Báo cáo tài chính là “ngôn ngữ” chung của doanh nghiệp, thể hiện toàn bộ sức khỏe tài chính, kết quả kinh doanh và khả năng sinh lời trong một kỳ nhất định. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách đọc báo cáo tài chính không chỉ cần thiết với kế toán hay nhà đầu tư, mà còn hữu ích với cá nhân, hộ kinh doanh và khách hàng đang tìm hiểu về hoạt động doanh nghiệp.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Báo cáo tài chính là gì?

Theo Điều 3 Luật Kế toán, “Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán được trình bày theo biểu mẫu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán.

Trong đó:

  • Chuẩn mực kế toán được hiểu là các tiêu chuẩn để doanh nghiệp lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • Chế độ kế toán là những quy định và hướng dẫn về kế toán trong một lĩnh vực hoặc một số công việc cụ thể do cơ quan quản lý nhà nước về kế toán hoặc tổ chức được cơ quan quản lý nhà nước về kế toán ủy quyền ban hành.”

Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán.Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán.

2. Báo cáo tài chính gồm những gì?

Theo Khoản 1 Điều 29 Luật Kế toán về báo cáo tài chính của đơn vị kế toán:

“1. Báo cáo tài chính của đơn vị kế toán dùng để tổng hợp và thuyết minh về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của đơn vị kế toán. Báo cáo tài chính của đơn vị kế toán gồm:

a) Báo cáo tình hình tài chính;

b) Báo cáo kết quả hoạt động;

c) Báo cáo lưu chuyển tiền tệ;

d) Thuyết minh báo cáo tài chính;

đ) Báo cáo khác theo quy định của pháp luật.”

3. Vai trò của báo cáo tài chính

3.1. Đối với doanh nghiệp

Báo cáo tài chính là công cụ giúp doanh nghiệp theo dõi, đánh giá toàn diện tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh theo từng giai đoạn. Dựa vào số liệu trong báo cáo, ban lãnh đạo có thể:

  • Phân tích cơ cấu chi phí, doanh thu và lợi nhuận để điều chỉnh chiến lược hoạt động
  • Đánh giá khả năng thanh toán, mức độ an toàn vốn và hiệu quả sử dụng tài sản
  • Làm cơ sở lập kế hoạch tài chính, dự báo dòng tiền và ra quyết định đầu tư trong tương lai

Báo cáo tài chính là cơ sở lập kế hoạch tài chính tương lai.Báo cáo tài chính là cơ sở lập kế hoạch tài chính tương lai.

3.2. Đối với khách hàng và nhà đầu tư

Đối với khách hàng và nhà đầu tư, báo cáo tài chính là nguồn thông tin minh bạch giúp họ đánh giá năng lực tài chính và mức độ uy tín của doanh nghiệp:

  • Nhà đầu tư có thể phân tích lợi nhuận, biên độ tăng trưởng và chỉ số sinh lời để đưa ra quyết định góp vốn hoặc mua cổ phần
  • Khách hàng, đặc biệt là đối tác B2B, dựa vào báo cáo tài chính để xác định khả năng thanh toán, độ ổn định và tiềm năng hợp tác dài hạn

3.3. Đối với cơ quan chức năng

Báo cáo tài chính là căn cứ quan trọng để các cơ quan nhà nước thực hiện chức năng quản lý và giám sát hoạt động của doanh nghiệp:

  • Cơ quan thuế sử dụng báo cáo để xác định nghĩa vụ thuế và đánh giá tính tuân thủ pháp luật
  • Cơ quan thống kê, tài chính và kiểm toán nhà nước sử dụng dữ liệu này để tổng hợp, phân tích và đưa ra chính sách kinh tế vĩ mô
  • Trong một số trường hợp, báo cáo tài chính còn là cơ sở để xét duyệt hồ sơ vay vốn, niêm yết chứng khoán hoặc tham gia đấu thầu

Báo cáo tài chính là cơ sở để các cơ quan nhà nước thực hiện chức năng quản lý và giám sát hoạt động của doanh nghiệp.Báo cáo tài chính là cơ sở để các cơ quan nhà nước thực hiện chức năng quản lý và giám sát hoạt động của doanh nghiệp.

4. Quy định pháp luật về báo cáo tài chính

Theo Điều 12 Nghị định 41/2018/NĐ-CP có quy định việc xử phạt đối với hành vi vi phạm quy định về nộp và công khai báo cáo tài chính như sau:

“1. Phạt tiền từ 5,000,000 VND đến 10,00,000 VND đối với một trong các hành vi sau:

a) Nộp báo cáo tài chính cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền chậm dưới 03 tháng so với thời hạn quy định;

b) Công khai báo cáo tài chính chậm dưới 03 tháng so với thời hạn quy định.

2. Phạt tiền từ 10,000,000 VND đến 20,000,000 VND đối với một trong các hành vi sau:

a) Công khai báo cáo tài chính không đầy đủ nội dung theo quy định;

b) Nộp báo cáo tài chính cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền không đính kèm báo cáo kiểm toán đối với các trường hợp mà pháp luật quy định phải kiểm toán báo cáo tài chính;

c) Nộp báo cáo tài chính cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền chậm từ 03 tháng trở lên so với thời hạn quy định;

d) Công khai báo cáo tài chính không kèm theo báo cáo kiểm toán đối với các trường hợp mà pháp luật yêu cầu phải kiểm toán báo cáo tài chính;

đ) Công khai báo cáo tài chính chậm từ 03 tháng trở lên so với thời hạn quy định.

3. Phạt tiền từ 20,000,000 VND đến 30,000,000 VND đối với một trong các hành vi sau:

a) Thông tin, số liệu công khai báo cáo tài chính sai sự thật;

b) Cung cấp, công bố các báo cáo tài chính để sử dụng tại Việt Nam có số liệu không đồng nhất trong một kỳ kế toán.

4. Phạt tiền từ 40,000,000 VND đến 50,000,000 VND đối với một trong các hành vi sau:

a) Không nộp báo cáo tài chính cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền;

b) Không công khai báo cáo tài chính theo quy định.

5. Biện pháp khắc phục hậu quả:

Buộc nộp và công khai báo cáo kiểm toán đính kèm báo cáo tài chính đối với hành vi vi phạm quy định tại điểm b, d khoản 2 Điều này.”

Pháp luật quy định rõ về cơ chế phạt khi nộp chậm hoặc làm sai báo cáo tài chính.Pháp luật quy định rõ về cơ chế phạt khi nộp chậm hoặc làm sai báo cáo tài chính.

5. Các loại báo cáo tài chính thường gặp

Tại Việt Nam hiện nay, doanh nghiệp lập báo cáo tài chính chủ yếu theo hai hệ thống chuẩn mực: VAS (Vietnam Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán Việt Nam, và IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế.

5.1. Báo cáo tài chính theo chuẩn VAS

VAS được ban hành bởi Bộ Tài chính, áp dụng cho phần lớn doanh nghiệp trong nước. Bộ báo cáo tài chính theo VAS gồm 4 biểu mẫu cơ bản:

  • Bảng cân đối kế toán: Phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại thời điểm cuối kỳ
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong kỳ
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Trình bày dòng tiền ra – vào từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính
  • Bản thuyết minh báo cáo tài chính: Giải thích chi tiết các khoản mục, chính sách kế toán và biến động tài chính

Đặc điểm:

  • Áp dụng chủ yếu cho doanh nghiệp Việt Nam có quy mô vừa và nhỏ
  • Tập trung phản ánh tính tuân thủ kế toán và thuế
  • Có thể chưa phản ánh đầy đủ giá trị hợp lý (fair value) của tài sản hoặc công cụ tài chính

5.2. Báo cáo tài chính theo chuẩn IFRS

IFRS là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế do IASB (Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) ban hành, được sử dụng tại hơn 140 quốc gia. Việt Nam đang từng bước áp dụng IFRS theo Lộ trình chuyển đổi 2025 - 2030 của Bộ Tài chính.

Một bộ báo cáo IFRS gồm:

  • Báo cáo tình hình tài chính (Statement of Financial Position)
  • Báo cáo kết quả hoạt động (Statement of Comprehensive Income)
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
  • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity)
  • Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to Financial Statements)

Đặc điểm:

  • Phản ánh giá trị thực tế và hợp lý của tài sản, công nợ và thu nhập
  • Giúp so sánh dễ dàng giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước
  • Thường được áp dụng cho các doanh nghiệp FDI, niêm yết hoặc có kế hoạch huy động vốn quốc tế

Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập tài chính quốc tế, việc hiểu rõ cả hai hệ thống VAS và IFRS giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và kế toán trưởng chủ động hơn trong việc đọc – phân tích và lập báo cáo tài chính, đặc biệt khi doanh nghiệp hướng tới niêm yết hoặc hợp tác với đối tác nước ngoài.

6. Cách đọc báo cáo tài chính

Để đọc báo cáo tài chính, bạn có thể thực hiện lần lượt 6 bước sau:

  • Bước 1: Xác định mục tiêu khi đọc báo cáo tài chính
  • Bước 2: Nắm cấu trúc 3 báo cáo tài chính chính
  • Bước 3: Phân tích Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
  • Bước 4: Phân tích Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement)
  • Bước 5: Phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
  • Bước 6: Kết hợp các chỉ số để đánh giá tổng thể

>>> Xem chi tiết trong bài 6 bước đọc báo cáo tài chính để hiểu rõ tình hình doanh nghiệp.

7. Tra cứu báo cáo tài chính của các công ty ở đâu?

Bạn có thể tra cứu báo cáo tài chính của các công ty tại các nguồn sau:

  • Website doanh nghiệp
  • Các sàn giao dịch chứng khoán (HOSE, HNX)
  • Cổng thông tin của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Báo cáo tài chính không chỉ là công cụ kế toán, mà còn là “bản đồ tài chính” giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và khách hàng hiểu rõ giá trị thật của hoạt động kinh doanh. Việc nắm vững cấu trúc, chuẩn mực và phương pháp đọc báo cáo sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi quyết định tài chính – từ hợp tác, đầu tư đến quản lý dòng tiền.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.