Bạn đang có kế hoạch sang Thổ Nhĩ Kỳ để du lịch, công tác hay học tập? Vậy việc tìm hiểu về đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và tỷ giá quy đổi sang Việt Nam đồng (VND) là điều vô cùng cần thiết. Nắm rõ tỷ giá mới nhất, các mệnh giá tiền cũng như cách đổi ngoại tệ an toàn sẽ giúp bạn quản lý chi tiêu dễ dàng và tận hưởng hành trình một cách trọn vẹn nhất.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Chuyển đổi tiền tệ

Dễ dàng ước tính giá trị giao dịch mua, bán ngoại tệ của bạn theo tỷ giá mới nhất với công cụ chuyển đổi tiền tệ của Techcombank.

 

2. Tỷ giá TRY to VND và bảng quy đổi các mệnh giá

Tỷ giá quy đổi giữa đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Việt Nam đồng hiện là 1 Lira (TRY) ≈ 632.45 VND (*). Trong những năm gần đây, Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang có xu hướng mất giá so với các đồng tiền mạnh, bao gồm cả Việt Nam đồng (VND), do ảnh hưởng từ lạm phát và biến động kinh tế trong nước. Vì vậy, việc theo dõi tỷ giá thường xuyên trở nên đặc biệt quan trọng để chủ động quản lý chi phí khi giao dịch hoặc du lịch.

Dưới đây là bảng quy đổi các mệnh giá TRY sang VND theo tỷ giá tham khảo 1 TRY ≈ 638 VND

Mệnh giá (TRY)

Quy đổi (VND) (*)

1 TRY

632 VND

2 TRY

1,264 VND

5 TRY

3,162 VND

10 TRY

6,324 VND

20 TRY

12,649 VND

50 TRY

31,622 VND

100 TRY

63,245 VND

200 TRY

126,490 VND

500 TRY

316,226 VND

1,000 TRY

632,452 VND

2,000 TRY

1,264,905 VND

5,000 TRY

3,162,264 VND

10,000 TRY

6,324,528 VND

(*) Tỷ giá được cập nhật tại ngày 09/10/2025. Khi giao dịch tại ngân hàng hoặc các điểm đổi ngoại tệ, tỷ giá thực tế có thể chênh lệch tùy theo thời điểm, phương thức thanh toán (tiền mặt hay chuyển khoản) và quy định từng cơ sở.

3. Cách cập nhật tỷ giá TRY/VND chính xác

Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) so với Việt Nam đồng (VND) luôn biến động theo thị trường ngoại hối quốc tế và chính sách niêm yết của từng ngân hàng. Để nắm bắt con số chính xác và kịp thời, bạn có thể tham khảo các kênh sau:

  • Trang web chính thức của ngân hàng: Đây là nguồn đáng tin cậy nhất để tra cứu tỷ giá mua - bán TRY. Các ngân hàng lớn tại Việt Nam đều cập nhật tỷ giá liên tục trong ngày, giúp bạn biết trước mức quy đổi và chuẩn bị giấy tờ cần thiết nếu muốn giao dịch.
  • Ứng dụng ngân hàng số: Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều tích hợp công cụ tra cứu tỷ giá trực tiếp trên app di động. Chỉ vài thao tác là bạn có thể kiểm tra tỷ giá TRY/VND, theo dõi biến động hoặc đặt lệnh giao dịch nếu cần, rất tiện lợi cho những người thường xuyên đi lại hoặc giao dịch từ xa.
  • Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến: Các nền tảng như XE.com, OANDA, Wise hay Google Currency Converter cung cấp tỷ giá tham khảo dựa trên thị trường quốc tế. Nhiều công cụ còn hiển thị biểu đồ biến động theo giờ, ngày, tuần hoặc tháng, giúp bạn dự đoán xu hướng và lựa chọn thời điểm đổi tiền phù hợp, tối ưu chi phí.

4. Mệnh giá tiền Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đang lưu hành

Một số đặc điểm của đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ:

  • Tên gọi: Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mã ISO: TRY
  • Ký hiệu:
  • Đơn vị: 1 Lira (₺) = 100 Kuruş (kr)
  • Đơn vị quản lý: Ngân hàng Trung ương Thổ Nhĩ Kỳ
  • Khu vực sử dụng: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Cyprus, một số khu vực tại Bắc Syria

Hiện nay, Lira Thổ Nhĩ Kỳ được phát hành dưới hai hình thức tiền giấy và tiền xu, với các mệnh giá phổ biến như sau:

  • Tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200 ₺: Tiền giấy tiện lợi cho các khoản chi lớn hơn, mua sắm, dịch vụ khách sạn hay giao dịch thương mại.
  • Tiền xu (Kurus và Lira): 1, 5, 10, 25, 50 kuruş (kr), 1 ₺: Tiền xu thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ lẻ, mua hàng tại chợ, đi lại công cộng hoặc thanh toán dịch vụ với giá thấp.

Các mệnh giá tiền Thổ Nhĩ Kỳ.Các mệnh giá tiền Thổ Nhĩ Kỳ.

5. Đổi tiền Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Việt Nam đồng ở đâu uy tín, tỷ giá tốt?

Do Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không thuộc nhóm ngoại tệ phổ biến tại Việt Nam, việc đổi trực tiếp sang VND tại các ngân hàng hoặc tiệm vàng trong nước thường rất hạn chế. Giải pháp được nhiều du khách áp dụng là đổi TRY sang đồng Euro (EUR) hoặc Đô la Mỹ (USD) ngay tại Thổ Nhĩ Kỳ, sau đó mang về Việt Nam để đổi tiếp sang VND. Phương án này vừa thuận tiện, vừa dễ theo dõi tỷ giá và đảm bảo an toàn giao dịch.

Ngược lại, nếu bạn muốn đổi từ VND sang Lira, cách thuận tiện nhất là đổi VND lấy USD hoặc EUR trước tại Việt Nam, sau đó khi đến Thổ Nhĩ Kỳ mới đổi sang TRY. Điều này giúp bạn dễ dàng kiểm soát tỷ giá và tránh rủi ro vì nguồn cung TRY tại Việt Nam rất khan hiếm.

Các kênh đổi EUR/USD uy tín tại Việt Nam:

  • Ngân hàng: Đây là lựa chọn an toàn và minh bạch nhất. Ngân hàng cung cấp tỷ giá niêm yết rõ ràng và hóa đơn chứng từ đầy đủ. Để giao dịch thuận lợi, bạn nên tìm hiểu trước các thủ tục, giấy tờ cần thiết trước khi đến quầy.
  • Điểm thu đổi ngoại tệ hợp pháp: Một số tiệm vàng hoặc cửa hàng được cấp phép của Ngân hàng Nhà nước có thể hỗ trợ đổi USD/EUR sang VND nhanh chóng. Đây là lựa chọn linh hoạt về thời gian, phù hợp khi bạn không tiện đến ngân hàng.
  • Quầy đổi tại sân bay: Phù hợp trong các trường hợp cần tiền mặt ngay sau khi hạ cánh. Tuy nhiên, tỷ giá tại sân bay thường thấp hơn so với ngân hàng hoặc các điểm thu đổi khác, nên chỉ nên đổi một khoản nhỏ để chi tiêu ban đầu như di chuyển hoặc ăn uống.

Truy cập trang tỷ giá ngoại tệ của Techcombank để cập nhật tỷ giá mua, bán chính xác nhất. Ngoài ra, đừng quên tham khảo dịch vụ nhận và chuyển tiền đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ với mức phí ưu đãi cùng tỷ giá cạnh tranh.

Do Lira không phổ biến tại Việt Nam, bạn có thể đổi sang USD rồi mới đổi sang VND.Do Lira (TRY) không phổ biến tại Việt Nam, bạn có thể đổi sang USD rồi mới đổi sang VND.

Mặc dù đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ không phổ biến tại Việt Nam, nhưng nếu bạn chủ động cập nhật tỷ giá, nắm rõ mệnh giá và lựa chọn đúng kênh đổi ngoại tệ uy tín, mọi giao dịch sẽ trở nên an toàn, minh bạch và tiết kiệm hơn. Chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính không chỉ giúp bạn yên tâm trong chi tiêu mà còn là chìa khóa để tận hưởng trọn vẹn hành trình khám phá Thổ Nhĩ Kỳ.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. 

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