) và vòng quay vốn lưu động để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.

Doanh nghiệp cần định kỳ lập kế hoạch dự báo nhu cầu vốn lưu động.Doanh nghiệp cần định kỳ lập kế hoạch dự báo nhu cầu vốn lưu động.

7. Giải đáp thắc mắc khác về vốn lưu động

1. Vốn lưu động ròng là gì?

Vốn lưu động ròng (Net Working Capital - NWC) là phần chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn hay không. Một vốn lưu động ròng dương phản ánh tình hình tài chính lành mạnh, trong khi vốn lưu động ròng âm cảnh báo nguy cơ mất khả năng thanh toán.

2. Vốn lưu động là gì trên bảng cân đối kế toán?

Trên bảng cân đối kế toán, vốn lưu động thể hiện tổng tài sản ngắn hạn trừ đi tổng nợ ngắn hạn. Nó phản ánh dòng tiền sẵn có để doanh nghiệp vận hành các hoạt động kinh doanh thường ngày, bao gồm mua nguyên vật liệu, chi trả lương và các chi phí vận hành khác.

3. Vốn lưu động khác gì vốn cố định?

  • Vốn lưu động: Sử dụng cho hoạt động kinh doanh ngắn hạn, luân chuyển nhanh, dễ chuyển đổi thành tiền mặt. Ví dụ: tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu.
  • Vốn cố định: Được đầu tư dài hạn, không dễ chuyển đổi thành tiền mặt trong ngắn hạn, phục vụ sản xuất kinh doanh lâu dài. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải.

Sự khác biệt này giúp doanh nghiệp cân bằng giữa nhu cầu vốn ngắn hạn và đầu tư dài hạn, đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn.

4. Vay bổ sung vốn lưu động là gì?

Vay bổ sung vốn lưu động là hình thức vay ngắn hạn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động tức thời. Doanh nghiệp có thể sử dụng khoản vay này để: duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, đáp ứng các đơn hàng lớn hoặc mùa vụ cao điểm, quản lý dòng tiền tránh thiếu hụt thanh khoản.

Hiện nay, có đến 65% doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt vốn lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì hoạt động và mở rộng kinh doanh. Trong bối cảnh đó, vốn lưu động không chỉ là nguồn lực tài chính tạm thời, mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định, xoay vòng sản xuất kinh doanh hiệu quả.

Hiểu rõ nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp SME, Techcombank mang đến giải pháp vay vốn lưu động linh hoạt với nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Lãi suất cạnh tranh từ 5.5%/năm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và giảm áp lực tài chính.
  • Hạn mức vay lên đến 48 tỷ VND, đáp ứng linh hoạt nhiều quy mô hoạt động.
  • Tín chấp đến 10 tỷ VND, không yêu cầu tài sản đảm bảo.
  • Thủ tục đơn giản - phê duyệt nhanh, đảm bảo dòng tiền không bị gián đoạn.

Xem thêm điều kiện vay vốn lưu trong bài viết: Vay bổ sung vốn lưu động - Giải pháp mở rộng vốn cho doanh nghiệp.

Techcombank mang đến gói vay bổ sung vốn lưu động linh hoạt, lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp.Techcombank mang đến gói vay bổ sung vốn lưu động linh hoạt, lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp.

Vốn lưu động đóng vai trò trọng yếu trong việc duy trì sức khỏe tài chính và khả năng vận hành của doanh nghiệp. Một chiến lược quản trị vốn lưu động hiệu quả không chỉ giúp cân bằng giữa chi tiêu và dòng tiền, mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các chỉ số liên quan, kết hợp linh hoạt giữa nguồn vốn tự có và vốn vay để đạt được hiệu quả sử dụng tối ưu.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.