Hướng dẫn chi tiết 6 bước đọc báo cáo tài chính cho người mới – giúp bạn hiểu rõ sức khỏe tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính là tài liệu phản ánh toàn bộ hoạt động và sức khỏe của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Việc hiểu và phân tích báo cáo tài chính giúp cá nhân, nhà đầu tư hoặc chủ hộ kinh doanh đánh giá chính xác khả năng sinh lời, mức độ rủi ro và hiệu quả quản lý vốn. Bài viết dưới đây hướng dẫn chi tiết cách đọc báo cáo tài chính theo từng bước, giúp người mới dễ dàng áp dụng trong thực tế.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Trước khi bắt đầu, bạn cần hiểu mục đích của việc đọc báo cáo tài chính (BCTC):
Xác định mục tiêu sẽ giúp bạn biết mình nên ưu tiên đọc báo cáo nào trước, chỉ số nào cần theo dõi sâu và thông tin nào có thể bỏ qua.
Nên xác định mục tiêu trước khi đọc báo cáo tài chính.
Bộ báo cáo tài chính thường gồm ba phần quan trọng, phản ánh toàn cảnh hoạt động của doanh nghiệp.
BCTC gồm 4 phần chính:
Nhà đầu tư có thể tập trung vào 3 phần đầu tiên – đủ để hình dung công ty đang khỏe hay yếu.
Ngoài ra, phần thuyết minh báo cáo tài chính cũng rất quan trọng vì đây là nơi giải thích các con số, chính sách kế toán, tỷ lệ khấu hao, nợ vay… giúp bạn hiểu rõ bản chất đằng sau dữ liệu.
Bảng cân đối kế toán thể hiện toàn bộ tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm nhất định. Báo cáo này giúp người đọc đánh giá khả năng thanh toán và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp.
Cấu trúc cơ bản:
Hướng dẫn đọc nhanh:
Đọc bảng cân đối kế toán để đánh giá khả năng thanh toán và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả kinh doanh phản ánh hiệu quả hoạt động trong một kỳ. Người đọc có thể đánh giá năng lực tạo lợi nhuận và quản lý chi phí của doanh nghiệp thông qua các chỉ tiêu sau:
Ví dụ:
|
Chỉ tiêu |
Số tiền (triệu VND) |
|
Doanh thu thuần |
1,000 |
|
Giá vốn hàng bán |
600 |
|
Chi phí hoạt động |
300 |
|
Lợi nhuận sau thuế |
80 |
Nhận định: Biên lợi nhuận ròng = 80 / 1,000 = 8%, nghĩa là cứ 100 VND doanh thu, doanh nghiệp giữ lại 8 VND lợi nhuận ròng. Mức này được xem là khá tốt đối với doanh nghiệp sản xuất quy mô vừa.
Lưu ý: Nếu doanh thu tăng nhưng lợi nhuận không tăng tương ứng, nguyên nhân có thể nằm ở chi phí vận hành hoặc chi phí tài chính tăng cao.
Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh thông qua nhiều chỉ tiêu.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh dòng tiền thực tế ra – vào của doanh nghiệp trong kỳ. Đây là chỉ báo quan trọng về khả năng tạo tiền mặt và tính thanh khoản.
|
Nhóm dòng tiền |
Nội dung phản ánh |
Dấu hiệu tốt |
|
Hoạt động kinh doanh |
Dòng tiền từ hoạt động cốt lõi |
Dòng tiền dương, ổn định qua nhiều kỳ |
|
Hoạt động đầu tư |
Dòng tiền dùng cho mua sắm, đầu tư tài sản |
Dòng tiền âm hợp lý (đầu tư mở rộng sản xuất) |
|
Hoạt động tài chính |
Dòng tiền vay, trả nợ, chia cổ tức |
Dòng tiền âm nếu trả nợ hoặc dương nếu huy động vốn |
Ví dụ:
|
Khoản mục |
Dòng tiền (triệu VND) |
|
Hoạt động kinh doanh |
+150 |
|
Hoạt động đầu tư |
–200 |
|
Hoạt động tài chính |
+70 |
Nhận định: Doanh nghiệp có dòng tiền kinh doanh dương, chứng tỏ hoạt động cốt lõi tạo ra tiền thật. Dòng tiền đầu tư âm là hợp lý nếu doanh nghiệp đang mở rộng quy mô. Dòng tiền tài chính dương cho thấy doanh nghiệp huy động thêm vốn để bù đắp đầu tư.
Lưu ý: Trường hợp dòng tiền kinh doanh âm nhưng dòng tiền tài chính dương cho thấy doanh nghiệp đang phải vay nợ để bù đắp chi phí hoạt động, đây là dấu hiệu rủi ro tài chính cần lưu ý.
Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá khả năng tạo tiền mặt và tính thanh khoản.
Để có cái nhìn toàn diện, người đọc cần kết hợp số liệu từ cả ba báo cáo.
Bảng tham chiếu một số chỉ số tài chính cơ bản:
|
Chỉ số |
Công thức |
Mức tham chiếu |
Ý nghĩa |
|
ROE |
Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu |
> 15% |
Hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông |
|
ROA |
Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản |
> 7% |
Hiệu quả sử dụng tổng tài sản |
|
D/E |
Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu |
< 1 |
Mức độ an toàn tài chính |
|
Biên lợi nhuận ròng |
LNST / Doanh thu thuần |
> 10% |
Mức lợi nhuận thuần trên doanh thu |
|
Dòng tiền kinh doanh |
CF từ hoạt động kinh doanh |
Dương, ổn định |
Khả năng tạo tiền mặt thực tế |
Việc đọc báo cáo tài chính không chỉ là kỹ năng dành cho kế toán hoặc nhà đầu tư chuyên nghiệp, mà còn là năng lực quan trọng đối với mọi cá nhân và chủ doanh nghiệp nhỏ. Khi hiểu rõ cách đọc, so sánh và phân tích các chỉ tiêu tài chính, người đọc có thể tự đánh giá được sức khỏe doanh nghiệp, nhận diện rủi ro sớm và đưa ra quyết định tài chính chính xác hơn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.