Won Hàn Quốc (KRW) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được sử dụng rộng rãi trong giao thương, du lịch, du học và các hoạt động kiều hối. Câu hỏi “1 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt?” luôn được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang có nhu cầu đổi tiền hoặc giao dịch quốc tế giữa hai quốc gia. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ tỷ giá KRW/VND mới nhất, kèm bảng quy đổi chi tiết các mệnh giá phổ biến như 100 triệu, 1 tỷ, 2 tỷ, 3 tỷ hay 5 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt và những lưu ý quan trọng khi đổi tiền Won Hàn Quốc tại ngân hàng..

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. 1 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt?

1 Tỷ Won Hàn Quốc (KRW) hiện tương đương khoảng 18,84 tỷ VND(*), dựa trên tỷ giá tham khảo gần nhất. Tuy nhiên, tỷ giá giữa KRW và VND luôn biến động theo thị trường và chính sách của từng ngân hàng tại thời điểm giao dịch.

Bạn có thể dễ dàng ước tính tiền Won đổi sang VND bằng công thức chuyển tiền quốc tế sau:

Số tiền (KRW) × Tỷ giá KRW/VND = Số tiền (VND)

Ví dụ: Dựa trên tỷ giá tham khảo là 1 KRW = 19,04 VND, một số mức quy đổi phổ biến như sau:

  • 100 triệu Won bằng 1,883 tỷ VND (*)
  • 500 triệu Won bằng 9,419 tỷ VND (*)
  • 1 tỷ Won bằng 18,838 tỷ VND (*)
  • 2 tỷ Won bằng 37,677 tỷ VND (*)
  • 3 tỷ Won bằng 56,518 tỷ VND (*)
  • 4 tỷ Won bằng 75,358 tỷ VND (*)
  • 10 tỷ Won bằng 188,396 tỷ VND (*)

(*) Đây là mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 30/09/2025. Tỷ giá có thể thay đổi khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách của từng đơn vị.

2. Mệnh giá tiền Won Hàn Quốc hiện tại

Won Hàn Quốc (ký hiệu ₩, KRW) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc (Bank of Korea - BOK). Hệ thống tiền tệ Won bao gồm cả tiền xu và tiền giấy với các mệnh giá đa dạng:

2.1. Tiền xu Won Hàn Quốc

  • 10 Won - Màu đồng thau, có hình Đa Bảo Tháp
  • 50 Won - Màu trắng, thiết kế hoa lúa
  • 100 Won - Màu trắng, có chân dung Đô đốc Yi Sun-sin
  • 500 Won - Màu trắng, hình chim hạc truyền thống

2.2. Tiền giấy Won Hàn Quốc

  • 1,000 Won - Màu xanh, chân dung học giả Yi Hwang
  • 5,000 Won - Màu đỏ, chân dung học giả Yi I
  • 10,000 Won - Màu xanh lá, chân dung Vua Sejong Đại đế
  • 50,000 Won - Màu vàng, chân dung nữ họa sĩ Shin Saimdang

50.000 Won là tờ tiền giấy có mệnh giá cao nhất hiện đang lưu hành.50,000 Won là tờ tiền giấy có mệnh giá cao nhất hiện đang lưu hành.

3. Cách cập nhật tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW/VND) chính xác nhất

Tỷ giá giữa Won Hàn Quốc (KRW) và Việt Nam đồng (VND) biến động thường xuyên theo cung cầu thị trường và chính sách tài chính của từng quốc gia. Vì vậy, để biết 1 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại thời điểm hiện tại, bạn nên tham khảo từ các nguồn sau:

  • Website và ứng dụng ngân hàng: Đây là kênh cập nhật tỷ giá chính xác, đặc biệt khi bạn có nhu cầu đổi tiền thực tế. Các ngân hàng như Techcombank đều niêm yết tỷ giá mua vào – bán ra đồng Won mỗi ngày. Bạn có thể tra cứu trực tiếp trên website hoặc qua ngân hàng số.
  • Công cụ tìm kiếm: Gõ các cụm từ như "1 tỷ Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt" hoặc "1 tỷ Won bằng bao nhiêu VND hôm nay" trên Google sẽ đưa ra kết quả tham khảo từ nhiều nguồn. Tuy nhiên, với các giao dịch đổi tiền cụ thể, bạn nên kiểm tra lại trên website ngân hàng để có tỷ giá cập nhật và chính xác nhất.
  • Các trang tài chính đáng tin cậy: Nền tảng như CafeF, Investing.com, Wise (TransferWise) cập nhật tỷ giá theo thời gian thực và thường kèm theo biểu đồ biến động, phù hợp với người cần theo dõi tỷ giá ngắn hạn để quyết định thời điểm giao dịch.

Lưu ý: Tỷ giá KRW/VND tại mỗi ngân hàng có thể chênh lệch và thay đổi theo thời điểm giao dịch. Để tối ưu chi phí, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng và chọn thời điểm phù hợp trước khi chuyển đổi.

Truy cập website các ngân hàng để cập nhật tỷ giá chính xác hơn.Truy cập website các ngân hàng để cập nhật tỷ giá chính xác hơn.

4. Địa điểm đổi Won Hàn Quốc (KRW) uy tín, hợp pháp tại Việt Nam

  • Ngân hàng thương mại: Đây là lựa chọn chính thống, minh bạch và đáng tin cậy nhất. Nhiều ngân hàng lớn tại Việt Nam cung cấp dịch vụ mua – bán Won Hàn Quốc với tỷ giá được niêm yết công khai và cập nhật liên tục trong ngày. Khách hàng có thể thực hiện đổi tiền để phục vụ mục đích cá nhân hoặc kinh doanh, chẳng hạn như đi công tác, du học, du lịch hay thanh toán thương mại.
  • Tiệm vàng được cấp phép đổi ngoại tệ: Một số tiệm vàng có giấy phép hoạt động do Ngân hàng Nhà nước cấp cũng cung cấp dịch vụ đổi KRW. Khi lựa chọn hình thức này, bạn nên kiểm tra kỹ và chỉ giao dịch tại những địa điểm có bảng hiệu rõ ràng, thông tin minh bạch.
  • Quầy đổi tiền tại cửa khẩu hoặc sân bay: Với những khách có nhu cầu đổi tiền trước hoặc sau chuyến đi Hàn Quốc, các quầy giao dịch tại sân bay quốc tế Nội Bài, Tân Sơn Nhất hoặc khu vực biên giới là phương án tiện lợi. Tuy nhiên, tỷ giá tại đây có thể chênh lệch cao hơn so với các ngân hàng.

5. Lưu ý khi quy đổi Won Hàn Quốc sang Việt Nam đồng

  • Phân biệt tỷ giá mua và tỷ giá bán: Ngân hàng thường áp dụng hai mức tỷ giá khác nhau. Tỷ giá mua (khi bạn bán Won cho ngân hàng) thường thấp hơn tỷ giá bán (khi bạn mua Won từ ngân hàng).
  • Khai báo khi mang ngoại tệ: Nếu xuất nhập cảnh với số tiền ngoại tệ tương đương từ 5,000 USD trở lên, bạn cần khai báo với hải quan theo quy định.
  • Theo dõi biến động tỷ giá: Giá trị Won Hàn Quốc có thể thay đổi nhanh do tác động từ thị trường tài chính Hàn Quốc, chính sách của ngân hàng nhà nước hoặc biến động thương mại toàn cầu.
  • Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: Khi đổi tiền tại ngân hàng, bạn cần xuất trình CMND/CCCD; trong một số trường hợp, có thể phải cung cấp thông tin về mục đích sử dụng ngoại tệ.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi 1 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt một cách rõ ràng và cập nhật. Để thực hiện quy đổi và giao dịch ngoại tệ nhanh chóng, an toàn với tỷ giá cạnh tranh, bạn có thể tra cứu trực tiếp trên website hoặc ngân hàng số Techcombank Mobile.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây:

 

Dịch vụ nhận và chuyển tiền quốc tế

Nhận và chuyển tiền quốc tế đến hơn 192 quốc gia, vùng lãnh thổ