Trong kinh doanh, có rất nhiều chỉ số tài chính quan trọng, nhưng có một con số mà mọi chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư và nhà quản lý đều quan tâm sâu sắc: đó chính là lợi nhuận ròng (Net Profit). Vậy lợi nhuận ròng là gì? Nó khác gì với lợi nhuận gộp hay doanh thu? Và làm thế nào để doanh nghiệp có thể tăng trưởng lợi nhuận ròng một cách bền vững? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Lợi nhuận ròng là gì?

Lợi nhuận ròng (còn gọi là lãi ròng hoặc lợi nhuận sau thuế) là phần thu nhập cuối cùng mà doanh nghiệp giữ lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động, bao gồm chi phí sản xuất - kinh doanh, chi phí tài chính, chi phí quản lý và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).

Đây là chỉ số phản ánh chính xác nhất khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp, thể hiện mức độ hiệu quả trong việc quản lý chi phí, vận hành và chiến lược kinh doanh. Một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng cao thường được xem là có nền tảng tài chính vững mạnh, có khả năng tái đầu tư và tăng trưởng bền vững.

Bên cạnh đó, tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) là chỉ số giúp đánh giá hiệu quả hoạt động thông qua mối tương quan giữa lợi nhuận ròng và doanh thu thuần:

Công thức:

Tỷ suất lợi nhuận ròng = (Lợi nhuận ròng ÷ Doanh thu thuần) × 100%

Chỉ số này cho biết mỗi 100 đồng doanh thu tạo ra mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng cho doanh nghiệp. Ví dụ, nếu tỷ suất lợi nhuận ròng là 15%, nghĩa là cứ 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp thu được 15 đồng lợi nhuận sau thuế.

Tỷ suất lợi nhuận ròng còn được gọi là “biên lợi nhuận ròng”, thường được các nhà đầu tư, cổ đông và ngân hàng sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính cũng như hiệu quả quản trị chi phí của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.

Lợi nhuận ròng phản ánh chính xác khả năng sinh lợi thực tế của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.Lợi nhuận ròng phản ánh chính xác khả năng sinh lợi thực tế của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

2. Phân biệt lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp, doanh thu

Chỉ số

Khái niệm

Công thức cơ bản

Ý nghĩa

Doanh thu (Revenue)

Tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một kỳ nhất định.

Doanh thu = Số lượng bán × Giá bán

Phản ánh quy mô hoạt động kinh doanh, cho thấy khả năng tạo dòng tiền từ thị trường.

Lợi nhuận gộp (Gross Profit)

Khoản lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS) - tức là chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua hàng hóa bán ra.

Lợi nhuận gộp = Doanh thu - Giá vốn hàng bán

Cho thấy hiệu quả sản xuất hoặc mua bán, giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng kiểm soát chi phí đầu vào.

Lợi nhuận ròng (Net Profit)

Phần lợi nhuận cuối cùng còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí vận hành, tài chính, khấu hao và thuế TNDN.

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế - Thuế TNDN

Thể hiện hiệu quả quản trị tổng thể và khả năng sinh lời thực tế, là cơ sở để chia cổ tức, tái đầu tư hoặc mở rộng kinh doanh.

3. Công thức tính lợi nhuận ròng chính xác và ví dụ

Việc tính toán lợi nhuận ròng rất quan trọng để lập kế hoạch tài chính và ra quyết định đầu tư. Dưới đây là công thức phổ biến nhất:

3.1. Công thức chung

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu - Tổng chi phí hoạt động - Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Trong đó:

  • Tổng doanh thu: Bao gồm doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu tài chính (như lãi tiền gửi, cổ tức nhận được) và doanh thu khác (ví dụ: thanh lý tài sản, thu nhập bất thường).
  • Tổng chi phí hoạt động: Gồm giá vốn hàng bán (COGS), chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính (như lãi vay) và các chi phí khác.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Được tính theo công thức:

Thuế TNDN = Lợi nhuận trước thuế x Thuế suất TNDN

Trong đó, thuế suất phổ biến hiện nay là 20%, tuy nhiên có thể áp dụng mức ưu đãi 15% hoặc 17% tùy theo lĩnh vực, quy mô và địa bàn hoạt động của doanh nghiệp.

Xem thêm tại bài viết: Thuế doanh nghiệp 2025 bao nhiêu %? 4 Loại thuế cần nộp khác.

3.2. Ví dụ minh họa

Công ty A trong năm 2025 có các số liệu tài chính sau:

  • Tổng doanh thu: 10 tỷ VND
  • Tổng chi phí hoạt động: 7 tỷ VND
  • Thuế suất TNDN: 20%

Bước 1: Tính lợi nhuận trước thuế: 10 tỷ VND - 7 tỷ VND = 3 tỷ VND

Bước 2: Tính thuế TNDN phải nộp: 3 tỷ VND x 20% = 0.6 tỷ VND

Bước 3: Tính lợi nhuận ròng: 7 tỷ VND - 7 tỷ VND - 0.6 tỷ VND = 2.4 tỷ VND

Kết quả: Công ty A đạt lợi nhuận ròng 2.4 tỷ VND, tương đương tỷ suất lợi nhuận ròng 24%. Chỉ số này cho thấy doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả, có khả năng sinh lời tốt và tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng kinh doanh.

Tính toán lợi nhuận ròng giúp doanh nghiệp đưa ra cái nhìn về sức khỏe tài chính.Tính toán lợi nhuận ròng giúp doanh nghiệp đưa ra cái nhìn về sức khỏe tài chính.

4. Ý nghĩa của lợi nhuận ròng với doanh nghiệp và nhà đầu tư

Lợi nhuận ròng không chỉ là một con số, nó là minh chứng rõ ràng nhất cho hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  • Đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp: Lãi ròng dương cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, kiểm soát chi phí tốt và tạo ra giá trị. Ngược lại, lợi nhuận ròng âm cảnh báo về khả năng thua lỗ.
  • Quyết định đầu tư: Nhà đầu tư sử dụng chỉ số lợi nhuận ròng để đánh giá khả năng công ty chia cổ tức và tiềm năng tăng trưởng vốn.
  • Căn cứ cho quyết định quản trị: Ban lãnh đạo dựa vào lợi nhuận ròng để điều chỉnh chiến lược định giá, cắt giảm chi phí không hiệu quả, hoặc đầu tư vào các dự án sinh lời.
  • Gia tăng giá trị cổ đông: Khi lợi nhuận ròng tăng, doanh nghiệp có thể chia cổ tức, mua lại cổ phiếu hoặc tái đầu tư mở rộng quy mô, từ đó nâng cao giá trị thị trường và niềm tin của cổ đông.
  • Tính toán các chỉ số khác: Lợi nhuận ròng là thành phần cốt lõi để tính toán các tỷ số tài chính quan trọng như:
    • Tỷ suất lợi nhuận ròng (ROS/Net Profit Margin) = Lợi nhuận ròng/ Doanh thu (Doanh thu thuần) x 100%.
    • Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận ròng/Vốn chủ sở hữu x 100%.

Lợi nhuận ròng là chỉ số quan trọng đối với các nhà đầu tư.Lợi nhuận ròng là chỉ số quan trọng đối với các nhà đầu tư.

5. Chiến lược tối ưu và tăng trưởng lợi nhuận ròng bền vững

Để tăng lợi nhuận ròng, doanh nghiệp cần tập trung đồng thời vào tăng doanh thu hiệu quả và giảm chi phí hoạt động. Việc kết hợp cả hai yếu tố này giúp đảm bảo tăng trưởng bền vững, thay vì chỉ gia tăng ngắn hạn.

5.1. Tăng doanh thu hiệu quả

  • Tối ưu hóa chiến lược định giá: Doanh nghiệp không nên chỉ cạnh tranh bằng giá thấp mà cần xác định mức giá tối ưu dựa trên giá trị sản phẩm, thương hiệu và khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu. Cách định giá phù hợp giúp tối đa hóa lợi nhuận mà vẫn duy trì sức cạnh tranh.
  • Tăng giá trị trọn đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV): Tập trung vào bán thêm (Upsell) và bán chéo (Cross-sell) cho khách hàng hiện có. Giữ chân khách hàng trung thành luôn hiệu quả hơn về chi phí so với việc thu hút khách hàng mới, đồng thời góp phần ổn định dòng doanh thu dài hạn.

5.2. Quản lý và giảm chi phí hoạt động

  • Rà soát chi phí vận hành: Doanh nghiệp nên thường xuyên kiểm tra các khoản chi chưa mang lại hiệu quả tương xứng, như chi phí thuê văn phòng, tiện ích, hoặc nhân sự gián tiếp. Việc tối ưu chi phí giúp tăng trực tiếp tỷ suất lợi nhuận ròng mà không cần mở rộng doanh thu.
  • Quản lý hàng tồn kho: Loại bỏ hoặc giảm lượng hàng hóa có biên lợi nhuận thấp, khó tiêu thụ, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý kho thông minh để giảm chi phí lưu trữ và rủi ro hao hụt.
  • Đàm phán với nhà cung cấp: Tìm kiếm nguồn cung đầu vào hợp lý hơn hoặc thương lượng lại các điều khoản thanh toán giúp cải thiện dòng tiền và giảm áp lực vốn ngắn hạn.

Chiến lược định giá đúng đắn giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận ròng.Chiến lược định giá đúng đắn giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận ròng.

6. Giải đáp câu hỏi thường gặp về lợi nhuận ròng

1. Lợi nhuận ròng tiếng Anh là gì?

Lợi nhuận ròng trong tiếng Anh là Net Profit hoặc Net Income.

2. Lợi nhuận ròng có phải là lợi nhuận sau thuế không?

Lợi nhuận ròng là lợi nhuận sau thuế, tức là phần lợi nhuận cuối cùng doanh nghiệp giữ lại sau khi trừ toàn bộ chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp.

3. Lợi nhuận ròng có phải là dòng tiền ròng không?

Lợi nhuận ròng không phải là dòng tiền ròng. Lợi nhuận ròng phản ánh hiệu quả kinh doanh, trong khi dòng tiền ròng (Net Cash Flow) cho thấy dòng tiền thực tế vào - ra của doanh nghiệp trong kỳ. Một công ty có lợi nhuận ròng cao chưa chắc đã có dòng tiền dương, nếu phần lớn lợi nhuận là khoản phải thu chưa được thanh toán.

4. Lợi nhuận ròng âm có phải là dấu hiệu phá sản không?

Lợi nhuận ròng âm không hẳn là dấu hiệu phá sản. Việc lợi nhuận ròng âm trong ngắn hạn có thể do doanh nghiệp đang đầu tư mạnh cho nghiên cứu phát triển (R&D), mở rộng thị trường hoặc ảnh hưởng yếu tố mùa vụ. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài qua nhiều kỳ kế toán, đó là dấu hiệu cảnh báo về tính bền vững của mô hình kinh doanh và cần được xem xét kỹ lưỡng.

5. Tỷ lệ lợi nhuận ròng bao nhiêu là tốt?

Không có một con số tuyệt đối, vì còn phụ thuộc vào đặc thù ngành nghề. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận ròng cao thường cho thấy doanh nghiệp có hiệu quả hoạt động tốt, khả năng kiểm soát chi phí cao và lợi thế cạnh tranh rõ ràng. Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận ròng thấp hoặc giảm dần, điều đó có thể là “cờ đỏ” cho thấy doanh nghiệp đang mất biên lợi nhuận, đối mặt với chi phí tăng hoặc giảm hiệu quả kinh doanh trong ngắn hạn.

Lợi nhuận ròng là chỉ số cốt lõi, phản ánh hiệu quả vận hành và khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp. Để đạt được thành công tài chính, việc hiểu rõ công thức và áp dụng các chiến lược tối ưu hóa lãi ròng là điều không thể thiếu.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.