Trong những năm gần đây, vàng trắng trở thành lựa chọn được ưa chuộng trong chế tác trang sức nhờ vẻ đẹp hiện đại, thanh lịch và dễ phối với mọi phong cách. Không chỉ mang giá trị thẩm mỹ cao, vàng trắng còn thể hiện gu tinh tế và sự đổi mới trong xu hướng tiêu dùng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vàng trắng là gì để từ đó dễ dàng lựa chọn loại vàng phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank.

1. Vàng trắng là gì? Đặc điểm của vàng trắng

Vàng trắng (White Gold) là hợp kim giữa vàng nguyên chất và các kim loại trắng như palladium, niken, kẽm hoặc bạc. Sự kết hợp này giúp vàng trắng có màu sáng hơn, tăng độ cứng và độ bền, phù hợp để chế tác trang sức hiện đại.

Đặc điểm nổi bật của vàng trắng:

  • Màu sắc: Tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn giữa vàng và các kim loại khác, màu trắng của vàng trắng có thể khác nhau, từ trắng xám đến trắng sáng rực rỡ
  • Độ cứng: Cứng hơn vàng ta, giúp giữ dáng trang sức tốt hơn
  • Tỷ lệ vàng: Phổ biến từ 10K – 18K, tương ứng 41,7% – 75% vàng nguyên chất
  • Tính ứng dụng: Thích hợp làm nhẫn cưới, vòng cổ, khuyên tai hoặc đồng hồ cao cấp

Vàng trắng (white gold) hợp kim vàng pha kim loại trắng, sáng bóng, bền và lý tưởng cho trang sức hiện đạiVàng trắng (white gold) – hợp kim vàng pha kim loại trắng, sáng bóng, bền và lý tưởng cho trang sức hiện đại.

2. Phân loại vàng trắng trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, vàng trắng được chia thành nhiều cấp độ tùy theo hàm lượng vàng nguyên chất và độ sáng bóng của kim loại pha. Bảng sau giúp bạn phân biệt rõ hơn:

Loại vàng trắng

Hàm lượng vàng

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng phổ biến

Vàng trắng 18K

75% vàng + 25% hợp kim trắng

Màu sáng bóng, ít xỉn, độ bền cao

Trang sức cao cấp, nhẫn cưới, dây chuyền

Vàng trắng 14K

58,5% vàng + 41,5% hợp kim

Màu hơi ngà, giá hợp lý, dễ chế tác

Nhẫn đính hôn, bông tai, phụ kiện thời trang

Vàng trắng 10K

41,7% vàng + 58,3% hợp kim

Cứng, giá thấp, ánh bạc rõ

Trang sức phổ thông, quà tặng trẻ trung

Vàng trắng 10K 14K 18K khác nhau về hàm lượng vàng, độ sáng và mức độ bềnVàng trắng 10K–14K–18K khác nhau về hàm lượng vàng, độ sáng và mức độ bền.

3. Ưu nhược điểm của vàng trắng

Giống như mọi loại trang sức khác, vàng trắng cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

3.1. Ưu điểm

  • Độ bền và độ cứng cao: Vàng trắng rất bền, ít bị trầy xước, móp méo, rất lý tưởng để giữ chắc các viên đá quý, đặc biệt là kim cương
  • Tôn vẻ đẹp của đá quý: Nền trắng của vàng trắng giúp phản chiếu ánh sáng, làm cho kim cương và các loại đá quý trông sáng hơn, to hơn và không bị ánh vàng (như khi gắn trên vàng vàng)
  • Vẻ đẹp hiện đại: Vàng trắng mang vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và hiện đại, dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách thời trang
  • Giá thành hợp lý: So với Bạch kim (Platinum) – một kim loại có vẻ ngoài tương tự – vàng trắng có giá thành rẻ hơn đáng kể

3.2. Nhược điểm

  • Cần bảo trì (xi mạ lại): Nhược điểm lớn nhất là lớp mạ Rhodium bên ngoài sẽ bị mài mòn theo thời gian (thường sau 6 tháng đến 2 năm, tùy mức độ sử dụng). Khi lớp mạ này mòn đi, trang sức sẽ lộ ra màu trắng ngà (hơi ố vàng) bên trong
  • Giá thu mua thấp hơn vàng ta: Vì giá trị tính theo hàm lượng vàng thật, không bao gồm chi phí gia công

4. Ứng dụng của vàng trắng

Nhờ độ cứng và vẻ đẹp hiện đại, vàng trắng là vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong ngành chế tác trang sức, đặc biệt là:

  • Nhẫn đính hôn và nhẫn cưới: Đây là ứng dụng phổ biến nhất, vì vàng trắng làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của viên kim cương chủ
  • Trang sức gắn đá quý: Các loại bông tai, dây chuyền, lắc tay cần độ cứng cáo để giữ chặt đá quý và kim cương tấm
  • Trang sức nam: Nhiều mẫu nhẫn nam, dây chuyền nam sử dụng vàng trắng để tạo vẻ nam tính, hiện đại
  • Đồng hồ cao cấp: Nhiều thương hiệu chọn vàng trắng vì khả năng phản chiếu ánh sáng tinh tế và bền màu lâu dài
  • Quà tặng cao cấp: Biểu trưng, kỷ niệm chương, phụ kiện gắn đá quý dành cho dịp đặc biệt

Vàng trắng giúp đá quý phản chiếu ánh sáng, trông sáng và nổi hơnVàng trắng giúp đá quý phản chiếu ánh sáng, trông sáng và “nổi” hơn.

5. Phân biệt vàng trắng, vàng hồng, vàng vàng

Mặc dù đều được làm từ vàng nguyên chất (vàng 24K) pha với các kim loại khác để tăng độ cứng, ba loại vàng – trắng, hồng và vàng vàng – lại khác nhau rõ rệt về tỷ lệ pha chế, màu sắc, giá trị và mục đích sử dụng.

Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa các loại vàng phổ biến hiện nay:

Tiêu chí

Vàng trắng (White Gold)

Vàng hồng (Rose Gold)

Vàng vàng (Yellow Gold)

Thành phần

Vàng nguyên chất + Palladium/Niken/Kẽm

Vàng nguyên chất + Đồng + Bạc

Vàng nguyên chất + Bạc + Đồng (tỷ lệ thấp)

Màu sắc

Trắng sáng ánh bạc, phủ Rhodium

Hồng ánh đỏ tự nhiên, ấm áp

Vàng ánh kim truyền thống

Độ tinh khiết phổ biến

10K – 18K

14K – 18K

18K – 24K

Độ bền

Cứng, bền, ít trầy xước

Cứng vừa, dễ chế tác

Mềm hơn, dễ biến dạng

Giá trị

Thấp hơn vàng ta, cao hơn bạc

Tương đương hoặc thấp hơn vàng trắng

Cao nhất vì hàm lượng vàng nguyên chất cao

Phong cách thiết kế

Hiện đại, thanh lịch, dễ kết hợp kim cương/đá quý

Lãng mạn, trẻ trung, thời trang

Cổ điển, sang trọng

Khả năng bảo dưỡng

Cần mạ Rhodium định kỳ để duy trì độ sáng

Ít bị xỉn, bảo dưỡng đơn giản

Giữ màu tự nhiên, ít cần mạ

Ứng dụng phổ biến

Trang sức cao cấp, nhẫn cưới, đồng hồ

Nhẫn đôi, quà tặng tình yêu, phụ kiện thời trang

Vàng tích trữ, trang sức truyền thống, quà cưới

Vàng trắng – thanh lịch phủ Rhodium; vàng vàng – cổ điển; vàng hồng – ấm áp, lãng mạn.

6. Cập nhật giá vàng trắng mới nhất

Giá vàng trắng trên thị trường có thể dao động tùy theo thương hiệu, khu vực và biến động chung của giá vàng thế giới. Theo mức giá tham khảo mới nhất, vàng trắng hiện đang có giá như sau:

Loại vàng

Giá mua vào

Giá bán ra

Vàng 10K

5,438,000 VND/chỉ

6,188,000 VND/chỉ

Vàng 14K

7,946,000 VND/chỉ

8,696,000 VND/chỉ

Vàng 18K

10,395,000 VND/chỉ

11,145,000 VND/chỉ

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 23/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm và từng thương hiệu. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng vàng uy tín như PNJ, SJC, DOJI, HUY THANH hoặc các thương hiệu lớn trong nước để có mức giá cụ thể và cập nhật nhất.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1. Có nên mua vàng trắng không?

Có. Vàng trắng là lựa chọn phù hợp nếu bạn mua để làm trang sức hoặc quà tặng, bởi có độ bền cao, màu sắc sáng sang trọng và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư hoặc tích trữ lâu dài, vàng ta (vàng 24K) sẽ là lựa chọn phù hợp hơn vì giá trị quy đổi cao và ít mất giá hơn.

7.2. Vàng trắng có bị xỉn màu không?

Có thể. Sau một thời gian sử dụng, lớp mạ Rhodium bên ngoài vàng trắng có thể bị mòn, khiến bề mặt hơi ngả vàng. Đây là hiện tượng tự nhiên, không ảnh hưởng đến chất lượng vàng.

Để khắc phục, bạn chỉ cần mang trang sức đến tiệm vàng uy tín để mạ lại Rhodium định kỳ 12 - 24 tháng/lần, giúp vàng trắng luôn sáng bóng như mới.

7.3. Vàng trắng có mất giá không?

Có, nhưng mức mất giá thấp và ổn định. Do vàng trắng là hợp kim pha thêm kim loại khác nên khi bán lại, tiệm vàng sẽ chỉ thu mua theo hàm lượng vàng thật, không tính phần hợp kim hay chi phí gia công.

Lưu ý: Nếu mua vàng trắng tại các thương hiệu lớn, có chứng chỉ xác thực, mức chênh lệch khi bán lại sẽ thấp hơn so với hàng không rõ nguồn gốc.

7.4. Vàng trắng là vàng Tây, vàng Ta hay vàng Ý?

Vàng trắng được xếp vào nhóm vàng Tây, vì chứa tỷ lệ vàng nguyên chất từ 41,7% đến 75% (tương đương vàng 10K – 18K).

  • Vàng Ta là vàng nguyên chất 99,99% (vàng 24K), có màu vàng đậm và mềm hơn
  • Vàng Ý là một loại vàng trắng cao cấp được sản xuất theo tiêu chuẩn Ý, có sắc trắng sáng hơn và ít xỉn hơn vàng trắng thông thường

Vàng trắng là vàng Tây, nhưng nếu được chế tác theo công nghệ Ý, người ta thường gọi là vàng Ý 750 hoặc vàng Ý 18K, nhằm phân biệt về kỹ thuật và chất lượng.

Cân nhắc phong cách, bảo dưỡng (mạ Rhodium định kỳ) và thói quen sử dụng hàng ngày để chọn vàng

Cân nhắc phong cách, bảo dưỡng (mạ Rhodium định kỳ) và thói quen sử dụng hàng ngày để chọn vàng.

Vàng trắng không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng mà còn thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của người sở hữu. Dù không phù hợp để tích trữ như vàng ta, nhưng với giá trị thẩm mỹ cao và độ bền tốt, vàng trắng vẫn là lựa chọn hàng đầu cho trang sức và quà tặng cao cấp.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: