Vàng trắng là hợp kim vàng có màu trắng sáng. Cùng tìm hiểu đặc điểm, phân loại, ưu nhược điểm và ứng dụng của vàng trắng trên thị trường hiện nay.
Trong những năm gần đây, vàng trắng trở thành lựa chọn được ưa chuộng trong chế tác trang sức nhờ vẻ đẹp hiện đại, thanh lịch và dễ phối với mọi phong cách. Không chỉ mang giá trị thẩm mỹ cao, vàng trắng còn thể hiện gu tinh tế và sự đổi mới trong xu hướng tiêu dùng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vàng trắng là gì để từ đó dễ dàng lựa chọn loại vàng phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
|
Bạn đọc lưu ý: Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Techcombank. |
Vàng trắng (White Gold) là hợp kim giữa vàng nguyên chất và các kim loại trắng như palladium, niken, kẽm hoặc bạc. Sự kết hợp này giúp vàng trắng có màu sáng hơn, tăng độ cứng và độ bền, phù hợp để chế tác trang sức hiện đại.
Đặc điểm nổi bật của vàng trắng:
Vàng trắng (white gold) – hợp kim vàng pha kim loại trắng, sáng bóng, bền và lý tưởng cho trang sức hiện đại.
Trên thị trường hiện nay, vàng trắng được chia thành nhiều cấp độ tùy theo hàm lượng vàng nguyên chất và độ sáng bóng của kim loại pha. Bảng sau giúp bạn phân biệt rõ hơn:
|
Loại vàng trắng |
Hàm lượng vàng |
Đặc điểm nổi bật |
Ứng dụng phổ biến |
|
Vàng trắng 18K |
75% vàng + 25% hợp kim trắng |
Màu sáng bóng, ít xỉn, độ bền cao |
Trang sức cao cấp, nhẫn cưới, dây chuyền |
|
Vàng trắng 14K |
58,5% vàng + 41,5% hợp kim |
Màu hơi ngà, giá hợp lý, dễ chế tác |
Nhẫn đính hôn, bông tai, phụ kiện thời trang |
|
Vàng trắng 10K |
41,7% vàng + 58,3% hợp kim |
Cứng, giá thấp, ánh bạc rõ |
Trang sức phổ thông, quà tặng trẻ trung |
Vàng trắng 10K–14K–18K khác nhau về hàm lượng vàng, độ sáng và mức độ bền.
Giống như mọi loại trang sức khác, vàng trắng cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng:
Nhờ độ cứng và vẻ đẹp hiện đại, vàng trắng là vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong ngành chế tác trang sức, đặc biệt là:
Vàng trắng giúp đá quý phản chiếu ánh sáng, trông sáng và “nổi” hơn.
Mặc dù đều được làm từ vàng nguyên chất (vàng 24K) pha với các kim loại khác để tăng độ cứng, ba loại vàng – trắng, hồng và vàng vàng – lại khác nhau rõ rệt về tỷ lệ pha chế, màu sắc, giá trị và mục đích sử dụng.
Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa các loại vàng phổ biến hiện nay:
|
Tiêu chí |
Vàng trắng (White Gold) |
Vàng hồng (Rose Gold) |
Vàng vàng (Yellow Gold) |
|
Thành phần |
Vàng nguyên chất + Palladium/Niken/Kẽm |
Vàng nguyên chất + Đồng + Bạc |
Vàng nguyên chất + Bạc + Đồng (tỷ lệ thấp) |
|
Màu sắc |
Trắng sáng ánh bạc, phủ Rhodium |
Hồng ánh đỏ tự nhiên, ấm áp |
Vàng ánh kim truyền thống |
|
Độ tinh khiết phổ biến |
10K – 18K |
14K – 18K |
18K – 24K |
|
Độ bền |
Cứng, bền, ít trầy xước |
Cứng vừa, dễ chế tác |
Mềm hơn, dễ biến dạng |
|
Giá trị |
Thấp hơn vàng ta, cao hơn bạc |
Tương đương hoặc thấp hơn vàng trắng |
Cao nhất vì hàm lượng vàng nguyên chất cao |
|
Phong cách thiết kế |
Hiện đại, thanh lịch, dễ kết hợp kim cương/đá quý |
Lãng mạn, trẻ trung, thời trang |
Cổ điển, sang trọng |
|
Khả năng bảo dưỡng |
Cần mạ Rhodium định kỳ để duy trì độ sáng |
Ít bị xỉn, bảo dưỡng đơn giản |
Giữ màu tự nhiên, ít cần mạ |
|
Ứng dụng phổ biến |
Trang sức cao cấp, nhẫn cưới, đồng hồ |
Nhẫn đôi, quà tặng tình yêu, phụ kiện thời trang |
Vàng tích trữ, trang sức truyền thống, quà cưới |
Vàng trắng – thanh lịch phủ Rhodium; vàng vàng – cổ điển; vàng hồng – ấm áp, lãng mạn.
