Vòng quay vốn là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất, phản ánh mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn của mình (đặc biệt là vốn lưu động) để tạo ra doanh thu. Vậy cụ thể vòng quay vốn lưu động là gì, cách tính như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Vòng quay vốn lưu động là gì?

Vòng quay vốn lưu động ((Working Capital Turnover) là tỷ số đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp trong việc tạo ra doanh thu. Nói cách khác, chỉ số này cho biết cứ mỗi đồng vốn lưu động bỏ ra sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.

(*) Vốn lưu động là phần tài sản ngắn hạn (tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho) còn lại sau khi trừ đi nợ ngắn hạn. Đây là nguồn vốn thiết yếu để doanh nghiệp duy trì hoạt động hàng ngày (mua nguyên vật liệu, trả lương, thanh toán hóa đơn).

Vòng quay vốn cho biết cứ mỗi đồng vốn lưu động bỏ ra sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.Vòng quay vốn cho biết cứ mỗi đồng vốn lưu động bỏ ra sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.

2. Công thức tính vòng quay vốn lưu động

Để xác định mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn lưu động, doanh nghiệp có thể tính chỉ số vòng quay vốn lưu động theo công thức sau:

Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần/Vốn lưu động bình quân

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Là tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ trong kỳ kế toán, sau khi trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng bán và các loại thuế gián thu (VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt...).
  • Vốn lưu động bình quân:giá trị trung bình của vốn lưu động trong kỳ = (Vốn lưu động đầu kỳ + Vốn lưu động cuối kỳ)/2

Các bước thực hiện tính toán:

  1. Xác định doanh thu thuần: Lấy doanh thu tổng trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu để có được doanh thu thuần trong kỳ.
  2. Tính vốn lưu động bình quân: Lấy số liệu vốn lưu động đầu kỳ và cuối kỳ, cộng lại rồi chia đôi để xác định mức vốn lưu động trung bình mà doanh nghiệp sử dụng trong kỳ.
  3. Áp dụng công thức: Chia doanh thu thuần cho vốn lưu động bình quân, kết quả thu được chính là chỉ số vòng quay vốn lưu động.

3. Ví dụ về cách tính vòng quay vốn lưu động

Để hiểu rõ hơn cách áp dụng công thức, hãy cùng xem ví dụ minh họa cụ thể dưới đây:

Giả sử trong năm tài chính 2024, Công ty ABC có các số liệu như sau:

  • Doanh thu thuần: 800 tỷ VND
  • Vốn lưu động đầu kỳ: 100 tỷ VND
  • Vốn lưu động cuối kỳ: 120 tỷ VND

Bước 1: Tính vốn lưu động bình quân

Vốn lưu động bình quan = (100 + 120) / 2 = 110 tỷ VND

Bước 2: Tính vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động = 800 / 100 = 7.27 vòng/năm

Bước 3: Diễn giải kết quả

Kết quả 7.27 vòng/năm cho thấy trong một năm, mỗi đồng vốn lưu động của Công ty ABC được quay vòng hơn 7 lần để tạo ra doanh thu. Đây là mức độ quay vòng khá tốt, phản ánh việc doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, ít tồn đọng hàng hóa và thu hồi công nợ nhanh. Nếu chỉ số này giảm xuống có thể là dấu hiệu cảnh báo dòng tiền đang bị ứ đọng, doanh nghiệp cần rà soát lại quy trình bán hàng, tồn kho hoặc công nợ phải thu.

Tính toán vòng quay vốn không quá phức tạp.Tính toán vòng quay vốn không quá phức tạp.

4. Ý nghĩa của chỉ số vòng quay vốn lưu động

Chỉ số vòng quay vốn lưu động là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn trong hoạt động kinh doanh. Chỉ số này thể hiện mức độ nhanh chóng mà doanh nghiệp chuyển đổi vốn lưu động thành doanh thu.

4.1. Xác định kỳ luân chuyển vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động thường được phân tích kết hợp với kỳ luân chuyển vốn lưu động, hay còn gọi là số ngày cần để hoàn thành một vòng quay vốn.

Công thức tính:

Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động

Kỳ luân chuyển càng ngắn nghĩa là tốc độ quay vòng vốn càng cao, doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả hơn. Ngược lại, kỳ luân chuyển dài phản ánh vốn lưu động bị ứ đọng hoặc sử dụng chưa tối ưu.

4.2. Đánh giá hiệu quả vận hành

  • Vòng quay vốn lưu động cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả. Doanh nghiệp có thể chuyển đổi vốn thành doanh thu một cách nhanh chóng, vốn ít bị ứ đọng trong hàng tồn kho hoặc khoản phải thu.
  • Vòng quay vốn lưu động thấp có thể là dấu hiệu cảnh báo. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang quản lý kém tài sản lưu động, có thể do tồn kho quá nhiều, thu hồi nợ chậm, hoặc sử dụng quá nhiều vốn cho một mức doanh thu nhất định.

Ngoài ra, với nhà đầu tư, chỉ số này là cơ sở quan trọng để đánh giá năng lực sinh lời và so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty trong cùng ngành, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác. Tuy nhiên, nếu chỉ số này quá cao, có thể đánh giá doanh nghiệp sẽ cần phải huy động thêm vốn lưu động để hỗ trợ cho các hoạt động của mình.

Chỉ số vòng quay vốn giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả vận hành.Chỉ số vòng quay vốn giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả vận hành.

5. Giải pháp tối ưu hóa vòng quay vốn cho doanh nghiệp

Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động và cải thiện vòng quay vốn, doanh nghiệp có thể tập trung vào các giải pháp sau:

  • Quản lý tồn kho: Giảm thời gian lưu kho và lượng hàng tồn không cần thiết bằng cách áp dụng các mô hình quản lý hiện đại. Việc tối ưu tồn kho giúp vốn không bị ứ đọng, đồng thời giảm chi phí lưu trữ và rủi ro hàng hóa lỗi thời.
  • Quản lý khoản phải thu: Đẩy nhanh quá trình thu hồi công nợ bằng cách xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ, khuyến khích khách hàng thanh toán sớm thông qua các ưu đãi chiết khấu, và tăng cường bộ phận thu hồi nợ. Điều này giúp dòng tiền doanh nghiệp luân chuyển nhanh hơn và giảm rủi ro mất vốn.
  • Quản lý nợ phải trả: Tận dụng nguồn vốn chiếm dụng từ nhà cung cấp bằng cách đàm phán kéo dài thời gian thanh toán trong giới hạn hợp lý. Giữ vốn lưu động lâu hơn giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản, đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng vốn mà không ảnh hưởng đến quan hệ với nhà cung cấp.
  • Tăng trưởng doanh thu: Tăng doanh thu mà không cần tăng tương ứng vốn lưu động cũng sẽ trực tiếp nâng cao vòng quay vốn. Doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu suất bán hàng, mở rộng kênh phân phối hoặc tối ưu hóa chiến lược marketing để doanh thu tăng nhanh hơn mức tăng vốn lưu động.

Quản lý hàng tồn kho bằng các mô hình thông minh giúp doanh nghiệp tối ưu doanh thu, từ đó cải thiện chỉ số vòng quay vốn.Quản lý hàng tồn kho bằng các mô hình thông minh giúp doanh nghiệp tối ưu doanh thu, từ đó cải thiện chỉ số vòng quay vốn.

6. Giải đáp thắc mắc khác về vòng quay vốn lưu động

1. Capital turnover là gì?

Capital turnover nghĩa là vòng quay vốn - chỉ số đo lường mức độ hiệu quả doanh nghiệp sử dụng vốn để tạo ra doanh thu. Nó cho biết mỗi đồng vốn được đầu tư mang lại bao nhiêu đồng doanh thu.

2. Vòng quay vốn lưu động giảm nói lên điều gì?

Vòng quay vốn lưu động giảm cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn kém hiệu quả, vốn bị ứ đọng trong hàng tồn kho hoặc các khoản phải thu, dòng tiền lưu chuyển chậm, làm tăng rủi ro tài chính.

3. Kỳ luân chuyển vốn lưu động là gì?

Kỳ luân chuyển vốn lưu động là số ngày trung bình cần để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay. Chỉ số này giúp đánh giá tốc độ sử dụng vốn và quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.

Công thức tính:

Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ / Số vòng quay vốn lưu động

4. Vòng quay vốn tín dụng là gì?

Vòng quay vốn tín dụng đo lường hiệu quả sử dụng các khoản vốn vay hoặc vốn chiếm dụng từ nhà cung cấp để tạo ra doanh thu. Đây là chỉ số quan trọng với doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn vay trong hoạt động.

5. Thời gian một vòng quay vốn là gì?

Thời gian một vòng quay vốn được xác định dựa trên kỳ luân chuyển vốn lưu động. Vòng quay nhanh tức thời gian một vòng quay ngắn, cho thấy vốn được luân chuyển hiệu quả.

6. Hệ số vòng quay vốn là gì?

Hệ số này thể hiện số lần vốn lưu động quay vòng trong kỳ. Hệ số càng cao, chứng tỏ vốn được sử dụng hiệu quả, doanh thu tạo ra nhanh chóng.

7. Ratio net working capital to sales là gì?

Đây là tỷ số giữa vốn lưu động ròng và doanh thu, phản ánh mức vốn cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu. Tỷ số thấp thường chỉ ra vốn được sử dụng hiệu quả.

8. Số vòng quay vốn lưu động tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, số vòng quay vốn lưu động được gọi là Working Capital Turnover.

9. Vốn lưu động bình quân tính thế nào?

Vốn lưu động bình quân = (Vốn lưu động đầu kỳ + Vốn lưu động cuối kỳ) / 2. Đây là cách xác định mức vốn trung bình sử dụng trong kỳ để tính vòng quay vốn.

10. Vòng quay tài sản ngắn hạn có ý nghĩa gì?

Chỉ số này đo lường khả năng doanh nghiệp chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành doanh thu. Vòng quay cao cho thấy tài sản ngắn hạn được sử dụng hiệu quả, cải thiện dòng tiền và năng lực thanh khoản.

Vòng quay vốn không chỉ là một con số, mà là thước đo sống động về khả năng điều hành tài chính của doanh nghiệp. Nắm vững và tối ưu hóa chỉ số này chính là cách tạo ra một nền tảng tăng trưởng bền vững và hiệu quả.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.