Giá vàng luôn là chủ đề được quan tâm bởi ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính cá nhân và hoạt động đầu tư. Dù bạn đang tích trữ vàng hay giao dịch ngắn hạn, việc hiểu đúng cách tính giá vàng sẽ giúp kiểm soát chi phí và tối ưu lợi nhuận. Bài viết dưới đây tổng hợp 3 công thức tính giá vàng phổ biến nhất, khám phá ngay.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

Trước khi tính toán, bạn cần nắm rõ các đơn vị này:

  • Đơn vị Việt Nam:
    • 1 Lượng vàng (hay 1 Cây vàng) = 10 Chỉ vàng
    • 1 Chỉ vàng = 10 Phân vàng
    • 1 Phân vàng = 10 Ly vàng
  • Quy đổi quốc tế:
    • 1 Lượng vàng = 37.5 gram
    • 1 Chỉ vàng = 3.75 gram
    • 1 Ounce (troy) ≈ 31.1035 gram (Đây là đơn vị dùng để niêm yết giá thế giới)
  • Độ tinh khiết (Hàm lượng vàng):
    • Karat (K): Là thang đo 24 phần. Vàng 24K là vàng nguyên chất 99.99%.
    • Tuổi vàng: Là thang đo 10 phần (hoặc 1,000 phần). Vàng 99.99% gọi là Vàng 10 tuổi (hoặc vàng 999.9)

1. Công thức tính giá trị vàng khi mua bán (Cơ bản)

Đây là công thức đơn giản nhất khi bạn mua một khối lượng vàng 999.9 (24K):

Tổng tiền thanh toán = Đơn giá vàng (VND/chỉ) x Tổng trọng lượng (số chỉ)

Ví dụ: Bạn mua 5 chỉ vàng nhẫn 9999 với đơn giá bán ra là 7,500,000 VND/chỉ. Bạn sẽ cần trả 7,500,000 × 5 = 37,500,000 VND.

Công thức tính giá vàng cơ bản.Công thức tính giá vàng cơ bản.

2. Công thức tính giá trị vàng 10K, 14K, 18K, 20K, 22K

Giá của vàng tây (10K, 14K, 18K, 20K, 22K) được tính dựa trên giá của vàng ta 24K (hay còn gọi là vàng nguyên liệu) và hàm lượng vàng:

Giá vàng tây (chỉ) = Đơn giá vàng 24K (VND/chỉ) x Hàm lượng vàng

Trong đó:

Công thức tính hàm lượng vàng từ Karat:

Hàm lượng vàng (%) = (Số Karat/24) x 100

  • Ví dụ (Vàng 18K): (18/24) x 100 = 75%
  • Ví dụ (Vàng 14K): (14/24) x 100 = 58.3%
  • Ví dụ (Vàng 10K): (14/24) x 100 = 41.7%

Lưu ý: Đây là giá trị vật chất của vàng. Khi mua trang sức, bạn phải trả thêm tiền công chế tác và lợi nhuận của thương hiệu.

Ví dụ: Giá vàng 24K (nguyên liệu) là 14,000,000 VND/chỉ. Giá trị vàng nguyên liệu 18K (75%) = 14,000,000 × 75% = 10,500,000 VND/chỉ.

Vàng tây tính dựa trên giá vàng 24K.Vàng tây tính dựa trên giá vàng 24K.

3. Công thức quy đổi giá vàng thế giới (USD/oz) sang giá Việt Nam (VND/lượng)

Công thức này giúp bạn so sánh giá vàng trong nước và thế giới chênh lệch bao nhiêu.

Bước 1: Quy đổi Ounce sang Lượng

Giá thế giới niêm yết theo USD/Ounce, giá Việt Nam theo VND/Lượng.

1 Ounce = ~ 0.8945 Lượng

Bước 2: Công thức quy đổi

Giá vàng Việt Nam (VND/lượng) = {[(Giá thế giới + Phí) x (1 + Thuế nhập khẩu)]/0.82945 x Tỷ giá USD/VND} + Phí gia công

Trong đó:

  • Giá TG: Giá vàng thế giới (USD/Ounce)
  • Phí: Chi phí vận chuyển, bảo hiểm quốc tế
  • Thuế NK: Thuế nhập khẩu (nếu có)
  • 0.82945: Hệ số quy đổi từ Ounce sang Lượng
  • Tỷ giá USD/VND: Tỷ giá đô la Mỹ bán ra tại các ngân hàng
  • Phí gia công: Chi phí dập, chế tác thành vàng miếng, vàng nhẫn (Đặc biệt cao đối với vàng SJC do tính thương hiệu)

Tỷ giá ảnh hưởng đến công thức quy đổi giá vàng thế giới sang giá vàng Việt Nam.Tỷ giá ảnh hưởng đến công thức quy đổi giá vàng thế giới sang giá vàng Việt Nam.

>>> Cập nhật tỷ giá Techcombank mới nhất.

Nắm vững các công thức tính giá vàng là bước quan trọng để mỗi quyết định đầu tư trở nên chủ động và sáng suốt hơn. Dù lựa chọn tích trữ vàng hay gửi tiết kiệm, người dùng vẫn cần theo dõi sát biến động giá vàng, tỷ giá ngoại tệ và lãi suất ngân hàng.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: