Cập nhật giá vàng trắng 750 mới nhất từ PNJ, Doji, SJC. Tìm hiểu chi tiết đặc điểm, sự khác biệt giữa vàng trắng 750 và vàng Ý 750… Xem ngay trong bài viết.
Vàng trắng 750 là một trong những chất liệu trang sức cao cấp, được ưa chuộng hàng đầu trên thế giới và tại Việt Nam. Với sắc trắng tinh tế, sang trọng, loại vàng này là lựa chọn hoàn hảo cho nhẫn cưới, nhẫn đính hôn và các món trang sức thời thượng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về vàng trắng 750 là gì, giá trị thực tế và cách bảo quản để trang sức luôn sáng bóng. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết mọi thắc mắc của bạn.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Vàng trắng 750 (còn gọi là vàng 18K) là một loại vàng tây cao cấp, được yêu thích trong ngành trang sức nhờ vẻ đẹp sang trọng và độ bền vượt trội. Tên gọi “750” xuất phát từ tỷ lệ vàng nguyên chất chiếm 75%, phần còn lại 25% là các kim loại trắng như niken, palladium (paladi), platin hoặc bạc. Sự pha trộn này giúp vàng trắng có màu sáng đặc trưng, đồng thời khắc phục nhược điểm quá mềm của vàng ta (24K).
Do chứa tới 75% vàng, loại này còn được gọi là vàng bảy tuổi rưỡi - một thuật ngữ quen thuộc trong ngành kim hoàn Việt Nam. Trang sức vàng trắng 750 thường được khắc ký hiệu “Au750”, “18K” hoặc “750”, thể hiện rõ hàm lượng vàng và tiêu chuẩn chế tác.
Đặc điểm nổi bật của vàng trắng 750
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính thẩm mỹ và giá trị, vàng trắng 750 là lựa chọn lý tưởng cho các dòng trang sức cao cấp như nhẫn cưới, dây chuyền hay bông tai đính đá quý. Sắc trắng tinh tế giúp người đeo dễ dàng phối hợp với mọi phong cách, từ thanh lịch đến hiện đại, đồng thời thể hiện gu thẩm mỹ sang trọng và tinh tế.
Vàng trắng 750 thường có ký hiệu Au750.
Giá vàng trắng 750 (vàng 18K) bán ra trên thị trường hiện dao động quanh mức 11,041,000 VND/chỉ, tùy từng thương hiệu và chi phí chế tác trang sức đi kèm. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất:
|
Thương hiệu |
Giá mua vào (*) |
Giá bán ra (*) |
|
PNJ |
10,410,000 VND/chỉ |
11,160,000 VND/chỉ |
|
SJC |
10,291,000 VND/chỉ |
11,041,000 VND/chỉ |
|
DOJI |
10,552,000 VND/chỉ |
(Liên hệ để cập nhật giá) |
(*) Thông tin được cập nhật đến ngày 27/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm và thương hiệu. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng vàng uy tín như PNJ, SJC, DOJI hoặc các thương hiệu lớn khác để có mức giá cập nhật và chính xác nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng trắng 750:
Thực tế, vàng trắng Ý 750 là một dòng của vàng trắng 750, nhưng có thành phần hợp kim khác biệt - đặc biệt là tỷ lệ bạc cao hơn, tạo nên sắc trắng riêng và phong cách chế tác đặc trưng của Ý.
Cả hai loại đều chứa 75% vàng nguyên chất (tương đương vàng 18K), tuy nhiên sự khác biệt nằm ở 25% hợp kim còn lại:
|
Loại vàng |
Hàm lượng vàng nguyên chất |
Hợp kim phụ (25%) |
Đặc điểm nổi bật |
|
Vàng trắng 750 |
75% |
Niken, Palladium (kim loại quý) |
Màu trắng tinh khiết, độ cứng cao, giữ sáng lâu |
|
Vàng trắng Ý 750 |
75% |
Bạc, Niken (tỷ lệ bạc cao) |
Màu trắng tự nhiên hơi đục, dẻo, dễ chế tác, giá mềm hơn |
Vàng trắng 750 thường được nhiều cặp đôi lựa chọn làm nhẫn cưới.
Vàng trắng 750 được đánh giá cao về thẩm mỹ, là lựa chọn hoàn hảo nếu bạn tìm kiếm một món trang sức hiện đại và tinh tế. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua, cần cân nhắc một số điểm sau:
Vàng trắng 750 là lựa chọn hàng đầu cho các mẫu trang sức tinh xảo, hiện đại.
Nhìn chung, vàng trắng 750 phù hợp với người yêu thích thời trang và phong cách hiện đại, nhưng không nên xem là kênh đầu tư tích lũy lâu dài. Khi mua, bạn nên chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo đúng tuổi vàng, được bảo hành xi mạ Rhodium định kỳ và cập nhật giá chính xác nhất theo thị trường.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.