Giá vàng trắng trên thị trường có thể dao động tùy theo thương hiệu, khu vực và biến động chung của giá vàng thế giới. Theo mức giá tham khảo mới nhất, vàng trắng hiện đang có giá như sau:
|
Loại vàng |
Giá mua vào |
Giá bán ra |
|
Vàng 10K |
5,438,000 VND/chỉ |
6,188,000 VND/chỉ |
|
Vàng 14K |
7,946,000 VND/chỉ |
8,696,000 VND/chỉ |
|
Vàng 18K |
10,395,000 VND/chỉ |
11,145,000 VND/chỉ |
Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến ngày 23/10/2025, có thể thay đổi theo từng thời điểm và từng thương hiệu. Để biết giá chính xác nhất hôm nay, người mua nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng vàng uy tín như PNJ, SJC, DOJI, HUY THANH hoặc các thương hiệu lớn trong nước để có mức giá cụ thể và cập nhật nhất.
Có. Vàng trắng là lựa chọn phù hợp nếu bạn mua để làm trang sức hoặc quà tặng, bởi có độ bền cao, màu sắc sáng sang trọng và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư hoặc tích trữ lâu dài, vàng ta (vàng 24K) sẽ là lựa chọn phù hợp hơn vì giá trị quy đổi cao và ít mất giá hơn.
Có thể. Sau một thời gian sử dụng, lớp mạ Rhodium bên ngoài vàng trắng có thể bị mòn, khiến bề mặt hơi ngả vàng. Đây là hiện tượng tự nhiên, không ảnh hưởng đến chất lượng vàng.
Để khắc phục, bạn chỉ cần mang trang sức đến tiệm vàng uy tín để mạ lại Rhodium định kỳ 12 - 24 tháng/lần, giúp vàng trắng luôn sáng bóng như mới.
Có, nhưng mức mất giá thấp và ổn định. Do vàng trắng là hợp kim pha thêm kim loại khác nên khi bán lại, tiệm vàng sẽ chỉ thu mua theo hàm lượng vàng thật, không tính phần hợp kim hay chi phí gia công.
Lưu ý: Nếu mua vàng trắng tại các thương hiệu lớn, có chứng chỉ xác thực, mức chênh lệch khi bán lại sẽ thấp hơn so với hàng không rõ nguồn gốc.
Vàng trắng được xếp vào nhóm vàng Tây, vì chứa tỷ lệ vàng nguyên chất từ 41,7% đến 75% (tương đương vàng 10K – 18K).
Vàng trắng là vàng Tây, nhưng nếu được chế tác theo công nghệ Ý, người ta thường gọi là vàng Ý 750 hoặc vàng Ý 18K, nhằm phân biệt về kỹ thuật và chất lượng.

Cân nhắc phong cách, bảo dưỡng (mạ Rhodium định kỳ) và thói quen sử dụng hàng ngày để chọn vàng.
Vàng trắng không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng mà còn thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của người sở hữu. Dù không phù hợp để tích trữ như vàng ta, nhưng với giá trị thẩm mỹ cao và độ bền tốt, vàng trắng vẫn là lựa chọn hàng đầu cho trang sức và quà tặng cao cấp.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm của Techcombank chính xác nhất, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ website Techcombank hoặc liên hệ các phương thức dưới đây: